KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
AS Roma[ITA D1-5] AC Milan[ITA D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
Atalanta[ITA D1-6] Liverpool[ENG PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
West Ham United[ENG PR-8] Bayer Leverkusen[GER D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
Marseille[FRA D1-8] SL Benfica[POR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [1-0], Penalty [4-2], Marseille thắng | |||||
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
bảng KT |
Jordan U23 Qatar U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
bảng KT |
Indonesia U23 Australia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
24 KT |
Sanat-Naft[15] Persepolis[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:15 |
24 KT |
Gol Gohar[7] Esteghlal Khozestan[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
24 KT |
Peykan[12] Havadar SC[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Europa Conference League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
Fenerbahce[TUR D1-1] Olympiakos[GRE D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [3-3], 120 phút [1-0], Penalty [2-3], Olympiakos thắng | |||||
19/04 02:00 |
tứ kết KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Club Brugge[BEL D1-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:45 |
tứ kết KT |
Lille[FRA D1-4] Aston Villa[ENG PR-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-1], 2 lượt trận [3-3], 120 phút [2-1], Penalty [3-4], Aston Villa thắng | |||||
18/04 23:45 |
tứ kết KT |
Fiorentina[ITA D1-10] Viktoria Plzen[CZE D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 2 lượt trận [0-0], 120 phút [2-0], Fiorentina thắng | |||||
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:30 |
2 KT |
Botafogo[14] Atletico Clube Goianiense[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:00 |
24 KT |
Bangkok United FC[1] Lamphun Warrior[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:00 |
26 KT |
Sonderjyske[2] Vendsyssel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
32 KT |
Domzale[6] Koper[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
29 KT |
Shirak[10] Van[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
29 KT |
Alashkert[5] West Armenia[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:30 |
25 KT |
Zorya[9] Shakhtar Donetsk[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:15 |
KT |
NOPS P-iirot[FIN D3 AB-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 09:00 |
clausura KT |
Herediano[a-1] Cartagines Deportiva SA[a-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
7 KT |
Jelgava[10] Fk Valmiera[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:30 |
7 KT |
Grobina[9] Liepajas Metalurgs[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:00 |
8 KT |
Barcelona SC(ECU)[a-7] CD El Nacional[a-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:30 |
8 KT |
Independiente Jose Teran[a-2] Mushuc Runa[a-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 02:00 |
8 KT |
Imbabura Sc[a-11] Universidad Catolica Quito[a-4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:00 |
9 KT |
Aurora[a-4] Independiente Petrolero[a-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-3], 2 lượt trận [3-3], Penalty [4-5], Independiente Petrolero thắng | |||||
19/04 06:00 |
9 KT |
Bolivar[a-1] San Antonio Bulo Bulo[a-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
18 KT |
El Ismaily[14] Zed[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
18 KT |
Coca Cola Cairo[10] Pharco[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
18 KT |
Ceramica Cleopatra[6] Ittihad Alexandria[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
KT |
Malta U19 Montenegro U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-3] Al-Ahli[JOR D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 09:00 |
tháng 4 KT |
Vancouver Whitecaps FC[1] Hfx Wanderers[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
2 KT |
Aktobe B[13] Tarlan Shymkent[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 16:00 |
2 KT |
Altay Spor Kulubu[16] Arys[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 16:00 |
2 KT |
Okzhetpes[12] Khan Tengri[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:00 |
KT |
Deportivo Maipu[ARG D2-36] Ca Juventud Unida San Luis |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [7-8], Ca Juventud Unida San Luis thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:00 |
5 KT |
Um Alhassam[10] Al Budaiya[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:00 |
5 KT |
Etehad Alreef[9] Al Ali Csc[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:00 |
5 KT |
Bahrain Sc[1] Malkia[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 05:00 |
KT |
Estudiantes Merida[a-14] Rayo Zuliano[a-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:20 |
16 KT |
America de Cali[a-8] Deportivo Pasto[a-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 06:10 |
16 KT |
Patriotas[a-19] Dep.Independiente Medellin[a-11] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:00 |
16 KT |
La Equidad[a-6] Fortaleza CEIF[a-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
KT |
Paktako 79 Bunyodkor 2 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:00 |
17 KT |
Al-Najma[6] Sitra[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:00 |
17 KT |
Busaiteen[10] Al Ahli Bhr[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:00 |
17 KT |
Manama Club[5] Al Khaldiya[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Namibia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
KT |
Tura Magic Orlando Pirates Windhoek |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 06:00 |
KT |
Walter Ferretti[a-7] Real Esteli[a-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:10 |
17 KT |
Al Rustaq Ibri |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:10 |
17 KT |
Al Rustaq[9] Ibri[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:55 |
17 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Oman Club[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:50 |
17 KT |
Bahla[11] Sur Club[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:45 |
17 KT |
Al Seeb Al Wehda Oma |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:45 |
17 KT |
Al Seeb[1] Al Wehda Oma[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:30 |
KT |
Asaria[B-11] Al Khmes[B-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:30 |
KT |
Alittihad Misurata[B-5] Al Bashayir Sc[B-9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
KT |
Esbjerg FB[A-1] Middelfart[A-4] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Busan Sangmu[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[6] Changnyeong Womens[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[5] Hwacheon Kspo Womens[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[3] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
39 KT |
Halifax Town[8] Oldham Athletic[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
17 KT |
Taunton Town[18] Weston Super Mare[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
39 KT |
Truro City[18] Weymouth[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
10 KT |
Al-Fath[7] Al-Raed[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
10 KT |
Al Shabab Ksa[11] Abha[15] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
10 KT |
Al Taawon[5] Al Khaleej Club[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:00 |
16 KT |
Fleetwood Town U21[9] Millwall U21[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
21 KT |
Hanwell Town[20] Plymouth Parkway[19] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
31 KT |
Tiverton Town[19] Winchester City[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 05:00 |
KT |
Fortaleza Youth Atletico Go Youth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 03:00 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Cuiaba Mt Youth |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:15 |
KT |
Gremio Youth America Mg Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
KT |
Bahia Youth Cruzeiro Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[a-3] Sport Boys Association[a-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
group b KT |
Al Suqoor Ksa[A-1] Al Jubail[B-1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |