KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
7 KT |
Everton[5] Crystal Palace[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
7 KT |
Real Sociedad[11] Real Betis[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
6 KT |
RB Leipzig[7] Augsburg[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
8 KT |
Stade Rennais FC[11] Guingamp[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
7 KT |
Brescia[6] Bari[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
8 KT |
Zwolle[18] ADO Den Haag[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
8 KT |
Erzgebirge Aue[12] Bochum[9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
8 KT |
Nurnberg[16] Union Berlin[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
8 KT |
SV Sandhausen[14] Dynamo Dresden[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
10 KT |
Ajaccio[12] Stade Brestois[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Amiens[2] ES Troyes AC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Stade Lavallois MFC[18] Clermont Foot[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Lens[5] Red Star 93[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Nimes[8] Bourg Peronnas[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Chamois Niortais[17] Orleans US 45[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Stade Reims[3] Auxerre[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
10 KT |
Tours FC[20] Ajaccio GFCO[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:30 |
7 KT |
Desportivo de Tondela[18] Pacos Ferreira[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
8 KT |
Motherwell FC[5] Hearts[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:15 |
5 KT |
Godoy Cruz[17] Union Santa Fe[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
5 KT |
Quilmes[20] Olimpo[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
9 KT |
Oostende[8] St-Truidense VV[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:15 |
12 KT |
Silkeborg IF[12] Nordsjaelland[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
12 KT |
Odense BK[13] Aarhus AGF[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
30 KT |
HIFK HJK Helsinki |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Vysocina Jihlava[15] Bohemians 1905[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
29 KT |
Bray Wanderers[7] Bohemians[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
25 KT |
Helsingborg IF[14] Hammarby[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
6 KT |
Akhisar Bld.Geng[14] Genclerbirligi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
apertura KT |
Club Tijuana[1] Atlas[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
26 KT |
Bodo Glimt[14] Stromsgodset[7] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[18] New York City Fc[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
11 KT |
Gornik Leczna[13] Lech Poznan[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Ruch Chorzow[10] Zaglebie Lubin[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
9 KT |
Achilles 29[20] VVV Venlo[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Den Bosch[17] Telstar[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Oss[16] Almere City FC[14] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
MVV Maastricht[6] Cambuur Leeuwarden[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Eindhoven[15] Jong Ajax Amsterdam[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Fortuna Sittard[8] Emmen[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Volendam[5] NAC Breda[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
RKC Waalwijk[11] Jong PSV Eindhoven[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
De Graafschap[13] Dordrecht 90[18] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Jong Utrecht Helmond Sport |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
9 KT |
ASM Belfortaine[14] Quevilly[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Bastia CA[10] Les Herbiers[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
GS Consolat Marseille[13] Chambly[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Creteil[9] Lyon la Duchere[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Paris Fc[12] Chateauroux[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Sedan[16] Epinal[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Avranches Pau FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
AS Beziers Dunkerque |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
11 KT |
FCM Targu Mures[13] CFR Cluj[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
11 KT |
Politehnica Iasi[8] ACS Poli Timisoara[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
9 KT |
Beroe[5] Cherno More Varna[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
9 KT |
Lokomotiv Plovdiv[9] Pirin Blagoevgrad[10] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
10 KT |
Newi Cefn Druids[11] Rhyl FC[4] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
11 KT |
Istra 1961[5] NK Rijeka[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Speranta Nisporeni[9] Cs Petrocub[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Academia Chisinau[7] Olimpia Balti[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Milsami[2] Dinamo-Auto[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
24 KT |
Neman Grodno[14] Slavia Mozyr[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
24 KT |
Krumkachy[10] Slutsksakhar Slutsk[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
11 KT |
Mladost Doboj Kakanj[5] NK Celik[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
32 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Paide Linnameeskond[6] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
4 KT |
Sun Pegasus Guangzhou Rf U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:30 |
28 KT |
Avai[5] Paysandu (PA)[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:30 |
28 KT |
Luverdense[12] Tupi Juiz de Fora MG[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:15 |
28 KT |
Bahia[5] Criciuma[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:45 |
9 KT |
Singapore Warriors Albirex Niigata FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
9 KT |
Home United FC Young Lions |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
9 KT |
Arema Malang Mitra Kukar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
9 KT |
Pusamania Borneo Madura United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
24 KT |
Liepajas Metalurgs Jelgava |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:45 |
clausura KT |
Barcelona SC(ECU) CD El Nacional |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito Deportivo Cuenca |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran Mushuc Runa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito Guayaquil City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
clausura KT |
Delfin SC Sociedad Deportiva Aucas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:30 |
clausura KT |
Fuerza Amarilla Club Sport Emelec |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:00 |
regular season KT |
Hamilton City Serbian White Eagles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
regular season KT |
Milton Sc Ukraine United |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
3 KT |
El Entag El Harby El Mokawloon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
3 KT |
Ittihad Alexandria El Daklyeh |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
3 KT |
Misr El Maqasah Enppi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
30 KT |
Club Fernando De La Mora Sportivo Iteno |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
30 KT |
Independiente Fbc 3 De Febrero |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
7 KT |
Hibernians FC Gzira United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
7 KT |
Valletta FC Birkirkara FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Balzan St Andrews |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Mosta Hamrun Spartans |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
4 KT |
Fgura United Sirens |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
round 3 KT |
Ironi Beit Dagan Maccabi Hashikma Hen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Croatia U17 Đức U17 |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:05 |
tháng 9 KT |
Al-Riffa[BHR D1-8] Al-Hadd[BHR D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Botswana[90] Angola[132] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Romania U17 Ba Lan U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
tháng 9 KT |
Anh U17 Hy Lạp U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Juventus Bucharest Unirea Tarlungeni |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:40 |
loại KT |
Phần Lan U17 Georgia U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
loại KT |
Hungary U17 Đan Mạch U17 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
loại KT |
Hà Lan U17 Liechtenstein U17 |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Bulgaria U17 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:20 |
11 KT |
KS Energetyk ROW[14] Warta Poznan[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Etar Veliko Tarnovo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
KT |
Union St.florian[14] SC Weiz[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[1] SC Kalsdorf[3] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg[11] Union Gurten[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[10] Lafnitz[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
24 KT |
Lindsdals IF Karlskrona |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
24 KT |
Hassleholms If Asarums If Fk |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
10 KT |
Fsv Zwickau SG Sonnenhof Grobaspach |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
SC Paderborn 07[14] Hansa Rostock[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
KT |
Maccabi Yavne[13] Hapoel Kfar Shalem[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
KT |
Shikun Hamizrah[14] Beitar Kfar Saba Shlomi[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[16] Maccabi Kiryat Gat[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:30 |
apertura KT |
Deportivo Tepic[6] Correcaminos Uat[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
apertura KT |
Uaem Potros Zacatepec |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
7 KT |
FK Inter Baku[2] Zira[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[17] Tristan Suarez[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:10 |
clausura KT |
Libertad Asuncion Deportivo Capiata |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
clausura KT |
General Diaz Ca River Plate Asuncion |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:05 |
24 KT |
Waterford United UC Dublin UCD |
1 8 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
6 KT |
Na Hussein Dey[9] Ca Batna[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
6 KT |
Mc Oran Usm El Harrach |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
6 KT |
Drb Tadjenant Cr Belouizdad |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
6 KT |
Ironi Ramat Hasharon[4] Ironi Nesher[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Hapoel Rishon Letzion[8] Maccabi Shaarayim[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Hapoel Petah Tikva[12] Hapoel Acco[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Hapoel Afula Hapoel Bnei Lod |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Herzliya |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Usti nad Labem[9] Fk Mas Taborsko[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
SK Sigma Olomouc[3] Viktoria Zizkov[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
12 KT |
WSG Wattens[8] Wacker Innsbruck[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
12 KT |
SC Wiener Neustadt[7] Blau Weiss Linz[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
12 KT |
LASK Linz[2] Liefering[1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
12 KT |
Austria Lustenau[3] Floridsdorfer AC Wien[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
12 KT |
Kapfenberg Superfund[4] SV Horn[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:00 |
clausura KT |
La Equidad[16] Atletico Nacional[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Cali[10] Atletico Bucaramanga[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
clausura KT |
Atletico Huila[13] Fortaleza CEIF[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
11 KT |
Miedz Legnica[9] Podbeskidzie[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:30 |
regular season KT |
Deportes Quindio Atletico Clube Purtugal |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
regular season KT |
Llaneros FC Leones |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
regular season KT |
Tigres FC Orsomarso |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
regular season KT |
Universitario De Popayan Bogota |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:15 |
24 KT |
Nasaf Qarshi[2] Metallurg Bekobod[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
round 1 KT |
St Gilloise Tubize |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
group red KT |
Skuri Tsalenjikha Gardabani |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group red KT |
WIT Georgia Tbilisi[2] Lazika[3] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group red KT |
Borjomi[5] Sapovnela Terjola[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group red KT |
Chiatura[6] Gagra[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group white KT |
Metalurgi Rustavi[2] Imereti Khoni[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group white KT |
Merani Martvili[3] Kolkheti Khobi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group white KT |
Liakhvi Tskhinvali Samgurali Tskh |
3 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
group white KT |
Chkherimela Kharagauli Mark Stars |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:05 |
4 KT |
Al-Riffa Al-Hadd |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:50 |
4 KT |
Malkia Al-hala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
9 KT |
Prut Leova Dacia Buiucani |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Cf Intersport Aroma Real Succes |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Victoria Bardar Iskra-stal Ribnita |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
32 KT |
Flora Tallinn Ii Kohtla Jarve Jk Jarve |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
24 KT |
Lindome GIF Savedalens IF |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
27 KT |
Banga Gargzdai[6] Dziugas Telsiai[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
KT |
Nữ Stjarnan[1] Nữ Hafnarfjordur[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
KT |
Nữ Ia Akranes[10] Kr Reykjavik Womens[9] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
KT |
Nữ Valur[3] Nữ Breidablik[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
KT |
Nữ Fylkir[7] Nữ Umf Selfoss[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:00 |
bán kết KT |
Washington Spirit Womens Chicago Red Stars Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:45 |
4 KT |
Al-Suwaiq Club Al Nasr (OMA) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
4 KT |
Dhufar Fnjaa SC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
8 KT |
Mlada Boleslav U19[14] Ceske Budejovice u19[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
9 KT |
Akhmat Grozny Youth Orenburg Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
9 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth Fk Anzhi Youth |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
9 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[6] Arsenal Tula Youth[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:05 |
9 KT |
Tom Tomsk Youth[7] Fk Ural Youth[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Stal Dniprodzerzhynsk U21 Chernomorets Odessa U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
10 KT |
Vorskla U21[8] Olimpic Donetsk U21[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
10 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Pfc Oleksandria U21 |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
24 KT |
Harnosands FF Ange If |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 10:00 |
KT |
Nữ Kibi International University[9] Nữ Angeviolet Hiroshima[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
KT |
Kedah[MAS SL-3] PDRM[MAS SL-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
3 KT |
Al Ansar Lib Al-Nejmeh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
3 KT |
Bekaa Sport Club Trables Sports Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
4 KT |
Rc Arba[12] Mc El Eulma[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
A Bou Saada Aso Chlef |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
As Khroub Mc Saida |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
Gc Mascara Crb Ain Fakroun |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
Us Biskra Jsm Skikda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
Wa Boufarik Jsm Bejaia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
4 KT |
Usm Blida Paradou Ac |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
bảng KT |
Al Ain Al Nasr Dubai |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:20 |
bảng KT |
Al-Wasl Al Wehda UAE |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:15 |
bảng KT |
Emirate Hatta |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
KT |
Nữ Macedonia U17 Nữ Áo U17 |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:00 |
tứ kết KT |
Colorado Springs Switchbacks Vancouver Whitecaps B |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
tứ kết KT |
Sporting Kansas City ii Los Angeles Galaxy 2 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |