KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
36 KT |
Luton Town[18] Everton[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
34 KT |
Getafe[10] Athletic Bilbao[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
35 KT |
Torino[10] Bologna[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
32 KT |
Hoffenheim[9] RB Leipzig[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
32 KT |
Lens[6] Lorient[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
32 KT |
Toulouse[10] Montpellier[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 18:00 |
16 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Quảng Nam[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:30 |
chung kết KT |
Nhật Bản U23 Uzbekistan U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
32 KT |
Almere City FC[13] SC Heerenveen[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
32 KT |
Fortuna Sittard[12] Go Ahead Eagles[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
38 KT |
Villarreal B[20] Levante[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:30 |
32 KT |
Fortuna Dusseldorf[3] Nurnberg[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
32 KT |
Hamburger[4] St Pauli[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
36 KT |
Angers SCO[3] Pau FC[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Bastia[10] Amiens[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Bordeaux[14] Ajaccio[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Caen[8] Stade Lavallois MFC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Grenoble[13] Concarneau[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Quevilly[18] Dunkerque[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
Rodez Aveyron[4] Annecy[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
36 KT |
ES Troyes AC[17] Valenciennes[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:15 |
32 KT |
Moreirense[6] Vizela[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
playoff KT |
Barnsley[6] Bolton Wanderers[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
conference league play offs KT |
Westerlo[11] St-Truidense VV[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
championship round KT |
Aarhus AGF[5] Nordsjaelland[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
5 KT |
VPS Vaasa[2] Lahti[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
12 KT |
Bohemians[4] Shamrock Rovers[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
12 KT |
Dundalk[10] Shelbourne[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
12 KT |
Galway United[5] Derry City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
12 KT |
Sligo Rovers[7] Waterford United[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
12 KT |
St Patrick's[6] Drogheda United[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
35 KT |
Ankaragucu[14] Alanyaspor[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
35 KT |
Besiktas[5] Rizespor[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 10:25 |
reclasificaci(c) KT |
Pachuca Pumas UNAM |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
31 KT |
Ruch Chorzow[17] Lech Poznan[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:59 |
31 KT |
Cracovia Krakow[14] Gornik Zabrze[4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
37 KT |
NAC Breda[7] ADO Den Haag[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Den Bosch[18] Emmen[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Dordrecht 90[4] Willem II[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
De Graafschap[6] Jong Utrecht[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Helmond Sport[11] Eindhoven[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Jong AZ[8] MVV Maastricht[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Jong PSV Eindhoven[17] Oss[19] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Roda JC Kerkrade[2] Cambuur Leeuwarden[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
Telstar[16] Groningen[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
37 KT |
VVV Venlo[13] Jong Ajax Amsterdam[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
32 KT |
Santa Clara[1] Os Belenenses[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
32 KT |
Martigues[2] Marignane Gignac[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Avranches[14] Nancy[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Epinal[17] Orleans US 45[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Goal[15] Nimes[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Le Mans[4] Cholet So[18] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Red Star 93[1] Versailles 78[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
32 KT |
Sochaux[7] Dijon[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
32 KT |
Chateauroux[12] Villefranche[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:00 |
11 KT |
Nagoya Grampus Eight[6] Vissel Kobe[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:00 |
11 KT |
Avispa Fukuoka[13] Gamba Osaka[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:00 |
11 KT |
Kawasaki Frontale[16] Urawa Red Diamonds[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Cerezo Osaka[1] Consadole Sapporo[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Tokyo[8] Kyoto Purple Sanga[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Kashima Antlers[5] Shonan Bellmare[19] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Machida Zelvia[2] Kashiwa Reysol[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
11 KT |
Sagan Tosu[18] Tokyo Verdy[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
11 KT |
Albirex Niigata Japan[14] Sanfrecce Hiroshima[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
11 KT |
Yokohama F Marinos[7] Jubilo Iwata[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
31 KT |
Fehervar Videoton[3] MTK Hungaria FC[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
vô địch KT |
Farul Constanta[6] Sepsi[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:30 |
relegation round KT |
Dukla Banska Bystrica[5] MFK Kosice[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:30 |
xuống hạng KT |
Austria Lustenau[12] Austria Wien[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
33 KT |
Rudes[10] Istra 1961[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 19:00 |
26 KT |
Uthai Thani Forest[11] Trat Fc[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
promotion round KT |
Vendsyssel[3] Kolding IF[5] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
relegation round KT |
Naestved[11] B93 Copenhagen[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
7 KT |
BATE Borisov[11] Isloch Minsk[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
7 KT |
FC Minsk[16] Torpedo Zhodino[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
30 KT |
Zrinjski Mostar[2] NK Siroki Brijeg[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
30 KT |
FK Velez Mostar[3] Posusje[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
30 KT |
FK Zeljeznicar[8] Tuzla City[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:30 |
27 KT |
Sekhukhune United[4] Ts Galaxy[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
32 KT |
Banants[4] Shirak[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
32 KT |
Bkma[10] Ararat Yerevan[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
9 KT |
Nomme JK Kalju[2] Tartu JK Tammeka[5] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:15 |
33 KT |
Baden[10] Thun[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:15 |
33 KT |
Sion[1] Wil 1900[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:15 |
33 KT |
Vaduz[3] Aarau[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
33 KT |
Bellinzona[8] Neuchatel Xamax[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:30 |
33 KT |
Schaffhausen[9] Stade Nyonnais[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:30 |
3 KT |
Coritiba[7] Sport Club Recife[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 05:00 |
3 KT |
Paysandu (PA)[16] Avai[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:00 |
14 KT |
Estudiantes Rio Cuarto[10] CA Brown Adrogue[38] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 05:10 |
14 KT |
Colon[1] Almagro[32] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 04:00 |
clausura KT |
AD grecia[a-11] Aguilas Guanacastecas[a-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
10 KT |
Daugava Daugavpils[4] Jelgava[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:00 |
10 KT |
Orense SC[a-10] CD El Nacional[a-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
21 KT |
Ittihad Alexandria[5] Baladiyet El Mahallah[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
21 KT |
Zed[3] El Mokawloon[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 14:00 |
13 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[5] JEF United Ichihara[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Fujieda Myfc[19] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Ventforet Kofu[7] Oita Trinita[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Roasso Kumamoto[14] Kagoshima United[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Yamagata Montedio[13] Okayama FC[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Shimizu S-Pulse[1] Tochigi SC[16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Vegalta Sendai[11] Renofa Yamaguchi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
V-Varen Nagasaki[2] Blaublitz Akita[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
13 KT |
Yokohama FC[4] Mito Hollyhock[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:10 |
13 KT |
Tokushima Vortis[18] Ehime FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
5 KT |
Dinamo 2 Minsk[11] Ostrovets[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
5 KT |
Fk Orsha[17] Fc Baranovichi[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
5 KT |
Lida[2] Fc Molodechno[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
5 KT |
Lokomotiv Gomel[16] Shakhtyor Petrikov[18] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 06:30 |
5 KT |
3 De Febrero[9] Pastoreo[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 04:15 |
5 KT |
Sportivo San Lorenzo[3] Atletico Tembetary[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
26 KT |
Gzira United[9] Floriana[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
26 KT |
Marsaxlokk[4] Balzan[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
26 KT |
Mosta[11] Naxxar Lions[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
26 KT |
Santa Lucia[10] Birkirkara FC[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Sabah FA[MAS SL-3] Kuching Fa[MAS SL-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
tháng 5 KT |
Kuala Lumpur[MAS SL-7] Hougang United FC[SIN D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:00 |
5 KT |
Abahani Chittagong[5] Mohammedan Dhaka[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
5 KT |
Sheikh Jamal[7] Brothers Union[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 08:00 |
tháng 5 KT |
Cavalry[6] Vancouver Whitecaps FC[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 21:00 |
25 KT |
Viitorul Selimbar[1] Gloria Buzau[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Alexandria[19] Scolar Resita[10] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Unirea Dej[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Scm Argesul Pitesti[14] Csc Dumbravita[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Concordia Chiajna[12] Acs Energeticianul[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Css Slatina[13] Progresul Spartac[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
25 KT |
Tunari[17] Csa Steaua Bucureti[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 21:05 |
30 KT |
Al Arabi[7] Al Thaid[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:05 |
30 KT |
Al Hamriyah[12] City[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
30 KT |
Al Hamra[10] Dubai United[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
30 KT |
Dubba Al-Husun[3] Dabba Al-Fujairah[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
31 KT |
Kotwica Kolobrzeg[3] Stomil Olsztyn OKS 1945[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
31 KT |
Polonia Bytom[10] Sandecja[18] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:00 |
12 KT |
Nepean Football Club[16] Canterbury Bankstown[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
31 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[7] Bdin Vidin[18] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
31 KT |
Sportist Svoge[15] Marek Dupnica[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:30 |
31 KT |
Dobrudzha[5] Septemvri Sofia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:00 |
1 KT |
Dergview[11] Armagh City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-5], Armagh City thắng | |||||
04/05 01:45 |
1 KT |
Ballymena United[NIR D1-11] Institute[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
5 KT |
Leevon[1] Super Nova[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
3 KT |
Altay Spor Kulubu[16] Khan Tengri[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
3 KT |
Arys[11] Aktobe B[15] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
3 KT |
Ulytau Zhezkazgan[14] Ekibastuzets[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
36 KT |
VfB Lubeck[19] MSV Duisburg[18] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:40 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-15] Moadon Sport Tira[N-2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] Hapoel Bnei Zalfa[N-8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Ironi Nesher[N-10] Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Kiryat Yam Sc[N-4] Hapoel Kafr Kanna[N-13] |
7 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Tzeirey Kafr Kana[N-9] Maccabi Tzur Shalom[N-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
As Ashdod[S-6] Hapoel Holon Yaniv[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Ms Hapoel Lod[S-16] Hapoel Bikat Hayarden[S-14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-1] Maccabi Shaarayim[S-12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-15] Shimshon Tel Aviv[S-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] Ironi Modiin[S-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Sport Club Dimona[S-2] Sc Maccabi Ashdod[S-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:40 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-13] As Nordia Jerusalem[S-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 15:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-11] Tzeirey Um Al Fahem[N-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:30 |
KT |
Ca Juventud Unida San Luis Independiente[ARG D1-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
22 KT |
Al-Qadsia SC[3] Al-Nasar[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 06:00 |
11 KT |
Coquimbo Unido[4] Huachipato[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 02:30 |
11 KT |
Palestino[3] Cd Copiapo S.a.[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 10:00 |
12 KT |
Green Gully Cavaliers[10] St Albans Saints[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:30 |
12 KT |
Altona Magic[8] Hume City[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:30 |
12 KT |
Dandenong Thunder[11] Melbourne Knights[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 06:00 |
KT |
Los Andes[a-3] San Martin Burzaco[a-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:00 |
apertura KT |
Libertad Asuncion[a-1] Cerro Porteno[a-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 07:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[a-12] Sportivo Luqueno[a-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 04:30 |
apertura KT |
Sportivo Ameliano[a-5] Guarani CA[a-6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
11 KT |
Cobh Ramblers[8] Bray Wanderers[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
11 KT |
Finn Harps[5] Treaty United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
11 KT |
Kerry[9] Cork City[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
11 KT |
UC Dublin UCD[2] Longford Town[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
11 KT |
Wexford Youths[4] Athlone[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
KT |
Aso Chlef[12] Usm Khenchela[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Es Ben Aknoun[14] Us Biskra[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Cs Constantine[3] Cr Belouizdad[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
El Bayadh[9] Js Kabylie[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Mc Alger[1] Usm Alger[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Mc Oran[15] Es Setif[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Js Saoura[7] Paradou Ac[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Union Sportive Souf[16] Nc Magra[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:30 |
KT |
Kremin Kremenchuk[B-8] Podillya Khmelnytskyi[A-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
KT |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Livyi Bereh Kyiv[B-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:30 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] Karpaty Lviv[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:00 |
KT |
Metalurh Zaporizhya[B-6] Metalist Kharkiv[A-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
33 KT |
Ironi Tiberias[3] Bnei Yehuda Tel Aviv[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] Hapoel Natzrat Illit[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[4] Hapoel Umm Al Fahm[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[12] Hapoel Afula[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Acco[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Ihud Bnei Shfaram[16] Hapoel Kfar Saba[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
33 KT |
Kfar Kasem[10] Sektzia Nes Tziona[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
KT |
AFC United[N-15] Hammarby Tff[N-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
KT |
Ifk Stocksund[N-14] Taby[N-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
26 KT |
Vysocina Jihlava[12] Sk Slovan Varnsdorf[14] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
26 KT |
Opava[9] Chrudim[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
26 KT |
Pribram[10] Brno[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
4 KT |
Amkar Perm[U-4] Dinamo Barnaul[U-7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
26 KT |
Grazer AK[1] Trenkwalder Admira[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:10 |
26 KT |
SKU Amstetten[16] Floridsdorfer AC Wien[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:10 |
26 KT |
Dornbirn[14] Kapfenberg Superfund[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:10 |
26 KT |
Leoben[3] St.Polten[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:10 |
26 KT |
Liefering[6] Sturm Graz Amat.[15] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:10 |
26 KT |
Stripfing[12] Lafnitz[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:30 |
31 KT |
Podbeskidzie[17] Arka Gdynia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
31 KT |
Gornik Leczna[9] Odra Opole[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:45 |
36 KT |
Ayr Utd[7] Dunfermline[6] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
36 KT |
Dundee United[1] Partick Thistle[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
36 KT |
Inverness C.T.[9] Greenock Morton[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
36 KT |
Queens Park[8] Airdrie United[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:45 |
36 KT |
Raith Rovers[2] Arbroath[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:30 |
5 KT |
KTP Kotka[2] Japs[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:45 |
9 KT |
Al Aqaba Sc[5] Shabab AlOrdon[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
9 KT |
Al-Ahli[10] Al Hussein Irbid[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 21:00 |
7 KT |
Mashal Muborak[A-3] Xorazm Urganch[A-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
7 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-1] Dostlik Tashkent[A-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:30 |
7 KT |
Aral Nukus[A-5] Buxoro[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 18:00 |
7 KT |
Olympic Tashkent B[A-7] Shurtan Guzor[A-6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 14:00 |
KT |
AC Nagano Parceiro[11] Gifu[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Azul Claro Numazu[2] Fukushima United FC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Giravanz Kitakyushu[14] Yokohama Scc[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Grulla Morioka[18] Zweigen Kanazawa FC[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Nara Club[16] Imabari FC[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Ryukyu[7] Kamatamare Sanuki[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Sc Sagamihara[6] Osaka[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Kataller Toyama[12] Tegevajaro Miyazaki[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 12:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[9] Vanraure Hachinohe[19] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 11:00 |
KT |
Gainare Tottori[8] Omiya Ardija[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:00 |
9 KT |
Campbelltown City SC[5] Adelaide Raiders SC[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
20 KT |
Al Khaldiya Al-Riffa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
20 KT |
East Riffa Al-hala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
20 KT |
Sitra Al-shabbab |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
KT |
Pisek[A-11] Domazlice[A-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
8 KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D1-8] Floresti[MOL D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
8 KT |
CF Gagauziya[B-2] Drochia[A-3] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:30 |
28 KT |
Triglav Gorenjska[6] Nafta[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 16:15 |
12 KT |
Melbourne Victory Fc Am[1] Kingston City[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 15:00 |
8 KT |
Gyeongju KHNP[1] Siheung City[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 14:00 |
8 KT |
Yeoju Sejong[14] Hwaseong Fc[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 13:00 |
8 KT |
Incheon Korail[3] Pocheon Fc[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
28 KT |
SKM Puchov[6] Msk Zilina B[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:15 |
1 KT |
Umf Afturelding[2] Grotta Seltjarnarnes[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 02:15 |
1 KT |
Keflavik[ICE PR-12] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 02:15 |
1 KT |
Leiknir Reykjavik[5] Umf Njardvik[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 02:15 |
1 KT |
Throttur[8] Thor Akureyri[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 19:00 |
26 KT |
Syunik[3] MIKA Ashtarak[13] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
8 KT |
Garliava[13] Nevezis[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
8 KT |
Panevezys Ii[8] Atmosfera Mazeikiai[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
8 KT |
Minija[11] Neptuna Klaipeda[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
KT |
Nữ Breidablik[ICE WPR-1] Nữ Hafnarfjordur[ICE WPR-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 07:00 |
2 KT |
Brujas De Salamanca Union Companias |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 04:00 |
2 KT |
Santiago City Chimbarongo |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [4-0], 2 lượt trận [6-4], Penalty [4-1], Santiago City thắng | |||||
KQBD Australia Queensland Pro Series | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 16:30 |
KT |
Logan Lightning[QLD D1-9] Southside Eagles[QLD D1-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:30 |
KT |
Rochedale Rovers[AUS QSL-11] Brisbane Wolves[AUS QSL-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:30 |
KT |
Sv Rodinghausen[W-9] Gutersloh[W-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[B-13] Fv Illertissen[B-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
KT |
Tsv Buchbach[B-17] Bayern Munich II[B-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
KT |
SV Babelsberg 03[NE-5] Berlin AK 07[NE-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
KT |
Turkgucu Munchen[B-9] Sv Schalding Heining[B-16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 08:30 |
5 KT |
Utah Royals Womens[13] Angel City Fc Womens[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 09:30 |
KT |
Central Valley Fuego Charlotte Independence |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:00 |
KT |
Hearst Neville Mounties Wanderers |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 06:00 |
KT |
Fernandez Vial General Velasquez |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:30 |
KT |
Moreland Zebras Essendon Royals |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:30 |
KT |
Altona City North Sunshine Eagles |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 17:30 |
8 KT |
Brisbane Knights[2] Virginia United[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
5 KT |
Regar-TadAZ Tursunzoda[3] Eskhata[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
KT |
Simba Mtibwa Sugar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 09:30 |
KT |
Miramar Rangers Napier City Rovers |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
KT |
Chomutov Kladno |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 22:00 |
KT |
Acs Ghiroda Acs Viitorul Simian |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Minerul Ocna De Victoria Carei |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
KT |
Cso Petrolul Potcoava Sporting Rosiorii |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 18:00 |
KT |
Muscelul Campulung Elite Cso Plopeni |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 02:15 |
KT |
Augnablik Vaengir Jupiters |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 02:15 |
KT |
Kari Akranes Ellidi |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:00 |
KT |
Pfc Sochi Youth[A-4] Baltika Kaliningrad Youth[A-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
KT |
Dynamo Moscow Youth[B-7] Nizhny Novgorod Youth[B-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 21:00 |
KT |
Lokomotiv Moscow Youth[A-1] Fk Krasnodar Youth[A-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:30 |
KT |
Akhmat Grozny Youth[B-6] Chertanovo Moscow Youth[B-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Rubin Kazan Youth[A-5] Spartak Moscow Youth[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Fakel Youth[B-8] Fk Ural Youth[B-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Cska Moscow Youth[B-2] Fk Rostov Youth[B-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 18:00 |
KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-10] Akademiya Konoplev Youth[A-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-9] Strogino Moscow Youth[A-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
KT |
Zenit St.petersburg Youth[B-1] Orenburg Youth[B-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 19:50 |
29 KT |
Hnk Vukovar 91[3] Radnik Sesvete[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
KT |
Arsenal U21[5] Manchester United U21[12] |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
KT |
Chelsea U21[4] Brighton Hove Albion U21[13] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [5-4], Chelsea U21 thắng | |||||
04/05 01:00 |
KT |
West Ham United U21[2] Blackburn Rovers U21[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 19:05 |
27 KT |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] Vorskla U21[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 18:00 |
27 KT |
Obolon Kiev U21[14] Lnz Cherkasy U21[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 18:00 |
27 KT |
Pfc Oleksandria U21[7] Rukh Vynnyky U21[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 16:00 |
KT |
Veres Rivne U21[9] Mynai U21[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
32 KT |
Charleroi B[3] Thes Sport Tessenderlo[9] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 06:00 |
11 KT |
Nacional Montevideo[3] Racing Club Montevideo[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
11 KT |
Liverpool P.[9] CA Penarol[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:30 |
11 KT |
Danubio FC[10] Rampla Juniors[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
KT |
Vb 1968 Ab Tarnby |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
KT |
Bronshoj Glostrup FK |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
KT |
Gorslev If Horsholm-Usserod IK |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
KT |
Tarnby Ff Frederikssund Ik |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:30 |
KT |
SC/ESV Parndorf Klingenbach |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
KT |
Gleinstatten Gratkorn |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:30 |
KT |
Sv Schwechat Simmeringer Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 23:00 |
KT |
St Jakob Rosental Sv Lendorf |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 00:00 |
10 KT |
AB Kobenhavn[A-6] Middelfart[A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
10 KT |
Roskilde[A-2] Aarhus Fremad[A-3] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
10 KT |
Nykobing Falster[A-5] Esbjerg FB[A-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 00:00 |
10 KT |
HIK[A-9] Fa 2000[A-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 11:00 |
KT |
Nữ Jfa Academy Fukushima[2] Nữ Yunogo Belle[1] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 10:00 |
KT |
Veertien Mie Womens[8] Nữ Fukuoka An[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:30 |
20 KT |
Nữ Wolfsburg[2] Koln Womens[10] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
30 KT |
Abha[17] Al Ittihad[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 01:00 |
30 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Feiha[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 22:00 |
30 KT |
Al Taawon[4] Al Hilal[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 01:00 |
KT |
Colchester United U21[18] Charlton Athletic U21[16] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
KT |
Millwall U21[1] Wigan U21[17] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 20:00 |
KT |
Watford U21[13] Burnley U21[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Coventry U21[19] Sheffield United U21[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Afc Bournemouth U21[8] Fleetwood Town U21[11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 19:00 |
KT |
Ipswich U21[9] Sheffield Wed U21[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 17:00 |
KT |
Barnsley U21[8] Hull City U21[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 20:00 |
KT |
Tadamon Sour[11] Shabab Al Ghazieh[12] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 23:45 |
KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-4] Al Ain[UAE LP-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 08:30 |
apertura KT |
Alianza Lima[a-3] Utc Cajamarca[a-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 08:30 |
14 KT |
Alianza Lima[a-3] Utc Cajamarca[a-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 06:00 |
14 KT |
Cienciano[a-7] Univ. Cesar Vallejo[a-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 03:00 |
apertura KT |
Adt Tarma[a-7] Universitario de Deportes[a-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 03:00 |
14 KT |
Adt Tarma[a-7] Universitario de Deportes[a-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |