Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2024 22:30 |
3 (KT) |
Jaro[2] Kapa Helsinki[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 22:30 |
3 (KT) |
KTP Kotka[3] Sjk Akatemia[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 22:30 |
3 (KT) |
PK-35[4] TPS Turku[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 22:30 |
3 (KT) |
Japs[5] Salon Palloilijat Salpa[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 22:30 |
3 (KT) |
Mp Mikkeli[10] JIPPO[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
JIPPO[2] KTP Kotka[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
TPS Turku[7] Mp Mikkeli[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
Sjk Akatemia[5] Jaro[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
Japs[6] PK-35[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 22:30 |
2 (KT) |
Kapa Helsinki[8] Salon Palloilijat Salpa[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
Salon Palloilijat Salpa[7] JIPPO[FIN D3 AA-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
KTP Kotka[FIN D1-11] Mp Mikkeli[3] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
TPS Turku[4] Jaro[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
PK-35[FIN D3 AA-2] Kapa Helsinki[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
Sjk Akatemia[5] Japs[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |