KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
38 KT |
Arsenal[3] West Bromwich[13] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Aston Villa[15] Burnley[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Chelsea[1] Sunderland[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Crystal Palace[12] Swansea City[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Everton[10] Tottenham Hotspur[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Hull City[18] Manchester United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Leicester City[14] Queens Park Rangers[20] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Manchester City[2] Southampton[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Newcastle United[17] West Ham United[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
38 KT |
Stoke City[9] Liverpool[5] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:45 |
37 KT |
AC Milan[10] Torino[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
37 KT |
Chievo[14] Atalanta[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
37 KT |
Cesena[19] Cagliari[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
37 KT |
Parma[20] Hellas Verona[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
37 KT |
Udinese[16] US Sassuolo Calcio[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
37 KT |
Palermo[11] Fiorentina[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:30 |
37 KT |
Empoli[15] Sampdoria[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
29 KT |
Dynamo Moscow[4] Arsenal Tula[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
29 KT |
Mordovia Saransk[9] Akhmat Grozny[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:30 |
29 KT |
Krasnodar FK[3] FK Rostov[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Feyenoord Rotterdam SC Heerenveen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-2] | |||||
24/05 17:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Vitesse Arnhem Zwolle |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:00 |
40 KT |
Albacete[16] Mallorca[15] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
40 KT |
Real Betis[1] Alcorcon[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
40 KT |
Sporting de Gijon[3] Tenerife[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
40 KT |
Numancia[12] Racing de Santander[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
40 KT |
Valladolid[4] Zaragoza[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:15 |
40 KT |
Girona[2] UE Llagostera[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:30 |
34 KT |
Union Berlin[9] Eintr. Braunschweig[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Heidenheimer[7] Erzgebirge Aue[17] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
RB Leipzig[6] Greuther Furth[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Karlsruher SC[3] Munchen 1860[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Darmstadt[2] St Pauli[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Kaiserslautern[4] Ingolstadt 04[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Nurnberg[10] VfR Aalen[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Bochum[11] SV Sandhausen[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
34 KT |
Fortuna Dusseldorf[8] FSV Frankfurt[16] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:30 |
38 KT |
Aberdeen[2] St Johnstone[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:30 |
38 KT |
Celtic[1] Inverness C.T.[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:30 |
38 KT |
Dundee United[5] Dundee[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
playoff final KT |
Preston North End Swindon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
2 KT |
Thái Lan[142] Việt Nam[124] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 04:20 |
regular season KT |
Godoy Cruz[21] Belgrano[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:15 |
regular season KT |
Boca Juniors[1] Aldosivi[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
regular season KT |
Argentinos Juniors[13] Newells Old Boys[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
regular season KT |
Racing Club[7] Independiente[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:30 |
playoff KT |
AS Eupen[3] Oud Heverlee[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
playoff KT |
KVSK Lommel[4] Lierse[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:30 |
championship playoff KT |
Club Brugge[5] Kortrijk[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:30 |
championship playoff KT |
Standard Liege[4] Sporting Charleroi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:30 |
championship playoff KT |
Anderlecht[2] Gent[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
31 KT |
Sonderjyske[9] Vestsjaelland[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
10 KT |
Jaro[10] KTP Kotka[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
10 KT |
SJK Seinajoki[2] HJK Helsinki[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
10 KT |
Kalmar FF[13] Malmo FF[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
10 KT |
Atvidabergs FF[14] Elfsborg[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
10 KT |
Halmstads[15] IFK Goteborg[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
10 KT |
Orebro[16] Gefle IF[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
33 KT |
Galatasaray[1] Besiktas[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
33 KT |
Karabukspor[17] Sivasspor[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
33 KT |
Gaziantepspor[12] Eskisehirspor[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 09:00 |
semifinal(c) KT |
Queretaro FC Pachuca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 07:00 |
semifinal(c) KT |
Chivas Guadalajara Santos Laguna |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
10 KT |
FK Haugesund[13] Stromsgodset[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 06:15 |
qualifying KT |
San Jose Earthquakes[7] Orlando City[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:00 |
qualifying KT |
New York Red Bulls[6] Philadelphia Union[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
vô địch KT |
Lechia Gdansk[2] Lech Poznan[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
xuống hạng KT |
Piast Gliwice[6] Podbeskidzie[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
10 KT |
Ljungskile SK[6] Angelholms FF[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
10 KT |
Brommapojkarna[16] Varbergs BoIS FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
10 KT |
Ostersunds FK[3] Assyriska FF[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
46 KT |
SC Farense[14] Feirense[5] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Oriental Lisboa[15] CF Uniao Madeira[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Olhanense SC[17] Atletico Clube Purtugal[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Aves[20] Clube Desportivo Trofense[24] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Sporting Braga B[19] Sporting CP B[6] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
SC Freamunde[8] Desportivo de Tondela[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Santa Clara[18] SC Covilha[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
SL Benfica B[7] Vitoria Guimaraes B[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
46 KT |
Chaves[4] UD Oliveirense[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
46 KT |
Maritimo B[23] Porto B[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 12:00 |
12 KT |
Gwangju Fc[10] Busan I'Park[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
championship playoff KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] Hapoel Beer Sheva[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:30 |
play off KT |
Panathinaikos PAE Atromitos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:15 |
play off KT |
PAOK Saloniki Asteras Tripolis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
vô địch KT |
Apollon Limassol FC[5] Omonia Nicosia FC[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
vô địch KT |
Ermis Aradippou[6] APOEL Nicosia[4] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
vô địch KT |
AEK Larnaca[2] Anorthosis Famagusta FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
29 KT |
Ferencvarosi TC[2] Budapest Honved[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
29 KT |
Fehervar Videoton[1] Kecskemeti TE[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:00 |
33 KT |
Astra Ploiesti[4] FCM Targu Mures[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
33 KT |
Steaua Bucuresti[2] Botosani[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
33 KT |
Pandurii[10] Politehnica Iasi[8] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
33 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[18] CS Universitatea Craiova[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 04:30 |
3 KT |
Cruzeiro[20] Ponte Preta[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:30 |
3 KT |
Sport Club Recife[3] Coritiba[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
3 KT |
Atletico Paranaense[7] Atletico Mineiro[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
3 KT |
Avai[16] Flamengo[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
3 KT |
Chapecoense SC[10] Santos[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
3 KT |
Fluminense[11] Corinthians Paulista[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
3 KT |
Palmeiras[13] Goias[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
33 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[7] Ruan Tosno[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
33 KT |
FK Anzhi[1] Shinnik Yaroslavl[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
33 KT |
Baltika[15] Sibir[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
33 KT |
Krylya Sovetov Samara[2] SKA Energiya Khabarovsk[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
33 KT |
Volga Nizhny Novgorod[9] FK Tyumen[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
33 KT |
Gazovik Orenburg[5] Tom Tomsk[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
33 KT |
Sochi Sokol |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
33 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[12] Khimik Dzerzhinsk[17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
33 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[16] Luch-Energiya[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
30 KT |
Radnicki Nis[9] FK Vozdovac Beograd[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Borac Cacak[11] Partizan Belgrade[1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Novi Pazar[5] FK Donji Srem[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
FK Napredak Krusevac[13] FK Rad Beograd[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Spartak Subotica[14] Cukaricki[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Vojvodina[4] Radnicki 1923 Kragujevac[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Jagodina[12] OFK Beograd[8] |
5 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
30 KT |
Crvena Zvezda[2] Mladost Lucani[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:45 |
35 KT |
Trenkwalder Admira[9] Sturm Graz[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:45 |
35 KT |
Rapid Wien[2] SC Wiener Neustadt[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:45 |
35 KT |
Red Bull Salzburg[1] Wolfsberger AC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:45 |
35 KT |
Rheindorf Altach[4] SV Grodig[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:45 |
35 KT |
SV Ried[6] Austria Wien[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:00 |
21 KT |
Salgaocar Sports Club[9] Kalyani Bharat[11] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
21 KT |
Shillong Lajong FC[7] Pune FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
21 KT |
East Bengal[4] Royal Wahingdoh[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
35 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[4] NK Split[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
35 KT |
Istra 1961[8] Dinamo Zagreb[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
31 KT |
AB Kobenhavn[11] Viborg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
31 KT |
Horsens[5] Bronshoj[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
31 KT |
Herfolge Boldklub Koge[9] Vendsyssel[4] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
31 KT |
Roskilde[6] Fredericia[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
13 KT |
FK Atyrau Ordabasy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
13 KT |
FK Aktobe Lento[1] Taraz[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
13 KT |
Irtysh Pavlodar[10] Kaisar Kyzylorda[9] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
13 KT |
Zhetysu Taldykorgan[11] Kairat Almaty[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
13 KT |
Okzhetpes[7] Tobol Kostanai[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:00 |
13 KT |
Shakhtyor Karagandy[12] Astana[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
playoff KT |
Jomo Cosmos Moroka Swallows |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
30 KT |
Wydad Casablanca[1] OCK Olympique de Khouribga[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
30 KT |
Union Touarga Sport Rabat[5] HUSA Hassania Agadir[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
30 KT |
Kawkab de Marrakech[3] Olympique de Safi[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
tứ kết KT |
Nam Phi Botswana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
24/05 20:00 |
tứ kết KT |
Zambia Namibia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:45 |
11 KT |
Shanghai Shenxin[16] Tianjin Teda[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:35 |
11 KT |
Liaoning Whowin[9] Chongqing Lifan[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:35 |
11 KT |
Changchun YaTai[14] HeNan[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
27 KT |
Banants Gandzasar Kapan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
27 KT |
Shirak Alashkert |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
round 2 KT |
Sierra Leone U23 Cameroon U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
round 2 KT |
Zimbabwe U23 Swaziland U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:15 |
16 KT |
Gimnasia Jujuy[9] Atletico Tucuman[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
16 KT |
Estudiantes De San Luis[8] Villa Dalmine[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 00:00 |
16 KT |
Patronato Parana[2] Santa Marina Tandil[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
25 KT |
Karpaty Lviv[13] Dynamo Kyiv[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
25 KT |
Metalurh Zaporizhya[10] Zorya[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
25 KT |
Vorskla Poltava[5] Chernomorets Odessa[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
25 KT |
Metalist Kharkiv[6] Illichivets mariupol[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 16:00 |
11 KT |
Anyang[7] Chungnam Asan[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:00 |
11 KT |
Suwon FC Gangwon FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
8 KT |
Skonto FC Liepajas Metalurgs |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
8 KT |
Jelgava[5] Daugava Daugavpils[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 04:30 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[4] CD El Nacional[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] Deportivo Cuenca[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 05:10 |
final(c) KT |
CD Olimpia CD Motagua |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 04:00 |
Final(C) KT |
Isidro Metapan Santa Tecla |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[0-2] | |||||
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 05:30 |
regular season KT |
York Region Shooters Milton Sc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 05:00 |
regular season KT |
Burlington Sc Toronto Croatia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:15 |
regular season KT |
Brampton United Hamilton City |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:30 |
32 KT |
El Zamalek Pyramids |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Haras El Hedoud Al Ahly |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 17:00 |
15 KT |
Gifu[18] Omiya Ardija[4] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:00 |
15 KT |
JEF United Ichihara[2] Giravanz Kitakyushu[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:00 |
15 KT |
Roasso Kumamoto[22] Cerezo Osaka[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
15 KT |
Oita Trinita[21] Tokyo Verdy[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
15 KT |
Tokushima Vortis[16] Consadole Sapporo[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
15 KT |
Jubilo Iwata[1] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
15 KT |
Okayama FC[11] Yokohama FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
15 KT |
V-Varen Nagasaki[6] Ehime FC[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
15 KT |
Tochigi SC[14] Zweigen Kanazawa FC[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
15 KT |
Mito Hollyhock[19] Kyoto Purple Sanga[20] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
15 KT |
Avispa Fukuoka[5] Kamatamare Sanuki[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
6 KT |
Fk Orsha Krumkachy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
6 KT |
Khimik Svetlogorsk Smorgon FC |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
6 KT |
Lida Vedrich 97 Rechitsa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
6 KT |
Byaroza 2010 Lokomotiv Gomel |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
6 KT |
Kommunalnik Slonim Fc Baranovichi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
6 KT |
Isloch Minsk Energetik Bgu Minsk |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
6 KT |
Fk Kobrin Dnepr Mogilev |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
6 KT |
Vigvam Smolevichy Gorodeya |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:00 |
8 KT |
Deportivo Caaguazu Sportivo Iteno |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
8 KT |
Deportivo Liberacion Independiente Fbc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
8 KT |
Resistencia Sc 12 De Octubre |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
8 KT |
Sportivo Carapegua Caacupe Fbc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
8 KT |
Sportivo Trinidense General Caballero |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 17:10 |
tháng 5 KT |
Nữ Nhật Bản[4] Nữ New Zealand[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:45 |
tháng 5 KT |
Australia U20 Mexico U20 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
tháng 5 KT |
Ghana U20 Colombia U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
tháng 5 KT |
Bồ Đào Nha U20 Brazil U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:45 |
quarter final KT |
Al-Dhafra Ajman |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
29 KT |
Pirin 2002 Razlog Sozopol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
8 KT |
Upsala If Gamla Upsala |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
8 KT |
Kvarnsvedens IK Enskede Ik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
chung kết KT |
Sheriff Dacia Chisinau |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
9 KT |
Jekabpils Fk Smiltene Bjss |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
7 KT |
Kaspyi Aktau Ekibastuzets |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
7 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Lashin Taraz |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
7 KT |
Cska Almaty Akzhayik Oral |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
7 KT |
Bayterek Astana Maktaaral |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
7 KT |
Tarlan Shymkent Bolat Temirtau |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
7 KT |
Baykonur Vostok Oskemen |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
8 KT |
Hassleholms If Rosengard |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
8 KT |
Osterlen Ff IFK Hassleholm |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 12:00 |
11 KT |
Sydney United Sydney Olympic |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 12:00 |
7 KT |
Canberra Canberra Olympic |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
7 KT |
Cooma Tigers Gungahlin United |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
32 KT |
Arsenal Tivat Ofk Igalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Bratstvo Cijevna Radnicki Berane |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Ibar Rozaje Kom Podgorica |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Jezero Plav Jedinstvo Bijelo Polje |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Zabjelo Podgorica Cetinje |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
32 KT |
Iskra Danilovgrad Decic Tuzi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:00 |
25 KT |
Elite 3000 Helsingor[1] HIK[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
28 KT |
FK Zvezda Ryazan Lokomotiv Liski |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Dinamo Briansk Arsenal Tula II |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Metallurg Vyksa Zenit Penza |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Vybor Kurbatovo Chertanovo Moscow |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
FK Kaluga FK Oryol |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
Vityaz Podolsk Fakel Voronezh |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
28 KT |
Avangard Tambov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
28 KT |
Podolie Metallurg Lipetsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
16 KT |
Sportivo Italiano[19] Deportivo Armenio[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 05:50 |
apertura KT |
Rubio Nu Asuncion[7] Guarani CA[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 05:50 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[12] Cerro Porteno[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
6 KT |
Senja Ullern |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
6 KT |
Harstad Valerenga B |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
28 KT |
Sumy Dinamo Kyiv B |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
Nyva Ternopil Hirnyk Sport |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
7 KT |
Huddinge If Motala AIF |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
7 KT |
Pitea If Vasteras SK FK |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:30 |
7 KT |
Sodertalje IFK Lulea |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
27 KT |
Viktoria Zizkov[4] Fk Mas Taborsko[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Pardubice[8] Kolin[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Zlin[3] Fk Graffin Vlasim[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[2] SK Sigma Olomouc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Frydek-mistek[13] Fotbal Trinec[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Fk Banik Sokolov[6] Opava[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
Mfk Karvina[7] Usti nad Labem[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
27 KT |
SC Znojmo[10] Banik Most[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 15:00 |
12 KT |
Albany Creek[8] Brisbane Wolves[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 13:00 |
12 KT |
Queensland Lions SC[1] Ipswich Knights Sc[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:30 |
10 KT |
Beijing Beikong Shenzhen |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:30 |
10 KT |
Wuhan ZALL[7] Guizhou Zhicheng[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:00 |
25 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Xinjiang Tianshan Leopard |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
relegation round KT |
Dynamo Kirov Spartak Yoshkar-Ola |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
relegation round KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Lada Togliatti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
promotion group KT |
Rubin Kazan B Volga Ulyanovsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
promotion group KT |
Zenit-Izhevsk Chelyabinsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
promotion group KT |
Kamaz Syzran-2003 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
championship round KT |
Chernomorets Novorossiysk Mashuk-KMV |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
championship round KT |
FK Biolog Spartak Nalchik |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
championship round KT |
Torpedo Armavir FK Angusht Nazran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
championship round KT |
Vityaz Krymsk Mitos Novocherkassk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
championship round KT |
Druzhba Maykop FK Taganrog |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
28 KT |
Zenit-2 St.Petersburg Spartak Moscow II |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Solaris Dolgiye Prudy |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Torpedo Vladimir Znamya Truda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
28 KT |
Volga Tver FK Kolomna |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
Saturn FK Khimki |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
Spartak Kostroma Dnepr Smolensk |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
28 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Pskov 747 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
28 KT |
Domodedovo Strogino Moscow |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 15:00 |
28 KT |
FK Yakutia Yakutsk Smena Komsomolsk |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 07:30 |
quarter final(a) KT |
Envigado Millonarios |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 05:30 |
quarter final(a) KT |
Atletico Huila Deportes Tolima |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:15 |
quarter final(a) KT |
Dep.Independiente Medellin Atletico Junior Barranquilla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
32 KT |
Wisla Plock[3] Chojniczanka Chojnice[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
32 KT |
Pogon Siedlce[17] Miedz Legnica[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:30 |
32 KT |
Bytovia Bytow[13] LKS Nieciecza[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
32 KT |
Wigry Suwalki Flota Swinoujscie |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 03:30 |
regular season KT |
Llaneros FC America de Cali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Tigres FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:00 |
regular season KT |
Union Magdalena Deportivo Pereira |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:00 |
regular season KT |
Real Santander Leones |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
regular season KT |
Universitario De Popayan Atletico Bucaramanga |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
5 KT |
Mp Mikkeli[5] AC Oulu[7] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:30 |
5 KT |
Jazz[3] Haka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
7 KT |
Trelleborgs FF[1] IK Oddevold[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
7 KT |
Husqvarna FF[9] Qviding FIF[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
7 KT |
Hollviken[4] IS Halmia[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
10 KT |
Lokomotiv Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 14:00 |
13 KT |
Machida Zelvia Renofa Yamaguchi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
13 KT |
Grulla Morioka Fujieda Myfc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Gainare Tottori AC Nagano Parceiro |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Kataller Toyama Fukushima United FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Yokohama Scc Sc Sagamihara |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Blaublitz Akita Jleague Xi U22 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
31 KT |
Viktorie Jirny[2] Fk Loko Vltavin[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:15 |
31 KT |
Slavoj Vysehrad[4] Zenit Caslav[15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:15 |
31 KT |
Meteor Praha[18] Admira Praha[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:15 |
31 KT |
Prevysov[8] Sokol Zapy[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
12 KT |
Rakvere Flora Nomme Jk Kalju Ii |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
12 KT |
Fci Tallinn B Flora Tallinn Ii |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
12 KT |
Tartu FS Santos Kuressaare |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:30 |
12 KT |
JK Tallinna Kalev Tallinna Levadia 2 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
26 KT |
Nk Roltek Dob Dravinja Kostroj |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:30 |
xuống hạng KT |
Pelister Bitola FK Teteks Tetovo |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
xuống hạng KT |
Horizont Turnovo Bregalnica Stip |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
vô địch KT |
Sileks Vardar Skopje |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
vô địch KT |
Renova Cepciste Rabotnicki Skopje |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:30 |
vô địch KT |
FK Shkendija 79 Metalurg Skopje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 14:00 |
13 KT |
Goulburn Valley Suns[3] Brunswick City[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 12:00 |
13 KT |
St Albans Saints[10] Springvale White Eagles[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
vô địch KT |
1. Tatran Presov Msk Zilina B |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
relegation group(east) KT |
Slavoj Trebisov Lokomotiva Kosice |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
relegation group(west) KT |
FK Pohronie Spartak Trnava B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:00 |
relegation group(west) KT |
Nove Mesto Slovan Bratislava B |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
1 KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Shakhter Soligorsk[BLR D1-2] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
chung kết KT |
BATE Borisov Shakhter Soligorsk |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
1 KT |
Gazovik Vitebsk Torpedo Mogilev |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
south playoffs KT |
Agrotikos Asteras Zakynthos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
south playoffs KT |
Aiginiakos Tyrnavos 2005 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
south playoffs KT |
Anagenisi Karditsa Pierikos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
nort playoffs KT |
Athletic Union Ermionida Kallithea |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
nort playoffs KT |
Panegialios AO Episkopis Rethymno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
nort playoffs KT |
Iraklis Psachna Aharnaikos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đông Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
6 KT |
Kultsu[1] Lahti Akatemia[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
6 KT |
Tpv Tampere[9] Atlantis[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
8 KT |
Trollhattan Grebbestads If |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
8 KT |
Afk Linkoping Assyriska If I Norrkoping |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
8 KT |
IF Sylvia Konyaspor KIF |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
8 KT |
Eskilstuna City FK Ifk Stockholm |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
8 KT |
Orebro Syrianska If Vimmerby IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
8 KT |
Gute Varmdo IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
8 KT |
Ekero Ik IK Sleipner |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:59 |
9 KT |
Banga Gargzdai Kazlu Ruda |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
9 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 MRU |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
9 KT |
Trakai Ii Nevezis |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
9 KT |
Lokomotyvas Radviliskis Minija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
9 KT |
Baltija Panevezys FBK Kaunas |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
9 KT |
Dziugas Telsiai Palanga |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
9 KT |
Lietava Jonava Auska |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
west zone KT |
Xorazm Urganch Alanga Koson |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
west zone KT |
Aral Nukus Fk Gijduvon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
west zone KT |
Nasaf Qarshi Ii Zaamin |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
11 KT |
Highlanders Fc Whawha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
11 KT |
Dongo Sawmills Caps United Fc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
11 KT |
Triangle Fc How Mine Fc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:10 |
26 KT |
Dhufar Al Seeb |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
29 KT |
Cska Moscow Youth[9] Rubin Kazan Youth[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 17:00 |
29 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[5] Kuban Krasnodar Youth[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:00 |
37 KT |
Brno U21[2] Bohemians 1905 U21[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:00 |
clausura KT |
Ca Atenas Defensor SC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
clausura KT |
Danubio FC Ia Sud America |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
clausura KT |
Wanderers FC Tacuarembo |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Nacional Montevideo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
clausura KT |
Racing Club Montevideo Centro Atletico Fenix |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors Ca Juventud De Las Piedras |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 14:30 |
30 KT |
Kwai Tsing District Fa[7] Citizen[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:30 |
30 KT |
Tuen Mun Progoal[15] Metro Gallery Sun Source[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 14:30 |
30 KT |
Happy Valley Kwun Tong Fa |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 06:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[8] Universitario de Deportes[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:30 |
apertura KT |
Deportivo Municipal[2] Club Deportivo Sport Loreto[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:30 |
apertura KT |
Univ. Cesar Vallejo[13] Cusco FC[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:15 |
apertura KT |
Cienciano[5] Deportivo Union Comercio[6] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 07:30 |
loại KT |
St Louis Lions Louisville City |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 07:10 |
loại KT |
New York Red Bulls B Montreal Impact Reserves |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B Real Monarchs Slc |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 11:00 |
13 KT |
Honda[5] Sony Sendai FC[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Mio Biwako Shiga[10] Honda Lock SC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Ohira Tochigi UVA SC[14] Vanraure Hachinohe[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Maruyasu Okazaki[13] Azul Claro Numazu[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Nara Club[7] Verspah Oita[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 11:00 |
13 KT |
Ryutsu Keizai University[15] Okayama B[16] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |