KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
35 KT |
Nottingham Forest[17] Manchester City[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
35 KT |
AFC Bournemouth[10] Brighton[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
35 KT |
Tottenham Hotspur[5] Arsenal[1] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
33 KT |
Real Betis[7] Sevilla[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
33 KT |
Villarreal[9] Rayo Vallecano[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
33 KT |
Granada[19] Osasuna[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
33 KT |
Cadiz[18] Mallorca[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
34 KT |
Fiorentina[9] US Sassuolo Calcio[19] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
34 KT |
Atalanta[6] Empoli[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
34 KT |
Napoli[8] AS Roma[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
34 KT |
Bologna[4] Udinese[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
34 KT |
Inter Milan[1] Torino[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
31 KT |
Darmstadt[18] Heidenheimer[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
31 KT |
Mainz 05[15] Koln[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
31 KT |
Monchengladbach[12] Union Berlin[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
31 KT |
Marseille[8] Lens[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
31 KT |
Lyon[9] Monaco[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:05 |
31 KT |
Stade Rennais FC[7] Stade Brestois[3] |
4 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Clermont Foot[18] Stade Reims[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Lorient[17] Toulouse[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Strasbourg[13] Nice[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
Metz[15] Lille[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
22 KT |
Baltika[14] CSKA Moscow[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:15 |
22 KT |
Dynamo Moscow[3] Zenit St.Petersburg[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:15 |
22 KT |
Spartak Moscow[5] Lokomotiv Moscow[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
22 KT |
Akhmat Grozny[15] Pari Nizhny Novgorod[10] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:45 |
31 KT |
Vitesse Arnhem[18] Fortuna Sittard[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
31 KT |
Sparta Rotterdam[9] Volendam[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
31 KT |
RKC Waalwijk[16] Utrecht[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:15 |
31 KT |
NEC Nijmegen[6] AZ Alkmaar[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:15 |
31 KT |
Zwolle[13] Heracles Almelo[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
37 KT |
Albacete[19] Eibar[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
37 KT |
Levante[11] Cartagena[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
37 KT |
Valladolid[3] SD Huesca[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
37 KT |
Alcorcon[18] Eldense[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
37 KT |
Real Oviedo[6] Tenerife[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
37 KT |
Sporting de Gijon[7] Villarreal B[22] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:30 |
31 KT |
1. Magdeburg[12] VfL Osnabruck[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
31 KT |
Nurnberg[11] Karlsruher SC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
31 KT |
SV Wehen Wiesbaden[15] Greuther Furth[9] |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:30 |
31 KT |
Porto[3] Sporting Lisbon[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
31 KT |
GD Estoril-Praia[14] Famalicao[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
31 KT |
Portimonense[16] Moreirense[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
34 KT |
Dundee[6] Celtic[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
34 KT |
St Mirren[5] Glasgow Rangers[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
KT |
Argentinos Juniors[4] Velez Sarsfield[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-4], Velez Sarsfield thắng | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:00 |
26 KT |
Melbourne City[6] Western United[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
26 KT |
Sydney FC[5] Perth Glory FC[12] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:15 |
126773 KT |
Standard Wetteren[16] Kortrijk[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
126773 KT |
St Gilloise[1] Royal Antwerp[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
126773 KT |
Cercle Brugge[5] Anderlecht[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
126773 KT |
Genk[6] Club Brugge[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
championship round KT |
Copenhagen[3] Aarhus AGF[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[4] Brondby[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
relegation round KT |
Odense BK[7] Hvidovre IF[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
relegation round KT |
Viborg[9] Randers FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
4 KT |
IFK Mariehamn[6] Ilves Tampere[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
4 KT |
Gnistan[4] SJK Seinajoki[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
30 KT |
Bohemians 1905[11] Pardubice[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Budejovice[15] Synot Slovacko[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Hradec Kralove[9] Slavia Praha[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
FK Baumit Jablonec[12] Mlada Boleslav[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Banik Ostrava[4] Slovan Liberec[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Viktoria Plzen[3] Teplice[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
SK Sigma Olomouc[8] Sparta Praha[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Zlin[14] Mfk Karvina[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
4 KT |
KR Reykjavik[4] Breidablik[3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:15 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik[1] Ka Akureyri[10] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
4 KT |
IA Akranes[2] Hafnarfjordur FH[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
4 KT |
Vestri[9] HK Kopavog[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:30 |
6 KT |
Djurgardens[5] GAIS[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
6 KT |
Hacken[3] IFK Norrkoping[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
6 KT |
Malmo FF[1] AIK Solna[2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
6 KT |
IFK Varnamo[13] Halmstads[10] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
34 KT |
Rizespor[6] Ankaragucu[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
34 KT |
Trabzonspor[3] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[16] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
34 KT |
Alanyaspor[9] Istanbulspor[20] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
34 KT |
Pendikspor[19] Kayserispor[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
124206 KT |
Necaxa[a-8] Monterrey[a-4] |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:00 |
124206 KT |
Santos Laguna[a-13] Atletico San Luis[a-17] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 10:10 |
124206 KT |
Atlas[a-16] Chivas Guadalajara[a-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:15 |
5 KT |
Odd Grenland[7] Viking[12] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
Fredrikstad[10] Sandefjord[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
KFUM Oslo[11] Brann[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
Lillestrom[9] Ham-Kam[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
Molde[2] FK Haugesund[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
Stromsgodset[5] Kristiansund BK[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
5 KT |
Tromso IL[16] Sarpsborg 08 FF[14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
30 KT |
Lech Poznan[3] Cracovia Krakow[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Stal Mielec[9] Legia Warszawa[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
30 KT |
Radomiak Radom[12] Zaglebie Lubin[11] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:45 |
36 KT |
NAC Breda[8] Jong PSV Eindhoven[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:15 |
36 KT |
Eindhoven[15] Telstar[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
5 KT |
Orebro[12] IK Brage[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
5 KT |
Helsingborg IF[10] Ostersunds FK[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:30 |
31 KT |
Porto B[7] Santa Clara[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
31 KT |
Os Belenenses[17] CD Nacional[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Desportivo de Tondela[6] SL Benfica B[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
31 KT |
SCU Torreense[9] Academico Viseu[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:30 |
8 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Jeju United FC[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
8 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[8] Daegu FC[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
8 KT |
Pohang Steelers[1] Incheon United FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 13:00 |
10 KT |
Gamba Osaka[6] Kashima Antlers[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 13:00 |
10 KT |
Kashiwa Reysol[8] Sagan Tosu[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 13:00 |
10 KT |
Urawa Red Diamonds[12] Nagoya Grampus Eight[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
10 KT |
Sanfrecce Hiroshima[3] Kawasaki Frontale[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
10 KT |
Tokyo Verdy[15] Avispa Fukuoka[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
championship round KT |
Panathinaikos[3] Aris Thessaloniki[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
championship round KT |
PAOK Saloniki[1] AEK Athens[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
championship round KT |
Olympiakos[4] Lamia[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
vô địch KT |
AEK Larnaca[3] Anorthosis Famagusta FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
vô địch KT |
Aris Limassol[2] AEP Paphos[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
vô địch KT |
Omonia Nicosia FC[5] APOEL Nicosia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:45 |
30 KT |
MTK Hungaria FC[5] Ferencvarosi TC[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:15 |
30 KT |
Varda Se[11] Fehervar Videoton[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
37 KT |
CFR Cluj[3] Sepsi[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:15 |
37 KT |
Politehnica Iasi[12] UTA Arad[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
37 KT |
Otelul Galati[11] Hermannstadt[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 06:00 |
4 KT |
Internacional[6] Atletico Clube Goianiense[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
4 KT |
Fortaleza[8] Bragantino[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
4 KT |
Juventude[13] Atletico Paranaense[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
4 KT |
Cruzeiro[12] Vitoria Salvador BA[17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
4 KT |
Corinthians Paulista[18] Fluminense[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
4 KT |
Flamengo[2] Botafogo[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
24 KT |
Santa Coloma[3] Ordino[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
24 KT |
UE Santa Coloma[1] Pas De La Casa[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
24 KT |
Atletic America[9] Penya Encarnada[5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
24 KT |
Atletic Escaldes[4] Inter Club Escaldes[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:15 |
31 KT |
Cherno More Varna[3] Lokomotiv Plovdiv[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:45 |
31 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Levski Krumovgrad[7] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
31 KT |
Hebar Pazardzhik[12] Lokomotiv Sofia[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
127212 KT |
Mohun Bagan[1] Delhi Dynamos[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
31 KT |
Kuban[18] Neftekhimik Nizhnekamsk[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
31 KT |
Torpedo Moscow[13] FK Khimki[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
31 KT |
Arsenal Tula[4] Alania[8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
31 KT |
Kamaz[12] Akron Togliatti[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
31 KT |
Leningradets[16] SKA Energiya Khabarovsk[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
31 KT |
Murom[4] Rotor Volgograd[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Dinamo Briansk[9] Khimik Dzerzhinsk[3] |
4 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Torpedo Miass[8] Mashuk-KMV[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Rodina Moskva Ii[2] Metallurg Lipetsk[3] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
31 KT |
Spartak Kostroma[10] Avangard[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
Shinnik Yaroslavl[11] Sokol[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
FK Kaluga[5] Tekstilshchik Ivanovo[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
Volga Ulyanovsk[8] Irtysh 1946 Omsk[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
Krasnodar II[1] Chelyabinsk[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
31 KT |
Veles Moscow[5] Chayka K Sr[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
31 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[2] Novosibirsk[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 13:00 |
31 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[9] Volgar-Gazprom Astrachan[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
32 KT |
Partizan Belgrade[2] Backa Topola[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
32 KT |
FK Napredak Krusevac[8] Radnicki 1923 Kragujevac[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
32 KT |
Vojvodina[4] Crvena Zvezda[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
championship round KT |
DAC Dunajska Streda[4] Slovan Bratislava[1] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
championship playoff KT |
Red Bull Salzburg[1] Sturm Graz[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
championship playoff KT |
TSV Hartberg[4] SK Austria Klagenfurt[5] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
championship playoff KT |
LASK Linz[3] Rapid Wien[6] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
32 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[5] NK Rijeka[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Hnk Gorica[7] ZNK Osijek[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
25 KT |
Lamphun Warrior[7] Khonkaen United[11] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
25 KT |
Trat Fc[16] BEC Tero Sasana[15] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
25 KT |
Chiangrai United[8] Ratchaburi FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:30 |
KT |
Winterthur[SUI SL-5] Servette[SUI SL-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
championship round KT |
Cs Petrocub[2] Sheriff[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
27 KT |
Vendsyssel[3] Hobro I.K.[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
27 KT |
Elite 3000 Helsingor[12] Herfolge Boldklub Koge[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
33 KT |
Rogaska[8] Koper[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
33 KT |
NK Publikum Celje[1] NK Olimpija Ljubljana[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
6 KT |
Shakhter Soligorsk[14] Slutsksakhar Slutsk[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
6 KT |
Slavia Mozyr[1] Arsenal Dzyarzhynsk[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
6 KT |
Gomel[8] FC Minsk[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
22 KT |
Al-Ahli Doha[10] Al-Wakra[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
22 KT |
Al-Arabi SC[7] Al Muaidar Club[12] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
22 KT |
Al Markhiya[11] Umm Salal[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
22 KT |
Al Rayyan[2] Al-Sadd[1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
22 KT |
Qatar SC[8] Al Duhail Lekhwia[5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
22 KT |
Al-Shamal[9] Al-Garrafa[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:30 |
6 KT |
Shakhtyor Karagandy[12] Aksu[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
6 KT |
Zhetysu Taldykorgan[8] FK Aktobe Lento[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
6 KT |
Yelimay Semey[7] Ordabasy[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
29 KT |
FK Sarajevo[4] FK Velez Mostar[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
29 KT |
Posusje[5] Zrinjski Mostar[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
29 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Borac Banja Luka[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
26 KT |
Cape Town City[7] Lamontville Golden Arrows[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
26 KT |
Real Kings[12] Orlando Pirates[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 03:00 |
11 KT |
Maghrib Association Tetouan[8] Cayb Club Athletic Youssoufia[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
11 KT |
Maghreb Fez[10] Wydad Casablanca[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
11 KT |
Union Touarga Sport Rabat[5] Renaissance Zmamra[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
2 KT |
Chabab Atlas Khenifra[10] ASS Association Sportive de Sale[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
2 KT |
Ittifaq Marrakech[15] Chabab Ben Guerir[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
2 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira[8] Olympique Dcheira[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
2 KT |
Rcoz Oued Zem[13] Wydad Fes[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
31 KT |
Pyunik[2] Banants[4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
31 KT |
Alashkert[5] Bkma[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
8 KT |
Trans Narva[10] Paide Linnameeskond[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
8 KT |
Tartu JK Tammeka[5] Levadia Tallinn[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:30 |
2 KT |
Hong Kong FC[8] Wofoo Tai Po[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
2 KT |
Hong Kong U23[10] Kitchee[1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
2 KT |
North District[6] Hong Kong Rangers FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
2 KT |
Sham Shui Po[9] Eastern A.A Football Team[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:30 |
2 KT |
Goias[9] Ponte Preta[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:45 |
2 KT |
Coritiba[8] Brusque[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:10 |
13 KT |
Racing De Cordoba[25] Quilmes[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:10 |
13 KT |
All Boys[10] Chacarita Juniors[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
13 KT |
Club Atletico Guemes[31] Ferrol Carril Oeste[23] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
13 KT |
Chaco For Ever[30] Defensores Unidos[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
13 KT |
Gimnasia Mendoza[19] Gimnasia Ytiro[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
13 KT |
Gimnasia Jujuy[21] Deportivo Maipu[27] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
13 KT |
San Martin San Juan[11] Atletico Rafaela[36] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
13 KT |
Alvarado Mar Del Plata[28] Ca San Miguel[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
13 KT |
San Telmo[2] Deportivo Madryn[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
13 KT |
Temperley[17] Estudiantes Rio Cuarto[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
13 KT |
Guillermo Brown[32] Arsenal de Sarandi[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
13 KT |
Deportivo Moron[26] Aldosivi[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:10 |
13 KT |
CA Brown Adrogue[38] Colon[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
26 KT |
Kryvbas[3] Metalist 1925 Kharkiv[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
26 KT |
Kolos Kovalivka[10] PFC Oleksandria[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
26 KT |
Zorya[11] Obolon Kiev[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:00 |
33 KT |
Persebaya Surabaya[12] Persik Kediri[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:15 |
KT |
Hà Nội[VIE D1-6] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
11 KT |
Kf Prishtina[5] Kf Llapi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
11 KT |
Gjilani[7] Ballkani[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
11 KT |
Dukagjini[6] Kf Drita Gjilan[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
KT |
Popa Toolon Taisto |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
KT |
Pk-37 Kultsu |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:30 |
9 KT |
Cheongju Jikji Fc[4] Bucheon 1995[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
9 KT |
Chunnam Dragons[5] Anyang[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
9 KT |
Suwon Samsung Bluewings[1] Gyeongnam FC[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:00 |
clausura KT |
Deportivo Saprissa[a-2] Aguilas Guanacastecas[a-7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
KT |
Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-3] Usm Alger[ALG D1-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
KT |
Dreams Fc Gha[GHA D1-14] El Zamalek[EGY D1-12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
9 KT |
Jelgava[10] Grobina[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
9 KT |
Daugava Daugavpils[3] Liepajas Metalurgs[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
8 KT |
Dainava Alytus[7] Baltija Panevezys[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
8 KT |
Suduva[6] FK Zalgiris Vilnius[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
8 KT |
Banga Gargzdai[4] Siauliai[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
8 KT |
Hegelmann Litauen[2] Spyris Kaunas[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 06:00 |
9 KT |
Club Sport Emelec[a-3] Barcelona SC(ECU)[a-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
9 KT |
Macara[a-7] Sociedad Deportiva Aucas[a-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:30 |
9 KT |
Imbabura Sc[a-12] Independiente Jose Teran[a-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:30 |
clausura KT |
Genesis[a-6] Upnfm[a-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
clausura KT |
Marathon[a-1] Olancho[a-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
clausura KT |
CD Olimpia[a-2] CD Victoria[a-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[a-7] Real Espana[a-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
clausura KT |
CD Vida[a-10] CD Motagua[a-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:30 |
KT |
Aguila CD Dragon |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:00 |
KT |
Once Municipal CD FAS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:00 |
10 KT |
Independiente Petrolero[a-8] San Antonio Bulo Bulo[a-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
10 KT |
The Strongest[a-2] Univ De Vinto[a-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-2], 2 lượt trận [2-2], Penalty [8-9], Univ De Vinto thắng | |||||
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
clausura KT |
Antigua Gfc[a-2] Deportivo Xinabajul[a-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:30 |
clausura KT |
CSD Municipal[a-1] CD Malacateco[a-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
20 KT |
El Mokawloon[17] Smouha SC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
20 KT |
EL Masry[2] El Daklyeh[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 12:00 |
12 KT |
Blaublitz Akita[6] Yokohama FC[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Kagoshima United[15] Renofa Yamaguchi[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Tochigi SC[16] Ban Di Tesi Iwaki[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Tokushima Vortis[18] Yamagata Montedio[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
12 KT |
Roasso Kumamoto[14] Oita Trinita[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
12 KT |
Okayama FC[3] Shimizu S-Pulse[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
4 KT |
Maxline Vitebsk[9] Fk Orsha[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
4 KT |
Ostrovets[6] Lokomotiv Gomel[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
4 KT |
Torpedo 2 Zhodino[8] Bumprom Gomel[12] |
1 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
4 KT |
Fc Molodechno[2] Dinamo 2 Minsk[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
4 KT |
Martin Ledesma[8] Encarnacion[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
4 KT |
Deportivo Recoleta[1] Resistencia Sc[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:15 |
25 KT |
Birkirkara FC[6] Sirens[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
25 KT |
Santa Lucia[11] Gzira United[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
25 KT |
Balzan[9] Mosta[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
25 KT |
Naxxar Lions[7] Valletta FC[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
11 KT |
Tarxien Rainbows[10] Luqa St Andrews[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
11 KT |
Zebbug Rangers[14] Zejtun Corinthians[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
11 KT |
St Andrews[13] Lija Athletic[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
11 KT |
Senglea Athletic[3] St Patrick[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Azerbaijan U16 Tajikistan U16 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [3-1], Azerbaijan U16 thắng | |||||
28/04 16:00 |
tháng 4 KT |
DPMM FC[SIN D1-7] Balestier Khalsa FC[SIN D1-4] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chinese Taipei Intercity League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 17:30 |
KT |
Hang Yuen[6] Tatung[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
KT |
Taiwan Power[3] Tainan City[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:30 |
KT |
Taichung Futuro[4] Ming Chuan University[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:00 |
tháng 4 KT |
Cavalry[5] Pacific[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:00 |
24 KT |
Gloria Buzau[4] CS Mioveni[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:00 |
24 KT |
Progresul Spartac[20] Chindia Targoviste[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:55 |
29 KT |
Al Rams[17] Dubba Al-Husun[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:55 |
29 KT |
Al Thaid[11] Al Hamriyah[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:55 |
29 KT |
Dabba Al-Fujairah[3] Al Arabi[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:55 |
29 KT |
City[16] Al Hamra[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:25 |
KT |
Connah's QN[Welsh PR-2] The New Saints[Welsh PR-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:30 |
KT |
Quanzhou Yaxin[S-8] Guangxi Lanhang[S-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
4 KT |
Riga Fc Ii[6] Skanstes Sk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
4 KT |
Marupe[11] Rigas Futbola Skola Ii[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
4 KT |
Fk Smiltene Bjss[14] Tukums 2000 Ii[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
4 KT |
Ogre United[10] Leevon[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
4 KT |
Jdfs Alberts[1] Super Nova[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 12:00 |
12 KT |
Central Coast Mariners Fc Am[16] Sutherland Sharks[15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Rockdale City Suns[2] Wollongong Wolves[7] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Sydney Olympic[9] Blacktown City Demons[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
12 KT |
Western Sydney Wanderers Am[1] A.p.i.a. Leichhardt Tigers[3] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 11:30 |
7 KT |
Hamilton Olympic[6] New Lambton[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:30 |
7 KT |
Charleston City Blues[4] Broadmeadow Magic[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
35 KT |
SpVgg Unterhaching[11] Munchen 1860[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
35 KT |
Sc Freiburg Ii[20] Ssv Ulm 1846[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
35 KT |
RW Essen[5] Ingolstadt 04[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 12:00 |
4 KT |
Tuggeranong United[8] Canberra[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
4 KT |
Gungahlin United[1] Monaro Panthers[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:55 |
21 KT |
Al-Nasar[4] Al Salmiyah[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:30 |
10 KT |
Deportes Iquique[4] Palestino[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
10 KT |
Colo Colo[7] Union La Calera[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
10 KT |
Huachipato[11] Universidad de Chile[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
10 KT |
Everton CD[6] Coquimbo Unido[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
12 KT |
Iskra Danilovgrad[7] Otrant[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
12 KT |
Kom Podgorica[8] Berane[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
12 KT |
Ofk Igalo[5] Bokelj Kotor[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
12 KT |
Lovcen Cetinje[6] Mladost Podgorica[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Frosinone Youth[P1-18] Empoli U19[P1-14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Cagliari Youth[P1-10] Lecce U19[P1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Wiliete[5] Academica Lobito[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Cd Sao Salvador[11] Sporting Cabinda[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
9 KT |
Gala[8] Lun Lok[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
9 KT |
Benfica De Macau[2] Sporting Macau[10] |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 08:05 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[a-2] Mineros De Zacatecas[a-8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 06:00 |
clausura KT |
CF Atlante[a-3] Cancun[a-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-12] Zenit Penza[C-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
FK Oryol[C-13] Tambov[C-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Kvant Obninsk[C-15] Khimki B[C-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
FK Zvezda Ryazan[C-9] Arsenal Tula II[C-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 10:00 |
KT |
Ska Khabarovsk 2[C-11] Kompozit[C-1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
31 KT |
Standard Sumqayit[4] Qarabag[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
31 KT |
Neftci Baku[3] Turan Tovuz[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
31 KT |
Gilan Gabala[10] Fk Kapaz Ganca[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 06:30 |
14 KT |
Academia Puerto Cabello[a-7] Angostura[a-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:00 |
14 KT |
Carabobo[a-5] Portuguesa de Desportos[a-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[a-2] General Caballero[a-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
apertura KT |
2 De Mayo[a-7] Libertad Asuncion[a-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:30 |
apertura KT |
Guarani CA[a-6] Nacional Asuncion[a-11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 17:00 |
KT |
Ce Manresa[3-17] Terrassa[3-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Lleida[3-2] Ce Europa[3-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
PD Santa Eulalia[3-13] Cf La Nucia[3-18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Atletico Saguntino[3-12] UD Alzira[3-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Villanovense[5-10] Ud San Fernando[5-16] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Cd Atletico Paso[5-5] Gimnastica Segoviana[5-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
San Sebastian Reyes[5-3] UD Badajoz[5-15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Cd Illescas[5-9] Cacereno[5-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Ad Llerenense[5-14] Ud Montijo[5-18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CD Mensajero[5-17] Ad Union Adarve[5-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CD Artistico Navalcarnero[5-13] Ursaria[5-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Numancia[5-2] Talavera CF[5-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Aguilas CF[4-7] Yeclano Deportivo[4-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Cadiz B[4-13] Atletico Antoniano[4-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Manchego Ciudad[4-14] Real Betis B[4-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Linense[4-8] Cartagena B[4-18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Mar Menor[4-12] Orihuela CF[4-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CD San Roque[4-15] CD El Palo[4-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Sevilla Atletico[4-1] UCAM Murcia[4-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Velez Cf[4-17] UD Marbella[4-3] |
2 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
AD San Juan[2-15] Utebo[2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Alaves B[2-6] Calahorra[2-8] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Athletic Bilbao B[2-1] SD Gernika[2-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CD Izarra[2-13] Naxara[2-18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
UD Mutilve[2-14] Arenas Club De Getxo[2-12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
UD Logrones[2-3] Brea[2-17] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Valle de Egues[2-16] CD Tudelano[2-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Zaragoza B[2-5] Barakaldo CF[2-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Arandina[1-15] Marino luanco[1-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Compostela[1-7] Real Aviles[1-9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Cd Covadonga[1-18] Racing Santander B[1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Deportivo La Coruna B[1-11] Pontevedra[1-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Union Langreo[1-5] Zamora CF[1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Ourense[1-1] Real Oviedo B[1-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Racing Villalbes[1-14] Coruxo[1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Gimnastica Torrelavega[1-13] Cd Guijuelo[1-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Real Valladol B[1-10] Cd Cayon[1-16] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CF Badalona[3-4] Hercules CF[3-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
24 KT |
Mc Oran[15] Cr Belouizdad[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
KT |
Yarud Mariupol[B-3] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
KT |
Nyva Ternopil[A-8] Hirnyk Sport[B-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:30 |
KT |
Khust City[A-10] Metalurh Zaporizhya[B-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] Ahrobiznes Volochysk[A-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
5 KT |
Lyn Oslo[8] Ranheim IL[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
5 KT |
Mjondalen[14] Valerenga[9] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Assyriska FF[N-10] Taby[N-9] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Sollentuna United FF[N-15] Pitea If[N-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Stockholm Internazionale[N-3] Umea FC[N-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:30 |
25 KT |
Sparta Praha B[8] Viktoria Zizkov[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:30 |
KT |
Shijiazhuang Kungfu[5] Dalian Zhixing[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:30 |
KT |
Wuxi Wugou[15] Nanjing Fengfan[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
KT |
Yanbian Longding[8] Shenyang Urban[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[13] Jiading Boji[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
32 KT |
Adanaspor[16] Manisa Bb Spor[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Boluspor[9] Altay Spor Kulubu[17] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Erzurum BB[10] Corum Belediyespor[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Giresunspor[18] Sakaryaspor[4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Goztepe[2] Genclerbirligi[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Keciorengucu[13] Umraniyespor[11] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Kocaelispor[6] Bandirmaspor[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Surfaspor[14] Eyupspor[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Tuzlaspor Kulubu[15] Bodrumspor[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
3 KT |
Orenburg 2[U-13] Ural 2[U-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:30 |
3 KT |
Akron Togliatti B[U-14] Uralets Nizhny Tagil[U-12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Rubin Yalta[S-1] FK Astrakhan[S-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Alania-d Vladikavkaz[S-17] Kuban Kholding[S-9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Dynamo Moscow B[W-2] Irkutsk[W-12] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Dynamo Vologda[W-10] Spartak Moscow II[W-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Torpedo Vladimir[W-5] Rodina Moskva Iii[W-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Yenisey 2 Krasnoyarsk[W-14] Luki Energiya[W-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Znamya Truda[W-6] Baltika Bfu Kaliningrad[W-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Chertanovo Moscow[W-7] Zenit-2 St.Petersburg[W-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Volga Tver[W-9] Saturn[W-15] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:30 |
25 KT |
St.Polten[9] Stripfing[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:00 |
16 KT |
Aguilas Doradas[a-11] Fortaleza CEIF[a-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Atletico Bucaramanga[a-2] Alianza Petrolera[a-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Deportivo Cali[a-14] Atletico Junior Barranquilla[a-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Envigado[a-17] Dep.Independiente Medellin[a-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Jaguares De Cordoba[a-15] Independiente Santa Fe[a-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
La Equidad[a-4] Deportivo Pereira[a-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Millonarios[a-6] Boyaca Chico[a-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
16 KT |
Deportiva Once Caldas[a-8] America de Cali[a-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
16 KT |
Patriotas[a-20] Deportivo Pasto[a-18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
30 KT |
Gornik Leczna[6] LKS Nieciecza[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Miedz Legnica[10] Znicz Pruszkow[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Polonia Warszawa[15] GKS Katowice[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:40 |
30 KT |
Arka Gdynia[2] Resovia Rzeszow[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
11 KT |
Deportes Quindio[a-5] Llaneros FC[a-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 06:00 |
11 KT |
Union Magdalena[a-7] Atletico Huila[a-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:30 |
11 KT |
Real Cartagena[a-4] Real Santander[a-15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
4 KT |
JIPPO[2] Jaro[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
4 KT |
Kapa Helsinki[9] Japs[7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
4 KT |
Salon Palloilijat Salpa[6] Mp Mikkeli[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
4 KT |
PK-35[4] KTP Kotka[3] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Ljungskile SK[S-13] Eskilsminne IF[S-8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 13:00 |
KT |
Osaka[4] Azul Claro Numazu[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Fukushima United FC[18] Grulla Morioka[15] |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Kamatamare Sanuki[20] Vanraure Hachinohe[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Zweigen Kanazawa FC[8] Gifu[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[11] Kataller Toyama[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
KT |
Gainare Tottori[10] Ryukyu[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:00 |
8 KT |
Brisbane Roar Am[7] Brisbane Olympic United FC[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
8 KT |
Gold Coast United[5] Queensland Lions SC[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
8 KT |
Brisbane City SC[8] Peninsula Power[6] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
8 KT |
Sunshine Coast Wanderers[10] Rochedale Rovers[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Es Du Sahel[A-1] Club Africain[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
A.s. Marsa[B-7] Us Tataouine[B-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Olympique De Beja[A-5] As Slimane[A-7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
26 KT |
Progres Niedercorn[4] UN Kaerjeng 97[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
26 KT |
Swift Hesperange[3] F91 Dudelange[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Fola Esch[16] Racing Union Luxemburg[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Marisca Miersch[14] Una Strassen[7] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Schifflingen[15] Jeunesse Esch[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
CS Petange[8] Differdange 03[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Victoria Rosport[6] Us Mondorf-les-bains[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Wiltz 71[11] Mondercange[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
30 KT |
Budafoki Mte[13] Siofok[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Bvsc[15] Csakvari Tk[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Gyirmot Se[6] Kozarmisleny Se[5] |
3 5 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Kazincbarcika[11] Budapest Honved[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Mte Mosonmagyarovar[18] ETO Gyori FC[3] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Pecs[14] Szombathelyi Haladas[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Szegedi Ak[4] Soroksar[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
30 KT |
Vasas[2] Duna Aszfalt Tvse[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
19 KT |
Al-Hadd[11] Al Khaldiya[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
19 KT |
Al-Najma[6] Al Ahli Bhr[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
19 KT |
Manama Club[5] Busaiteen[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Sokol Zapy[B-3] Prepere[B-15] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
KT |
Sokol Hostoun[A-5] Dukla Praha B[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
KT |
Taborsko Akademie[A-8] Pisek[A-10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
SC Znojmo[M-3] Blansko[M-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Banik Ostrava B[M-1] Tatran Brno Bohunice[M-18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Admira Praha[A-11] Karlovy Vary Dvory[A-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Slavia Prague B[A-1] Motorlet Praha[A-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 16:30 |
8 KT |
Tabasalu Charma[10] Flora Tallinn Ii[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:30 |
8 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Jk Welco Elekter[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
32 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[14] Vrsac[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
32 KT |
Mladost Novi Sad[13] Kolubara[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
32 KT |
Radnicki Beograd[15] Dubocica Leskovac[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
32 KT |
Proleter Novi Sad[16] FK Metalac Gornji Milanovac[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
27 KT |
Gorica[2] NK Primorje[4] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
27 KT |
Jadran Dekani[9] Bilje[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
27 KT |
Bistrica[7] Nd Beltinci[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
11 KT |
Brera Strumica[7] Vardar Skopje[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
11 KT |
Rabotnicki Skopje[8] FK Makedonija[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
11 KT |
FK Shkendija 79[3] Fk Rinija Gostivar[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
11 KT |
Korzo Prilep[2] Tikves Kavadarci[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
11 KT |
Struga Trim Lum[1] Sileks[5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
11 KT |
Voska Sport[9] Bregalnica Stip[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 13:00 |
11 KT |
Western United Fc Npl[5] Langwarrin[4] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 13:00 |
KT |
Yeoju Sejong[14] Changwon City[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Gyeongju KHNP[1] Ulsan Citizen[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Siheung City[2] Chuncheon Citizen[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:00 |
KT |
Yangpyeong[13] Hwaseong Fc[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
27 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[9] Artmedia Petrzalka[2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:30 |
27 KT |
Slovan Bratislava B[10] TJ Spartak Myjava[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:30 |
27 KT |
Msk Zilina B[7] Povazska Bystrica[4] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Navbahor Namangan[UZB D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Andijon[UZB D1-1] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
KT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Chigatoy |
8 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
KT |
Termez Surkhon[UZB D1-11] Lokomotiv Bfk |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-14] Jayxun |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Shurtan Guzor[UZB D1A-6] Qiziriq Football Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
30 KT |
AC Juvenes/Dogana[8] Tre Penne[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
30 KT |
Folgore/falciano[9] SP La Fiorita[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Kozani Fs[N-9] Iraklis Saloniki[N-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Niki Volou[N-3] PAE Levadiakos[N-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Kambaniakos[N-10] Anagenisi Karditsa[N-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Panahaiki-2005[S-10] Olympiakos Piraeus Ii[S-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:45 |
KT |
Kissamikos[S-2] Kalamata Ao[S-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
25 KT |
Gandzasar Kapan[1] Ararat Armenia B[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
25 KT |
Lernayin Artsakh[4] Shirak Gjumri B[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:00 |
KT |
Colchagua Cd Municipal Puente Alto |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
KT |
Atletico De Madrid B[B-9] Algeciras[B-11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
UD Merida[B-15] Athletic Sanluqueno[B-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
KT |
Deportivo La Coruna[A-1] Cd Arenteiro[A-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
KT |
Recreativo Huelva[B-6] CD Linares[B-17] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
KT |
Murcia[B-7] AD Ceuta[B-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Sd Tarazona[A-10] Real Sociedad B[A-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Alcoyano[B-10] Granada Cf B[B-20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Cordoba C.F.[B-2] Malaga[B-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Cultural Leonesa[A-6] Gimnastic Tarragona[A-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Antequera Cf[B-8] Ud Ibiza[B-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Atletico Baleares[B-19] Cf Intercity[B-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
CD Castellon[B-1] UD Melilla[B-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
8 KT |
Bulawayo Chiefs[5] Chegutu Pirates[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
8 KT |
Dynamos Fc[9] Ngezi Platinum Stars[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
8 KT |
Green Fuel[11] Arenel Movers[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
8 KT |
Highlanders Fc[1] Caps United Fc[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
8 KT |
Hwange Colliery[18] Herentals College[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
8 KT |
Manica Diamonds[8] Platinum[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Augsburg 2[B-9] Tsv Buchbach[B-17] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Bremer Sv[N-13] Eimsbutteler Tv[N-16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
VfR Aalen[S-15] FSV Frankfurt[S-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Berlin AK 07[NE-18] Greifswalder Sv 04[NE-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Fsv Zwickau[NE-10] Carl Zeiss Jena[NE-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:30 |
KT |
Volta Redonda[5] Floresta/ce[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:00 |
KT |
Botafogo PB[6] Caxias Rs[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
KT |
CSA Alagoas AL[18] Ferroviaria Sp[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
KT |
Londrina (PR)[8] Ypiranga Rs[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:00 |
KT |
Gotham Fc Womens[11] Racing Louisville Womens[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:00 |
KT |
Don Benito Cf Trujillo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:00 |
KT |
Sp Villafranca Cd Calamonte |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
KT |
Eg El Palmar Ucam Murcia B |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
KT |
Arosa Sociedad Cultural Cf Alondras |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
KT |
Cd Binefar Cf Illueca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Marino Villa Santa Brigida |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Alcorcon B RSD Alcala Henares |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Mostoles Leganes B |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Ibiza Islas Pitiusas Mallorca B |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Arroyo Club Polideportivo Olivenza |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Acd Campodarsego Adriese |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Figline Ponsacco |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Sangiovannese Poggibonsi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Asd Termoli Calcio Laquila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Trastevere Calcio Nocerina |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Barletta Citta Di Fasano |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Manfredonia Virtus Casarano |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Matera Asd Martina Franca |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Paganese Santa Maria FC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Us Siracusa Usd Akragas |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
KT |
Esportivo Rs Uniao Frederiquense Rs |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Veranopolis Rs Cruzeiro Rs |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Ec Pelotas Rs Aimore Rs |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
KT |
General Velasquez Lautaro De Buin |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
KT |
Real San Joaquin Deportes Rengo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
KT |
Puerto Montt Osorno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Germania Egestorf Langreder Kickers Emden |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 15:15 |
8 KT |
Broadbeach United[5] Brisbane Strikers[2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 13:45 |
8 KT |
St George Willawong[1] Capalaba[11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:15 |
7 KT |
University of Queensland[3] Acacia Ridge[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
4 KT |
Khujand[8] Esteghlal Dushanbe[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mongolia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:15 |
KT |
Erchim[6] Ulaanbaatar[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
26 KT |
Casric Stars[3] Jdr Stars[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
26 KT |
Marumo Gallants[15] Platinum City[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
KT |
Ancona[B-16] Lucchese[B-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Arezzo[B-10] Sestri Levante[B-14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Pineto[B-12] Sassari Torres[B-2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Carrarese[B-3] Pontedera[B-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Cesena[B-1] Perugia[B-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Virtus Entella[B-15] Recanatese[B-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Fermana[B-19] Pescara[B-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Gubbio[B-5] Rimini[B-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Olbia[B-20] Spal[B-11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
KT |
Vis Pesaro[B-18] Juventus U23[B-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Albinoleffe[A-13] Lumezzane[A-9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Alessandria[A-20] Vicenza[A-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Azy Based Nano Bo[A-15] Atalanta U23[A-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Giana[A-7] Us Pergolettese[A-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Mantova[A-1] Legnago Salus[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Novara[A-17] Us Fiorenzuola[A-18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Padova[A-2] Triestina[A-4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Pro Sesto[A-19] Pro Patria[A-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Ac Trento[A-10] Renate Ac[A-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
KT |
Usd Virtus Verona[A-11] Pro Vercelli[A-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 04:00 |
KT |
Jalapa[a-7] Diriangen[a-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gibraltar Premier Division | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
KT |
St Joseph's GIB Brunos Magpies |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 16:30 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[6] Johvi Lokomotiv[10] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Digenis Morphou[10] Akritas Chloraka[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Po Ahironas Onisilos[9] Enad Polis[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Benatky Nad Jizerou Benesov |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Zdirec Nad Doubravou Polna |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Kozlovice HFK Olomouc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Sokol Tasovice Vrchovina |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Meteor Praha Mondi Steti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Slavicin Rymarov |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Brno B Zdar Nad Sazavou |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:15 |
KT |
Velke Mezirici Stara Rise |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
La Sarraz Eclepens[1-14] Pully Football[1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Portalban/gletterens[1-12] Monthey[1-13] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
KT |
Courtetelle[2-7] Emmenbrucke[2-15] |
5 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
KT |
Munsingen[2-9] Langenthal[2-14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Sion U21[1-2] Vevey Sports 05[1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
KT |
Denizlispor[BG-18] Usakspor[BG-19] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Duzcespor[BG-17] Aksarayspor[BG-11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Fethiyespor[BG-10] Etimesgut Belediye Spor[BG-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
76 Igdir Belediye Spor[BG-3] Karaman Belediyespor[BG-12] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Inegolspor[BG-8] Arnavutkoy Belediyespor[BG-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Kastamonuspor[BG-2] Isparta Davrazspor[BG-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Menemen Belediye Spor[BG-5] Belediye Derincespor[BG-15] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Sariyer[BG-16] Iskenderunspor[BG-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Somaspor[BG-9] Amedspor[BG-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Osmanlispor[LB-6] Nazillispor[LB-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Erokspor[LB-1] Adiyamanspor[LB-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Karacabey Birlikspor[LB-7] Altinordu[LB-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Duzyurtspor[LB-4] Serik Belediyespor[LB-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Belediye Vanspor[LB-2] Ankara Demirspor[LB-8] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Icel Idman Yurdu[LB-5] Halide Edip Adivarspor[LB-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Zonguldak[LB-16] Kirsehir Koy Hizmetleri[LB-17] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
33 KT |
KF Tirana[4] Partizani Tirana[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
33 KT |
Egnatia Rrogozhine[1] Vllaznia Shkoder[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
33 KT |
KS Perparimi Kukesi[10] Teuta Durres[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
19 KT |
Dhufar[9] Al Nasr (OMA)[8] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:55 |
19 KT |
Ibri[5] Al Wehda Oma[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:50 |
19 KT |
Al Shabab Oma[7] Sur Club[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:50 |
28 KT |
Dugopolje[6] HNK Sibenik[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
10 KT |
Blackburn Rovers U21[12] Sunderland U21[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
10 KT |
Liverpool U21[6] Arsenal U21[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 17:00 |
KT |
Polissya Zhytomyr U21[3] Vorskla U21[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Alittihad Misurata[B-5] Al-madina[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Senegal Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
KT |
Generation Foot Casa Sports Zinguinchor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
31 KT |
Royal Knokke[5] Union Royale Namur[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Kvk Tienen[14] Lokeren Temse[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
31 KT |
Urs Lixhe Lanaye[17] Royal Cappellen[18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD France Youth U19 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Lens U19[A-3] Lille U19[A-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Monaco U19[D-6] Montpellier U19[D-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Nantes U19[C-3] Bordeaux U19[C-9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
KT |
Tacuarembo Oriental Lisboa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 06:30 |
10 KT |
Defensor SC[7] Wanderers FC[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:00 |
10 KT |
Cerro Montevideo[11] Nacional Montevideo[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
10 KT |
Ca Progreso[2] Liverpool P.[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
10 KT |
Miramar Misiones[13] Danubio FC[10] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
KT |
Bangkok Fc[BBK-1] Sisaket[NE-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Sv Telfs Sv Kematen |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Asko Kottmannsdorf Atus Ferlach |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 15:30 |
KT |
Maria Saal Sga Sirnitz |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 03:00 |
KT |
Aragua Urena Sc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
KT |
Trujillanos FC Yaracuyanos |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
KT |
Junkeren[B-10] Stjordals Blink[B-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
KT |
Valerenga B[B-14] Strindheim IL[B-6] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
IL Hodd[A-13] Floy Flekkeroy Il[A-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
KT |
Notodden FK[A-14] Lysekloster[A-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Arendal[A-4] Orn-Horten[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[B-8] Alta[B-12] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
KT |
Kvik Halden[A-12] Vard Haugesund[A-8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Mosjoen Rosenborg B |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Start Kristiansand B Madla Il |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Frigg FK Oppsal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Lorenskog Lokomotiv Oslo |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Innstrandens Elverum |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Surnadal Stabaek B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
SK Traeff Funnefoss/vormsund |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Mjolner Hamkam B |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 11:00 |
KT |
Nữ Fukuoka An[12] Yamato Sylphid Womens[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[6] Orca Kamogawa Fc Womens[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[3] Ngu Nagoya Womens[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Bromley[3] Altrincham[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Worthing[3] Maidstone United[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Brackley Town[3] Chorley[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
32 KT |
Sporting Lagos[13] Abia Warriors[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Enyimba International[2] Katsina United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Akwa United[18] Kano Pillars[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Enugu Rangers International[1] Plateau United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Shooting Stars Sc[6] Sunshine Stars[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
32 KT |
Gombe United[20] Lobi Stars[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 14:30 |
KT |
Tung Sing[14] FU Moon[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:30 |
KT |
Yau Tsim Mong Ft[4] Mutual Football Club[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:30 |
KT |
Kwong Wah AA[11] Tuen Mun Progoal[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 12:30 |
KT |
Convoy Sun Hei[15] Metro Gallery Sun Source[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
relegation round KT |
Tadamon Sour[11] Alahli Nabatiya[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
relegation round KT |
Al-Ahed[1] Al-Safa[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
KT |
Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 17:00 |
KT |
Rakow Czestochowa Youth[13] Widzew Lodz Youth[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[14] Sandecja Youth[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[4] Warta Poznan Youth[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[6] Korona Kielce U19[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 03:00 |
KT |
Union Huaral Juan Aurich |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 08:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[a-2] Comerciantes Unidos[a-8] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:30 |
apertura KT |
Melgar[a-4] Alianza Lima[a-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:30 |
apertura KT |
Alianza Atletico[a-12] Adt Tarma[a-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 05:00 |
10 KT |
Union San Felipe[16] Rangers Talca[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
10 KT |
Santiago Wanderers[11] San Luis Quillota[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:30 |
10 KT |
Deportes Recoleta[6] Cd Magallanes[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
KT |
Bs Dynamic[9] Aigle Noir[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Flambeau Du Centre[2] Le Messager Ngozi[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Kayanza Utd[11] Bumamuru[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Lydia Lb Academi[10] Olympique Star[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Musongati[4] Rukinzo[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
KT |
Tigre Noir[15] Magara Young Boys[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 11:00 |
7 KT |
Kochi United[1] Honda[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
7 KT |
Veertien Mie[3] Yokogawa Musashino[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 11:00 |
7 KT |
Criacao Shinjuku[15] Sony Sendai FC[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |