KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
34 KT |
Wolves[11] Arsenal[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Luton Town[18] Brentford[15] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Sheffield United[20] Burnley[19] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
32 KT |
Girona[3] Cadiz[18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
32 KT |
Valencia[7] Real Betis[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
32 KT |
Rayo Vallecano[16] Osasuna[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
32 KT |
Celta Vigo[17] Las Palmas[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
33 KT |
Hellas Verona[15] Udinese[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
33 KT |
Empoli[17] Napoli[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
30 KT |
Union Berlin[13] Bayern Munich[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Koln[17] Darmstadt[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Heidenheimer[10] RB Leipzig[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Hoffenheim[9] Monchengladbach[11] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
30 KT |
Wolfsburg[14] Bochum[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
30 KT |
Lens[6] Clermont Foot[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
30 KT |
Nantes[14] Stade Rennais FC[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:15 |
KT |
Manchester City[ENG PR-1] Chelsea[ENG PR-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:15 |
44 KT |
Queens Park Rangers[19] Preston North End[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Cardiff City[11] Southampton[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Coventry[8] Ipswich[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Huddersfield Town[22] Swansea City[14] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Norwich City[6] Bristol City[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Rotherham United[24] Birmingham[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Stoke City[20] Plymouth Argyle[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Sunderland[13] Millwall[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
44 KT |
Watford[15] Hull City[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
44 KT |
Leicester City[2] West Bromwich[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
bảng KT |
Kuwait U23 Uzbekistan U23 |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
bảng KT |
Malaysia U23 Viet Nam U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:15 |
34 KT |
Catanzaro[5] Cremonese[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
34 KT |
Calcio Lecco[20] Venezia[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
34 KT |
Spezia[16] Sampdoria[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
34 KT |
Sudtirol[11] Cittadella[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Ascoli[18] Modena[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Bari[17] Pisa[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Feralpisalo[19] Como[2] |
2 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Brescia[7] Ternana[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
25 KT |
CSKA Moscow[4] Akhmat Grozny[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
25 KT |
Baltika[14] Krylya Sovetov Samara[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
25 KT |
Rubin Kazan[9] Lokomotiv Moscow[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
36 KT |
SD Huesca[13] Zaragoza[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
36 KT |
Elche[7] Sporting de Gijon[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
36 KT |
Racing de Santander[9] Levante[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
36 KT |
Villarreal B[22] Racing de Ferrol[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
36 KT |
SD Amorebieta[19] Valladolid[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
30 KT |
Hamburger[4] Holstein Kiel[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Fortuna Dusseldorf[3] Greuther Furth[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
Kaiserslautern[17] SV Wehen Wiesbaden[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
30 KT |
VfL Osnabruck[18] Eintr. Braunschweig[15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
33 KT |
Ajaccio[12] Caen[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Amiens[10] Dunkerque[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Angers SCO[2] ES Troyes AC[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Concarneau[18] Quevilly[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Guingamp[8] Bastia[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Paris Fc[4] Valenciennes[20] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Pau FC[9] Stade Lavallois MFC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Annecy[15] Grenoble[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
33 KT |
Saint-Etienne[3] Bordeaux[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Rodez Aveyron[7] Auxerre[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:30 |
30 KT |
Sporting Braga[4] Vizela[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
Boavista[12] Amadora[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
30 KT |
Moreirense[6] Gil Vicente[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
45 KT |
Blackpool[8] Barnsley[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Bolton Wanderers[3] Port Vale[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Bristol Rovers[14] Peterborough United[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Burton Albion FC[20] Reading[17] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Cambridge United[19] Derby County[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Carlisle[24] Wycombe Wanderers[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Charlton Athletic[16] Shrewsbury Town[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Cheltenham Town[21] Lincoln City[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Leyton Orient[10] Fleetwood Town[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Portsmouth[1] Wigan Athletic[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
45 KT |
Northampton Town[11] Exeter City[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:15 |
KT |
Godoy Cruz[1] Velez Sarsfield[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
KT |
Estudiantes La Plata[3] Barracas Central[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
KT |
Argentinos Juniors[4] Defensa Y Justicia[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-2], Argentinos Juniors thắng | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:45 |
25 KT |
Macarthur[5] Sydney FC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
25 KT |
Melbourne Victory FC[3] Brisbane Roar FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
25 KT |
Western Sydney[6] Melbourne City[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
championship playoff KT |
Genk[6] Anderlecht[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
conference league play offs KT |
Gent[7] KV Mechelen[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:15 |
conference league play offs KT |
Westerlo[11] Standard Liege[10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
conference league play offs KT |
Oud Heverlee[12] St-Truidense VV[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
33 KT |
Lugano[2] Lausanne Sports[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
33 KT |
Servette[3] Grasshoppers[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
33 KT |
Yverdon[10] Stade Lausanne Ouchy[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
3 KT |
VPS Vaasa[4] Gnistan[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:15 |
3 KT |
Lahti[11] Haka[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
3 KT |
HJK Helsinki[6] IFK Mariehamn[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
29 KT |
Teplice[10] Budejovice[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
FK Baumit Jablonec[12] Zlin[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Mfk Karvina[16] Bohemians 1905[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Sparta Praha[1] Banik Ostrava[4] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:15 |
3 KT |
KR Reykjavik[2] Fram Reykjavik[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
HK Kopavog[10] Hafnarfjordur FH[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
4 KT |
Malmo FF[1] Vasteras SK FK[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
IFK Goteborg[11] IFK Norrkoping[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
IK Sirius FK[5] IFK Varnamo[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
33 KT |
Kayserispor[12] Trabzonspor[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
33 KT |
Samsunspor[13] Adana Demirspor[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
33 KT |
Konyaspor[15] Alanyaspor[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
33 KT |
Istanbulspor[20] Karagumruk[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:05 |
clausura KT |
Tigres UANL[a-7] Necaxa[a-5] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 08:05 |
124206 KT |
Chivas Guadalajara[a-8] Queretaro FC[a-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 08:05 |
clausura KT |
Santos Laguna[a-12] Pachuca[a-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
clausura KT |
Club Leon[a-11] Monterrey[a-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 10:10 |
clausura KT |
Club Tijuana[a-17] Puebla[a-18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 10:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis[a-14] Toluca[a-2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:30 |
tháng 4 KT |
Los Angeles FC[6] New York Red Bulls[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 09:30 |
tháng 4 KT |
Seattle Sounders[12] Vancouver Whitecaps FC[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 08:30 |
tháng 4 KT |
Colorado Rapids[5] Dallas[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Chicago Fire[11] Real Salt Lake[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Houston Dynamo[3] Austin Aztex[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Sporting Kansas City[9] Saint Louis City[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Atlanta United[6] Cincinnati[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Columbus Crew[4] Portland Timbers[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Inter Miami[1] Nashville Sc[14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
New York City Fc[12] Washington DC United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Montreal Impact[9] Orlando City[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Toronto FC[10] New England Revolution[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
29 KT |
Zaglebie Lubin[11] Jagiellonia Bialystok[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
29 KT |
Ruch Chorzow[18] Widzew lodz[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Pogon Szczecin[4] Piast Gliwice[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
35 KT |
Groningen[3] Cambuur Leeuwarden[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:45 |
35 KT |
MVV Maastricht[8] Willem II[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
35 KT |
ADO Den Haag[5] Eindhoven[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
4 KT |
Ostersunds FK[12] Orgryte[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
4 KT |
Utsiktens BK[7] GIF Sundsvall[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
4 KT |
Sandvikens IF[13] Osters IF[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
4 KT |
Skovde AIK[9] Trelleborgs FF[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
30 KT |
Santa Clara[1] Desportivo de Tondela[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
30 KT |
SCU Torreense[7] Uniao Leiria[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
30 KT |
Penafiel[13] Pacos Ferreira[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:30 |
7 KT |
Pohang Steelers[1] Sangju Sangmu Phoenix[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
7 KT |
Seoul[6] Jeonbuk Hyundai Motors[10] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
7 KT |
Gwangju Fc[9] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
7 KT |
Suwon FC[8] Jeju United FC[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:00 |
9 KT |
Kawasaki Frontale[16] Tokyo Verdy[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
9 KT |
Urawa Red Diamonds[11] Gamba Osaka[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
9 KT |
Avispa Fukuoka[12] Jubilo Iwata[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:00 |
9 KT |
Shonan Bellmare[17] Vissel Kobe[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
9 KT |
Consadole Sapporo[19] Sanfrecce Hiroshima[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
9 KT |
Kyoto Purple Sanga[18] Albirex Niigata Japan[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
9 KT |
Sagan Tosu[20] Kashima Antlers[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[8] Hapoel Tel Aviv[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
30 KT |
Maccabi Haifa[2] Hapoel Beer Sheva[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
30 KT |
Maccabi Netanya[9] Hapoel Katamon Jerusalem[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
30 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] Maccabi Bnei Raina[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
30 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Haifa[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
relegation round KT |
Asteras Tripolis[7] Panaitolikos Agrinio[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
relegation round KT |
PAE Atromitos[8] Kifisia[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
relegation round KT |
OFI Crete[10] Volos Nfc[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Apollon Limassol FC[7] AEL Limassol[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
xuống hạng KT |
AE Zakakiou[12] Karmiotissa Pano Polemidion[11] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
29 KT |
Diosgyor[7] Debreceni VSC[5] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
29 KT |
Ferencvarosi TC[1] Varda Se[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
29 KT |
Videoton Puskas Akademia[4] Paksi SE[2] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
35 KT |
Steaua Bucuresti[1] Rapid Bucuresti[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
35 KT |
U Craiova 1948[13] Dinamo Bucuresti[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
35 KT |
Politehnica Iasi[12] Voluntari[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
3 KT |
Atletico Mineiro[12] Cruzeiro[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
3 KT |
Gremio[16] Cuiaba[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
3 KT |
Bragantino[9] Corinthians Paulista[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
3 KT |
Criciuma[10] Fortaleza[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
3 KT |
Fluminense[14] Vasco da Gama[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
23 KT |
Ce Carroi[8] Atletic America[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:15 |
30 KT |
Levski Sofia[5] Beroe[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:45 |
30 KT |
Hebar Pazardzhik[12] Ludogorets Razgrad[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
30 KT |
Pirin Blagoevgrad[13] Cherno More Varna[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
qualifying finals KT |
Goa[3] Chennai Titans[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
29 KT |
Torpedo Moscow[10] Arsenal Tula[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Alania[8] Volgar-Gazprom Astrachan[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Kamaz[12] Chernomorets Novorossiysk[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Shinnik Yaroslavl[11] Makhachkala[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Murom[4] Chelyabinsk[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Akron Togliatti[2] Kuban[18] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Leningradets[15] Sokol[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Dinamo Briansk[9] Torpedo Miass[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Avangard[5] Khimik Dzerzhinsk[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
29 KT |
Chayka K Sr[6] Rodina Moskva Ii[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
29 KT |
Spartak Kostroma[10] Mashuk-KMV[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
29 KT |
FK Kaluga[8] Irtysh 1946 Omsk[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
29 KT |
Volga Ulyanovsk[8] Tekstilshchik Ivanovo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
29 KT |
Veles Moscow[5] Metallurg Lipetsk[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
29 KT |
Novosibirsk[1] Rotor Volgograd[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
29 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[2] Krasnodar II[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
29 KT |
FK Tyumen[6] Neftekhimik Nizhnekamsk[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
29 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[14] Yenisey Krasnoyarsk[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
31 KT |
Crvena Zvezda Partizan Belgrade |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
31 KT |
Backa Topola Vojvodina |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
31 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Cukaricki |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
championship round KT |
DAC Dunajska Streda[4] MFK Ruzomberok[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
relegation round KT |
Zemplin Michalovce[11] Mfk Skalica[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
relegation round KT |
Zlate Moravce[12] Dukla Banska Bystrica[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
championship round KT |
Sport Podbrezova[7] MSK Zilina[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Rheindorf Altach[9] Blau Weiss Linz[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Austria Wien[7] WSG Wattens[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Wolfsberger AC[8] Austria Lustenau[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
45 KT |
Doncaster Rovers[9] Barrow[6] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Grimsby Town[21] Swindon[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Harrogate Town[12] Milton Keynes Dons[4] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Mansfield Town[2] Gillingham[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Morecambe[14] Forest Green Rovers[24] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Newport County[16] Salford City[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Notts County[15] Colchester United[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Stockport County[1] Accrington Stanley[18] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Sutton United[23] Crawley Town[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Tranmere Rovers[17] AFC Wimbledon[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
45 KT |
Walsall[8] Bradford AFC[13] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
45 KT |
Crewe Alexandra[5] Wrexham[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:10 |
31 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[8] Hajduk Split[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
31 KT |
ZNK Osijek[4] Istra 1961[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
24 KT |
Ratchaburi FC[6] Buriram United[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
24 KT |
Khonkaen United[10] Trat Fc[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
24 KT |
BEC Tero Sasana[16] Uthai Thani Forest[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
24 KT |
Bangkok Glass Pathum[4] Chonburi Shark FC[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
championship round KT |
Csf Baliti[5] Cs Petrocub[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
26 KT |
Hobro I.K.[6] Fredericia[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
32 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] NK Aluminij[10] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
32 KT |
Nk Radomlje[9] NK Mura 05[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
5 KT |
Slavia Mozyr[1] Dinamo Brest[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
5 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[6] Shakhter Soligorsk[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:10 |
5 KT |
FC Minsk[16] Naftan Novopolock[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
5 KT |
Kairat Almaty[1] FK Aktobe Lento[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
5 KT |
Ordabasy[3] Kyzylzhar Petropavlovsk[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
5 KT |
Kaisar Kyzylorda[14] FK Atyrau[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
5 KT |
Astana 64[12] Turan Turkistan[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
20 KT |
Al Wehda UAE[4] Ajman[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
20 KT |
Hatta[14] Emirate[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
27 KT |
FK Sarajevo[3] Borac Banja Luka[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
27 KT |
Sloga Doboj[6] Zrinjski Mostar[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
27 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Igman Konjic[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
25 KT |
Supersport United[6] Chippa United FC[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
25 KT |
Orlando Pirates[3] AmaZulu[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
25 KT |
Sekhukhune United[4] Ajax Cape Town[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Lamontville Golden Arrows[13] Real Kings[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:00 |
10 KT |
Wydad Casablanca[5] HUSA Hassania Agadir[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
10 KT |
MCO Mouloudia Oujda[15] SCCM Chabab Mohamedia[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
10 KT |
IRT Itihad de Tanger[12] Union Touarga Sport Rabat[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
7 KT |
Nantong Zhiyun[11] ShenHua SVA FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:35 |
7 KT |
Wuhan Three Towns[14] Changchun YaTai[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
7 KT |
Shandong Taishan[7] Shijiazhuang Ever Bright[4] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
7 KT |
Levadia Tallinn[1] Parnu Linnameeskond[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
7 KT |
Paide Linnameeskond[3] Tartu JK Tammeka[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:30 |
7 KT |
Nomme United[8] JK Tallinna Kalev[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
30 KT |
Vaduz[7] Wil 1900[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
1 KT |
Hong Kong Rangers FC[3] Leeman[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
1 KT |
Leeman[2] Hong Kong FC[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
1 KT |
Southern District[5] Sham Shui Po[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
1 KT |
Wofoo Tai Po[4] Kitchee[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 04:00 |
1 KT |
Ceara[9] Goias[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
1 KT |
Tucanes Amazonas[20] Sport Club Recife[12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:30 |
1 KT |
Santos[1] Paysandu (PA)[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
1 KT |
Chapecoense SC[13] Ituano Sp[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
12 KT |
Talleres Rem De Escalada[34] Tristan Suarez[32] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:10 |
12 KT |
Colon[2] Temperley[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
12 KT |
Defensores Unidos[22] Defensores de Belgrano[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
12 KT |
Estudiantes de Caseros[12] All Boys[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:35 |
12 KT |
Atletico Atlanta[25] Almagro[30] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
25 KT |
Vorskla Poltava[7] Kolos Kovalivka[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
25 KT |
Chernomorets Odessa[8] Kryvbas[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
31 KT |
Pss Sleman[14] Dewa United[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
31 KT |
Bali United[3] Bhayangkara Surabaya United[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Persib Bandung[2] Persebaya Surabaya[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
31 KT |
Persik Kediri[6] Persita Tangerang[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
10 KT |
Ballkani[1] Kf Drita Gjilan[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
10 KT |
Gjilani[7] Kf Feronikeli[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
10 KT |
Kf Liria[10] Dukagjini[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:30 |
8 KT |
Seongnam FC[10] Cheongju Jikji Fc[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
8 KT |
Bucheon 1995[8] Busan I'Park[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:00 |
clausura KT |
Alajuelense[a-4] Deportivo Saprissa[a-2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[a-10] AD grecia[a-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[TUN D1B-1] Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Tp Mazembe Englebert Al Ahly[EGY D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
7 KT |
Siauliai[8] Dainava Alytus[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
7 KT |
Spyris Kaunas[5] Suduva[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:30 |
clausura KT |
Genesis[a-6] Olancho[a-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:15 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[a-7] CD Vida[a-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
clausura KT |
Marathon[a-4] Real Espana[a-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
clausura KT |
Municipal Limeno[a-3] CD FAS[a-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 08:00 |
clausura KT |
Luis Angel Firpo[a-2] Isidro Metapan[a-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 04:30 |
10 KT |
Univ De Vinto[a-6] The Strongest[a-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
11 KT |
Fujieda Myfc[18] Tokushima Vortis[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
11 KT |
Ventforet Kofu[7] Thespa Kusatsu Gunma[19] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
11 KT |
Yamagata Montedio[13] Ehime FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
11 KT |
Okayama FC[3] Roasso Kumamoto[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
11 KT |
Shimizu S-Pulse[1] Vegalta Sendai[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
3 KT |
Dinamo 2 Minsk[11] Fc Baranovichi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
Kommunalnik Slonim[12] Volna Pinsk[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
3 KT |
Bumprom Gomel[9] Belshina Babruisk[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
3 KT |
Bate 2 Borisov[13] Ostrovets[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:30 |
3 KT |
Atletico Colegiales[16] Guairena[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
3 KT |
Resistencia Sc[2] Atletico Tembetary[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:15 |
24 KT |
Marsaxlokk[4] Floriana[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:15 |
24 KT |
Sliema Wanderers FC[3] Naxxar Lions[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
24 KT |
Gzira United[9] Birkirkara FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
24 KT |
Hamrun Spartans[2] Santa Lucia[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
11 KT |
Pieta Hotspurs[5] Senglea Athletic[3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
11 KT |
Lija Athletic[8] Zebbug Rangers[14] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
11 KT |
Attard[15] Tarxien Rainbows[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
11 KT |
Melita Fc[2] Marsa[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
tháng 4 KT |
Albirex Niigata FC[SIN D1-1] Geylang United FC[SIN D1-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
9 KT |
Sagadam[3] Arkadag[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
9 KT |
Energetik Mary[9] Nebitchi[7] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
9 KT |
Kopetdag Asgabat[8] Ahal[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
9 KT |
Merw[5] Altyn Asyr[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:45 |
3 KT |
Abahani Chittagong[9] Rahmatgonj Mfs[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:45 |
3 KT |
Mohammedan Dhaka[2] Brothers Union[10] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
3 KT |
Fortis Limited[6] Bashundhara Kings[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Atletico Ottawa[3] Cavalry[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:30 |
23 KT |
Corvinul Hunedoara[3] CS Mioveni[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Alexandria[19] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Scm Argesul Pitesti[14] Scolar Resita[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Metaloglobus[11] Unirea Dej[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Chindia Targoviste[9] Csa Steaua Bucureti[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Css Slatina[13] Acs Energeticianul[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
23 KT |
Tunari[17] Concordia Chiajna[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:05 |
28 KT |
Al-Dhafra[6] City[16] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:55 |
28 KT |
Masafi[8] Masfut[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:50 |
28 KT |
Gulf United[15] Al Taawon[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:30 |
KT |
Sandecja[18] Hutnik Krakow[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
KT |
Olimpia Grudziadz[16] Wisla Pulawy[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
10 KT |
Mt Druitt Town Rangers[1] Inter Lions[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
10 KT |
Bonnyrigg White Eagles[14] Dulwich Hill Sc[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
10 KT |
Sd Raiders[7] Bulls Academy[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
10 KT |
Dunbar Rovers[15] Macarthur Rams[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
10 KT |
Canterbury Bankstown[11] University Nsw[10] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:30 |
10 KT |
Hakoah Sydney[3] Bankstown City Lions[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
29 KT |
Chernomorets Balchik[17] Bdin Vidin[18] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Dobrudzha[5] Maritsa 1921[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Litex Lovech[12] Chernomorets 1919 Burgas[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
PFK Montana[3] Belasitsa Petrich[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Spartak Pleven[8] Sportist Svoge[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
29 KT |
Strumska Slava[7] Spartak Varna[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
25 KT |
Kf Arsimi[4] Besa Doberdoll[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Detonit Plachkovica[3] Belasica Strumica[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Skopje[7] FK Teteks Tetovo[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Karaorman[16] Pobeda Prilep[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Kozuv[9] Osogovo[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Pelister Bitola[2] Ohrid 2004[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Kamenica Sasa[15] Novaci[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
25 KT |
Vardar Negotino[10] Bashkimi[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
33 KT |
Nakhon Si United[4] Kasetsart University FC[17] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
33 KT |
Nakhon Ratchasima[2] Nong Bua Pitchaya[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
33 KT |
Esan Pattaya[8] Chanthaburi Fc[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
33 KT |
Phrae United[12] Ayutthaya Fc[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
3 KT |
Skanstes Sk[7] Super Nova[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
3 KT |
Leevon[3] Marupe[9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
3 KT |
Riga Fc Ii[10] Rezekne / Bjss[12] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
3 KT |
Ogre United[8] Jdfs Alberts[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:15 |
11 KT |
St George City[8] Central Coast Mariners Fc Am[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
11 KT |
St George Saints[10] Hills Brumbies[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:30 |
11 KT |
Sutherland Sharks[14] Manly United[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:30 |
7 KT |
Valentine[3] Hamilton Olympic[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 13:30 |
7 KT |
Cooks Hill United[9] Lake Macquarie[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Edgeworth Eagles[7] Adamstown Rosebuds[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:30 |
7 KT |
Adelaide Cobras[10] Western Strikers SC[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Adelaide Blue Eagles[1] West Torrens Birkalla[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Adelaide Victory[8] Fulham United[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Cumberland United[9] Salisbury United[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Playford City Patriots[2] Adelaide Vipers[12] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Sturt Lions[11] West Adelaide[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
34 KT |
Ingolstadt 04[10] MSV Duisburg[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Erzgebirge Aue[9] SpVgg Unterhaching[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Hallescher[17] Sc Verl[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
VfB Lubeck[19] Dortmund AM[12] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Munchen 1860[14] Saarbrucken[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
34 KT |
Dynamo Dresden[3] Viktoria Koln[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
3 KT |
Cooma Tigers[2] Canberra[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
3 KT |
Oconnor Knights[6] Tuggeranong United[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
3 KT |
Cliftonville[3] Glentoran[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
Coleraine[6] Crusaders FC[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
Ballymena United[11] Newry City[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
Carrick Rangers[8] Loughgall[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
3 KT |
Dungannon Swifts[10] Glenavon Lurgan[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:30 |
9 KT |
Coquimbo Unido[8] O Higgins[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
9 KT |
Univ Catolica[7] Colo Colo[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
9 KT |
Cobresal[15] Nublense[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
11 KT |
Iskra Danilovgrad[7] Bokelj Kotor[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
11 KT |
Grbalj Radanovici[4] Otrant[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
11 KT |
Ofk Igalo[6] Kom Podgorica[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
11 KT |
Lovcen Cetinje[5] Berane[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
KT |
Aberdeen[SCO PR-9] Celtic[SCO PR-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [5-6], Celtic thắng | |||||
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
AS Roma U19[P1-2] Sassuolo Calcio Youth[P1-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Genoa U19[P1-10] Fiorentina U19[P1-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
Atalanta U19[P1-4] Juventus U19[P1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Bologna Youth[P1-16] AC Milan U19[P1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Inter Milan U19[P1-1] Cagliari Youth[P1-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:30 |
KT |
Ahly Sfaxien Union Ksibet Mediouni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Esperance Sportive Zarzis[TTLdB-1] Stade Tunisien[TUN D1A-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
KT |
Sagrada Esperanca[2] Cd Lunda Sul[1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
KT |
Academica Lobito[9] Petro Atletico De Luanda[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Bravos Do Maquis[8] Kabuscorp Do Palanca[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Cr Uniao Malanje[13] Recreativo Libolo[15] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
8 KT |
Gala[7] Cd Monte Carlo[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
8 KT |
Benfica De Macau[2] Lun Lok[6] |
9 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
34 KT |
Bonnyrigg Rose[8] Spartans[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Clyde[10] Stenhousemuir[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Elgin City[6] Peterhead[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Forfar Athletic[7] East Fife[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Stranraer[9] Dumbarton[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
10 KT |
Dandenong Thunder[10] Avondale Heights[2] |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
10 KT |
Altona Magic[12] Melbourne Knights[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
10 KT |
Manningham United Blues[9] Hume City[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 10:00 |
10 KT |
Green Gully Cavaliers[11] Port Melbourne Sharks[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 10:00 |
KT |
Dinamo Vladivostok[C-9] Kvant Obninsk[C-15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
30 KT |
Zira[3] Neftci Baku[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
30 KT |
Qarabag[1] Gilan Gabala[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
13 KT |
Inter de Barinas[a-6] Monagas SC[a-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
13 KT |
Deportivo La Guaira[a-10] Deportivo Tachira[a-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
10 KT |
Kolkheti Poti[7] Dinamo Batumi[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
10 KT |
Samgurali Tskh[9] Dinamo Tbilisi[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
10 KT |
Samtredia[8] Torpedo Kutaisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:00 |
6 KT |
Armadale[10] Perth SC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Balcatta[11] Inglewood United[12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Bayswater City[8] Perth Glory Am[6] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Floreat Athena[2] Stirling Lions[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Perth Redstar[5] Fremantle City[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
6 KT |
Western Knights[1] Olympic Kingsway Sc[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
KT |
Canuelas[a-4] UAI Urquiza[a-19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
apertura KT |
Libertad Asuncion Sportivo Trinidense |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
apertura KT |
Sportivo Ameliano[a-7] General Caballero[a-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
KT |
Cf La Nucia[3-18] Ce Manresa[3-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
CD Guadalajara[5-9] Villanovense[5-12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
AD San Juan[2-15] UD Mutilve[2-14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Coruxo[1-7] Deportivo La Coruna B[1-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Real Oviedo B[1-16] Compostela[1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
9 KT |
Longford Town[10] Cork City[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
23 KT |
Paradou Ac[6] El Bayadh[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
KT |
Dinaz Vyshgorod[B-9] Khust City[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
KT |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Yarud Mariupol[B-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
KT |
Hirnyk Sport[B-7] Podillya Khmelnytskyi[A-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Metalurh Zaporizhya[B-6] Bukovyna Chernivtsi[A-6] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
4 KT |
Lyn Oslo[7] Valerenga[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Egersunds IK[6] Aalesund FK[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Levanger[1] Kongsvinger[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Ranheim IL[10] Asane Fotball[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Raufoss[15] Bryne[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Sogndal[4] Moss[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Stabaek[2] Mjondalen[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
4 KT |
Start Kristiansand[16] Sandnes Ulf[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Karlstad BK[N-10] Stockholm Internazionale[N-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Sollentuna United FF[N-15] Fbk Karlstad[N-5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
AFC United[N-14] Assyriska FF[N-11] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
24 KT |
Lisen[8] Sigma Olomouc B[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
24 KT |
Pribram[6] Fk Mas Taborsko[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
24 KT |
Vyskov[2] Brno[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
KT |
Guangxi Baoyun[4] Yunnan Yukun[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
7 KT |
Jiading Boji[11] Qingdao Red Lions[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
7 KT |
Shijiazhuang Kungfu[8] Heilongjiang heilongjiang Ice City[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
7 KT |
Shenyang Urban Jiangxi Beidamen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
31 KT |
Eyupspor[1] Boluspor[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
31 KT |
Giresunspor[18] Goztepe[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
31 KT |
Bandirmaspor[7] Tuzlaspor Kulubu[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
2 KT |
Rubin Kazan B[U-2] Lada Togliatti[U-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
2 KT |
Dynamo Kirov[U-3] Orenburg 2[U-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
2 KT |
Krylya Sovetov Samara B[U-9] Volna Nizhegorodskaya[U-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
2 KT |
Ural 2[U-7] Akron Togliatti B[U-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
FK Biolog[S-5] Spartak Nalchik[S-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Sevastopol PFK[S-14] Legion Dynamo[S-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Kuban Kholding[S-6] FK Angusht Nazran[S-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Dynamo Stavropol[S-12] Druzhba Maykop[S-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
FK Astrakhan[S-3] Alania-d Vladikavkaz[S-17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
KT |
Zvezda Sint Petersburg[W-14] Chertanovo Moscow[W-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Luki Energiya[W-15] Torpedo Vladimir[W-8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:30 |
24 KT |
Stripfing[13] Dornbirn[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:30 |
16 KT |
Alianza Petrolera[a-20] Jaguares De Cordoba[a-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:10 |
16 KT |
Atletico Junior Barranquilla[a-7] Deportiva Once Caldas[a-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
16 KT |
Deportivo Pereira[a-5] Millonarios[a-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
28 KT |
Odra Opole[9] Chrobry Glogow[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
28 KT |
Gornik Leczna[4] Lechia Gdansk[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
28 KT |
GKS Tychy[6] Resovia Rzeszow[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
34 KT |
Arbroath[10] Greenock Morton[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Dundee United[1] Ayr Utd[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Dunfermline[5] Queens Park[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
34 KT |
Partick Thistle[3] Airdrie United[4] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
33 KT |
Cove Rangers[5] Alloa Athletic[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
33 KT |
Falkirk[1] Kelty Hearts[6] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
33 KT |
Edinburgh City[10] Annan Athletic[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
33 KT |
Montrose[4] Hamilton FC[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
33 KT |
Stirling Albion[9] Queen of South[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:30 |
11 KT |
Atletico Clube Purtugal[a-16] Deportes Quindio[a-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:30 |
11 KT |
Atletico Huila[a-1] Barranquilla[a-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
11 KT |
Leones[a-12] Real Cartagena[a-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
11 KT |
Real Soacha[a-10] Bogota[a-15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
2 KT |
JIPPO[2] KTP Kotka[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
TPS Turku[7] Mp Mikkeli[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
Sjk Akatemia[5] Jaro[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
2 KT |
Japs[6] PK-35[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Eskilsminne IF[S-2] Jonkopings Sodra IF[S-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Lunds BK[S-4] Trollhattan[S-14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[S-5] Torslanda IK[S-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
Rosengard[S-12] Onsala Bk[S-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
30 KT |
Anderlecht Ii[12] Club Brugge Ii[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
KT |
Grulla Morioka[18] Ryukyu[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[13] Kamatamare Sanuki[19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 14:30 |
7 KT |
Adelaide Raiders SC[5] White City Woodville[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:30 |
7 KT |
Campbelltown City SC[2] Adelaide Comets FC[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:30 |
7 KT |
Peninsula Power[5] Sunshine Coast Wanderers[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
7 KT |
Brisbane Wolves[2] Moreton Bay United[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
7 KT |
Redlands United FC[10] Queensland Lions SC[3] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
25 KT |
Differdange 03[1] Swift Hesperange[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
25 KT |
Jeunesse Esch[5] Marisca Miersch[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
25 KT |
Mondercange[16] Progres Niedercorn[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
25 KT |
Us Mondorf-les-bains[9] CS Petange[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:30 |
29 KT |
Nyiregyhaza[1] Vasas[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
KT |
Karlovy Vary Dvory[A-15] Sokol Hostoun[A-4] |
6 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Slovan Velvary[B-1] Sokol Zapy[B-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Slovan Rosice[M-12] Frydek-mistek[M-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
KT |
Prestice[A-11] Kraluv Dvur[A-16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
KT |
Prepere[B-16] Kolin[B-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
KT |
Tatran Brno Bohunice[M-17] Uhersky Brod[M-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
KT |
Motorlet Praha[A-13] Domazlice[A-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
6 KT |
Drochia[A-3] Floresti[MOL D1-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
6 KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D1-8] Victoria Bardar[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
6 KT |
CF Gagauziya[B-2] Saxan Ceadir Lunga[B-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
31 KT |
Indjija[3] Tekstilac Odzaci[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
31 KT |
Semendria 1924[5] Radnicki Sremska Mitrovica[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
26 KT |
Bilje[10] Nafta[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
26 KT |
Fuzinar[13] Gorica[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
10 KT |
Bregalnica Stip[11] Rabotnicki Skopje[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
10 KT |
North Geelong Warriors[14] Eastern Lions Sc[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
10 KT |
Langwarrin[2] Melbourne Victory Fc Am[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
KT |
Busan Transpor Tation[16] Gimhae City[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Chuncheon Citizen[11] Ulsan Citizen[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Daegu Fc Ii[14] Siheung City[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
25 KT |
Humenne[5] Artmedia Petrzalka[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
25 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[8] SKM Puchov[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
25 KT |
1. Tatran Presov[2] Povazska Bystrica[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
25 KT |
Spisska Nova Ves[16] Slavoj Trebisov[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
KFC Komarno[1] Stk 1914 Samorin[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
bảng KT |
Olympic Tashkent B Lokomotiv Tashkent |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
bảng KT |
Zaamin Qizilqum Zarafshon[UZB D1-7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
bảng KT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Lokomotiv Bfk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
bảng KT |
Chigatoy Termez Surkhon[UZB D1-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
29 KT |
Cailungo[15] SP La Fiorita[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
SP Domagnano[11] Tre Fiori[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
SC Faetano[12] Sp Cosmos[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
SS Murata[5] Fiorentino[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Tre Penne[3] Ss Virtus[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
Larisa[N-2] Niki Volou[N-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
PAE Levadiakos[N-1] Makedonikos[N-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Olympiakos Piraeus Ii[S-8] Diagoras Rodos[S-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
24 KT |
Ararat Yerevan 2 Banants B |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
6 KT |
Ki Klaksvik[5] Toftir B68[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
KT |
Rayo Majadahonda[A-19] Sd Tarazona[A-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
KT |
Real Madrid Castilla[B-13] Alcoyano[B-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
KT |
Athletic Sanluqueno[B-16] Recreativo Huelva[B-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
KT |
Deportivo La Coruna[A-1] Cultural Leonesa[A-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Teruel[A-18] Sestao[A-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Algeciras[B-11] Antequera Cf[B-8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Sabadell[A-17] Ue Cornella[A-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Real Sociedad B[A-9] Fuenlabrada[A-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
27 KT |
Karela United[16] Accra Lions[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
Legon Cities[13] Accra Hearts Of Oak[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
6 KT |
Green Fuel[7] Herentals College[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
6 KT |
Yadah[16] Chegutu Pirates[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
6 KT |
Zpc Kariba[10] Arenel Movers[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Greifswalder Sv 04[NE-2] Chemie Leipzig[NE-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
TSV Aubstadt[B-3] Fv Illertissen[B-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[B-16] Sv Schalding Heining[B-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Spvgg Ansbach[B-13] Bayern Munich II[B-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Turkgucu Munchen[B-8] Nurnberg Am[B-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Bocholter Vv[W-3] LR Ahlen[W-17] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Duren[W-7] Fortuna Koln[W-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Wegberg Beeck[W-16] SC Wiedenbruck[W-9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Bahlinger SC[S-10] VfR Aalen[S-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
08 Homburg[S-6] TuS Koblenz[S-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Kickers Offenbach[S-8] Tsg Balingen[S-16] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Astoria Walldorf[S-14] Mainz Am[S-9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Havelse[N-9] Sc Weiche Flensburg 08[N-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-14] Vsg Altglienicke[NE-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 05:30 |
KT |
Caxias Rs[17] Athletic Club Mg[20] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:30 |
KT |
Ypiranga Rs[13] CSA Alagoas AL[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
KT |
Remo Belem (PA)[6] Volta Redonda[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
KT |
Tombense[18] Sao Jose Poa Rs[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:00 |
4 KT |
Portland Thorns Fc Womens[14] Houston Dash Womens[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
4 KT |
Kansas City Nwsl Womens[1] Bay Fc Womens[6] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
4 KT |
Racing Louisville Womens[7] Utah Royals Womens[13] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
4 KT |
Washington Spirit Womens[3] Gotham Fc Womens[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
KT |
Lucena CF Atletico Espeleno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Ejido Cd Huetor Tajar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
KT |
Atletico Astorga Villaralbo Cf |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:15 |
KT |
Leioa Anaitasuna |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
CD Lagun Onak Portugalete |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
KT |
Condal Cf Caudal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:30 |
KT |
Cf Platges De Calvia Ibiza Islas Pitiusas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Colegios Diocesanos Real Avila CF |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:30 |
KT |
Chattanooga Red Wolves Northern Colorado |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
KT |
Richmond Kickers Spokane Velocity |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Northern New Zealand League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 10:00 |
KT |
Auckland City Melville United |
7 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 05:00 |
KT |
Gloria Rs Uniao Frederiquense Rs |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
KT |
Prospect United Soccer Club Parramatta Eagles |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Inner West Hawks Fraser Park |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:00 |
KT |
Sydney University Hearst Neville |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 04:30 |
KT |
Trasandino Los Andes San Antonio Unido |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
KT |
Melipilla Puerto Montt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Deportes Linares General Velasquez |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:30 |
KT |
Villingen Reutlingen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 16:00 |
7 KT |
Moreton City Ii[9] Southside Eagles[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
7 KT |
Ipswich City[11] Mitchelton[12] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
7 KT |
Brisbane Strikers[2] Logan Lightning[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:30 |
7 KT |
Eastern Suburbs[6] Broadbeach United[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:00 |
KT |
Boroondara Box Hill United Sc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Beaumaris Altona City |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Nunawading City Goulburn Valley Suns |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 13:45 |
5 KT |
Launceston City[5] Hobart Zebras[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:30 |
5 KT |
Devonport City Striker[2] South Hobart[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:00 |
6 KT |
Acacia Ridge[12] Springfield United[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
6 KT |
Centenary Stormers[4] Newmarket Sfc[2] |
4 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
6 KT |
Mount Gravatt[8] North Pine[7] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 14:15 |
6 KT |
Western Spirit[10] Virginia United[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 12:15 |
KT |
Anu Wagga City Wanderers |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Queanbeyan City Canberra White Eagles |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 12:00 |
KT |
Belconnen United Woden Weston |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
3 KT |
Barkchi Hisor[7] Khatlon[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
3 KT |
Cska Pamir Dushanbe[2] Ravshan Kulob[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:15 |
KT |
Plaza Amador[3] Tauro FC[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
KT |
Herrera[5] San Francisco[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
Kenya Police Sofapaka |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Bandari Kcb Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Talanta Nairobi Star City |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
KT |
Kariobangi Sharks Nzoia United |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
KT |
Bidco United Posta Rangers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
25 KT |
Pretoria Univ[2] Magesi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Baroka[5] Casric Stars[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Jdr Stars[3] Venda[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Platinum City[15] Milford[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
25 KT |
Upington City[9] Black Leopards[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
KT |
Atalanta U23[A-5] Pro Sesto[A-19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Us Fiorenzuola[A-18] Padova[A-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Legnago Salus[A-6] Alessandria[A-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Vicenza[A-3] Ac Trento[A-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Lumezzane[A-10] Mantova[A-1] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Us Pergolettese[A-16] Albinoleffe[A-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Pro Patria[A-11] Usd Virtus Verona[A-14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Pro Vercelli[A-9] Azy Based Nano Bo[A-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Renate Ac[A-12] Giana[A-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
KT |
Triestina[A-4] Novara[A-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
KT |
Tartu Kalev[4] Laanemaa Haapsalu[6] |
7 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Viljandi Jk Tulevik[10] Nomme Jk Kalju Ii[5] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:30 |
KT |
Asil Lysi[7] Agia Napa[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Peyia 2014[5] EN Paralimni[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Digenis Ypsonas[6] Olympiakos Nicosia[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Omonia 29is Maiou[4] Omonia Aradippou[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Enad Polis[15] Ermis Aradippou[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Akritas Chloraka[14] Po Ahironas Onisilos[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
PAEEK Keryneias[13] Digenis Morphou[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
KT |
Xylotympou[12] Meap Nisou[11] |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 15:15 |
KT |
Hrebec Louny |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
KT |
Ujezd Praha 4 Brandys Nad Labem |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
KT |
Benesov Sokol Velke Hamry |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
KT |
Emmenbrucke[2-15] Muri[2-16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Kosova Zurich[3-12] Tuggen[3-5] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
KT |
Vevey Sports 05[1-6] Meyrin[1-11] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:30 |
KT |
Pully Football[1-15] Sion U21[1-2] |
2 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Monthey[1-13] La Sarraz Eclepens[1-14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Naters[1-9] Grand Saconnex[1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Echallens[1-5] Chenois[1-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Freienbach[3-11] Uzwil[3-14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Winterthur U21[3-6] Mendrisio Stabio[3-2] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Dietikon[2-11] Munsingen[2-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Koniz[2-12] Black Stars Basel[2-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Schotz[2-1] Rotkreuz[2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Solothurn[2-5] Concordia Chiajna[2-4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Wohlen[2-9] Courtetelle[2-7] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Linth 04[3-10] Yf Juventus Zurich[3-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Sv Hongg[3-9] Wettswil Bonstetten[3-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Breitenrain[PR-10] Etoile Carouge[PR-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Rapperswil-jona[PR-2] Paradiso[PR-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 20:00 |
KT |
Al Taleiah Al-Ittihad Aleppo |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:30 |
KT |
Czarni Sosnowiec Womens[5] Kkpk Medyk Konin Womens[11] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
32 KT |
Partizani Tirana[3] KS Dinamo Tirana[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
32 KT |
Teuta Durres[8] Vllaznia Shkoder[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
32 KT |
KF Laci[7] Egnatia Rrogozhine[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
KT |
Pardubice U19[9] Banik Ostrava u19[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U19[11] Brno U19[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[8] Mfk Karvina U19[12] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Zlin U19[15] Frydek-mistek u19[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:30 |
KT |
Ceske Budejovice u19[7] Slavia Praha u19[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:15 |
KT |
Dukla Praha U19[6] Slovan Liberec U19[14] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
KT |
Mlada Boleslav U19[10] Sparta Praha U19[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 15:00 |
KT |
Synot Slovacko U19[13] Viktoria Plzen U19[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
27 KT |
HNK Sibenik[2] Solin[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
Hnk Vukovar 91[3] Dugopolje[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:50 |
27 KT |
Dubrava Tim Kabel[7] Croatia Zmijavci[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
9 KT |
Tottenham Hotspur U21[1] Manchester United U21[14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
KT |
Pfc Oleksandria U21[6] Lnz Cherkasy U21[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Dynamo Kyiv U21[1] Polissya Zhytomyr U21[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 16:00 |
KT |
Veres Rivne U21[10] Dnipro 1 U21[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
KT |
Al-madina[B-2] Al-ahli Tripoli[B-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Al Anwar[A-8] Al Suqoor Lby[A-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Al Sadaqa[A-7] Al Morooj[A-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
KT |
Cannes AS[A-5] Toulon[A-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
KT |
Stade Briochin[C-7] Aubervilliers[C-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Jura Sud Foot[A-4] Chamalieres[A-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[A-2] Aubagne[A-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Olympique Ales[A-13] Frejus Saint-Raphael[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Hyeres[A-3] Grace As[A-6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Bourges[B-7] Saumur OL.[B-11] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
La Roche-sur-Yon[B-1] Blois F.41[B-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Romorantin[B-10] Avoine[B-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
St Pryve St Hilaire[B-9] Angouleme Cfc[B-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Racing Club De France[C-9] Dinan Lehon[C-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Saint Malo[C-4] Chateaubriant[C-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Af Virois[C-13] US Boulogne[C-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Biesheim[D-5] Bourg Peronnas[D-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Bobigny Ac[D-3] Fleury Merogis US[D-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:00 |
KT |
Macon[D-8] Besancon[D-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Feignies[D-7] Colmar[D-12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Haguenau[D-10] Creteil[D-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Paris 13 Atletico[B-2] Libourne St.Seurin[B-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
30 KT |
Charleroi B[3] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
30 KT |
KSK Heist[7] Urs Lixhe Lanaye[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
30 KT |
Hoogstraten VV[5] Sint Eloois Winkel[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
30 KT |
Lokeren Temse[2] Excelsior Virton[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
30 KT |
La Louviere[1] Gent B[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
30 KT |
Antwerp B[13] Royal Knokke[6] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
29 KT |
de Treffers[2] Lisse[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:30 |
29 KT |
Jong Sparta Rotterdam[8] Spakenburg[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
AFC Amsterdam[7] VV Katwijk[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Quick Boys[3] Kozakken Boys[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
29 KT |
Rijnsburgse Boys[13] Acv Assen[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
29 KT |
Gelders Veenendaalse VV[6] Noordwijk[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
29 KT |
Koninklijke Hfc[9] Excelsior Maassluis[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:30 |
29 KT |
Scheveningen[15] HHC Hardenberg[11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
KT |
Braga U19 Famalicao U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:30 |
9 KT |
Deportivo Maldonado[12] Miramar Misiones[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
9 KT |
Nacional Montevideo[3] Rampla Juniors[16] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
9 KT |
Boston River[4] CA Penarol[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
9 KT |
Danubio FC[10] Cerro Largo[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
KT |
Allerod Frederikssund Ik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
KT |
Vfb Hohenems[W-3] Rw Rankweil[W-16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Tsv St Johann[W-12] Kufstein[W-13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
KT |
Sc Imst[W-6] Sv Wals Grunau[W-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
SV Austria Salzburg[W-1] Sc Rothis[W-11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Wolfurt[W-14] Bischofshofen[W-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:45 |
KT |
Rheindorf Altach B[W-5] Pinzgau Saalfelden[W-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
8 KT |
Aarhus Fremad[A-3] Nykobing Falster[A-5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
8 KT |
HIK[A-9] Thisted[A-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
8 KT |
Skive IK[A-8] Brabrand IF[A-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Floy Flekkeroy Il[A-7] Kvik Halden[A-13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Stjordals Blink[B-5] Follo[B-6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Gjovik Ff[B-13] Strindheim IL[B-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Brattvag[A-4] Notodden FK[A-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Vard Haugesund[A-5] Sotra Sk[A-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
Lysekloster[A-14] Arendal[A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:00 |
KT |
Fyllingsdalen Mjolner |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Fram Larvik FK Vidar |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Madla Il Pors Grenland |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Hamkam B Innstrandens |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Mandalskameratene Sola |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Loddefjord Fana |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Asker Frigg FK |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Baerum SK Askollen |
5 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Byasen Toppfotball Rana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Nardo Orkla |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Rodde Verdal |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
KT |
Ready Bjorkelangen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Vigor Vindbjart |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Askoy Stord IL |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Bjarg Ardal |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Froya Forde IL |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Gamle Oslo Nordstrand |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Skjetten Skedsmo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
Odd Grenland B Staal Jorpeland |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
KT |
Djerv 1919 Floro |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
KT |
Sprint-Jeloy Skjervoy |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 11:00 |
KT |
Veertien Mie Womens[10] Nữ Kibi International University[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
KT |
Nữ Jfa Academy Fukushima[2] Tsukuba Fc Womens[8] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 11:00 |
KT |
Yamato Sylphid Womens[6] Nữ Yunogo Belle[1] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[4] Nurnberg Womens[11] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[6] Nữ Hoffenheim[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:15 |
46 KT |
Altrincham[5] Oxford City[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Barnet[2] Kidderminster[22] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Boreham Wood[21] Ebbsfleet United[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Chesterfield[1] Maidenhead United[13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Dagenham and Redbridge[15] Aldershot Town[9] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Dorking[23] Hartlepool United FC[14] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Eastleigh[12] Halifax Town[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Gateshead[7] Bromley[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Oldham Athletic[10] Wealdstone[17] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Solihull Moors[6] York City[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Southend United[4] Rochdale[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:15 |
46 KT |
Woking[20] AFC Fylde[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
46 KT |
Aveley[8] Bath City[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Braintree Town[4] Eastbourne Borough[20] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Chippenham Town[12] Chelmsford City[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Dartford[22] Truro City[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Dover Athletic[24] Yeovil Town[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Maidstone United[5] Hampton & Richmond[7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Slough Town[11] Welling United[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Taunton Town[21] Hemel Hempstead Town[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Tonbridge Angels[14] St Albans City[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Torquay United[13] Havant and Waterlooville[23] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Weymouth[18] Farnborough Town[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Worthing[3] Weston Super Mare[15] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
46 KT |
Banbury United[22] Tamworth[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Bishop's Stortford[24] Curzon Ashton[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Blyth Spartans[20] Brackley Town[3] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Chester FC[11] Darlington[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Farsley Celtic[21] Buxton FC[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Gloucester City[23] Scunthorpe United[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Hereford[10] Boston United[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Peterborough Sports[15] Chorley[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Rushall Olympic[19] Warrington Town AFC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Scarborough[12] Alfreton Town[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
South Shields[8] Southport FC[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
46 KT |
Spennymoor Town[9] Kings Lynn[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
10 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Wehda Mecca[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
10 KT |
Al Hazm[18] Al Ittihad[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
10 KT |
Al Akhdoud[16] Dhamk[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
31 KT |
Abia Warriors[12] Bayelsa United[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
41 KT |
Bamber Bridge[16] Whitby Town[12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Bradford Park Avenue[20] Gainsborough Trinity[9] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Guiseley[10] Fc United Of Manchester[14] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Hyde United[5] Matlock Town[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Ilkeston Town[11] Morpeth Town[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Macclesfield Town[2] Workington[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Marine[4] Atherton Collieries[21] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Radcliffe Borough[1] Basford Utd[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Stafford Rangers[19] Ashton United[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Worksop Town[8] Warrington Rylands[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
16 KT |
Swansea City U21[7] Bristol City U21[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
41 KT |
AFC Totton[4] Merthyr Town[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Basingstoke Town[12] Dorchester Town[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Chesham United[1] Bracknell Town[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Hanwell Town[20] Hungerford Town[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Harrow Borough[21] Tiverton Town[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Hayes&Yeading[17] Salisbury City[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Hendon[10] Gosport Borough[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Plymouth Parkway[18] Walton Hersham[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Poole Town[13] Didcot Town[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Sholing[15] Swindon Supermarine[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Winchester City[11] Beaconsfield Sycob[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Plymouth Parkway Walton Hersham |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
41 KT |
Winchester City Beaconsfield Sycob |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:00 |
KT |
Skaf Khemis Melina[W-5] Es Mostaganem[W-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Js Ghir Abadla[W-16] Asm Oran[W-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Na Hussein Dey[W-13] Rc Arba[W-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Jsm Tiaret[W-9] Wa Boufarik[W-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Esm Kolea[W-7] Sc Mecheria[W-14] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Om Medea[W-15] Rc Kouba[W-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Crb Temouchent[W-6] Mcb Oued Sly[W-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
KT |
Wa Mostaganem[W-4] Gc Mascara[W-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Nữ Chelsea[ENG FAWSL-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
KT |
Korona Kielce U19[11] Polonia Warszawa Youth[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
KT |
Widzew Lodz Youth[15] Wisla Krakow Youth[13] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
KT |
Warta Poznan Youth[4] Sandecja Youth[16] |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:00 |
KT |
Academia Cantolao Binacional |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
KT |
Union Huaral Juan Aurich |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:30 |
KT |
Carlos A Mannucci[a-17] Utc Cajamarca[a-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:30 |
KT |
Adt Tarma[a-8] Univ. Cesar Vallejo[a-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:30 |
tháng 4 KT |
Phoenix Rising Arizona U[13] Pittsburgh Riverhounds[22] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 09:00 |
tháng 4 KT |
Orange County Fc[3] Sacramento Republic Fc[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
tháng 4 KT |
Colorado Springs Switchbacks[24] Indy Eleven[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
tháng 4 KT |
Las Vegas Lights[11] Rhode Island[18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
tháng 4 KT |
Memphis 901[21] Monterey Bay[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Tampa Bay Rowdies[8] El Paso Locomotive[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Miami[19] Birmingham Legion[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Carolina RailHawks[16] New Mexico United[7] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
tháng 4 KT |
Tulsa Roughneck[17] Charleston Battery[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
tháng 4 KT |
Hartford Athletic[10] San Antonio[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Detroit City[5] Oakland Roots[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Loudoun United[12] Louisville City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:30 |
9 KT |
Rangers Talca[2] Cd Santiago Morning[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
9 KT |
Deportes Temuco[13] San Luis Quillota[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:30 |
9 KT |
Cd Magallanes[5] San Marcos De Arica[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |