KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
33 KT |
AFC Bournemouth[12] Manchester United[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Brentford[15] Sheffield United[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Burnley[19] Brighton[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Manchester City[3] Luton Town[18] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Nottingham Forest[17] Wolves[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
33 KT |
Newcastle United[8] Tottenham Hotspur[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
31 KT |
Cadiz[18] Barcelona[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
31 KT |
Mallorca[15] Real Madrid[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
31 KT |
Rayo Vallecano[16] Getafe[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
31 KT |
Atletico Madrid[4] Girona[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
32 KT |
Bologna[4] Ac Monza[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
32 KT |
Torino[9] Juventus[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
32 KT |
Lecce[14] Empoli[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
29 KT |
VfB Stuttgart[3] Eintr Frankfurt[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
29 KT |
Bayern Munich[2] Koln[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
29 KT |
Monchengladbach[11] Borussia Dortmund[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
29 KT |
Bochum[15] Heidenheimer[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
29 KT |
Mainz 05[16] Hoffenheim[8] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
29 KT |
RB Leipzig[4] Wolfsburg[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
29 KT |
Stade Rennais FC[9] Toulouse[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
29 KT |
Strasbourg[12] Stade Reims[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
43 KT |
Birmingham[23] Coventry[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Bristol City[12] Huddersfield Town[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Hull City[10] Queens Park Rangers[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Ipswich[3] Middlesbrough[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Millwall[17] Cardiff City[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Preston North End[8] Norwich City[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Sheffield Wed[22] Stoke City[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Southampton[4] Watford[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
Swansea City[15] Rotherham United[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
43 KT |
West Bromwich[5] Sunderland[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
43 KT |
Leeds United[2] Blackburn Rovers[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:15 |
33 KT |
Cosenza[15] Palermo[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
33 KT |
Calcio Lecco[20] Reggiana[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
33 KT |
Parma[1] Spezia[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Cittadella[9] Ascoli[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Como[2] Bari[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Cremonese[3] Ternana[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Pisa[10] Feralpisalo[19] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Sampdoria[8] Sudtirol[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
24 KT |
Lokomotiv Moscow[5] CSKA Moscow[4] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
24 KT |
Krasnodar FK[2] Zenit St.Petersburg[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
24 KT |
Akhmat Grozny[13] Baltika[15] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
24 KT |
Sochi[16] Spartak Moscow[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
30 KT |
Almere City FC[12] Sparta Rotterdam[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:45 |
30 KT |
AZ Alkmaar[4] RKC Waalwijk[15] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
30 KT |
PSV Eindhoven[1] Vitesse Arnhem[18] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
35 KT |
Levante[9] SD Amorebieta[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
35 KT |
Valladolid[4] Eldense[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
35 KT |
Sporting de Gijon[8] Cartagena[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
29 KT |
Schalke 04[13] Nurnberg[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
Holstein Kiel[2] VfL Osnabruck[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
SC Paderborn 07[9] Karlsruher SC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
SV Wehen Wiesbaden[14] Fortuna Dusseldorf[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
32 KT |
Concarneau[18] Amiens[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Bordeaux[12] Bastia[14] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Caen[7] Rodez Aveyron[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Dunkerque[15] Guingamp[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Stade Lavallois MFC[4] Annecy[16] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Quevilly[19] Auxerre[1] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
ES Troyes AC[17] Paris Fc[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
32 KT |
Valenciennes[20] Pau FC[9] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
32 KT |
Ajaccio[13] Saint-Etienne[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:30 |
29 KT |
GD Estoril-Praia[13] Sporting Braga[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
29 KT |
Porto[3] Famalicao[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
29 KT |
Vitoria Guimaraes[5] SC Farense[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
33 KT |
Aberdeen[9] Dundee[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Celtic[1] St Mirren[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Hearts[3] Livingston[12] |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Motherwell FC[8] Hibernian FC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
St Johnstone[10] Kilmarnock[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
44 KT |
Barnsley[5] Reading[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Bolton Wanderers[3] Portsmouth[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Cambridge United[19] Charlton Athletic[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Carlisle[24] Blackpool[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Cheltenham Town[22] Bristol Rovers[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Derby County[2] Leyton Orient[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Fleetwood Town[23] Northampton Town[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Lincoln City[7] Wigan Athletic[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Oxford United[6] Peterborough United[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Port Vale[20] Exeter City[12] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Shrewsbury Town[18] Wycombe Wanderers[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Stevenage Borough[9] Burton Albion FC[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 05:00 |
1st phase KT |
CA Huracan[22] Atletico Tucuman[25] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1st phase KT |
Tigre[28] Union Santa Fe[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:45 |
24 KT |
Sydney FC[4] Western Sydney[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
24 KT |
Brisbane Roar FC[8] Newcastle Jets FC[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:30 |
24 KT |
Western United[11] Central Coast Mariners FC[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
championship playoff KT |
Genk[6] Cercle Brugge[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:15 |
conference league play offs KT |
KV Mechelen[8] Westerlo[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Standard Wetteren[16] AS Eupen[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
32 KT |
St. Gallen[6] Yverdon[9] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
32 KT |
Grasshoppers[11] Lugano[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
32 KT |
Lausanne Sports[8] Zurich[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
2 KT |
IFK Mariehamn[2] KuPS[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Ilves Tampere[7] Gnistan[4] |
4 6 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
28 KT |
Hradec Kralove[9] Synot Slovacko[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Bohemians 1905[11] Sparta Praha[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Budejovice[16] Slovan Liberec[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Mlada Boleslav[5] Teplice[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
2 KT |
Ka Akureyri[6] Hafnarfjordur FH[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
2 KT |
Breidablik[4] Vestri[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:30 |
3 KT |
Vasteras SK FK[13] Halmstads[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
3 KT |
Mjallby AIF[3] AIK Solna[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
32 KT |
Adana Demirspor[11] Kayserispor[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
32 KT |
Besiktas[4] Samsunspor[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
32 KT |
Ankaragucu[14] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:30 |
32 KT |
Kasimpasa[5] Konyaspor[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:05 |
clausura KT |
Club America[a-2] Toluca[a-1] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
124206 KT |
Pachuca[a-5] Chivas Guadalajara[a-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 10:00 |
clausura KT |
Necaxa[a-6] Santos Laguna[a-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 10:00 |
clausura KT |
Puebla[a-18] CDSyC Cruz Azul[a-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
3 KT |
Fredrikstad[7] Sarpsborg 08 FF[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:30 |
tháng 4 KT |
Vancouver Whitecaps FC[1] Los Angeles Galaxy[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:30 |
tháng 4 KT |
San Jose Earthquakes[14] Colorado Rapids[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 08:30 |
tháng 4 KT |
Real Salt Lake[3] Columbus Crew[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Dallas[13] Seattle Sounders[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Sporting Kansas City[5] Inter Miami[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
tháng 4 KT |
Minnesota United[4] Houston Dynamo[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Washington DC United[7] Orlando City[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
New York City Fc[13] New England Revolution[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
New York Red Bulls[1] Chicago Fire[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Charlotte Eagles[9] Toronto FC[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Montreal Impact[11] Cincinnati[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:45 |
tháng 4 KT |
Portland Timbers[10] Los Angeles FC[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
28 KT |
Rakow Czestochowa[4] Legia Warszawa[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
28 KT |
Puszcza Niepolomice[16] Lech Poznan[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Stal Mielec[9] Widzew lodz[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
3 KT |
Landskrona BoIS[1] IK Oddevold[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
3 KT |
Varbergs BoIS FC[16] Ostersunds FK[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
29 KT |
SL Benfica B[11] Avs Futebol Sad[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
29 KT |
Desportivo de Tondela[5] Penafiel[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
29 KT |
Uniao Leiria[12] Vilaverdense[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
29 KT |
Os Belenenses[18] Academico Viseu[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:30 |
6 KT |
Jeju United FC[4] Sangju Sangmu Phoenix[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
6 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Gangwon FC[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
6 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[12] Gwangju Fc[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
6 KT |
Seoul[6] Pohang Steelers[1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
8 KT |
Tokyo Verdy[16] Tokyo[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:00 |
8 KT |
Cerezo Osaka[3] Kawasaki Frontale[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:00 |
8 KT |
Kashima Antlers[8] Kyoto Purple Sanga[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:00 |
8 KT |
Machida Zelvia[1] Vissel Kobe[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
8 KT |
Albirex Niigata Japan[14] Consadole Sapporo[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
8 KT |
Avispa Fukuoka[13] Sanfrecce Hiroshima[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
8 KT |
Jubilo Iwata[11] Nagoya Grampus Eight[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
8 KT |
Yokohama F Marinos[7] Shonan Bellmare[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
29 KT |
Hapoel Tel Aviv[11] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:45 |
29 KT |
Maccabi Haifa[2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
29 KT |
Beitar Jerusalem[12] Hapoel Hadera[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
relegation round KT |
Kifisia[13] Panaitolikos Agrinio[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
relegation round KT |
Pas Giannina[14] Asteras Tripolis[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
relegation round KT |
Volos Nfc[12] PAE Atromitos[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
relegation round KT |
Panserraikos[9] OFI Crete[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Ethnikos Achnas[10] AE Zakakiou[12] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] Doxa Katokopias[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis[8] Apollon Limassol FC[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:30 |
28 KT |
Paksi SE[2] Fehervar Videoton[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
28 KT |
Debreceni VSC[5] Kecskemeti TE[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
28 KT |
Varda Se[11] Ujpesti TE[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
34 KT |
Universitaea Cluj[7] Petrolul Ploiesti[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
34 KT |
Voluntari[15] Otelul Galati[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:00 |
1 KT |
Fluminense[15] Bragantino[19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
1 KT |
Sao Paulo[10] Fortaleza[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
1 KT |
Internacional[8] Bahia[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
1 KT |
Criciuma[4] Juventude[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
22 KT |
UE Santa Coloma[1] Penya Encarnada[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:15 |
29 KT |
Cherno More Varna[3] Levski Sofia[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:45 |
29 KT |
Slavia Sofia[12] Hebar Pazardzhik[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
championship playoff KT |
Cardiff Metropolitan[4] The New Saints[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
championship playoff KT |
Newtown[5] Caernarfon[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Barry Town Afc[9] Aberystwyth Town[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Pontypridd[12] Penybont[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:45 |
xuống hạng KT |
Haverfordwest County[7] Colwyn Bay[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
22 KT |
Northeast United[8] Delhi Dynamos[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
28 KT |
FK Khimki[2] Shinnik Yaroslavl[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Chernomorets Novorossiysk[13] Akron Togliatti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[17] FK Tyumen[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Mashuk-KMV[6] Avangard[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
28 KT |
Khimik Dzerzhinsk[4] Irtysh 1946 Omsk[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
28 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[6] Spartak Kostroma[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
28 KT |
FK Kaluga[7] Dinamo Briansk[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
28 KT |
Torpedo Miass[8] Volga Ulyanovsk[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:00 |
28 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[9] Alania[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
relegation round KT |
Dukla Banska Bystrica[5] Zemplin Michalovce[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
relegation round KT |
MFK Kosice[10] Mfk Skalica[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
relegation round KT |
Trencin[6] Zlate Moravce[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[1] DAC Dunajska Streda[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Austria Lustenau[12] Rheindorf Altach[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
xuống hạng KT |
WSG Wattens[11] Blau Weiss Linz[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Wolfsberger AC[8] Austria Wien[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
44 KT |
Crawley Town[7] Colchester United[23] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Crewe Alexandra[5] Grimsby Town[21] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Doncaster Rovers[10] Accrington Stanley[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Gillingham[13] Barrow[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Harrogate Town[11] Sutton United[22] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Milton Keynes Dons[4] Mansfield Town[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Newport County[16] Tranmere Rovers[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Salford City[20] Bradford AFC[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Stockport County[1] Morecambe[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Swindon[19] AFC Wimbledon[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Walsall[9] Notts County[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
44 KT |
Wrexham[2] Forest Green Rovers[24] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:30 |
26 KT |
Mohammedan SC IND[1] Delhi[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
26 KT |
Sreenidi Deccan[2] Shillong Lajong FC[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
26 KT |
Real Kashmir[4] Namdhari[11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
30 KT |
Hnk Gorica[6] Dinamo Zagreb[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:50 |
30 KT |
NK Varteks[7] NK Lokomotiva Zagreb[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
championship round KT |
Sheriff[1] Csf Baliti[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
126630 KT |
Milsami[3] Dacia Buiucani[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
championship round KT |
Dacia Buiucani[6] Milsami[3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
25 KT |
Elite 3000 Helsingor[12] Hillerod Fodbold[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
25 KT |
Kolding IF[5] Vendsyssel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
31 KT |
Rogaska[8] NK Publikum Celje[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
4 KT |
Torpedo Zhodino[4] BATE Borisov[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
4 KT |
Isloch Minsk[12] Arsenal Dzyarzhynsk[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
4 KT |
Gomel[6] Dinamo Minsk[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
4 KT |
Dnepr Mogilev[8] Neman Grodno[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
26 KT |
Zrinjski Mostar[2] FK Velez Mostar[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
26 KT |
Zvijezda 09 Brgule[12] GOSK Gabela[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 03:00 |
9 KT |
HUSA Hassania Agadir[11] MCO Mouloudia Oujda[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
9 KT |
Union Touarga Sport Rabat[4] Uts Union Touarga Sport Rabat[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
9 KT |
Wydad Casablanca[5] Forces Armee Royales[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
9 KT |
Maghreb Fez[10] Cayb Club Athletic Youssoufia[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
1 KT |
Chabab Atlas Khenifra[9] Difaa Hassani Jdidi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
1 KT |
CODM Meknes[1] ASS Association Sportive de Sale[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
1 KT |
Ittifaq Marrakech[15] Usm Oujda[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
1 KT |
Olympique Dcheira[10] Kawkab de Marrakech[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:35 |
6 KT |
ShenHua SVA FC[1] Beijing Guoan[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
6 KT |
HeNan[13] Nantong Zhiyun[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
28 KT |
Banants[4] Bkma[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
6 KT |
Levadia Tallinn[1] Nomme United[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
6 KT |
Trans Narva[10] JK Tallinna Kalev[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:30 |
6 KT |
Tartu JK Tammeka[4] Kuressaare[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
29 KT |
Baden[10] Sion[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
29 KT |
Thun[2] Bellinzona[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
1 KT |
Southern District[5] Hong Kong Rangers FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
1 KT |
Eastern A.A Football Team[4] Tai Chung[11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:20 |
11 KT |
Deportivo Moron[13] Colon[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:10 |
11 KT |
All Boys[15] Talleres Rem De Escalada[27] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:00 |
11 KT |
Alvarado Mar Del Plata[19] Deportivo Maipu[30] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:05 |
11 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[8] Estudiantes de Caseros[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
11 KT |
Chaco For Ever[33] Atletico Rafaela[32] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
11 KT |
Gimnasia Mendoza[21] Aldosivi[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
11 KT |
Almagro[31] Defensores Unidos[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:05 |
11 KT |
Temperley[14] Almirante Brown[37] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
11 KT |
CA Brown Adrogue[38] Atletico Atlanta[29] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
24 KT |
Rukh Vynnyky[5] Kryvbas[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
24 KT |
PFC Oleksandria[11] Dynamo Kyiv[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
24 KT |
Obolon Kiev[14] Mynai[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
9 KT |
Kf Prishtina[5] Gjilani[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
9 KT |
Kf Feronikeli[8] Ballkani[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
9 KT |
Kf Drita Gjilan[3] Kf Liria[10] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:30 |
7 KT |
Bucheon 1995[6] Seongnam FC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
7 KT |
Busan I'Park[8] Anyang[1] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
7 KT |
Gyeongnam FC[12] Cheongju Jikji Fc[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:30 |
clausura KT |
Perez Zeledon[a-8] Alajuelense[a-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
clausura KT |
Santos De Guapiles[a-12] Herediano[a-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:45 |
clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[a-10] Ad San Carlos[a-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
clausura KT |
AD grecia[a-9] Deportivo Saprissa[a-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
clausura KT |
Puntarenas[a-11] Sporting San Jose[a-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
6 KT |
Jelgava[10] Fk Auda Riga[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
6 KT |
Grobina[9] Metta/LU Riga[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
6 KT |
Suduva[5] Hegelmann Litauen[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
6 KT |
Transinvest Vilnius[8] Banga Gargzdai[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
7 KT |
Club Sport Emelec[a-4] Cumbaya[a-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:30 |
7 KT |
Macara[a-6] Orense SC[a-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
7 KT |
Mushuc Runa[a-8] Tecnico Universitario[a-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:15 |
clausura KT |
Real Espana[a-5] CD Victoria[a-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[a-7] Marathon[a-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:30 |
clausura KT |
CD FAS[a-7] CD Dragon[a-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
clausura KT |
Santa Tecla[a-10] Alianza[a-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
clausura KT |
Aguila[a-4] Luis Angel Firpo[a-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:00 |
clausura KT |
Cd Zacapa[a-12] Coatepeque[a-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
clausura KT |
Antigua Gfc[a-1] Xelaju MC[a-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:45 |
clausura KT |
Csyd Mixco[a-4] Coban Imperial[a-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
clausura KT |
CSD Municipal[a-2] Deportivo Xinabajul[a-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
10 KT |
Ehime FC[7] Kagoshima United[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
10 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[10] Shimizu S-Pulse[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
10 KT |
JEF United Ichihara[9] Oita Trinita[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
10 KT |
Mito Hollyhock[18] Tochigi SC[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
10 KT |
Vegalta Sendai[8] Yamagata Montedio[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
10 KT |
V-Varen Nagasaki[2] Tokushima Vortis[20] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
2 KT |
Niva Dolbizno[5] Lida[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
2 KT |
Energetik Bgu Minsk[15] Bumprom Gomel[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
2 KT |
Volna Pinsk[14] Fk Orsha[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Ostrovets[8] Shakhtyor Petrikov[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
2 KT |
Deportivo Carapegua[14] Club Fernando De La Mora[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
2 KT |
Martin Ledesma[15] Atletico Colegiales[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
2 KT |
Sportivo Carapegua Club Fernando De La Mora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:15 |
23 KT |
Gzira United[8] Hamrun Spartans[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
23 KT |
Floriana[1] Mosta[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
11 KT |
St Patrick[1] Melita Fc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
11 KT |
Senglea Athletic[3] Zurrieq[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
11 KT |
Swieqi United[9] Lija Athletic[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Al Ahli Dubai Al Duhail Lekhwia |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
tháng 4 KT |
Tanjong Pagar Utd Albirex Niigata FC |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Geylang United FC[SIN D1-5] Home United FC[SIN D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
7 KT |
Kopetdag Asgabat[8] Altyn Asyr[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
7 KT |
HTTU Asgabat[6] Nebitchi[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
7 KT |
Merw[5] Sagadam[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
7 KT |
Energetik Mary[9] Arkadag[1] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
4 KT |
Pacific[4] Hfx Wanderers[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:10 |
4 KT |
Forge[2] Cavalry[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
4 KT |
Atletico Ottawa[6] York 9[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
22 KT |
Csikszereda Miercurea[6] Corvinul Hunedoara[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Alexandria[19] Scm Argesul Pitesti[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Scolar Resita[10] Metaloglobus[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Unirea Dej[18] Csc Dumbravita[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Concordia Chiajna[12] Css Slatina[13] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Csa Steaua Bucureti[8] Progresul Spartac[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
22 KT |
Acs Energeticianul[16] Chindia Targoviste[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
Chojniczanka Chojnice[4] Hutnik Krakow[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Kp Calisia Kalisz[2] Sandecja[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:10 |
KT |
Stal Stalowa Wola[7] Olimpia Elblag[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
9 KT |
Mt Druitt Town Rangers[1] University Nsw[7] |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
9 KT |
Rydalmere Lions[9] Macarthur Rams[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
9 KT |
Dunbar Rovers[15] Sd Raiders[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
9 KT |
Northern Tiger[5] Blacktown Spartans[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
9 KT |
Dulwich Hill Sc[13] Nepean Football Club[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:30 |
9 KT |
Hakoah Sydney[3] Bonnyrigg White Eagles[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
9 KT |
Bulls Academy[3] Inter Lions[6] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
28 KT |
Bdin Vidin[18] PFK Montana[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
28 KT |
Belasitsa Petrich[14] Strumska Slava[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
28 KT |
Chernomorets 1919 Burgas[13] Chernomorets Balchik[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
28 KT |
Marek Dupnica[3] Dunav Ruse[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
28 KT |
Sportist Svoge[15] Ludogorets Razgrad Ii[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
28 KT |
Yantra Gabrovo[6] Litex Lovech[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
28 KT |
Maritsa 1921[16] Septemvri Sofia[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
24 KT |
Bashkimi[7] Karaorman[16] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Belasica Strumica[8] Kamenica Sasa[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Besa Doberdoll[1] Skopje[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Ohrid 2004[5] Novaci[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Osogovo[14] Detonit Plachkovica[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Pelister Bitola[2] Kf Arsimi[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
Pobeda Prilep[13] Kozuv[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
24 KT |
FK Teteks Tetovo[11] Vardar Negotino[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
30 KT |
Mornar[5] Ofk Mladost Dg[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
30 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Rudar Pljevlja[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
30 KT |
OFK Petrovac[6] Decic Tuzi[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
30 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[8] Jezero Plav[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
2 KT |
Riga Fc Ii[10] Super Nova[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
2 KT |
Fk Smiltene Bjss[13] Leevon[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Valmieras Fk Ii[8] Tukums 2000 Ii[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
10 KT |
Marconi Stallions[4] Manly United[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
10 KT |
St George Saints[10] Wollongong Wolves[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
10 KT |
Spirit[14] Hills Brumbies[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 15:00 |
6 KT |
Maitland[6] Lake Macquarie[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
6 KT |
Valentine[4] Weston Workers[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:30 |
6 KT |
Adamstown Rosebuds[10] Cooks Hill United[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:30 |
6 KT |
New Lambton[11] Edgeworth Eagles[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
33 KT |
Saarbrucken[8] SV Sandhausen[5] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Dortmund AM[11] Ingolstadt 04[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Ssv Ulm 1846[2] Preuben Munster[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Sc Verl[12] Erzgebirge Aue[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
Viktoria Koln[13] Hallescher[17] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
33 KT |
SpVgg Unterhaching[9] VfB Lubeck[19] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:45 |
2 KT |
Monaro Panthers[3] Oconnor Knights[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
2 KT |
Canberra Olympic[6] Yoogali Sc[7] |
7 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Kairat Almaty[KAZ PR-1] Turan Turkistan[KAZ PR-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Astana 64[KAZ PR-12] Astana[KAZ PR-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Kaisar Kyzylorda[KAZ PR-14] Tobol Kostanai[KAZ PR-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
FK Atyrau[KAZ PR-10] Sd Family[KAZ D1-11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
1 KT |
Larne[1] Cliftonville[3] |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
1 KT |
Coleraine[6] Glentoran[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
1 KT |
Carrick Rangers[8] Ballymena United[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
1 KT |
Loughgall[7] Glenavon Lurgan[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
1 KT |
Newry City[12] Dungannon Swifts[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:00 |
8 KT |
Deportes Iquique[2] Univ Catolica[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
8 KT |
Union Espanola[8] Everton CD[5] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
KT |
Cs Constantine[ALG D1-3] Es Ben Aknoun[ALG D1-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], Cs Constantine thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
10 KT |
Mladost Podgorica[3] Ofk Igalo[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
10 KT |
Kom Podgorica[7] Iskra Danilovgrad[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
10 KT |
Bokelj Kotor[1] Lovcen Cetinje[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Verona U19[P1-9] Ssd Monza 1912 Youth[P1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Frosinone Youth[P1-18] Genoa U19[P1-8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Juventus U19[P1-13] AS Roma U19[P1-1] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
AC Milan U19[P1-7] Empoli U19[P1-12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Cagliari Youth[P1-10] Atalanta U19[P1-3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
KT |
Kabuscorp Do Palanca[4] Wiliete[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Petro Atletico De Luanda[2] Sagrada Esperanca[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
KT |
Interclube Luanda[11] Santa Rita[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Recreativo Libolo[15] Cd Sao Salvador[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Sporting Cabinda[14] Primeiro 1 De Agosto[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Cd Lunda Sul[1] Cr Uniao Malanje[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 15:30 |
KT |
Fulham United White City Woodville |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:30 |
KT |
Modbury Jets Adelaide Victory |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:30 |
KT |
West Adelaide Adelaide Comets FC |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:30 |
KT |
North Eastern Metrostars Croydon Kings |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Campbelltown City SC Adelaide Blue Eagles |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Cumberland United The Cove |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Adelaide City FC Adelaide Olympic |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:30 |
KT |
Northern Demons Elizabeth Downs Sc |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
7 KT |
Benfica De Macau[2] Cd Monte Carlo[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
7 KT |
Cheng Fung[4] Sporting Macau[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:05 |
clausura KT |
Alebrijes De Oaxaca[a-8] Morelia[a-14] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
33 KT |
Dumbarton[3] Clyde[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
East Fife[5] Bonnyrigg Rose[8] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Peterhead[2] Forfar Athletic[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Spartans[4] Stranraer[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Stenhousemuir[1] Elgin City[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
KT |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Volsungur Husavik[ICE D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Kf Gardabaer[ICE D2-8] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Kh Hlidarendi Fjolnir[ICE D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-4], Fjolnir thắng | |||||
13/04 21:00 |
KT |
Vaengir Jupiters Throttur[ICE D1-8] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Ka Asvellir Rb Keflavik |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [6-3], Ka Asvellir thắng | |||||
13/04 20:00 |
KT |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
9 KT |
Hume City[2] Dandenong City Sc[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
9 KT |
Altona Magic[13] St Albans Saints[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
9 KT |
Port Melbourne Sharks[7] Dandenong Thunder[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
9 KT |
Moreland City[14] Manningham United Blues[12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
FK Zvezda Ryazan[C-10] Tambov[C-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
29 KT |
Neftci Baku[3] Araz Nakhchivan[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
29 KT |
Gilan Gabala[10] Turan Tovuz[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
12 KT |
Angostura Inter de Barinas |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
12 KT |
Portuguesa de Desportos Estudiantes Merida |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
5 KT |
Bayswater City[3] Perth Redstar[8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Inglewood United[12] Floreat Athena[4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Olympic Kingsway Sc[6] Perth Glory Am[2] |
6 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Perth SC[9] Balcatta[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Stirling Lions[7] Fremantle City[5] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Western Knights[1] Armadale[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
KT |
Argentino De Merlo[a-18] Deportivo Armenio[a-12] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Sportivo Dock Sud[a-6] Los Andes[a-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Excursionistas[a-5] Villa Dalmine[a-22] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Flandria[a-16] Ferrocarril Midland[a-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Liniers[a-21] Comunicaciones BsAs[a-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[a-19] Deportivo Laferrere[a-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[a-20] CA Fenix Pilar[a-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:30 |
apertura KT |
General Caballero[a-8] Nacional Asuncion[a-12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:00 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[a-4] Tacuary FBC[a-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
Utebo[2-5] UD Mutilve[2-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Ourense[1-2] Coruxo[1-7] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Arandina[1-18] Real Aviles[1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Manchego Ciudad[4-13] Atletico Antoniano[4-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
KT |
Athletic Bilbao B[2-1] Naxara[2-17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
KT |
Racing Villalbes[1-14] Cd Cayon[1-16] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Cadiz B[4-14] Orihuela CF[4-5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Valle de Egues[2-16] Barakaldo CF[2-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
8 KT |
Longford Town[10] Bray Wanderers[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:30 |
KT |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] Hirnyk Sport[B-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:30 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Nyva Ternopil[A-8] Chernihiv[B-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:30 |
KT |
Inhulets Petrove[B-1] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Podillya Khmelnytskyi[A-7] Metalurh Zaporizhya[B-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
Pitea If[N-11] AFC United[N-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Stockholm Internazionale[N-2] Karlbergs BK[N-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Vasalunds IF[N-8] Taby[N-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
22 KT |
Lisen[9] Dukla Praha[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
22 KT |
Prostejov[16] Fk Mas Taborsko[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
22 KT |
Vyskov[2] Chrudim[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:30 |
6 KT |
Yunnan Yukun[1] Wuxi Wugou[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
6 KT |
Nanjing Fengfan Dongguan Guanlian |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:30 |
6 KT |
Dalian Zhixing Shenyang Urban |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
6 KT |
Yanbian Longding[10] Shijiazhuang Kungfu[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
30 KT |
Altay Spor Kulubu[17] Corum Belediyespor[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
30 KT |
Boluspor[10] Umraniyespor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:30 |
30 KT |
Keciorengucu[13] Genclerbirligi[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
1 KT |
Akron Togliatti B[U-9] Dynamo Kirov[W-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
1 KT |
Lada Togliatti[U-15] Krylya Sovetov Samara B[U-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
1 KT |
Nosta Novotroitsk[U-4] Dinamo Barnaul[U-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
1 KT |
Orenburg 2[U-8] Rubin Kazan B[U-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
1 KT |
Amkar Perm[RUS D1-7] Volna Nizhegorodskaya[WB-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
1 KT |
Ural 2[U-5] Uralets Nizhny Tagil[U-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
KT |
Legion Dynamo[S-3] Pobeda[S-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Rubin Yalta[S-2] Makhachkala B[S-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Druzhba Maykop[S-7] Kuban Kholding[S-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
FK Angusht Nazran[S-16] FK Astrakhan[S-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Spartak Nalchik[S-8] Sevastopol PFK[S-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
KT |
Dynamo St[W-12] Luki Energiya[W-13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:30 |
KT |
Yenisey 2 Krasnoyarsk[W-10] Znamya Truda[W-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Dynamo Moscow B[W-3] Zenit-2 St.Petersburg[W-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Chertanovo Moscow[W-5] Rodina Moskva Iii[W-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
23 KT |
SV Ried[2] Bregenz[5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:30 |
16 KT |
Deportivo Pereira[a-5] Jaguares De Cordoba[a-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:20 |
16 KT |
Atletico Junior Barranquilla[a-7] Envigado[a-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:10 |
16 KT |
Independiente Santa Fe[a-4] Atletico Nacional[a-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
4 KT |
Deportivo Pasto[a-17] La Equidad[a-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
16 KT |
Fortaleza CEIF[a-11] Deportiva Once Caldas[a-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
27 KT |
Chrobry Glogow[12] Miedz Legnica[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
27 KT |
Wisla Plock[8] Wisla Krakow[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
27 KT |
GKS Katowice[3] Odra Opole[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
33 KT |
Airdrie United[4] Dunfermline[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Ayr Utd[7] Arbroath[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Queens Park[8] Inverness C.T.[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
33 KT |
Raith Rovers[2] Partick Thistle[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
32 KT |
Hamilton FC[2] Falkirk[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
32 KT |
Alloa Athletic[3] Montrose[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
32 KT |
Annan Athletic[9] Cove Rangers[5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
32 KT |
Kelty Hearts[6] Stirling Albion[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
32 KT |
Queen of South[7] Edinburgh City[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 04:00 |
11 KT |
Union Magdalena[a-10] Atletico Clube Purtugal[a-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:30 |
11 KT |
Universitario De Popayan[a-15] Tigres FC[a-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
1 KT |
Salon Palloilijat Salpa[7] JIPPO[FIN D3 AA-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
1 KT |
KTP Kotka[FIN D1-11] Mp Mikkeli[3] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
1 KT |
TPS Turku[4] Jaro[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
1 KT |
PK-35[FIN D3 AA-2] Kapa Helsinki[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
1 KT |
Sjk Akatemia[5] Japs[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
KT |
Jonkopings Sodra IF[S-5] Falkenbergs FF[S-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Torslanda IK[S-15] Bk Olympic[S-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Angelholms FF[S-9] Rosengard[S-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Onsala Bk[S-14] Ljungskile SK[S-16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
29 KT |
Kmsk Deinze[5] KVSK Lommel[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
29 KT |
Dender[2] Zulte-Waregem[6] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
29 KT |
Lierse Kempenzonen[11] Anderlecht Ii[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
KT |
Nara Club[14] Matsumoto Yamaga FC[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Sc Sagamihara[6] Fukushima United FC[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
6 KT |
Lokomotiv Tbilisi[9] Metalurgi Rustavi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
6 KT |
Spaeri[8] Shturmi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
6 KT |
Aragvi Dusheti[1] Kolkheti Khobi[10] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
6 KT |
Gareji Sagarejo[7] Sioni Bolnisi[6] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
6 KT |
WIT Georgia Tbilisi[2] Dinamo Tbilisi II[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 15:30 |
6 KT |
Gold Coast United[7] Redlands United FC[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
6 KT |
Brisbane City SC[6] Brisbane Wolves[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
championship round KT |
Club Sportif Sfaxien[B-3] Es Du Sahel[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
A.s. Marsa[B-7] Us Ben Guerdane[A-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Etoile Metlaoui[B-5] As Slimane[A-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Us Tataouine[B-6] C. A. Bizertin[B-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[B-1] Club Sportif Sfaxien[B-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Stade Tunisien[A-2] U.s.monastir[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Es Du Sahel[A-1] Club Africain[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
KT |
Sokol Zivanice[B-11] Chlumec Nad Cidlinou[B-7] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
KT |
Domazlice[A-2] Dukla Praha B[A-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Blansko[M-12] Hranice Kunz[M-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Frydek-mistek[M-10] Slovacko Ii[M-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Frydlant[M-17] Slovan Rosice[M-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Sardice[M-9] Unicov[M-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Uhersky Brod[M-18] Tj Start Brno[M-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
KT |
Prepere[B-16] Slovan Velvary[B-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
KT |
Ceske Budejovice B[A-4] Fk Loko Vltavin[A-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:30 |
KT |
Kraluv Dvur[A-16] Povltava Fa[A-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Fotbal Trinec[M-6] Zlin B[M-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
5 KT |
Saxan Ceadir Lunga[B-1] Floresti[MOL D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
5 KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D1-8] Drochia[A-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
5 KT |
Olimp Comrat[B-4] Fcm Ungheni[A-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
6 KT |
Tallinn[5] Flora Tallinn Ii[1] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
6 KT |
Harju Jk Laagri[2] Jk Welco Elekter[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
30 KT |
Jedinstvo Ub[2] Dubocica Leskovac[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
30 KT |
Macva Sabac[6] OFK Beograd[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
30 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[13] Graficar Beograd[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
30 KT |
Semendria 1924[5] Radnicki Sremska Mitrovica[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:15 |
25 KT |
Gorica[2] Triglav Gorenjska[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
25 KT |
ND Ilirija 1911[15] Fuzinar[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
25 KT |
Bistrica[7] NK Primorje[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
9 KT |
Brera Strumica[7] Voska Sport[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
9 KT |
Fk Rinija Gostivar[6] Tikves Kavadarci[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
9 KT |
Korzo Prilep[2] FK Makedonija[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
9 KT |
Bentleigh Greens[9] North Geelong Warriors[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 13:00 |
KT |
Gimhae City[5] Paju Citizen Fc[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Daegu Fc Ii[11] Incheon Korail[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Pocheon Fc[10] Changwon City[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Mokpo City[8] Chuncheon Citizen[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
24 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[7] Povazska Bystrica[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
24 KT |
SKM Puchov[8] Spisska Nova Ves[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
24 KT |
Slavoj Trebisov[13] Humenne[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
bảng KT |
Andijon[UZB D1-1] Dinamo Samarkand[UZB D1-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-3] Zaamin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
bảng KT |
Termez Surkhon[UZB D1-11] Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Bfk Chigatoy |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
28 KT |
Sp Cosmos[4] SP Libertas[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
S.S Pennarossa[16] Folgore/falciano[10] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
San Marino Academy U22[14] SS Murata[6] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Tre Fiori[5] Tre Penne[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
6 KT |
Bfa[4] Nevezis[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
6 KT |
Siauliai B[15] Nfa Aisciai Kaunas[5] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
6 KT |
Ekranas Panevezys[12] Neptuna Klaipeda[3] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
6 KT |
Minija[11] FK Tauras Taurage[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
6 KT |
Garliava[9] Babrungas[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
KT |
Sestao[A-17] Real Union de Irun[A-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
KT |
Teruel[A-18] Deportivo La Coruna[A-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Fuenlabrada[A-11] Rayo Majadahonda[A-20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Cultural Leonesa[A-6] Real Sociedad B[A-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Ue Cornella[A-14] Cd Arenteiro[A-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Cordoba C.F.[B-2] Alcoyano[B-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
UD Merida[B-15] Algeciras[B-10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Cd San Fernando Isleno[B-16] Cf Intercity[B-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
26 KT |
Accra Hearts Of Oak[12] Karela United[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
5 KT |
Chicken Inn[10] Green Fuel[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
5 KT |
Herentals College[14] Manica Diamonds[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
5 KT |
Ngezi Platinum Stars[12] Highlanders Fc[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Sv Meppen[N-3] Havelse[N-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Augsburg 2[B-9] Spvgg Ansbach[B-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Nurnberg Am[B-7] Wacker Burghausen[B-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Sv Schalding Heining[B-15] Greuther Furth 2[B-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Schweinfurt[B-8] Fv Illertissen[B-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Wurzburger Kickers[B-1] Turkgucu Munchen[B-5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Rot-weiss Erfurt[NE-12] Lokomotive Leipzig[NE-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Wuppertaler Sv[W-2] Gutersloh[W-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
TSV Alemannia Aachen[W-1] LR Ahlen[W-17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Fortuna Koln[W-3] Bocholter Vv[W-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
VfR Aalen[S-15] Tsv Schott Mainz[S-17] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[S-11] Astoria Walldorf[S-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Tsv Steinbach Haiger[S-12] FSV Frankfurt[S-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Chemnitzer[NE-9] Vsg Altglienicke[NE-6] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Viktoria Berlin 1889[NE-5] Berliner Fc Dynamo[NE-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:45 |
4 KT |
Chicago Red Stars Womens[2] Angel City Fc Womens[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
4 KT |
Racing Louisville Womens[7] San Diego Wave Womens[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
KT |
North Carolina Courage Womens[3] Portland Thorns Fc Womens[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
4 KT |
North Carolina Courage Womens Portland Thorns Fc Womens |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
Cd Naval Castro |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Sd Laredo U.M. Escobedo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:15 |
KT |
Silva Sd Ud Somozas |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Ud Barbadas Rapido de Bouzas |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Anaitasuna Cultural de Durango |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Beti Kozkor Ke Cd Cortes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Ucd Burlades Cd Ardoi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:30 |
KT |
Central Valley Fuego Chattanooga Red Wolves |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
KT |
Forward Madison Richmond Kickers |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Northern New Zealand League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
KT |
Melville United Auckland United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 10:00 |
KT |
Eastern Suburbs AFC Manuel Wa |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:15 |
KT |
South Coast Flame Fraser Park |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
KT |
Parramatta Eagles Central Coast United |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
KT |
Municipal Puente Alto Chimbarongo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
KT |
Real San Joaquin Melipilla |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
KT |
Puerto Montt Deportes Rengo |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
KT |
Atlas Delmenhorst Mtv Eintracht Celle |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:15 |
6 KT |
Broadbeach United[5] Capalaba[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
6 KT |
Moreton City Ii[9] Ipswich City[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
6 KT |
Southside Eagles[6] St George Willawong[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
KT |
Beaumaris Moreland Zebras |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Boroondara Doveton |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 13:45 |
4 KT |
Kingborough Lions[4] Launceston City[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:30 |
4 KT |
Riverside Olympic[8] Devonport City Striker[3] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:00 |
4 KT |
South Hobart[2] Glenorchy Knights[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
5 KT |
Springfield United[3] North Brisbane[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
5 KT |
Newmarket Sfc[4] Acacia Ridge[12] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
5 KT |
North Pine[11] Western Spirit[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
KT |
Brindabella Blues Anu |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:15 |
KT |
Wagga City Wanderers Belconnen United |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 10:00 |
KT |
Woden Weston Queanbeyan City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
2 KT |
Eskhata[9] Cska Pamir Dushanbe[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Khatlon[13] Esteghlal Dushanbe[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Esteghlal Dushanbe[1] Khatlon[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:30 |
KT |
Sporting San Miguelito[BRA LNAa-3] Tauro FC[BRA LNAa-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
KT |
Costa Del Este CD Arabe Unido[BRA LNAa-7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Kcb Sc Kenya Police |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Nzoia United Gor Mahia |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Sofapaka Ulinzi Stars Nakuru |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Bandari Bidco United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Kakamega Homeboyz Kariobangi Sharks |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
Geita Gold Mtibwa Sugar |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
KT |
AmaZulu[SAPL D1-11] Orlando Pirates[SAPL D1-3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Stellenbosch[SAPL D1-2] Supersport United[SAPL D1-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
KT |
Padova[A-2] Atalanta U23[A-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
KT |
Usd Virtus Verona[A-12] Us Pergolettese[A-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Alessandria[A-20] Pro Patria[A-14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Novara[A-18] Legnago Salus[A-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Pro Sesto[A-19] Lumezzane[A-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Ac Trento[A-10] Pro Vercelli[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
As Calcio Potenza[C-14] Foggia[C-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
KT |
Albinoleffe[A-13] Renate Ac[A-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
KT |
Fb Brindisi 1912[C-20] As Sorrento Calcio[C-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
KT |
Nuova Monterosi[C-19] Giugliano[C-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:00 |
KT |
Real Esteli[a-2] Diriangen[a-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
KT |
Jalapa[a-6] Managua[a-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[6] Viljandi Jk Tulevik[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[4] Tartu Kalev[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
KT |
Agia Napa[8] Omonia Aradippou[3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
Olympiakos Nicosia[2] Omonia 29is Maiou[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
KT |
EN Paralimni[1] Digenis Ypsonas[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 15:30 |
KT |
Komarov Tachov |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Aritma Praha Jindrichuv Hradec |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Spolana Neratovice Mondi Steti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Olympie Brezova Tachov |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Fk Banik Sokolov Petrin Plzen |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Breclav Pelhrimov |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Havlickuv Brod Polna |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:15 |
KT |
Vratimov Tj Repiste |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:30 |
KT |
Chenois[1-9] Coffrane[1-7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Meyrin[1-11] Pully Football[1-15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Grand Saconnex[1-1] Echallens[1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Sv Muttenz[2-6] Dietikon[2-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
KT |
Rotkreuz[2-2] Langenthal[2-14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
KT |
La Chaux De Fonds[1-10] Us Terre Sainte[1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Wohlen[2-8] Schotz[2-1] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
USV Eschen Mauren[3-5] Kosova Zurich[3-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Taverne[3-15] Gossau[3-16] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Tuggen[3-6] Linth 04[3-9] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Yf Juventus Zurich[3-1] Winterthur U21[3-4] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Sv Hongg[3-8] Freienbach[3-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Wettswil Bonstetten[3-7] Asc Kreuzlingen[3-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Breitenrain[PR-10] Bavois[PR-12] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Bruhl Sg[PR-9] Servette U21[PR-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Rapperswil-jona[PR-2] Sc Kriens[PR-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Sion U21[1-2] Monthey[1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Black Stars Basel[2-3] Bassecourt[2-13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Biel-bienne[PR-4] Etoile Carouge[PR-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Lugano U21[PR-17] Sr Delemont[PR-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:15 |
KT |
Kkpk Medyk Konin Womens[11] Gks Katowice Womens[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
KT |
Menemen Belediye Spor[BG-5] Iskenderunspor[BG-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Sariyer[BG-17] Duzcespor[BG-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Erokspor[LB-1] Bursaspor[LB-17] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Karacabey Birlikspor[LB-8] Osmanlispor[LB-5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Icel Idman Yurdu[LB-6] Nazillispor[LB-11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
31 KT |
Skenderbeu Korca[5] Teuta Durres[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
31 KT |
Vllaznia Shkoder[2] KF Laci[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
31 KT |
KF Tirana[6] KS Perparimi Kukesi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
Slavia Praha u19[6] Zlin U19[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Brno U19[3] Ceske Budejovice u19[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Frydek-mistek u19[16] Pardubice U19[10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[4] Sk Sigma Olomouc u19[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Sparta Praha U19[1] Viktoria Plzen U19[2] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
KT |
Slovan Liberec U19[15] Vysocina Jihlava U19[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 15:00 |
KT |
Mlada Boleslav U19[12] Dukla Praha U19[5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
26 KT |
Dugopolje[5] Radnik Sesvete[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:50 |
26 KT |
Orijent Rijeka[11] Zrinski Jurjevac[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
19 KT |
Brighton Hove Albion U21[9] Reading U21[11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
19 KT |
Newcastle U21[22] Fulham U21[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
Zorya U21[9] Chernomorets Odessa U21[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Vorskla U21[11] Shakhtar Donetsk U21[2] |
7 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Polissya Zhytomyr U21[4] Kolos Kovalivka U21[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
Chamalieres[A-11] Andrezieux[A-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
KT |
Avoine[B-12] La Roche-sur-Yon[B-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Aubagne[A-1] Cannes AS[A-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Bourgoin Jallieu[A-12] Hyeres[A-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Frejus Saint-Raphael[A-8] Jura Sud Foot[A-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Grace As[A-5] Le Puy Foot 43 Auvergne[A-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Toulon[A-7] Olympique Ales[A-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Blois F.41[B-4] St Pryve St Hilaire[B-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Les Herbiers[B-5] Paris 13 Atletico[B-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Libourne St.Seurin[B-1] Romorantin[B-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Saumur OL.[B-11] Bergerac[B-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Trelissac[B-13] Bourges[B-9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Chateaubriant[C-9] Racing Club De France[C-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Dinan Lehon[C-10] Af Virois[C-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Granville[C-2] Saint Malo[C-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Besancon[D-12] Bobigny Ac[D-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Bourg Peronnas[D-1] Feignies[D-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Colmar[D-11] Haguenau[D-13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Creteil[D-6] Macon[D-9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
As Furiani Agliani[D-2] Biesheim[D-4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
KT |
Saint Quentin[D-14] ES Wasquehal[D-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
29 KT |
Charleroi B[3] La Louviere[1] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
29 KT |
KSK Heist[5] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
29 KT |
Excelsior Virton[12] Antwerp B[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:30 |
29 KT |
Gent B[8] Dessel Sport[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:30 |
29 KT |
Thes Sport Tessenderlo[13] Royal Cappellen[18] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
28 KT |
VV Katwijk[4] Koninklijke Hfc[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
AFC Amsterdam[9] Jong Sparta Rotterdam[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
28 KT |
Kozakken Boys[16] Spakenburg[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
28 KT |
Acv Assen[10] Scheveningen[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
28 KT |
Excelsior Maassluis[17] Rijnsburgse Boys[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
28 KT |
HHC Hardenberg[11] de Treffers[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
28 KT |
Noordwijk[14] Quick Boys[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
KT |
Famalicao U19 Benfica U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Sporting Lisbon U19 Braga U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 03:00 |
KT |
La Luz Ca Juventud De Las Piedras |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
KT |
Ia Sud America Oriental Lisboa |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
KT |
Colon Fc Uru Ca Atenas |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Ca Rentistas Cs Cerrito |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
8 KT |
Deportivo Maldonado[11] Cerro Largo[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:30 |
8 KT |
Cerro Montevideo[12] Centro Atletico Fenix[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
8 KT |
Ca Progreso[2] Boston River[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
KT |
Karlslunde Tarnby Ff |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
B 1913 Odense Ringkobing |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden[W-3] Dornbirner SV[W-15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Kufstein[W-13] SV Austria Salzburg[W-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Bischofshofen[W-7] Sc Imst[W-5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
7 KT |
Brabrand IF[A-10] HIK[A-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
7 KT |
Middelfart[A-4] Aarhus Fremad[A-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:45 |
7 KT |
Fa 2000[A-11] Skive IK[A-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:30 |
KT |
Real Frontera Yaracuyanos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
KT |
Strindheim IL[B-1] Skeid Oslo[B-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[B-6] Eidsvold TF[B-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Lysekloster[A-10] Vard Haugesund[A-11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Junkeren[B-4] Grorud IL[B-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Ullensaker/Kisa IL[B-8] Strommen[B-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Orn-Horten[A-12] Brattvag[A-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:00 |
KT |
Skjervoy Fyllingsdalen |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
KT |
Brodd Fram Larvik |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Vindbjart Madla Il |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Ardal Loddefjord |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Floro Bjarg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Frigg FK Gamle Oslo |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Nordstrand Asker |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Mosjoen Nardo |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Surnadal Melhus |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Verdal Trygg Lade |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Start Kristiansand B Mandalskameratene |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
FK Vidar Vigor |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Fana Sandvikens IF |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Os Turn Fotball Djerv 1919 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
KT |
Orkla Stromsgodset B |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 11:00 |
KT |
Tsukuba Fc Womens[7] Veertien Mie Womens[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:00 |
KT |
Fujizakura Yamanashi Womens[3] Nữ Jfa Academy Fukushima[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:00 |
KT |
Nữ Yunogo Belle[1] Nữ Fukuoka An[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:00 |
KT |
Nữ Kibi International University[5] Yamato Sylphid Womens[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 12:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Nữ Suwon Fcm[5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Changnyeong Womens[6] Gyeongju Khnp Womens[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[7] Nữ Seoul Amazones[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[5] Nữ Eintracht Frankfurt[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nữ Wolfsburg[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 11:00 |
5 KT |
Nữ Ehime Fc[7] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 11:00 |
5 KT |
Nữ Nippon Sport Science University[2] Orca Kamogawa Fc Womens[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
45 KT |
Aldershot Town[9] Boreham Wood[21] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
AFC Fylde[16] Southend United[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Bromley[3] Solihull Moors[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Ebbsfleet United[18] Altrincham[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Halifax Town[8] Barnet[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Hartlepool United FC[12] Dagenham and Redbridge[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Kidderminster[22] Eastleigh[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Maidenhead United[13] Gateshead[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Oxford City[24] Oldham Athletic[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Rochdale[11] Dorking[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Wealdstone[20] Chesterfield[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
York City[19] Woking[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
45 KT |
Bath City[6] Torquay United[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Chelmsford City[2] Tonbridge Angels[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Eastbourne Borough[20] Chippenham Town[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Farnborough Town[9] Taunton Town[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Hampton & Richmond[7] Dover Athletic[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Havant and Waterlooville[23] Braintree Town[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Hemel Hempstead Town[18] Slough Town[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
St Albans City[10] Worthing[4] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Truro City[19] Maidstone United[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Welling United[17] Weymouth[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Weston Super Mare[15] Aveley[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Yeovil Town[1] Dartford[21] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
45 KT |
Alfreton Town[5] Spennymoor Town[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Boston United[9] Scarborough[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Brackley Town[3] Chester FC[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Buxton FC[14] Bishop's Stortford[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Chorley[4] Banbury United[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Curzon Ashton[7] Gloucester City[23] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Darlington[19] Farsley Celtic[21] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Kings Lynn[15] Peterborough Sports[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Scunthorpe United[2] Blyth Spartans[20] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Southport FC[18] Rushall Olympic[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Tamworth[1] South Shields[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
45 KT |
Warrington Town AFC[12] Hereford[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
40 KT |
Ashton United[6] Ilkeston Town[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Atherton Collieries[21] Stafford Rangers[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Basford Utd[18] Macclesfield Town[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Fc United Of Manchester[14] Bamber Bridge[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Gainsborough Trinity[11] Hyde United[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Matlock Town[17] Guiseley[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Morpeth Town[13] Worksop Town[7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Warrington Rylands[2] Lancaster City[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Whitby Town[10] Radcliffe Borough[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Workington[15] Marine[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
41 KT |
Beaconsfield Sycob[13] Poole Town[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Bracknell Town[6] Winchester City[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Didcot Town[22] Plymouth Parkway[16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Dorchester Town[9] Hanwell Town[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Gosport Borough[2] Hayes&Yeading[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Hungerford Town[8] AFC Totton[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Merthyr Town[5] Hendon[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Salisbury City[3] Harrow Borough[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Tiverton Town[20] Chesham United[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Walton Hersham[7] Sholing[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Poole Town Beaconsfield Sycob |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Gosport Borough Hayes&Yeading |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Hungerford Town AFC Totton |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
40 KT |
Salisbury City Harrow Borough |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
40 KT |
Swindon Supermarine[15] Basingstoke Town[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:00 |
10 KT |
Alahli Nabatiya Al Hikma |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
relegation round KT |
Shabab Al Ghazieh Trables Sports Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
championship round KT |
Shabab Al Ghazieh[12] Trables Sports Club[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
championship round KT |
Racing Beirut[6] Al-Nejmeh[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[7] Warta Poznan Youth[3] |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[6] Zaglebie Lubin Youth[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[9] Korona Kielce U19[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[1] Jagiellonia Bialystok Youth[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[13] Gornik Zabrze Youth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
KT |
Odra Opole Youth[12] Legia Warszawa Youth[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 03:00 |
KT |
Alianza Huanuco Deportivo Llacuaba |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
KT |
Binacional Ayacucho Futbol Club |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
KT |
Carlos Stein Molinos El Pirata |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
KT |
Dep. San Martin Academia Cantolao |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:00 |
apertura KT |
Sport Boys Association[a-11] Universitario de Deportes[a-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:00 |
apertura KT |
Melgar[a-4] Carlos A Mannucci[a-17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:30 |
apertura KT |
Alianza Atletico[a-14] Deportivo Union Comercio[a-18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:30 |
tháng 4 KT |
Phoenix Rising Arizona U[17] Colorado Springs Switchbacks[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
tháng 4 KT |
Monterey Bay[10] Las Vegas Lights[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
tháng 4 KT |
Sacramento Republic Fc[5] Tulsa Roughneck[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 08:00 |
tháng 4 KT |
El Paso Locomotive[22] Oakland Roots[19] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
tháng 4 KT |
San Antonio[9] Orange County Fc[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Rhode Island[20] Pittsburgh Riverhounds[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Indy Eleven[18] Charleston Battery[2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Loudoun United[16] Memphis 901[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:00 |
8 KT |
San Marcos De Arica[11] Rangers Talca[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
8 KT |
Santiago Wanderers[12] Csyd Barnechea[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
8 KT |
Deportes Santa Cruz[8] Universidad de Concepcion[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:00 |
8 KT |
Cd Santiago Morning[10] Csd Antofagasta[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 11:00 |
6 KT |
Sony Sendai FC[4] Kochi United[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |