KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:00 |
36 KT |
Real Sociedad[7] Valencia[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:30 |
36 KT |
Almeria[20] Barcelona[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:30 |
36 KT |
Las Palmas[14] Real Betis[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
playoff KT |
Leeds United[3] Norwich City[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:30 |
playout KT |
Bari[17] Ternana[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:30 |
vô địch KT |
Lugano[2] Winterthur[5] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:30 |
vô địch KT |
Young Boys[1] St. Gallen[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
championship round KT |
Copenhagen[3] Midtjylland[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
championship round KT |
Aarhus AGF[5] Silkeborg IF[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
relegation round KT |
Hvidovre IF[12] Odense BK[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:00 |
bảng KT |
Sao Paulo[BRA D1-9] Barcelona SC(ECU)[ECU D1a-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 07:00 |
bảng KT |
San Lorenzo[ARG D1-19] Liverpool P.[URU D1-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
bảng KT |
Fluminense[BRA D1-17] Cerro Porteno[PAR D1a-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
bảng KT |
Rosario Central[ARG D1-21] Caracas FC[VEN D1a-11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
bảng KT |
Universitario de Deportes[PER D1a-1] Botafogo[BRA D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
relegation round KT |
Bohemians 1905[11] Mfk Karvina[14] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
relegation round KT |
FK Baumit Jablonec[12] Pardubice[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
relegation round KT |
Zlin[15] Budejovice[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
9 KT |
Brommapojkarna[9] Djurgardens[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
9 KT |
Kalmar FF[15] IFK Norrkoping[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
9 KT |
Malmo FF[1] GAIS[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
9 KT |
IK Sirius FK[10] IFK Goteborg[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 10:00 |
semifinal(c) KT |
Monterrey[a-4] CDSyC Cruz Azul[a-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
8 KT |
Bodo Glimt[1] Tromso IL[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Brann[2] Sandefjord[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Fredrikstad[3] Stromsgodset[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
FK Haugesund[13] Kristiansund BK[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Odd Grenland[10] Molde[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Rosenborg[6] KFUM Oslo[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Sarpsborg 08 FF[12] Ham-Kam[15] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Viking[5] Lillestrom[14] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:15 |
34 KT |
Penafiel[13] SCU Torreense[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:30 |
35 KT |
Torpedo Moscow[13] Kuban[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
35 KT |
Shinnik Yaroslavl[7] Akron Togliatti[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
35 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[17] Neftekhimik Nizhnekamsk[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
35 KT |
Leningradets[16] Arsenal Tula[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
35 KT |
FK Tyumen[10] SKA Energiya Khabarovsk[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
36 KT |
FK Napredak Krusevac[8] Crvena Zvezda[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:55 |
36 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[5] Vojvodina[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:45 |
9 KT |
Neman Grodno[2] Arsenal Dzyarzhynsk[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:50 |
9 KT |
Smorgon FC[11] Isloch Minsk[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:10 |
23 KT |
Al Ain[4] Ittihad Kalba[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:15 |
27 KT |
Al Kahrabaa[13] Al Qasim Sport Club[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
27 KT |
Newroz Sc Irq[6] Naft Alwasat[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
35 KT |
Artsakh Noah[1] Avan Academy[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
35 KT |
Banants[4] Alashkert[5] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Ad San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
13 KT |
Daugava Daugavpils[3] Metta/LU Riga[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
13 KT |
Tukums-2000[5] Grobina[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
23 KT |
Enppi[6] Coca Cola Cairo[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
23 KT |
National Bank Of Egypt Sc[14] EL Masry[2] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:00 |
11 KT |
CD Independiente Juniors[1] Manta[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:45 |
KT |
Argentina U17 Paraguay U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:00 |
KT |
Bosnia Herzegovina U19 Slovenia U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
5 KT |
Taraz[6] Ulytau Zhezkazgan[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
5 KT |
Khan Tengri[8] Yassy Turkistan[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
5 KT |
Aktobe B[13] Sd Family[10] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
5 KT |
Ekibastuzets[4] Altay Spor Kulubu[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Dominican Republic Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 05:00 |
KT |
Atletico Vega Real Cibao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:45 |
13 KT |
Shahin Bandar Anzali[18] Kheybar Khorramabad[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:45 |
13 KT |
Naft Gachsaran[12] Naft Masjed Soleyman[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:30 |
13 KT |
Khooshe Talaee Saveh[17] Pars Jonoubi Jam[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
13 KT |
Shahrdari Astara[14] Ario Eslamshahr[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-15] Hapoel Beit Shean |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Ms Hapoel Lod[S-14] Hapoel Azor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-3], Ms Hapoel Lod thắng | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:10 |
KT |
Deportivo Riestra[ARG D1-23] Newells Old Boys[ARG D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:25 |
25 KT |
Al Salmiyah[5] Al Kuwait SC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:10 |
25 KT |
Al-Qadsia SC[3] Al-Arabi Club[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:30 |
4 KT |
Stjarnan[ICE PR-6] KR Reykjavik[ICE PR-8] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:15 |
4 KT |
Fylkir[ICE PR-12] HK Kopavog[ICE PR-9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:15 |
4 KT |
Grindavik[ICE D1-8] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:15 |
4 KT |
Keflavik[ICE D1-11] IA Akranes[ICE PR-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
8 KT |
Aalesund FK[15] Sogndal[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Levanger[8] Ranheim IL[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Raufoss[9] Moss[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Sandnes Ulf[14] Bryne[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Stabaek[2] Lyn Oslo[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Start Kristiansand[16] Egersunds IK[1] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
8 KT |
Valerenga[6] Kongsvinger[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
8 KT |
Mjondalen[12] Asane Fotball[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
KT |
Corum Belediyespor[5] Kocaelispor[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
35 KT |
Bodrumspor[4] Boluspor[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
10 KT |
Buxoro[A-3] Shurtan Guzor[A-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
10 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-2] Mashal Muborak[A-1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Turon Nukus Bunyodkor 2 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Andijan Fa Pakhtakor Ii |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Tashkent Vfa Namangan Fa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 09:00 |
bảng KT |
Universidad Catolica Quito[ECU D1a-6] Alianza Petrolera[COL D1a-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 07:00 |
bảng KT |
Cruzeiro[BRA D1-5] Union La Calera[CHI D1-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 07:00 |
bảng KT |
Sportivo Luqueno[PAR D1a-4] Bragantino[BRA D1-7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
bảng KT |
Internacional[BRA D1-11] Delfin SC[ECU D1a-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
bảng KT |
Racing Club[ARG D1-9] Coquimbo Unido[CHI D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
KT |
Panathinaikos B[S-11] Panahaiki-2005[S-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Diagoras Rodos[S-6] AS Egaleo Aigaleo Athens[S-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Aek Athens Ii[N-4] Niki Volou[N-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
28 KT |
Ararat Yerevan 2[8] Bkma Ii[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
28 KT |
Andranik[5] Shirak Gjumri B[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
28 KT |
Syunik[3] Nikarm[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Banants B[6] Bkma Ii[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Pyunik B[12] Onor[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Syunik[3] Andranik[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Noah B[7] MIKA Ashtarak[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Ararat Yerevan 2[8] Lernayin Artsakh[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Ararat Armenia B[10] Nikarm[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
28 KT |
Alashkert B Martuni[11] Shirak Gjumri B[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
KT |
Kcb Sc Gor Mahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Sofapaka Posta Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:00 |
KT |
Nairobi Star City Tusker |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:00 |
KT |
Kria Ymir |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:15 |
KT |
Hamar Hveragerdi Arborg |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:15 |
KT |
Kh Hlidarendi Rb Keflavik |
10 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:45 |
KT |
Augnablik Kfk Kopavogur |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
KT |
Togo U17 Niger U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Burkina Faso U17 Nigeria U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
13 KT |
Fulham U21[ENG U21-3] Tottenham Hotspur U21[ENG U21-1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:09 |
KT |
Kac 1909 Vst Volkermarkt |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
KT |
Orn-Horten[A-10] Eik Tonsberg[A-1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Strindheim IL[B-6] Tromsdalen UIL[B-1] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Arendal[A-4] Jerv[A-3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Kjelsas IL[B-3] Valerenga B[B-14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:30 |
KT |
Funnefoss/vormsund Bjorkelangen |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
KT |
Djerv 1919 Sandvikens IF |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
KT |
Assiden Askollen |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
KT |
Oppsal Gamle Oslo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
KT |
Nardo Verdal |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
KT |
Vigor Staal Jorpeland |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
KT |
Froya Bjarg |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
KT |
Os Turn Fotball Stord IL |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
KT |
Rana Mosjoen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Fram Larvik Pors Grenland |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Fana Ardal |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Floro Forde IL |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Ullern Nordstrand |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
32 KT |
Al Khaleej Club[11] Al Ittihad[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
32 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al-Raed[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
32 KT |
Al Tai[17] Al-Fath[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
KT |
Sepahan[IRN PR-3] Malavan[IRN PR-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
KT |
Gol Gohar[IRN PR-7] Havadar SC[IRN PR-11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-4] Mes Rafsanjan[IRN PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Mes Rafsanjan thắng | |||||
16/05 21:45 |
KT |
Chadormalou Ardakan[IRN D1-3] Aluminium Arak[IRN PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Aluminium Arak thắng | |||||
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
relegation round KT |
Al-Nejmeh[2] Al Ansar Lib[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
relegation round KT |
Alahli Nabatiya[10] Shabab Al Ghazieh[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
relegation round KT |
Racing Beirut[6] Al-Ahed[1] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:30 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Cr Flamengo Rj Youth |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
KT |
Sao Paulo Youth Cruzeiro Youth |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:30 |
KT |
Botafogo Rj Youth Ceara Youth |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[10] Arka Gdynia Youth[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:30 |
3 KT |
Real Cartagena[COL D2a-4] Envigado[COL D1a-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 03:00 |
3 KT |
Jaguares De Cordoba[COL D1a-14] Tigres FC[COL D2a-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:50 |
KT |
Atletico Bucaramanga[COL D1a-1] Independiente Santa Fe[COL D1a-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |