KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
33 KT |
Chelsea[9] Everton[16] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
31 KT |
Osasuna[9] Valencia[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
32 KT |
Atalanta[6] Hellas Verona[17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
32 KT |
Fiorentina[10] Genoa[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
bảng KT |
Qatar U23 Indonesia U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
bảng KT |
Australia U23 Jordan U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
35 KT |
Alcorcon[18] Villarreal B[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
32 KT |
Grenoble[11] Angers SCO[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:15 |
29 KT |
Vizela[17] Chaves[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
1st phase KT |
Argentinos Juniors[2] Barracas Central[3] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
1st phase KT |
Independiente[9] Talleres Cordoba[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
1st phase KT |
Independiente Rivadavia[27] Velez Sarsfield[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
1st phase KT |
Instituto[14] River Plate[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
championship round KT |
Silkeborg IF[6] Nordsjaelland[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:15 |
2 KT |
Fram Reykjavik[3] Vikingur Reykjavik[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
10 KT |
Bohemians[8] Dundalk[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:10 |
3 KT |
Hammarby[8] Elfsborg[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
IFK Varnamo[12] Malmo FF[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Hacken[11] Brommapojkarna[4] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
32 KT |
Alanyaspor[9] Galatasaray[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
28 KT |
Piast Gliwice[13] Zaglebie Lubin[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
35 KT |
Jong Ajax Amsterdam[15] Cambuur Leeuwarden[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
35 KT |
Jong Utrecht[20] Den Bosch[19] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
3 KT |
Gefle IF[12] Degerfors IF[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Orgryte[13] IK Brage[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
29 KT |
Nancy[5] Martigues[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
29 KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
34 KT |
Rapid Bucuresti[2] Sepsi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
29 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Arda[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
29 KT |
Cska 1948 Sofia[8] Lokomotiv Sofia[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
22 KT |
Mohun Bagan[2] Mumbai City[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
28 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[7] Makhachkala[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
30 KT |
FK Vozdovac Beograd[13] Radnicki 1923 Kragujevac[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:00 |
30 KT |
Mladost Lucani[7] Imt Novi Beograd[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:00 |
30 KT |
Spartak Subotica[12] FK Javor Ivanjica[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
30 KT |
Novi Pazar[9] Radnicki Nis[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
31 KT |
NK Aluminij[10] Nk Radomlje[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
19 KT |
Ittihad Kalba[10] Al Wehda UAE[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
19 KT |
Al-Wasl[1] Hatta[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
25 KT |
Moroka Swallows[14] Mamelodi Sundowns[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
9 KT |
Js Soualem[14] Renaissance Zmamra[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
22 KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] Naft Misan[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
22 KT |
Naft Al Basra[16] Al-Hudod[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
22 KT |
Duhok[6] Al Karkh[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
22 KT |
Al-Naft[9] Naft Alwasat[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
22 KT |
Al Qasim Sport Club[18] Al Najaf[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
24 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[15] Dnipro-1[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:30 |
24 KT |
Lnz Cherkasy[9] Veres Rivne[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
31 KT |
Barito Putera[9] Persija Jakarta[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
31 KT |
Pstni[18] Bali United[3] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
31 KT |
Pusamania Borneo[1] Arema Malang[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
31 KT |
Madura United[4] PSM Makassar[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
31 KT |
Persita Tangerang[16] Persib Bandung[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
31 KT |
Pss Sleman[14] Arema Malang[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:10 |
KT |
Tikka Puiu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
KT |
Pallon Pojat SJK Seinajoki[FIN D1-2] |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:00 |
7 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[a-5] Delfin SC[a-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
9 KT |
Independiente Petrolero[a-8] Aurora[a-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
10 KT |
El Zamalek[12] Al Ahly[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
10 KT |
El Mokawloon[17] Pyramids[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 05:15 |
2 KT |
Atletico Tembetary[16] Rubio Nu Asuncion[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 02:40 |
2 KT |
Deportivo Recoleta[4] Deportivo Santani[7] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:30 |
22 KT |
CS Mioveni[5] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:55 |
27 KT |
City[16] Gulf Heroes[14] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:55 |
27 KT |
Dubai United[4] Gulf United[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:50 |
27 KT |
Masfut[13] Dubba Al-Husun[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:50 |
27 KT |
Al Rams[17] Al Hamriyah[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 14:00 |
KT |
Taian Tiankuang[N-6] Hubei Chufeng Heli[N-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
2 KT |
Rezekne / Bjss[14] FK Ventspils[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
9 KT |
Mes Krman[8] Shahrdari Astara[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:45 |
9 KT |
Fajr Sepasi[2] Ario Eslamshahr[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
9 KT |
Damash Gilan FC[16] Chadormalou Ardakan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
9 KT |
Saipa[5] Kheybar Khorramabad[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
north KT |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] Hapoel Migdal Haemek[N-12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:30 |
8 KT |
Colo Colo[7] Cobreloa[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
8 KT |
Cobresal[16] Cd Copiapo S.a.[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
12 KT |
Academia Puerto Cabello[a-3] Metropolitanos[a-10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
9 KT |
Telavi[5] Torpedo Kutaisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
9 KT |
Samgurali Tskh[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
3 KT |
Aalesund FK[3] Lyn Oslo[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Asane Fotball[11] Sogndal[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Bryne[9] Levanger[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Kongsvinger[5] Egersunds IK[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Mjondalen[13] Start Kristiansand[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Moss[10] Ranheim IL[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Sandnes Ulf[15] Raufoss[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
30 KT |
Adanaspor[16] Bodrumspor[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
30 KT |
Erzurum BB[9] Sakaryaspor[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
KT |
Spartak Moscow II[W-7] Saturn[W-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:40 |
11 KT |
Deportes Quindio[a-6] Inter Palmira[a-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:35 |
11 KT |
Bogota[a-14] Llaneros FC[a-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:30 |
11 KT |
Orsomarso[a-3] Barranquilla[a-9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
28 KT |
Vasas[2] Kozarmisleny Se[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
17 KT |
Al-Hadd[11] East Riffa[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:00 |
17 KT |
Al-Muharraq[3] Al-shabbab[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:00 |
17 KT |
Al-Riffa[2] Al-hala[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
6 KT |
Tallinna Levadia 2[3] Paide Linnameeskond B[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
30 KT |
Vrsac[11] Tekstilac Odzaci[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
10 KT |
Fc Bulleen Lions[3] Langwarrin[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
10 KT |
Kingston City[7] Eastern Lions Sc[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:30 |
bảng KT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Mashal Muborak[UZB D1A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:15 |
bảng KT |
Xorazm Urganch[UZB D1A-2] Aral Nukus[UZB D1A-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
bảng KT |
Sementchi Quvasoy Namangan Fa |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
KT |
Olympiakos Piraeus Ii[S-8] Panathinaikos B[S-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Panahaiki-2005[S-10] AS Egaleo Aigaleo Athens[S-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
23 KT |
Onor[14] Andranik[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
23 KT |
Noah B[8] Ararat Yerevan 2[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
6 KT |
Kauno Zalgiris Ii[13] Trakai Riteriai[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
5 KT |
Toftir B68[8] 07 Vestur Sorvagur[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
26 KT |
Accra Lions[5] Bibiani Gold Stars[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
KT |
Dreams Fc Gha[14] Legon Cities[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:30 |
KT |
Concon National Deportes Linares |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
KT |
San Antonio Unido Osorno |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 09:00 |
KT |
Cafetaleros De Tapachula Irapuato |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
KT |
Arezzo[B-9] Sassari Torres[B-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
KT |
Cesena[B-1] Recanatese[B-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
KT |
Avellino[C-2] Benevento[C-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
KT |
Juve Stabia[C-1] Crotone[C-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
KT |
Kenkre Dempo SC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
KT |
Al-Ittihad Aleppo Tishreen Sc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Al-Karamah Al Wathba Homs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Al-Wahda Damascus Jableh Sc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
2 KT |
Helsingborg U21[S-5] Malmo FF U21[S-2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
8 KT |
Mjallby AIF U21[S-4] Kalmar FF U21[S-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
3 KT |
Djurgardens U21[N-2] IFK Norrkoping U21[N-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
19 KT |
Arsenal U21[5] Aston Villa U21[19] |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
19 KT |
Leicester City U21[24] Stoke City U21[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
19 KT |
Sunderland U21[8] Middlesbrough U21[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
19 KT |
Tottenham Hotspur U21[1] Wolves U21[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
19 KT |
Leeds United U21[26] Derby County U21[25] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:30 |
8 KT |
Miramar Misiones[14] Nacional Montevideo[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
KT |
IL Hodd[A-7] Brann B[A-13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
KT |
Valerenga B[B-11] Stjordals Blink[B-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
KT |
Viking B[A-2] Jerv[A-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
KT |
Pors Grenland Odd Grenland B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
KT |
Stabaek B Rosenborg B |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
KT |
Nữ Hoffenheim[3] Koln Womens[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
44 KT |
Gateshead[7] Chesterfield[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
16 KT |
Birmingham U21[3] Cardiff City U21[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
16 KT |
Sheffield United U21 Watford U21 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
16 KT |
Wigan U21 Afc Bournemouth U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
16 KT |
Crewe Alexandra U21 Ipswich U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:45 |
28 KT |
Al Safa Ksa[9] Al Taraji[18] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:05 |
28 KT |
Al Arabi Ksa[3] Al Ain Ksa[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:40 |
28 KT |
Hajer[16] Al Bukayriyah[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 03:30 |
KT |
Union Huaral Carlos Stein |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:30 |
apertura KT |
Deportivo Garcilaso[a-15] Sporting Cristal[a-1] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 05:00 |
8 KT |
Curico Unido[14] Cd Magallanes[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:00 |
KT |
Sporting Braga U23[A-5] Academico Viseu U23[A-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
KT |
Cd Mafra U23[B-7] Portimonense U23[B-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |