KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
tứ kết KT |
Arsenal[ENG PR-2] Bayern Munich[GER D1-2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 02:00 |
tứ kết KT |
Real Madrid[SPA D1-1] Manchester City[ENG PR-3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
42 KT |
Leeds United[2] Sunderland[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
42 KT |
Millwall[20] Leicester City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
42 KT |
Plymouth Argyle[19] Queens Park Rangers[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
42 KT |
Preston North End[8] Huddersfield Town[22] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
42 KT |
Sheffield Wed[23] Norwich City[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
42 KT |
Southampton[4] Coventry[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
29 KT |
Cheltenham Town[22] Carlisle[24] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
29 KT |
Stevenage Borough[8] Barnsley[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
40 KT |
Blackpool[8] Fleetwood Town[23] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
40 KT |
Bristol Rovers[15] Reading[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
40 KT |
Charlton Athletic[16] Wigan Athletic[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
40 KT |
Leyton Orient[10] Exeter City[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:00 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1a-6] Universitario de Deportes[PER D1a-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:00 |
bảng KT |
Fluminense[BRA D1-15] Colo Colo[CHI D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Estudiantes La Plata[ARG D1-13] The Strongest[BOL D1a-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Gremio[BRA D1-7] Huachipato[CHI D1-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
2 KT |
Helsingborg IF[2] IK Brage[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:30 |
28 KT |
Lokomotiv Sofia[14] Beroe[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Pontypridd[12] Aberystwyth Town[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
championship playoff KT |
The New Saints[1] Bala Town[3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
126066 KT |
Pontypridd[12] Aberystwyth Town[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
21 KT |
Chennai Titans[6] Northeast United[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
21 KT |
Jamshedpur[7] Goa[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
21 KT |
Jamshedpur Goa |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
14 KT |
Mansfield Town[2] Forest Green Rovers[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
18 KT |
Doncaster Rovers[14] Walsall[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
18 KT |
Morecambe[8] Crewe Alexandra[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
27 KT |
Newport County[13] Accrington Stanley[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
29 KT |
Harrogate Town[12] Grimsby Town[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
30 KT |
Wrexham[3] Crawley Town[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
44 KT |
Barrow[5] Bradford AFC[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
36 KT |
Colchester United[23] Stockport County[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:30 |
25 KT |
Aizawl[9] Trau[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:45 |
30 KT |
NK Maribor[3] NK Mura 05[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:30 |
24 KT |
Ajax Cape Town[16] Mamelodi Sundowns[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
5 KT |
ShenHua SVA FC[1] Wuhan Three Towns[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:35 |
5 KT |
Shandong Taishan[7] HeNan[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
5 KT |
Nantong Zhiyun[10] Shanghai East Asia FC[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:00 |
23 KT |
Dnipro-1[4] Zorya[12] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
5 KT |
Liepajas Metalurgs[10] Fk Auda Riga[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
5 KT |
Fk Valmiera[2] Grobina[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
5 KT |
Hegelmann Litauen[2] Dainava Alytus[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 03:00 |
8 KT |
El Gounah[7] Pyramids[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
1 KT |
Bronnoysund Bodo Glimt[NOR D1-3] |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:00 |
6 KT |
CD Independiente Juniors[6] Guayaquil City[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 08:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Nicaragua[118] Nữ Cuba[92] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:00 |
tháng 4 KT |
Mexico Womens[31] Nữ Úc[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[4] Nữ Canada[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [5-4], Nữ Mỹ thắng | |||||
10/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Colombia[23] Nữ Guatemala[80] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Nhật Bản[7] Nữ Brazil[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [0-3], Nữ Brazil thắng | |||||
10/04 00:30 |
KT |
Saudi Arabia U23 Hàn Quốc U23 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Costa Rica[44] Peru Womens[75] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 14:00 |
tháng 4 KT |
Nữ New Zealand[28] Nữ Thái Lan[47] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:30 |
tứ kết KT |
Club America[MEX D1a-1] New England Revolution[MLS-15] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:45 |
tứ kết KT |
Tigres UANL[MEX D1a-4] Columbus Crew[MLS-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Columbus Crew thắng | |||||
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:30 |
25 KT |
Kotwica Kolobrzeg[3] Zaglebie Lubin B[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:00 |
KT |
Hakoah Sydney[3] Bonnyrigg White Eagles[10] |
6 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Hebar Pazardzhik[BUL D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
KT |
Knockbreda[12] Ards[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
29 KT |
Decic Tuzi[1] FK Buducnost Podgorica[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
8 KT |
Esteghlal Mollasani[10] Mes Krman[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
8 KT |
Kheybar Khorramabad[1] Naft Gachsaran[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
8 KT |
Pars Jonoubi Jam[11] Damash Gilan FC[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:30 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-13] Hapoel Bikat Hayarden[S-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:10 |
KT |
Sport Club Dimona[S-3] Hapoel Holon Yaniv[S-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:05 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-1] Maccabi Yavne[S-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Kiryat Yam Sc[N-3] Hapoel Raanana[N-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Ms Hapoel Lod[S-14] As Ashdod[S-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] Shimshon Tel Aviv[S-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
KT |
Ironi Nesher[N-11] Maccabi Tzur Shalom[N-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-16] Moadon Sport Tira[N-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-12] Ms Tseirey Taybe[N-14] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-12] As Nordia Jerusalem[S-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
KT |
Hapoel Herzliya[S-6] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-9] Ironi Modiin[S-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
KT |
Cr Uniao Malanje[12] Petro Atletico De Luanda[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 16:15 |
KT |
Musgrave Yellow North Star[QLD D2-3] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 08:05 |
clausura KT |
Cancun[a-6] Csyd Dorados De Sinaloa[a-13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[a-13] Sportivo Italiano[a-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
33 KT |
Ayr Utd[7] Greenock Morton[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
33 KT |
Raith Rovers[2] Airdrie United[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
quarterfinals KT |
Levadia Tallinn[EST D1-1] Flora Tallinn[EST D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:30 |
bảng KT |
Danubio FC[URU D1-9] Sportivo Ameliano[PAR D1a-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-2] Rayo Zuliano[VEN D1a-12] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:00 |
bảng KT |
Boca Juniors[ARG D1-11] Sportivo Trinidense[PAR D1a-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Argentinos Juniors[ARG D1-2] Racing Club Montevideo[URU D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-3] Nacional Asuncion[PAR D1a-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
6 KT |
Ararat Armenia B[11] Noah B[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
22 KT |
Ararat Armenia B Noah B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
22 KT |
Syunik Pyunik B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
bán kết KT |
Shirak[ARM D1-9] Banants[ARM D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
KT |
Degerfors IF U21[N-3] IFK Norrkoping U21[N-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 16:00 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[13] Brno U19[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
30 KT |
Wealdstone[20] Southend United[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
45 KT |
Gateshead[6] Aldershot Town[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
45 KT |
Rochdale[11] Boreham Wood[22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
38 KT |
Barnet[2] Bromley[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
38 KT |
Solihull Moors[5] Ebbsfleet United[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
39 KT |
Maidenhead United[17] Hartlepool United FC[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
19 KT |
Weston Super Mare[15] Chippenham Town[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
29 KT |
Braintree Town[3] Taunton Town[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
33 KT |
Hampton & Richmond[6] Bath City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
36 KT |
Maidstone United[4] Weymouth[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
37 KT |
Dartford[18] Worthing[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
45 KT |
Peterborough Sports[16] Farsley Celtic[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
45 KT |
Kings Lynn[17] Chorley[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
45 KT |
Alfreton Town[6] Gloucester City[23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
45 KT |
Rushall Olympic[21] Bishop's Stortford[24] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
39 KT |
Bamber Bridge[16] Macclesfield Town[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
39 KT |
Guiseley[8] Worksop Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
39 KT |
Matlock Town[17] Ashton United[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:00 |
chung kết KT |
Sheffield Wed U21[ENG U21D2-4] Nottingham Forest U21[ENG U21-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
16 KT |
Bristol City U21[15] Sheffield Wed U21[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
16 KT |
Cardiff City U21[18] Wigan U21[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
16 KT |
Ipswich U21[9] Burnley U21[11] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
16 KT |
Millwall U21[1] Coventry U21[17] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
16 KT |
Queens Park Rangers U21 Crewe Alexandra U21 |
7 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
20 KT |
Poole Town[15] Winchester City[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
30 KT |
Plymouth Parkway[19] Harrow Borough[21] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
33 KT |
Tiverton Town[18] Gosport Borough[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
34 KT |
Sholing[17] Dorchester Town[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
34 KT |
Hayes&Yeading[20] Basingstoke Town[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 18:15 |
championship round KT |
Al-Ahed[1] Al-Safa[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 06:00 |
matches KT |
CRB AL[BRA D2-10] Botafogo PB[BRA D3-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-3], CRB AL thắng | |||||
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:00 |
KT |
Atletico Go Youth Cruzeiro Youth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Bahia Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 03:30 |
KT |
Juan Aurich Alianza Huanuco |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Dep. San Martin Binacional |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 08:00 |
2 KT |
Deportivo Pereira[COL D1a-4] Leones[COL D2a-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 06:00 |
2 KT |
Fortaleza CEIF[COL D1a-11] Deportiva Once Caldas[COL D1a-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 04:00 |
2 KT |
Cucuta[COL D2a-2] Tigres FC[COL D2a-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UEFA European Women's Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
KT |
Nữ Hà Lan[8] Nữ Nauy[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:35 |
KT |
Nữ Scotland[24] Nữ Slovakia[49] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:30 |
KT |
Nữ Ireland[25] Nữ Anh[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Nữ Albania[73] Nữ Estonia[99] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Nữ Tây Ban Nha[1] Nữ Séc[30] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Nữ Thụy Điển[6] Nữ Pháp[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[62] Nữ Hungary[43] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Andorra Womens[183] Nữ Hy Lạp[60] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:30 |
KT |
nữ Malta[87] Nữ Bồ Đào Nha[21] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:30 |
KT |
Nữ Litva[103] Nữ Đảo Sip[119] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:15 |
KT |
Nữ Phần Lan[27] Nữ Ý[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:10 |
KT |
Nữ Đức[5] Nữ Iceland[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Nữ Belarus[57] Nữ Georgia[124] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch[13] Nữ Bỉ[18] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Nữ Ba Lan[29] Nữ Áo[17] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Nữ Romania[45] Nữ Kazakhstan[102] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
KT |
Moldova Womens[120] Nữ Latvia[116] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
KT |
Nữ Bulgaria[95] Armenia Womens[147] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:30 |
KT |
Nữ Montenegro[89] Nữ Đảo Faroe[110] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Nữ Israel[70] Nữ Serbia[35] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Nữ Croatia[59] Nữ Ukraina[34] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:30 |
KT |
Nữ Bosnia[63] Nữ Bắc Ireland[46] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
Nữ Macedonia[135] Nữ Slovenia[41] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Azerbaijan Womens[76] Nữ Thụy Sĩ[22] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Kosovo Womens[91] Nữ Wales[32] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Charleston Battery[3] Louisville City[1] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
vô địch KT |
Famalicao U23[A-2] Cd Estrela U23[B-2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
vô địch KT |
Gd Estoril Praia U23[B-1] Torreense U23[A-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
vô địch KT |
Sporting Clube De Portugal U23[B-3] Gil Vicente U23[A-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
vô địch KT |
Vizela U23[A-1] Benfica U23[B-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Santa Clara U23[B-6] Academico Viseu U23[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Portimonense U23[B-8] Leixoes U23[A-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Farense U23[B-5] Rio Ave U23[A-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |