KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
33 KT |
Barcelona[2] Valencia[8] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
34 KT |
Genoa[12] Cagliari[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
45 KT |
Preston North End[10] Leicester City[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
KT |
Nhật Bản U23 Iraq U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
KT |
Indonesia U23 Uzbekistan U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:45 |
22 KT |
FK Rostov[9] Gazovik Orenburg[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
22 KT |
Sochi[16] Fakel Voronezh[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:15 |
22 KT |
Rubin Kazan[8] Ural Yekaterinburg[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
22 KT |
Krylya Sovetov Samara[7] Krasnodar FK[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
37 KT |
Racing de Ferrol[9] CD Mirandes[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
35 KT |
Dunkerque[15] Auxerre[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:15 |
31 KT |
Amadora[15] SC Farense[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
championship round KT |
Silkeborg IF[6] Midtjylland[1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:15 |
4 KT |
Fylkir[11] Stjarnan[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
4 KT |
Valur[7] Fram Reykjavik[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
12 KT |
Shamrock Rovers[3] Drogheda United[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:10 |
6 KT |
Hammarby[8] Vasteras SK FK[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Brommapojkarna[4] IFK Goteborg[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Elfsborg[11] IK Sirius FK[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Mjallby AIF[6] Kalmar FF[15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
34 KT |
Karagumruk[17] Antalyaspor[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
30 KT |
Puszcza Niepolomice[15] Korona Kielce[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
37 KT |
Emmen[10] Helmond Sport[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
37 KT |
Jong Utrecht[20] ADO Den Haag[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
Trelleborgs FF[14] Degerfors IF[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
31 KT |
Nimes[13] Red Star 93[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
KT |
Hapoel Haifa[4] Maccabi Haifa[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Apollon Limassol FC[7] Karmiotissa Pano Polemidion[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[14] AEL Limassol[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Othellos Athienou[13] AE Zakakiou[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
37 KT |
Rapid Bucuresti[2] CS Universitatea Craiova[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
37 KT |
Petrolul Ploiesti[10] Botosani[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:00 |
4 KT |
Sao Paulo[14] Palmeiras[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:15 |
31 KT |
Beroe[11] Etar Veliko Tarnovo[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:45 |
31 KT |
Cska 1948 Sofia[8] Arda[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
127212 KT |
Mumbai City[2] Goa[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
31 KT |
Chernomorets Novorossiysk[14] Makhachkala[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:30 |
25 KT |
Bangkok United FC[2] Prachuap Khiri Khan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
33 KT |
NK Mura 05[7] NK Aluminij[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:30 |
29 KT |
Tuzla City[11] Igman Konjic[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
KT |
Mamelodi Sundowns[1] Ts Galaxy[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
25 KT |
Arbil[15] Al Minaa[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Al Kahrabaa[12] Al Najaf[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Al Talaba[10] Baghdad[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] Al Karkh[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Naft Alwasat[20] Karbalaa[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Duhok[6] Al-Hudod[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Al Qasim Sport Club[18] Al Zawraa[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
25 KT |
Al-Naft[5] Naft Misan[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 05:30 |
2 KT |
Mirassol[18] Ceara[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
26 KT |
Polessya Zhitomir[6] Vorskla Poltava[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 15:00 |
33 KT |
Pstni[18] Barito Putera[9] |
3 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:00 |
KT |
Thanh Hóa[VIE D1-5] Hải Phòng[VIE D1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-2], Thanh Hóa thắng | |||||
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
KT |
Kontu Grifk[FIN D3 AA-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [3-4], Grifk thắng | |||||
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:00 |
9 KT |
CD El Nacional[a-9] Delfin SC[a-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:00 |
20 KT |
Ceramica Cleopatra[10] Pharco[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:30 |
4 KT |
Atletico Tembetary[3] Independiente Fbc[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 04:15 |
4 KT |
Guairena[7] 3 De Febrero[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
tháng 4 KT |
Sabah FA[MAS SL-3] Hougang United FC[SIN D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:00 |
tháng 4 KT |
Kuala Lumpur[MAS SL-7] Kuching Fa[MAS SL-13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
24 KT |
Corvinul Hunedoara[3] Viitorul Selimbar[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:15 |
KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[17] Lech Poznan B[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:15 |
21 KT |
Khaitan[9] Al Jahra[10] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
21 KT |
Kazma[7] Al Shabab Kuw[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:30 |
10 KT |
Audax Italiano[13] Cobresal[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:00 |
KT |
Juventus U19[P1-12] Torino U19[P1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:30 |
KT |
Sampdoria U19[P1-15] AS Roma U19[P1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
31 KT |
Zira[2] Araz Nakhchivan[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
KT |
Sacachispas[a-19] Villa Dalmine[a-22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:30 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[a-3] Sportivo Ameliano[a-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:00 |
30 KT |
Chrobry Glogow[13] Wisla Plock[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:00 |
30 KT |
Odra Opole[9] Motor Lublin[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
4 KT |
Sjk Akatemia[8] TPS Turku[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
30 KT |
Ajka[9] Nyiregyhaza[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
KT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Buxoro[UZB D1A-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
KT |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Qoraqalpogiston Fa |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:30 |
KT |
Aral Nukus[UZB D1A-5] Namangan Fa |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:30 |
KT |
Xorazm Urganch[UZB D1A-2] Sementchi Quvasoy |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
KT |
Ionikos[S-4] Kallithea[S-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
KT |
Aiolikos[N-11] Paok Saloniki B[N-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
KT |
Onor[14] Alashkert B Martuni[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
7 KT |
Banga Gargzdai B[14] Panevezys Ii[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
7 KT |
Skala Itrottarfelag[8] Toftir B68[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
7 KT |
NSI Runavik[4] Vikingur Gotu[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
7 KT |
07 Vestur Sorvagur[5] HB Torshavn[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
7 KT |
B36 Torshavn[6] IF Fuglafjordur[10] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
KT |
Tivoli Gardens[3] Waterhouse[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:00 |
KT |
Portmore United[4] Arnett Gardens[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
28 KT |
Nsoatreman[4] Bofoakwa Tano[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:00 |
KT |
Sao Jose Poa Rs[18] Confianca Se[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 06:00 |
KT |
Ferroviario Ce[16] Aparecidense Go[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 15:00 |
8 KT |
SWQ Thunder[7] Broadbeach United[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[N-1] Gefle IF U21[N-4] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
11 KT |
Derby County U21[26] Everton U21[23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
11 KT |
West Bromwich U21[24] Leeds United U21[21] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
11 KT |
Wolves U21[10] Brighton Hove Albion U21[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
11 KT |
Crystal Palace U21[11] Tottenham Hotspur U21[1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
KT |
Newcastle U21[21] Aston Villa U21[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
KT |
Nottingham Forest U21[13] Reading U21[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
KT |
Southampton U21[16] Manchester United U21[15] |
3 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
KT |
Al Bashayir Sc[B-11] Abu Salim[B-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
KT |
Al Ittihad Tripoli[B-3] Al Mlaba Libe[B-10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:00 |
10 KT |
CA Penarol[1] Ca River Plate[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
10 KT |
Racing Club Montevideo[6] Centro Atletico Fenix[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
KT |
Brann B[A-5] Eik Tonsberg[A-6] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
KT |
Viking B[A-2] Brattvag[A-1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:00 |
KT |
Lillestrom B Stromsgodset B |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
KT |
Sola Odd Grenland B |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 13:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[12] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
KT |
Birmingham U21[2] Afc Bournemouth U21[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
KT |
Crewe Alexandra U21[21] Charlton Athletic U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
KT |
Wigan U21[16] Watford U21[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[4] Swansea City U21[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:50 |
30 KT |
Hajer[17] Al Adalh[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:10 |
30 KT |
Al Arabi Ksa[4] Uhud Medina[13] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:10 |
30 KT |
Al Faisaly Harmah[6] Al Ain Ksa[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
KT |
Academia Cantolao Binacional |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
apertura KT |
Univ. Cesar Vallejo[a-16] Sporting Cristal[a-2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:30 |
10 KT |
Deportes Limache[3] La Serena[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 11:00 |
7 KT |
Okinawa Sv[2] Tochigi City[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
7 KT |
Tiamo Hirakata[5] Mio Biwako Shiga[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |