KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 03:00 |
5 KT |
Real Betis Deportivo La Coruna |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:45 |
5 KT |
Empoli Atalanta |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 23:55 |
7 KT |
Montpellier Monaco |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:45 |
9 KT |
Huddersfield Town Nottingham Forest |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:15 |
8 KT |
RB Leipzig Freiburg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:45 |
Round 2 KT |
Feyenoord Rotterdam Zwolle |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 23:30 |
Round 2 KT |
RKC Waalwijk[HOL D2-16] Helmond Sport[HOL D2-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 00:15 |
25 KT |
Elfsborg IFK Goteborg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 00:00 |
25 KT |
Hacken Atvidabergs FF |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 00:00 |
25 KT |
Helsingborg IF Orebro |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 00:00 |
25 KT |
IK Sirius FK[3] Assyriska FF[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 00:00 |
25 KT |
Varbergs BoIS FC[6] IFK Varnamo[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 00:00 |
25 KT |
GAIS[10] Angelholms FF[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 00:00 |
25 KT |
Brommapojkarna[16] Utsiktens BK[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 20:50 |
7 KT |
Saipa[6] Foolad Khozestan[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:50 |
7 KT |
Saba Battery[10] Sepahan[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:00 |
7 KT |
Siah Jamegan Khorasan[11] Esteghlal Khozestan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 22:00 |
5 KT |
Bloemfontein Celtic Jomo Cosmos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 19:30 |
groups a KT |
Al Talaba Naft Misan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:30 |
groups a KT |
Al Zawraa Al Semawah |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:30 |
groups a KT |
Al-Naft Duhok |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:30 |
groups a KT |
Al Kahrabaa Naft Alwasat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:30 |
groups a KT |
Naft Al Basra Al Karkh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 00:45 |
9 KT |
Wohlen[6] Biel-bienne[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 07:00 |
35 KT |
Instituto Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 07:30 |
regular season KT |
Brampton United Sc Waterloo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial Club Comunicaciones |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:45 |
Round 3 KT |
Naestved[DEN D1-10] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 23:15 |
Round 3 KT |
Lyngby[DEN D1-1] Esbjerg FB[DEN SASL-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 21:00 |
Round 3 KT |
Sonderborg Fremad Randers FC[DEN SASL-5] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:00 |
bán kết KT |
Viking[NOR D1-3] Sarpsborg 08 FF[NOR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Pyunik[ARM D1-4] MIKA Ashtarak[ARM D1-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Moldova u17 Azerbaijan U17 |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Hungary U17 Macedonia U17 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Serbia U17 Bosnia Herzegovina U17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 22:59 |
Round 5 KT |
FK Khimki[RUS D2W-1] Mordovia Saransk[RUS D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:59 |
Round 5 KT |
Ruan Tosno[RUS D2-19] FK Rostov[RUS D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
24/09 22:30 |
Round 5 KT |
Spartak Nalchik[RUS D2S-1] Amkar Perm[RUS D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:00 |
Round 5 KT |
Lokomotiv Liski[RUS D2C-7] Dynamo Moscow[RUS D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:00 |
Round 5 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D2-16] Ural Yekaterinburg[RUS D1-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 19:00 |
Round 5 KT |
Zenit-Izhevsk[RUS D2U-1] Krasnodar FK[RUS D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 16:00 |
Round 5 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[RUS D2-15] Rubin Kazan[RUS D1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 09:05 |
5 KT |
Isidro Metapan Tigres UANL |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 09:05 |
5 KT |
Real Salt Lake Santa Tecla |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 07:05 |
5 KT |
Walter Ferretti CD Motagua |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 02:15 |
loại KT |
Iceland U17 Hy Lạp U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:00 |
loại KT |
Phần Lan U17 Ireland U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:00 |
loại KT |
Đan Mạch U17 Kazakhstan U17 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Đảo Faroe u17 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:00 |
loại KT |
Slovenia U17 Bỉ U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 18:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Malta U17 |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 22:45 |
16th finals KT |
Chernomorets Pomorie Levski Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:30 |
Round 3 KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Lechia Gdansk[POL D1-13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:45 |
Round 3 KT |
Chojniczanka Chojnice[POL D2-14] Belchatow[POL D2-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 19:15 |
KT |
Fajr Sepasi[2] Giti Pasand Isfahan[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 07:45 |
clausura KT |
Patriotas Deportivo Pasto |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 22:30 |
24 KT |
Jyvaskyla JK[2] TPS Turku[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:30 |
24 KT |
Mp Mikkeli[9] PK-35[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 22:30 |
24 KT |
AC Oulu[5] Haka[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 20:00 |
23 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Sogdiana Jizak[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 07:00 |
1/16 final KT |
Lanus[ARG D1-11] Defensor SC[URU D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09 07:00 |
1/16 final KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-3] Chapecoense SC[BRA D1-17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 00:30 |
Round 6 KT |
Universitaea Cluj[ROM D2B-11] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:30 |
Round 6 KT |
Dacia Unirea Braila[ROM D2A-2] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 20:30 |
Round 6 KT |
Targu Mures B Concordia Chiajna |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 00:00 |
24 KT |
Vanersborg[8] Lidkopings Fk[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:30 |
24 KT |
Deportivo Paraguayo Centro Espanol |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 01:00 |
KT |
Baerum U19[5] Lillestrom U19[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 01:00 |
KT |
Follo U19[7] Fredrikstad U19[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 01:00 |
KT |
Stabaek U19[1] Strommen U19[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 01:00 |
KT |
Oppsal U19[14] Lorenskog U19[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 01:00 |
KT |
Asker Fotball U19[10] Raufoss U19[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/09 01:00 |
KT |
Lyn Oslo U19[6] Sparta Sarpsborg U19[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 20:00 |
KT |
Inverness Ct U20[11] Aberdeen U20[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/09 06:05 |
loại KT |
Rochester Rhinos Toronto Fc II |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |