Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/04/2024 18:00 |
(KT) |
Paktako 79 Bunyodkor 2 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 20:00 |
6 (KT) |
Buxoro[A-2] Mashal Muborak[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Xorazm Urganch[A-4] Dostlik Tashkent[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Aral Nukus[A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Metallurg Bekobod[12] Olympic Fk Tashkent[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
6 (KT) |
Neftchi Fargona[1] Pakhtakor Tashkent[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Nasaf Qarshi[4] Navbahor Namangan[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Termez Surkhon[13] OTMK Olmaliq[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[14] Dinamo Samarkand[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2024 21:15 |
6 (KT) |
Sogdiana Jizak[8] Qizilqum Zarafshon[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2024 21:15 |
5 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[3] Andijon[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 21:00 |
5 (KT) |
Mashal Muborak[A-2] Shurtan Guzor[A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2024 20:00 |
5 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-5] Xorazm Urganch[A-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 17:00 |
5 (KT) |
Dostlik Tashkent[A-8] Buxoro[A-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 21:00 |
5 (KT) |
Navbahor Namangan[6] Termez Surkhon[13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 21:00 |
5 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[11] Neftchi Fargona[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2024 21:00 |
5 (KT) |
Andijon[2] Nasaf Qarshi[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2024 21:00 |
5 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[8] Sogdiana Jizak[9] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2024 21:15 |
4 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[5] Lokomotiv Tashkent[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2024 21:00 |
4 (KT) |
OTMK Olmaliq[7] Kuruvchi Bunyodkor[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2024 21:00 |
4 (KT) |
Dinamo Samarkand[14] Metallurg Bekobod[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2024 18:00 |
4 (KT) |
Buxoro[A-3] Xorazm Urganch[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2024 18:00 |
4 (KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Dostlik Tashkent[A-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2024 18:30 |
4 (KT) |
Aral Nukus[A-5] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2024 18:30 |
4 (KT) |
Xorazm Urganch[A-1] Shurtan Guzor[A-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2024 21:00 |
4 (KT) |
Mashal Muborak[A-3] Aral Nukus[A-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2024 19:40 |
4 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-6] Buxoro[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 20:45 |
3 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[14] Navbahor Namangan[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 20:45 |
3 (KT) |
OTMK Olmaliq[9] Dinamo Samarkand[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 21:00 |
3 (KT) |
Nasaf Qarshi[6] Qizilqum Zarafshon[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |