KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
8 KT |
Las Palmas[7] Espanyol[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
7 KT |
Borussia Dortmund[3] Hertha Berlin[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
9 KT |
Nice[1] Lyon[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
9 KT |
Toulouse[4] Monaco[2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
KT |
United Arab Emirates U19 Iraq U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
KT |
Qatar U19 Iran U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
KT |
Bắc Triều Tiên U19 Việt Nam U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
KT |
Nhật Bản U19 Yemen U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
12 KT |
Cardiff City[23] Bristol City[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
12 KT |
Nottingham Forest[18] Birmingham[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
9 KT |
Cesena[15] Spal[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
10 KT |
CSKA Moscow Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
9 KT |
Arminia Bielefeld[17] Wurzburger Kickers[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
9 KT |
Bochum[7] SV Sandhausen[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
9 KT |
St Pauli[18] Erzgebirge Aue[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
11 KT |
Ajaccio[13] Stade Reims[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Auxerre[19] Stade Lavallois MFC[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Bourg Peronnas[14] Amiens[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Clermont Foot[12] Le Havre[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Orleans US 45[18] Tours FC[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Red Star 93[16] Nimes[11] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
ES Troyes AC[7] Ajaccio GFCO[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
11 KT |
Valenciennes[8] Chamois Niortais[15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
9 KT |
Inverness C.T.[8] Glasgow Rangers[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:15 |
6 KT |
Belgrano[20] Aldosivi[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
6 KT |
Defensa Y Justicia[25] CA Banfield[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 15:50 |
2 KT |
Adelaide United FC Western Sydney |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
10 KT |
Sporting Charleroi[4] Club Brugge[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:15 |
13 KT |
Aarhus AGF[11] Horsens[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
13 KT |
Sonderjyske[7] Viborg[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:30 |
31 KT |
HJK Helsinki[2] IFK Mariehamn[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
31 KT |
Ilves Tampere HIFK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
31 KT |
Inter Turku Ps Kemi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
31 KT |
PK-35 VPS Vaasa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
31 KT |
RoPS Rovaniemi KuPS |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
31 KT |
SJK Seinajoki Lahti |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:15 |
10 KT |
Bohemians 1905[6] Mlada Boleslav[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:00 |
31 KT |
Wexford Youths Galway United |
5 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
31 KT |
Bray Wanderers[7] St Patrick's[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
31 KT |
Cork City[2] Finn Harps[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
31 KT |
Derry City[3] Bohemians[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
31 KT |
Shamrock Rovers[4] Dundalk[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
31 KT |
Sligo Rovers[5] Longford Town[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:00 |
apertura KT |
Veracruz[16] Club Leon[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
27 KT |
Stromsgodset[8] Viking[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
12 KT |
Pogon Szczecin[11] Legia Warszawa[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
12 KT |
Cracovia Krakow[9] Wisla Plock[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
10 KT |
Fortuna Sittard[8] VVV Venlo[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Eindhoven[11] Emmen[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Almere City FC[10] Jong PSV Eindhoven[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Helmond Sport[14] Volendam[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Oss[19] RKC Waalwijk[12] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Den Bosch[18] Cambuur Leeuwarden[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Telstar[9] NAC Breda[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Achilles 29 Jong Utrecht |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
27 KT |
GAIS Halmstads |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:15 |
Round 3 KT |
Uniao 1º Dezembro SL Benfica |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 3 KT |
SC Covilha SC Freamunde |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
10 KT |
US Boulogne[2] ASM Belfortaine[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Chateauroux[6] GS Consolat Marseille[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Epinal[16] Paris Fc[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Les Herbiers[15] Creteil[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Lyon la Duchere[7] Avranches[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Quevilly[3] Bastia CA[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Chambly AS Beziers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:40 |
8 KT |
Foolad Khozestan[13] Saba Battery[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:15 |
8 KT |
Peykan[8] Sanat-Naft[4] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
12 KT |
CFR Cluj[8] Politehnica Iasi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
10 KT |
Pirin Blagoevgrad[7] Ludogorets Razgrad[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
10 KT |
Cherno More Varna FC Vereya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
11 KT |
Aberystwyth Town[11] Rhyl FC[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
4 KT |
Kerala Blasters Mumbai City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
12 KT |
FK Napredak Krusevac[5] FK Rad Beograd[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
12 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[6] Dinamo Zagreb[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
13 KT |
Gorica[4] Krsko Posavlje[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:45 |
25 KT |
Granit Mikashevichi[14] BATE Borisov[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
25 KT |
Naftan Novopolock[16] Krumkachy[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:30 |
3 KT |
Umm Salal[5] Al Shahaniya[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
3 KT |
Hatta[12] Ittihad Kalba[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
3 KT |
Al-Wasl Al Nasr Dubai |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:05 |
3 KT |
Al-Shabab UAE Banni Yas |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
3 KT |
Dabba Al-Fujairah Emirate |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
5 KT |
Kawkab de Marrakech Difaa Hassani Jdidi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
5 KT |
Olympique de Safi[13] JSK Chabab Kasba Tadla[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
33 KT |
FCI Tallinn[1] Tartu JK Tammeka[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
5 KT |
Hong Kong FC[9] Sun Pegasus[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:30 |
31 KT |
Bahia[6] Brasil De Pelotas Rs[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
31 KT |
Atletico Clube Goianiense[1] Paysandu (PA)[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:45 |
10 KT |
Albirex Niigata FC Hougang United FC |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
10 KT |
Geylang United FC Singapore Warriors |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:30 |
10 KT |
Arema Malang PSM Makassar |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
10 KT |
Pstni Persija Jakarta |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:30 |
4 KT |
El Ismaily Nasr Taadeen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:15 |
5 KT |
Mqabba Qormi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:30 |
5 KT |
Lija Athletic Rabat Ajax |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
5 KT |
Zebbug Rangers Sirens |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Moldova U19 Belarus U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:30 |
12 KT |
Brasov Acs Foresta Suceava |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:05 |
preliminary round KT |
Dubai Ajman |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
preliminary round KT |
Dubba Al-Husun Al Thaid |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
preliminary round KT |
Ras Al Khaimah Masfut |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
13 KT |
KS Energetyk ROW[17] Gryf Wejherowo[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
KT |
Union St.florian[15] Union Gurten[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg[12] Sc Gleisdorf[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[11] SC Kalsdorf[4] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
11 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[10] SC Paderborn 07[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:30 |
KT |
Maccabi Yavne[9] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
3 KT |
Al Salmiyah Al-Arabi Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
3 KT |
Al Fahaheel Sc Burgan Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
3 KT |
Al Salibikhaet Al Sahel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
3 KT |
Yarmouk Khaitan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
apertura KT |
San Luis Quillota Cobresal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:30 |
apertura KT |
Venados Lobos Buap |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
apertura KT |
CF Atlante Uaem Potros |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
apertura KT |
Correcaminos Uat Cf Indios De Ciudad Juarez |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas Murcielagos |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
9 KT |
Haverfordwest County[8] Afan Lido[9] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
9 KT |
Goytre United[7] Taffs Well[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:05 |
KT |
Ca Platense[13] Estudiantes de Caseros[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:10 |
clausura KT |
Cerro Porteno Libertad Asuncion |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata General Diaz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
7 KT |
Cr Belouizdad Cs Constantine |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
7 KT |
Rc Relizane Es Setif |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
7 KT |
Ca Batna Mc Oran |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
11 KT |
Usti nad Labem Vitkovice |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
13 KT |
Kapfenberg Superfund[4] Austria Lustenau[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
13 KT |
SC Wiener Neustadt[6] WSG Wattens[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
13 KT |
Blau Weiss Linz[10] SV Horn[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
13 KT |
Wacker Innsbruck[8] LASK Linz[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
13 KT |
Floridsdorfer AC Wien[5] Liefering[1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
clausura KT |
Fortaleza CEIF[19] Dep.Independiente Medellin[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
13 KT |
Olimpia Grudziadz[14] Chrobry Glogow[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
25 KT |
Navbahor Namangan Buxoro |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
25 KT |
Sogdiana Jizak Obod Tashkent |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Lokomotiv Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Mashal Muborak OTMK Olmaliq |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
25 KT |
Metallurg Bekobod Qizilqum Zarafshon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
round 1 KT |
Cercle Brugge[7] KVSK Lommel[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:30 |
group red KT |
Gagra Gardabani |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group red KT |
Skuri Tsalenjikha[4] WIT Georgia Tbilisi[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group red KT |
Borjomi[3] Sulori Vani[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group red KT |
Chiatura[5] Lazika[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group white KT |
Metalurgi Rustavi[1] Meshakhte Tkibuli[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group white KT |
Chkherimela Kharagauli[8] Samgurali Tskh[2] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
group white KT |
Merani Martvili Liakhvi Tskhinvali |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
33 KT |
Tallinna Levadia 2[4] Tartu FS Santos[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
11 KT |
NK Krka Brezice |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:15 |
5 KT |
Al Khaboora[6] Oman Club[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
5 KT |
Al Nasr (OMA) Dhufar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
5 KT |
Fnjaa SC AL-Nahda |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:15 |
5 KT |
Saham Al-Suwaiq Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
10 KT |
Teplice U19[8] Mfk Karvina U19[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
10 KT |
Rubin Kazan Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
10 KT |
Amkar Perm Youth Lokomotiv Moscow Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
10 KT |
Cska Moscow Youth Ufa Youth |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
11 KT |
Olimpic Donetsk U21[3] Shakhtar Donetsk U21[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
11 KT |
Chernomorets Odessa U21[6] Dynamo Kyiv U21[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
11 KT |
Zorya U21[5] Volyn U21[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:15 |
5 KT |
Al Ittihad[1] Al Taawon[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:10 |
5 KT |
Al Baten[11] Al-Raed[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:55 |
5 KT |
Al-Fath[14] Al-Ettifaq[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:55 |
5 KT |
Al Khaleej Club[9] Al Shabab Ksa[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:30 |
6 KT |
Najran[5] Al Watani[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:10 |
6 KT |
Al Nahdha[6] Al Feiha[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:45 |
6 KT |
Al Orubah[3] Al Tai[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
4 KT |
Al-Ahed[2] Al Akhaahli Alay[6] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
6 KT |
Aso Chlef Mc Saida |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
6 KT |
Asm Oran Jsm Skikda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
6 KT |
Us Biskra Mc El Eulma |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
6 KT |
Wa Boufarik Crb Ain Fakroun |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
6 KT |
Gc Mascara Paradou Ac |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
6 KT |
A Bou Saada Jsm Bejaia |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
6 KT |
As Khroub Ca Bordj Bou Arreridj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |