Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2024 18:00 |
(KT) |
As Nordia Jerusalem[S-10] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Moadon Sport Tira[N-2] Tzeirey Kafr Kana[N-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] Kiryat Yam Sc[N-4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] Hapoel Kaukab[N-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Raanana[N-1] Ms Tseirey Taybe[N-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Tzur Shalom[N-3] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] Ironi Nesher[N-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Bikat Hayarden[S-12] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Holon Yaniv[S-5] Hapoel Herzliya[S-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Ironi Modiin[S-3] Sport Club Dimona[S-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Yavne[S-8] Shimshon Kafr Qasim[S-14] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Sc Maccabi Ashdod[S-9] Hapoel Kfar Shalem[S-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-13] Ms Hapoel Lod[S-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Shimshon Tel Aviv[S-4] As Ashdod[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 17:00 |
(KT) |
Tzeirey Um Al Fahem[N-12] Hapoel Bueine[N-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] Moadon Sport Tira[N-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Kaukab[N-16] Hapoel Bnei Zalfa[N-9] |
2 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-12] Hapoel Bueine[N-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Ironi Nesher[N-10] Hapoel Kafr Kanna[N-13] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Kiryat Yam Sc[N-4] Maccabi Tzur Shalom[N-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] Maccabi Ahi Nazareth[N-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Ms Tseirey Taybe[N-15] Tzeirey Um Al Fahem[N-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana[N-7] Hapoel Raanana[N-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] Ms Hapoel Lod[S-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
As Ashdod[S-6] Hapoel Bikat Hayarden[S-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Herzliya[S-7] Shimshon Tel Aviv[S-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-1] Ironi Modiin[S-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-12] Maccabi Yavne[S-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 17:40 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-13] Sc Maccabi Ashdod[S-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |