KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
31 KT |
Udinese[14] Inter Milan[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
23 KT |
Gazovik Orenburg[13] Rubin Kazan[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
34 KT |
Racing de Santander[4] Alcorcon[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
31 KT |
Auxerre[1] ES Troyes AC[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:15 |
28 KT |
Casa Pia Ac[9] GD Estoril-Praia[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
1st phase KT |
Godoy Cruz[1] Sarmiento Junin[25] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 06:00 |
1st phase KT |
Ca Platense[21] Tigre[28] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
1st phase KT |
Deportivo Riestra[23] CA Huracan[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
championship round KT |
Brondby[2] Silkeborg IF[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:15 |
1 KT |
Breidablik[3] Hafnarfjordur FH[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:10 |
2 KT |
Djurgardens[3] Hacken[10] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
IFK Varnamo[9] GAIS[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
Kalmar FF[12] IK Sirius FK[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
27 KT |
Zaglebie Lubin[10] Gornik Zabrze[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
34 KT |
Jong Ajax Amsterdam[15] Den Bosch[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
34 KT |
Jong AZ[8] Emmen[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
34 KT |
Jong Utrecht[20] Willem II[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
2 KT |
IK Oddevold[3] Orgryte[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
28 KT |
Academico Viseu[8] Porto B[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
28 KT |
Sochaux[8] Nancy[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
22 KT |
Teraktor-Sazi[3] Aluminium Arak[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:45 |
22 KT |
Sanat-Naft[16] Sepahan[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
28 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] Maccabi Haifa[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
xuống hạng KT |
AE Zakakiou[12] AEL Limassol[9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
33 KT |
Otelul Galati[11] Dinamo Bucuresti[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
33 KT |
Politehnica Iasi[12] U Craiova 1948[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
28 KT |
Lokomotiv Plovdiv[5] Cherno More Varna[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
28 KT |
Botev Vratsa[15] Levski Krumovgrad[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
21 KT |
Mumbai City[1] Delhi Dynamos[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
27 KT |
FK Khimki[2] Arsenal Tula[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
29 KT |
FK Javor Ivanjica[14] Mladost Lucani[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
29 KT |
Imt Novi Beograd[13] FK Napredak Krusevac[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
25 KT |
Inter Kashi[4] Sreenidi Deccan[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
18 KT |
Ajman[11] Al-Wasl[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
18 KT |
Al-Sharjah[5] Emirate[13] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
25 KT |
Zrinjski Mostar[2] Zvijezda 09 Brgule[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:30 |
25 KT |
NK Siroki Brijeg[7] GOSK Gabela[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:10 |
10 KT |
Atletico Atlanta[28] Temperley[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
23 KT |
Kryvbas[2] Vorskla Poltava[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:30 |
23 KT |
Dynamo Kyiv[3] Lnz Cherkasy[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
23 KT |
Mynai[16] Polessya Zhitomir[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
KT |
Pohu Kirkkonummi |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
5 KT |
Riga Fc[4] Jelgava[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
5 KT |
Tukums-2000[5] Metta/LU Riga[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:00 |
6 KT |
Imbabura Sc[a-9] Macara[a-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:00 |
clausura KT |
Genesis[a-6] Real Sociedad Tocoa[a-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
8 KT |
Independiente Petrolero[a-9] Club Guabira[a-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 03:00 |
16 KT |
Al Ahly[11] Enppi[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:30 |
1 KT |
Resistencia Sc[PAR D1a-11] Pastoreo[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:15 |
1 KT |
Independiente Fbc[3] Guairena[PAR D1a-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 05:30 |
tháng 4 KT |
Venezuela Womens[52] Nữ Panama[55] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
KT |
United Arab Emirates U23 Indonesia U23 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Nga[26] Nữ Ecuador[68] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
KT |
Johor FC[MAS SL-1] Home United FC[SIN D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
KT |
Malta U19 Georgia U16 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
27 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[9] Cska 1948 Sofia Ii[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
29 KT |
Ofk Mladost Dg[9] OFK Petrovac[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] Tzeirey Um Al Fahem[N-10] |
7 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:30 |
KT |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-15] Hapoel Bnei Zalfa[N-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
KT |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] Hapoel Kafr Kanna[N-13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
KT |
Tzeirey Kafr Kana[N-7] Hapoel Bueine[N-12] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
20 KT |
Al Kuwait SC[1] Al Salmiyah[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
20 KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Qadsia SC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
20 KT |
Al-Nasar[4] Al Salmiyah[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
20 KT |
Al-Nasar[4] Al Fahaheel Sc[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
28 KT |
Sampdoria U19[P1-15] AC Milan U19[P1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
28 KT |
Torino U19[P1-5] Verona U19[P1-9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:30 |
28 KT |
Ssd Monza 1912 Youth[P1-16] Fiorentina U19[P1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
7 KT |
Dinamo Batumi[1] Dinamo Tbilisi[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 05:00 |
KT |
Ferrocarril Midland[a-16] Villa San Carlos[a-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
Argentino de Quilmes[a-3] Argentino De Merlo[a-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
Canuelas[a-5] Sportivo Dock Sud[a-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
KT |
Deportivo Laferrere[a-17] Club Atletico Colegiales[a-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
29 KT |
Hapoel Rishon Letzion[13] Hapoel Natzrat Illit[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:00 |
29 KT |
Maccabi Herzliya[7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:00 |
29 KT |
Sektzia Nes Tziona[11] Kfar Kasem[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:00 |
29 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] Ihud Bnei Shfaram[16] |
6 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
29 KT |
Goztepe[2] Erzurum BB[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
29 KT |
Giresunspor[18] Tuzlaspor Kulubu[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:30 |
KT |
Pobeda[S-9] Spartak Nalchik[S-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
26 KT |
Polonia Warszawa[16] Resovia Rzeszow[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
6 KT |
Buxoro[A-2] Mashal Muborak[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
6 KT |
Xorazm Urganch[A-4] Dostlik Tashkent[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
6 KT |
Shurtan Guzor[A-6] Aral Nukus[A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
27 KT |
Nyiregyhaza[1] Pecs[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
16 KT |
Al Ahli Bhr[4] Al-Muharraq[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
16 KT |
Al-shabbab[11] Al-Riffa[1] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
16 KT |
East Riffa[10] Al-Najma[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
5 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[5] Flora Tallinn Ii[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
29 KT |
Dubocica Leskovac[9] FK Metalac Gornji Milanovac[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
29 KT |
Radnicki Beograd[15] Jedinstvo Ub[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
29 KT |
Radnicki Sremska Mitrovica[6] Indjija[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
29 KT |
Tekstilac Odzaci[2] Mladost Novi Sad[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:30 |
9 KT |
Kingston City[5] Langwarrin[2] |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
KT |
Ilioupoli[S-5] Kissamikos[S-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
Panahaiki-2005[S-10] Panathinaikos B[S-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens[S-7] Diagoras Rodos[S-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:00 |
22 KT |
Alashkert B Martuni[12] Banants B[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
4 KT |
Toftir B68[9] HB Torshavn[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
KT |
Deportes Ovalle San Antonio Unido |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:00 |
bán kết KT |
Pyunik[ARM D1-1] Avan Academy[ARM D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
KT |
Renate Ac[A-14] Mantova[A-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
KT |
Lucchese[B-11] Arezzo[B-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
KT |
Pescara[B-7] Virtus Entella[B-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
KT |
Benevento[C-2] Juve Stabia[C-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
KT |
Halmstads U21[S-3] Osters U21[S-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:30 |
KT |
Malmo FF U21[S-4] Landskrona Bois U21[S-5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
30 KT |
Kf Erzeni Shijak[9] Egnatia Rrogozhine[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:00 |
30 KT |
Skenderbeu Korca[5] KF Tirana[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
16 KT |
AL-Nahda[2] Al Nasr (OMA)[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
16 KT |
Al Shabab Oma[7] Al Rustaq[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
16 KT |
Al Wehda Oma[11] Bahla[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
16 KT |
Dhufar[6] Al Seeb[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
16 KT |
Ibri[8] Oman Club[3] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
16 KT |
Sur Club[10] Sohar Club[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
18 KT |
Manchester United U21[12] Brighton Hove Albion U21[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
18 KT |
Crystal Palace U21[13] Everton U21[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
18 KT |
Leicester City U21[22] Manchester City U21[25] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
18 KT |
Stoke City U21[14] Arsenal U21[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
18 KT |
Wolves U21[5] Sunderland U21[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
18 KT |
Aston Villa U21[18] Chelsea U21[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
18 KT |
Fulham U21[3] Middlesbrough U21[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 16:00 |
23 KT |
Dnipro 1 U21[3] Zorya U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
KT |
Brann B[A-7] Viking B[A-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:00 |
KT |
Elverum Fredrikstad 2 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
KT |
Hamkam B Bodo Glimt 2 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
26 KT |
Truro City[19] Torquay United[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
29 KT |
Kano Pillars[8] Shooting Stars Sc[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
16 KT |
Colchester United U21[20] Birmingham U21[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
16 KT |
Watford U21 Hull City U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
16 KT |
Swansea City U21[8] Fleetwood Town U21[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 03:00 |
KT |
Deportivo Municipal Academia Cantolao |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 03:00 |
apertura KT |
Comerciantes Unidos[a-3] Cusco FC[a-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 04:00 |
2 KT |
Inter Palmira[COL D2a-10] Independiente Santa Fe[COL D1a-3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
7 KT |
Csyd Barnechea[4] San Luis Quillota[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 06:00 |
7 KT |
Deportes Temuco[14] Cd Santiago Morning[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Cd Mafra U23[B-7] Sporting Braga U23[A-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |