KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
36 KT |
Sporting de Gijon Eibar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
32 KT |
Augsburg Koln |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
36 KT |
Paris Saint Germain Stade Rennais FC |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
45 KT |
Birmingham Middlesbrough |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
39 KT |
Modena[19] Crotone[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
26 KT |
Dynamo Moscow Amkar Perm |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:30 |
32 KT |
MSV Duisburg Fortuna Dusseldorf |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
32 KT |
FSV Frankfurt Kaiserslautern |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
32 KT |
SC Paderborn 07 Freiburg |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
32 KT |
RB Leipzig Arminia Bielefeld |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
32 KT |
St Pauli Munchen 1860 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
32 KT |
Union Berlin Bochum |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
36 KT |
Stade Brestois Evian Thonon Gaillard |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Creteil Ajaccio |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Stade Lavallois MFC Clermont Foot |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Le Havre Nimes |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Lens Paris Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Red Star 93 Bourg Peronnas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Sochaux Auxerre |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
36 KT |
Tours FC Chamois Niortais |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 03:00 |
32 KT |
Sporting Braga Vitoria Setubal |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
32 KT |
SL Benfica Vitoria Guimaraes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:15 |
13 KT |
Colon[18] Olimpo[26] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:15 |
13 KT |
Patronato Parana Atletico Rafaela |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:00 |
13 KT |
Aldosivi[22] Union Santa Fe[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:00 |
13 KT |
Estudiantes La Plata[2] Newells Old Boys[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
championship playoff KT |
Zulte-Waregem[6] Oostende[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
27 KT |
Aarhus AGF Viborg |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
6 KT |
Ilves Tampere[5] IFK Mariehamn[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
6 KT |
PK-35[10] SJK Seinajoki[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
6 KT |
Ps Kemi[12] HJK Helsinki[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
27 KT |
Vysocina Jihlava Mlada Boleslav |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
10 KT |
Wexford Youths Finn Harps |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 02:00 |
10 KT |
Shamrock Rovers Bray Wanderers |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
10 KT |
Cork City St Patrick's |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
10 KT |
Bohemians[8] Dundalk[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
10 KT |
Derry City[2] Sligo Rovers[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
10 KT |
Galway United Longford Town |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
31 KT |
Bursaspor Galatasaray |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
31 KT |
Rizespor Mersin Idman Yurdu |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 09:35 |
clausura KT |
Club Tijuana[14] Puebla[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:35 |
clausura KT |
Queretaro FC[13] Pumas UNAM[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:05 |
loại KT |
New York Red Bulls[19] Dallas[1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
vô địch KT |
Ruch Chorzow[7] Cracovia Krakow[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Gornik Zabrze[5] Slask Wroclaw[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
38 KT |
Achilles 29 VVV Venlo |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Almere City FC Jong PSV Eindhoven |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Emmen Fortuna Sittard |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Jong Ajax Amsterdam Den Bosch |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Oss Volendam |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Sparta Rotterdam Dordrecht 90 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
Telstar Helmond Sport |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
38 KT |
RKC Waalwijk MVV Maastricht |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
30 KT |
Chateauroux[10] Orleans US 45[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Colmar[16] Sedan[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Chambly[11] Les Herbiers[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Epinal[17] Frejus Saint-Raphael[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
GS Consolat Marseille[2] Dunkerque[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Vendee Lucon[5] ASM Belfortaine[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Bastia CA[12] Amiens[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Avranches[13] Strasbourg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
US Boulogne AS Beziers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 15:00 |
1st stage KT |
Tokyo[12] Avispa Fukuoka[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Jubilo Iwata[9] Sanfrecce Hiroshima[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Urawa Red Diamonds[1] Nagoya Grampus Eight[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
1st stage KT |
Gamba Osaka[8] Kawasaki Frontale[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
xuống hạng KT |
Botosani[4] Voluntari[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Penya Encarnada Encamp |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
31 KT |
Ludogorets Razgrad PFK Montana |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:15 |
31 KT |
Botev Plovdiv Pirin Blagoevgrad |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
34 KT |
Zapresic NK Lokomotiva Zagreb |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
24 KT |
Sheriff[1] Olimpia Balti[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
24 KT |
Dacia Chisinau[2] Dinamo-Auto[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
24 KT |
Zimbru Chisinau[3] Speranta Nisporeni[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
32 KT |
NK Zavrc Gorica |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
Neman Grodno[15] FC Minsk[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
5 KT |
Shakhter Soligorsk[13] Naftan Novopolock[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
5 KT |
Dinamo Minsk[3] Slutsksakhar Slutsk[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
5 KT |
Belshina Babruisk[6] BATE Borisov[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:45 |
25 KT |
Al Ahli Dubai[1] Banni Yas[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:15 |
25 KT |
Al-Dhafra[8] Al-Shabab UAE[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:05 |
25 KT |
Al-Sharjah[11] Al Wehda UAE[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
27 KT |
FK Zeljeznicar Zrinjski Mostar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
27 KT |
Vitez NK Celik |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
27 KT |
Maritzburg United[16] Supersport United[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
26 KT |
Forces Armee Royales[8] Maghrib Association Tetouan[7] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:35 |
7 KT |
Shandong Taishan[10] Guangzhou R&F[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:35 |
7 KT |
Jiangsu Suning Changchun YaTai |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:35 |
7 KT |
Shanghai East Asia FC Yan Bian Changbaishan |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
10 KT |
Rakvere Flora[10] Trans Narva[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
10 KT |
Flora Tallinn Parnu Linnameeskond |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
10 KT |
Tartu JK Tammeka Levadia Tallinn |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:05 |
14 KT |
Independiente Rivadavia[21] Boca Unidos[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
14 KT |
Instituto[20] Ca Juventud Unida San Luis[19] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 06:05 |
14 KT |
Almagro[8] Chacarita Juniors[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
14 KT |
Los Andes[10] Guillermo Brown[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
14 KT |
Nueva Chicago[11] Villa Dalmine[13] |
6 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
24 KT |
Volyn[5] PFC Oleksandria[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Metalurh Zaporizhya Chernomorets Odessa |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:45 |
4 KT |
Home United FC[5] Hougang United FC[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
4 KT |
Semen Padang PSM Makassar |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
4 KT |
Persipura Jayapura Persija Jakarta |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca Liga Dep. Universitaria Quito |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:30 |
10 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Tokyo Verdy[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
10 KT |
Ehime FC[12] Matsumoto Yamaga FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:00 |
10 KT |
Mito Hollyhock[16] JEF United Ichihara[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:00 |
10 KT |
Shimizu S-Pulse[6] Zweigen Kanazawa FC[22] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
10 KT |
Cerezo Osaka[2] Kyoto Purple Sanga[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
10 KT |
Gifu[8] Renofa Yamaguchi[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
10 KT |
Okayama FC[5] Machida Zelvia[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
10 KT |
Consadole Sapporo[3] Tokushima Vortis[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
Kamatamare Sanuki[9] Giravanz Kitakyushu[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
V-Varen Nagasaki[19] Yokohama FC[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
2a fase KT |
Balzan Birkirkara FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
2a fase KT |
Floriana Tarxien Rainbows |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
2a fase KT |
Qormi St Andrews |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
2a fase KT |
Sliema Wanderers FC Naxxar Lions |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Oud Heverlee Standard Liege |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Hvidovre IF[DEN D2-5] Fremad Amager[DEN D2-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nitra[SVK D2-11] Partizan Bardejov[SVK D2-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Semen Padang PSM Makassar |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
tháng 4 KT |
SC Bacau[ROM D2-3] Farul Constanta[ROM D2-6] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Persipura Jayapura Persija Jakarta |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:45 |
bán kết KT |
Al Hilal Al Ahli Jeddah |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:00 |
4 KT |
Viettel Nam Định |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
KT |
KS Energetyk ROW[13] Stal Stalowa Wola[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
KT |
Wisla Pulawy[4] Okocimski KS Brzesko[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
26 KT |
Neftohimik Chernomorets Pomorie |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:15 |
chung kết KT |
Al Duhail Lekhwia Al Jaish (QAT) |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
KT |
Lafnitz[9] SC Weiz[13] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Lindsdals IF Bk Olympic |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
4 KT |
Lunds BK Asarums If Fk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
4 KT |
Karlskrona Nybro If |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
36 KT |
Fortuna Koln[10] Chemnitzer[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
36 KT |
SV Wehen Wiesbaden[19] Preuben Munster[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:55 |
26 KT |
Al-Qadsia SC[1] Al Jahra[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:00 |
clausura KT |
Union Espanola[12] Cobresal[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
clausura KT |
San Marcos De Arica[15] Palestino[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
clausura KT |
Csd Antofagasta[7] San Luis Quillota[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 04:30 |
clausura KT |
Huachipato[10] Universidad de Chile[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 04:30 |
clausura KT |
Union La Calera[16] Deportes Iquique[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:00 |
14 KT |
Psp Macau Chuac Lun |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 03:00 |
1 KT |
Kf Gardabaer Kfr Aegir[ICE D2-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:30 |
10 KT |
Richmond[13] Northcote City[14] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:15 |
10 KT |
Avondale Heights[9] South Melbourne[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:35 |
KT |
Deportivo Moron[8] Estudiantes de Caseros[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
KT |
San Telmo[7] Almirante Brown[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:10 |
apertura KT |
Nacional Asuncion Deportivo Capiata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
9 KT |
Drogheda United[3] Cobh Ramblers[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:45 |
9 KT |
Shelbourne Athlone |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
27 KT |
Cr Belouizdad Usm Blida |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:30 |
24 KT |
Sumy Cherkaskyi Dnipro |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Ternopil[15] Hirnyk Sport[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[7] Hirnik Kryvyi Rih[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Naftovik Ukrnafta[10] Illichivets mariupol[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Fk Poltava Nyva Ternopil |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
24 KT |
Desna Chernihiv Obolon Kiev |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
24 KT |
Dinamo Kyiv B[9] Zirka Kirovohrad[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
25 KT |
SC Znojmo[2] Frydek-mistek[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
32 KT |
Surfaspor[16] Altinordu[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
22 KT |
FK Angusht Nazran Alania |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
31 KT |
Wacker Innsbruck St.Polten |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
31 KT |
SK Austria Klagenfurt LASK Linz |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
31 KT |
Austria Lustenau Floridsdorfer AC Wien |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
31 KT |
SV Austria Salzburg Liefering |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
31 KT |
Kapfenberg Superfund SC Wiener Neustadt |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
28 KT |
Wisla Plock[2] Stomil Olsztyn OKS 1945[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
28 KT |
Wigry Suwalki[12] Miedz Legnica[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
28 KT |
GKS Katowice[5] Bytovia Bytow[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
28 KT |
Chrobry Glogow Dolcan Zabki |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
2 KT |
Jaro[FIN D1-12] TPS Turku[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
2 KT |
Jazz[7] Haka[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
2 KT |
Jyvaskyla JK[4] Ekenas IF Fotboll[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
2 KT |
Kpv[FIN D3 A-1] Grifk[FIN D3 A-1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
2 KT |
KTP Kotka[FIN D1-11] AC Oulu[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
3 KT |
Oskarshamns AIK Husqvarna FF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
3 KT |
Qviding FIF Utsiktens BK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:30 |
22 KT |
Al-Ahli[2] Shabab AlOrdon[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
7 KT |
Kuruvchi Bunyodkor Pakhtakor Tashkent |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
25 KT |
Soproni Svse-gysev Szolnoki MAV |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 10:00 |
KT |
Melbourne Victory FC[6] Melbourne Knights U21[9] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:20 |
KT |
Avondale Fc U21[11] South Melbourne U21[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
21 KT |
Kolos Copceac[1] CF Gagauziya[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
21 KT |
Cf Intersport Aroma[10] Sfintul Gheorghe[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
21 KT |
Real Succes[13] Edinet[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
21 KT |
Codru Lozova Iskra-stal Ribnita |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:30 |
24 KT |
FK Bezanija[4] Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:30 |
10 KT |
Moreland Zebras[3] Springvale White Eagles[15] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
Championship Group KT |
Nitra Partizan Bardejov |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Savedalens IF Torslanda IK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Grebbestads If Ik Gauthiod |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
4 KT |
Vanersborg Gunnilse Is |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Eskilstuna City FK Varmbols Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
6 KT |
Taip Vilnius[2] Kazlu Ruda[1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
KT |
El Zamalek[EGY D1-2] Ithad Al Shortah[EGY D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:00 |
regular season KT |
Aral Nukus Dinamo Samarkand |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
regular season KT |
Xorazm Urganch Zaamin |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:40 |
4 KT |
Houston Dash Womens Gotham Fc Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 06:05 |
4 KT |
Western New York Flash Womens Washington Spirit Womens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:45 |
4 KT |
Centenary Stormers North Star |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
32 KT |
Flamurtari KS Perparimi Kukesi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
32 KT |
Teuta Durres KF Tirana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:30 |
32 KT |
Vysocina Jihlava U19[10] Sk Sigma Olomouc u19[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
32 KT |
Teplice U19[8] Synot Slovacko U19[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:00 |
26 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[1] Spartak Moscow Youth[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
24 KT |
Metalist Kharkiv U21[5] Olimpic Donetsk U21[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
24 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
24 KT |
Vorskla U21[9] Karpaty Lviv U21[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:30 |
24 KT |
Hoverla Zakarpattia U21[14] Zorya U21[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Valbo Ff Soderhamns Ff |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:30 |
clausura KT |
CA Penarol Liverpool P. |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:00 |
clausura KT |
El Tanque Sisley Ca Juventud De Las Piedras |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
clausura KT |
Danubio FC Ca Rentistas |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 13:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[3] Nữ Nippon Sport Science University[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
KT |
Nữ Angeviolet Hiroshima[10] Nữ Setagaya Sfida[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 11:30 |
6 KT |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Albirex Niigata[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
6 KT |
Nữ Speranza Osaka[8] Nữ Beleza[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
chung kết KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-2] Trencin[SVK D1-1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[12] Kilmarnock U20[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:30 |
20 KT |
Al Ansar Lib[4] Bekaa Sport Club[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
29 KT |
As Khroub Usm Bel Abbes |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Aso Chlef Us Chaouia |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj Jsm Skikda |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Jsm Bejaia Ca Batna |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Mc Saida Paradou Ac |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Om Medea A Bou Saada |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Om Arzew Mc El Eulma |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
29 KT |
Usmm Hadjout Crb Ain Fakroun |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 16:30 |
9 KT |
Okayama B[16] Yokogawa Musashino[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Azul Claro Numazu[5] Verspah Oita[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Honda[8] Mio Biwako Shiga[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Sony Sendai FC[4] Honda Lock SC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Urayasu Sc[9] Nara Club[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Vanraure Hachinohe[3] Osaka[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Reinmeer Aomori Ohira Tochigi UVA SC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |