Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik[3] Breidablik[1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 00:00 |
3 (KT) |
IA Akranes[5] Fylkir[8] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri[9] Vestri[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 23:15 |
3 (KT) |
KR Reykjavik[2] Fram Reykjavik[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
HK Kopavog[10] Hafnarfjordur FH[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Stjarnan[11] Valur[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 02:15 |
2 (KT) |
Fram Reykjavik[3] Vikingur Reykjavik[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 02:15 |
2 (KT) |
Fylkir[8] Valur[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 00:00 |
2 (KT) |
HK Kopavog[7] IA Akranes[10] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 22:00 |
2 (KT) |
Ka Akureyri[6] Hafnarfjordur FH[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 21:00 |
2 (KT) |
Breidablik[4] Vestri[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 02:15 |
2 (KT) |
Stjarnan[11] KR Reykjavik[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2024 02:15 |
1 (KT) |
Breidablik[3] Hafnarfjordur FH[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 02:15 |
1 (KT) |
Fylkir[9] KR Reykjavik[6] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 02:15 |
1 (KT) |
Valur[2] IA Akranes[ICE D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
Fram Reykjavik[10] Vestri[ICE D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 20:00 |
1 (KT) |
Ka Akureyri[7] HK Kopavog[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 02:15 |
1 (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Stjarnan[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |