KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
loại KT |
FYR Macedonia U19 Italy U19 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
loại KT |
Estonia U19 CH Séc U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
loại KT |
Phần Lan U19 Anh U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
loại KT |
Armenia U19 Serbia U19 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Solihull Moors[ENG CN-1] Worcester City[ENG CN-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
North Ferriby United[ENG CN-6] Nuneaton Town[ENG CN-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hednesford Town[ENG CN-12] Alfreton Town[ENG CN-10] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Basingstoke Town[ENG CS-22] Chelmsford City[ENG CS-9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Whitehawk[ENG CS-3] Gosport Borough[ENG CS-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Margate[ENG CS-18] Truro City[ENG CS-13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-8] Sutton United[ENG CS-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Harrogate Town Burscough |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Salford City Bradford Park Avenue |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Whitley Bay Chorley |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stourbridge Rushall Olympic |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Chasetown Stalybridge Celtic |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
AFC Fylde Coleshill Town |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Barwell Kings Lynn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Droylsden Gainsborough Trinity |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Sporting Khalsa Spalding United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Brackley Town Rugby Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Kettering Town Bamber Bridge |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Harlow Town Bath City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
East Thurrock United Staines Town |
3 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Bognor Regis Town Oxford City |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Maidstone United Dunstable Town |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Eastbourne Borough Hartley Wintney |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Leiston Fc Gloucester City |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hastings United Poole Town |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hoddesdon Town Brentwood Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Didcot Town Eastbourne Town |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Enfield Town Hitchin Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Wingate Finchley Weston Super Mare |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Chesham United North Leigh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hanwell Town Grays Athletic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Brockenhurst Wealdstone |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Uxbridge Chippenham Town |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Petersfield Town St Albans City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Aveley Havant and Waterlooville |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Blackfield Langley Maidenhead United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Rushden&Diamonds Ashton United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:45 |
loại KT |
Séc[20] Thổ Nhĩ Kỳ[45] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina[28] Xứ Wales[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
loại KT |
Andorra[201] Bỉ[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
loại KT |
Israel[47] Đảo Síp[82] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
loại KT |
Croatia[13] Bulgaria[69] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
loại KT |
Iceland[24] Latvia[86] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
loại KT |
Kazakhstan[141] Hà Lan[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
loại KT |
Na Uy[68] Malta[159] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
loại KT |
Azerbaijan[106] Italy[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
7 KT |
Pro Vercelli[18] Novara[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
7 KT |
Vicenza[8] Crotone[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:15 |
8 KT |
Alaves Osasuna |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
Athletic Bilbao B Numancia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
SD Ponferradina Gimnastic Tarragona |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
Tenerife Leganes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
Elche[6] CD Mirandes[15] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
12 KT |
Walsall Burton Albion FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Swindon[17] Peterborough United[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Southend United Port Vale |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Sheffield United Rochdale |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Shrewsbury Town Colchester United |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Oldham Athletic Scunthorpe United |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Fleetwood Town Coventry |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Chesterfield Gillingham |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Bury Wigan Athletic |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Barnsley Crewe Alexandra |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
Round 2 KT |
Rio Ave Vitoria Guimaraes |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
Round 2 KT |
Desportivo de Tondela CD Nacional |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
10/10 21:30 |
Round 2 KT |
Atletico Clube Purtugal Belenenses |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 15:30 |
1 KT |
Sydney FC[2] Melbourne City[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:15 |
1 KT |
Central Coast Mariners FC[8] Perth Glory FC[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
30 KT |
Longford Town[8] Sligo Rovers[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 05:00 |
qualifying KT |
Colorado Rapids[18] Montreal Impact[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
11 KT |
Gil Vicente[14] Penafiel[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
10 KT |
Newtown[2] Aberystwyth Town[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Rhyl FC Carmarthen |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Llandudno Bala Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Haverfordwest County Bangor City FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Airbus Port Talbot |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
2 KT |
Kerala Blasters[1] Mumbai City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
12 KT |
Barnet Accrington Stanley |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Cambridge United Portsmouth |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Carlisle Morecambe |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Crawley Town Leyton Orient |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Luton Town York City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Mansfield Town Newport County |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Northampton Town Hartlepool United FC |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Oxford United AFC Wimbledon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
12 KT |
Yeovil Town Dagenham and Redbridge |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
4 KT |
Maghreb Fez[12] MCO Mouloudia Oujda[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
4 KT |
Chabab Rif Hoceima[7] Kawkab de Marrakech[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
4 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[10] KAC de Kenitra[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 02:30 |
30 KT |
Vitoria Salvador BA[2] Boa Esporte Clube[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 06:40 |
38 KT |
Union Mar Del Plata[22] Ferrol Carril Oeste[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:00 |
38 KT |
Independiente Rivadavia[16] Atletico Parana[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:00 |
38 KT |
All Boys[14] Santa Marina Tandil[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
38 KT |
Los Andes[7] Central Cordoba Sde[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 14:00 |
38 KT |
Seoul E Land[4] Chungju Hummel[11] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
38 KT |
Gyeongnam FC Anyang |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
38 KT |
Goyang Hi Chungnam Asan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[1] Real Sociedad Tocoa[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 08:00 |
apertura KT |
Marathon[8] CD Victoria[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 08:00 |
apertura KT |
CD Vida[3] Real Espana[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:00 |
Apertura KT |
Aguila Sonsonate |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 07:30 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango Atletico Marte |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:30 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina CD Universidad de El Salvador |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 06:00 |
tứ kết KT |
Serbian White Eagles Hamilton City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial Universidad de San Carlos |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones CD Malacateco |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 14:00 |
36 KT |
Mito Hollyhock[20] Jubilo Iwata[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
36 KT |
Avispa Fukuoka[3] JEF United Ichihara[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
36 KT |
Tokushima Vortis[11] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
36 KT |
Tokyo Verdy[6] Okayama FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
36 KT |
Cerezo Osaka[4] Giravanz Kitakyushu[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Tochigi SC[22] Oita Trinita[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Roasso Kumamoto[14] Omiya Ardija[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Ehime FC[8] V-Varen Nagasaki[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Kyoto Purple Sanga[18] Gifu[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Consadole Sapporo[13] Zweigen Kanazawa FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
36 KT |
Kamatamare Sanuki[17] Yokohama FC[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
25 KT |
Kommunalnik Slonim Vigvam Smolevichy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Gorodeya Byaroza 2010 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Dnepr Mogilev Fk Orsha |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
25 KT |
Fk Kobrin Isloch Minsk |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
25 KT |
Fc Baranovichi Khimik Svetlogorsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
25 KT |
Energetik Bgu Minsk Lida |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
25 KT |
Krumkachy Smorgon FC |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Mỹ[29] Mexico[26] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tháng 10 KT |
KV Mechelen[BEL D1-13] AZ Alkmaar[HOL D1-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Hy Lạp U19 Nga U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Viktoria Aschaffenburg[GER RegB-11] SV Wehen Wiesbaden[GER D3-16] |
4 9 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:10 |
tháng 10 KT |
Persib Bandung[IDN ISL-3] Mitra Kukar[IDN ISL-16] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:05 |
tháng 10 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Stal Dniprodzherzhynsk[UKR D1-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Steaua Bucuresti[ROM D1-2] Viitorul Constanta[ROM D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:30 |
tháng 10 KT |
Shandong Taishan[CHA CSL-4] Dalian Yifang Aerbin[CHA D1-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
8 KT |
Farul Constanta Acs Foresta Suceava |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
8 KT |
Rapid Bucuresti Dacia Unirea Braila |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
8 KT |
Clinceni Gloria Buzau |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
8 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt Bucovina Pojorata |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
8 KT |
ACS Berceni Otelul Galati |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
8 KT |
Balotesti SC Bacau |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:30 |
loại 1 KT |
Chad[172] Sierra Leone[104] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
loại 1 KT |
Eritrea[203] Botswana[121] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
loại 1 KT |
Central African Republic[169] Madagascar[122] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
KT |
GKS Tychy[6] Kotwica Kolobrzeg[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
KT |
Polonia Bytom[9] Ks Legionovia Legionowo[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
KT |
Znicz Pruszkow[8] Blekitni Stargard Szczecinski[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Stal Mielec[1] Radomiak Radom[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Wisla Pulawy[2] Lks Nadwislan Gora[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Olimpia Zambrow[12] Okocimski KS Brzesko[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Puszcza Niepolomice[14] Gryf Wejherowo[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Stal Stalowa Wola[7] Rakow Czestochowa[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
26 KT |
Avesta Aik[14] Gamla Upsala[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Stromsbergs IF[11] Enskede Ik[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Nacka Boo Ff[5] BKV Norrtalje[6] |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Upsala If[12] Sandvikens IF[2] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Kvarnsvedens IK[13] Arameisk-syrianska If[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Sollentuna United FF[3] Skiljebo SK[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Vasteras IK[10] Syrianska IF Kerbura[9] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
7 KT |
Ards Armagh City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
7 KT |
Dergview Loughgall |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
7 KT |
Institute Ballyclare Comrades |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
7 KT |
Larne Harland Wolff Welders |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
7 KT |
Lurgan Celtic Lisburn Distillery |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 14:00 |
hạng 3 KT |
Sichuan Longfor Nanjing Qianbao |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
chung kết KT |
Dalian Chaoyue Meizhou Hakka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[7-8] | |||||
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
KT |
TSV Hartberg[1] Wolfsberger Ac Amateure[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Union Gurten[7] Sturm Graz Amat.[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
26 KT |
Fk Smiltene Bjss Fk Valmiera |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Varaviksne Liepaja Riga Fc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Saldus Salaspils |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Rigas Futbola Skola Rezekne / Bjss |
8 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Olaines Fk Jdfs Alberts |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Fk Auda Riga Tukums-2000 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
26 KT |
IFK Hassleholm[12] Ifk Berga[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Nosaby If[13] Bw 90 If[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Ksf Prespa Birlik[1] Rosengard[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Malmo[11] Asarums If Fk[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Lindsdals IF[5] Karlskrona[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Torns IF[9] Hassleholms If[4] |
6 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Osterlen Ff Kvarnby IK |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
4 KT |
Vysocina Jihlava SK Sigma Olomouc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
KT |
Arezzo[9] Carrarese[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:30 |
KT |
Pontedera[14] Rimini[7] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:30 |
KT |
Prato[11] Spal[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Pisa[3] Tuttocuoio[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Teramo[16] Lupa Roma[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:05 |
KT |
Pistoiese[13] Lucchese[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Laquila[8] Savona[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
KT |
Cittadella[7] Padova[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:30 |
KT |
Reggiana[5] Renate Ac[15] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Albinoleffe[16] Pavia[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Giana[9] Bassano[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Pordenone[4] Cremonese[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
KT |
Pro Piacenza[13] Alessandria[10] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Sudtirol[6] Feralpisalo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:05 |
KT |
Lumezzane[12] Pro Patria[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Pescara Youth[ITA YTHL-C14] Verona U19[ITA YTHL-B2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:15 |
KT |
Hapoel Herzliya[15] Bnei Majd Kurum[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
regular season KT |
Dungannon Swifts[11] Cliftonville[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
regular season KT |
Crusaders FC Warrenpoint Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
regular season KT |
Linfield FC Glentoran |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
regular season KT |
Portadown FC Ballymena United |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
regular season KT |
Carrick Rangers Coleraine |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
tứ kết KT |
Peterhead[SCO L1-7] Stenhousemuir[SCO L1-8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tứ kết KT |
Queens Park[SCO L2-3] Elgin City[SCO L2-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tứ kết KT |
St Mirren[SCO CH-8] Dunfermline[SCO L1-2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 16:30 |
KT |
Trapani Youth[38] Sassuolo Calcio Youth[34] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
9 KT |
Goytre United Goytre Afc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
9 KT |
Aberdare Town Cardiff Metropolitan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Hvidovre IF[3] B 1908[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Ab Tarnby[7] AB Kobenhavn[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 05:35 |
6 KT |
Deportivo La Guaira Deportivo Lara |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
7 KT |
Guria Lanchkhuti Baia Zugdidi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
KT |
Estudiantes de Caseros[2] Deportivo Armenio[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
KT |
Barracas Central[6] Deportivo Merlo[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:10 |
KT |
Tristan Suarez[7] Atletico Atlanta[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Sportivo Italiano[18] Almagro[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
KT |
Cadiz[2] Murcia[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
KT |
Linense[20] La Hoya Lorca[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
KT |
UCAM Murcia[4] Cartagena[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:45 |
27 KT |
Cobh Ramblers[5] Waterford United[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
24 KT |
SK Traeff[14] Nardo[5] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
24 KT |
Elverum[2] Stjordals Blink[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
12 KT |
Nyva Ternopil Zirka Kirovohrad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Desna Chernihiv Sumy |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Naftovik Ukrnafta Hirnyk Sport |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk Ternopil |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
12 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Cherkaskyi Dnipro |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
12 KT |
Fk Poltava Hirnik Kryvyi Rih |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
24 KT |
Arendal[7] Donn[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
24 KT |
Egersunds IK[1] Vard Haugesund[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
24 KT |
Fana[8] FK Vidar[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
24 KT |
Odd Grenland B Eidsvold TF |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
23 KT |
Carlstad United BK Vasalunds IF |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
23 KT |
Umea FC Dalkurd Ff |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
23 KT |
Bk Forward Sodertalje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
10 KT |
Opava[8] Hradec Kralove[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
10 KT |
Frydek-mistek Pardubice |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
10 KT |
Fk Graffin Vlasim Fk Mas Taborsko |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
10 KT |
Fotbal Trinec[6] Fk Banik Sokolov[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[7] Tsv Rain Am Lech[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Augsburg 2[17] Wacker Burghausen[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Fv Illertissen[5] Tsv Buchbach[14] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Ingolstadt 04 Am[8] Memmingen[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Nurnberg Am[3] SpVgg Unterhaching[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Schweinfurt[18] Sv Schalding Heining[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
SpVgg Bayreuth[9] Munchen 1860 Am[13] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 07:45 |
clausura KT |
Envigado Atletico Junior Barranquilla |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:30 |
clausura KT |
U. Autonoma Patriotas |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
12 KT |
GKS Katowice[11] Stomil Olsztyn OKS 1945[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
12 KT |
Arka Gdynia[4] Rozwoj Katowice[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
12 KT |
Wisla Plock[3] Chojniczanka Chojnice[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
12 KT |
Miedz Legnica[14] Belchatow[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Wigry Suwalki[16] Chrobry Glogow[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Mks Kluczbork[15] Olimpia Grudziadz[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
19 KT |
Queen of South Greenock Morton |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 13:00 |
25 KT |
Gyeongju KHNP[3] Mokpo City[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
25 KT |
Busan Transpor Tation[9] Ulsan Mipo[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
25 KT |
Gimhae City[10] Yongin City[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
25 KT |
Gangneung[8] Changwon City[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Leones |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
26 KT |
Ekenas IF Fotboll AC Oulu |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Jyvaskyla JK PK-35 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Vifk Vaasa Ps Kemi |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
26 KT |
Jazz Mp Mikkeli |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:30 |
26 KT |
TPS Turku Haka |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
23 KT |
Norrby IF[12] Lunds BK[14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
23 KT |
IS Halmia[13] Husqvarna FF[6] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
10 KT |
Patro Eisden[15] Dessel Sport[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
10 KT |
Excelsior Virton[9] ASV Geel[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
KT |
Dobrovice[10] Pisek[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Kraluv Dvur[3] Fk Loko Vltavin[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:30 |
KT |
Tachov[16] Sokol Brozany[18] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:20 |
KT |
Chrudim[1] Prevysov[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
7 KT |
Zimbru Chisinau B Sfintul Gheorghe |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
9 KT |
Zemun Dinamo Vranje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Fk Sindelic Nis BSK Borca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Sloboda Uzice Sevojno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Kolubara Proleter Novi Sad |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
FK Donji Srem Csk Pivara Celarevo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Backa Backa Palanka FK Napredak Krusevac |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Indjija Loznica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
10 KT |
Tolmin NK Aluminij |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Nk Radomlje Nk Verzej |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
NK Ptuj Drava Tinex Sencur |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
10 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Nk Roltek Dob |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 12:00 |
27 KT |
Seoul Martyrs Fc Pocheon Fc |
1 10 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Cheongju City Paju Citizen Fc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Pyeongchang Gyeongju Citizen Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Jeonju Citizen Fc Uijeongbu |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Goyang Fc Hwaseong Fc |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Gimpo Fc Chuncheon Citizen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Seoul United Fc Cheongju Jikji Fc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
27 KT |
Chunnam Youngkwang Yangju Citizen Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
East KT |
Poprad Partizan Bardejov |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
East KT |
Spisska Nova Ves Mfk Lokomotiva Zvolen |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
East KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Rimavska Sobota |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
East KT |
Haniska MFK Kosice |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
West KT |
Dunajska Luzna Msk Zilina B |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
West KT |
Slovan Duslo Sala Skf Sered |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
West KT |
Sfm Senec Nitra |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
West KT |
Dukla Banska Bystrica Tj Iskra Borcice |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
West KT |
Spartak Trnava B Nove Mesto |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
3 KT |
Panegialios[14] Larisa[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
26 KT |
If Angered United[14] Lindome GIF[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Tvaakers IF[1] Ytterby Is[11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Jonsereds If[12] Helsingborgs If Akademi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Hogaborgs Bk[13] Tenhults IF[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Dalstorps If[6] Kortedala If[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Assyriska Bk[8] Hoganas Bk[5] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
26 KT |
Torslanda IK[2] Vinbergs If[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
26 KT |
Grebbestads If[4] Ik Gauthiod[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Vanersborg[8] IFK Uddevalla[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Trollhattan[1] Skovde AIK[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Tibro AIK FK[13] Lidkopings Fk[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Ifk Skovde[14] Rynninge IK[10] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Karlslunds If Hfk[12] Karlstad BK[2] |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Stenungsunds If[9] Nordvarmland Ff[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
26 KT |
Assyriska If I Norrkoping[4] IK Sleipner[1] |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Ifk Stockholm[12] Vimmerby IF[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Afk Linkoping[13] Konyaspor KIF[11] |
2 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Ekero Ik[14] Fc Linkoping City[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Orebro Syrianska If[6] Varmdo IF[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
IF Sylvia[5] Gute[7] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Eskilstuna City FK[3] IFK Aspudden-Tellus[10] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
31 KT |
Kruoja Pakruojis Ii Dziugas Telsiai |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
31 KT |
Minija Krazante |
3 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
31 KT |
Kazlu Ruda[6] Nevezis[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:15 |
semifinal KT |
Iran U23 Yemen U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
semifinal KT |
Qatar U23 Syria U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
vô địch KT |
Pakhtakor Ii Obod Tashkent |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
25 KT |
Chicken Inn How Mine Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
25 KT |
Zpc Kariba Caps United Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
25 KT |
Platinum Whawha |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
25 KT |
Buffaloes Fc Tsholotsho |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
bảng KT |
Scotland U21 Pháp U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
13 KT |
Pribram U19[2] Mfk Karvina U19[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
13 KT |
Zlin U19[11] Ceske Budejovice u19[12] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
13 KT |
Vysocina Jihlava U19[10] Teplice U19[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
13 KT |
Mlada Boleslav U19[8] Synot Slovacko U19[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
13 KT |
Opava U19[16] Jablonec U19[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
13 KT |
Bohemians 1905 U19[13] Viktoria Plzen U19[18] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
KT |
Pardubice U19[20] Slavia Praha u19[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
13 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[7] Banik Ostrava u19[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
13 KT |
Slovan Liberec U19[15] Hradec Kralove u19[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
26 KT |
Bodens BK IFK Ostersund |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Harnosands FF Selanger FK |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Anundsjo If Gallivare Malmbergets Ff |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Skelleftea Ff Solleftea Gif Ff |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Valbo Ff Tegs Thoren ff |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Soderhamns Ff Bergnasets Aik |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
26 KT |
Ange If Hudiksvalls Forenade FF |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 17:00 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[11] Nữ Turbine Potsdam[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 11:00 |
vô địch KT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Inac Kobe |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
16 KT |
Aldershot Town[15] Altrincham[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Boreham Wood[20] Welling United[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Braintree Town[8] Grimsby Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Bromley[5] Barrow[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Chester FC[16] Lincoln City[10] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Dover Athletic[4] Wrexham[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Forest Green Rovers[2] Guiseley[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Gateshead[6] Cheltenham Town[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Halifax Town[22] Woking[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Southport FC[21] Torquay United[23] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
16 KT |
Tranmere Rovers[3] Eastleigh[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
16 KT |
Macclesfield Town[14] Kidderminster[24] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
14 KT |
Mickleover Sports Darlington |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Skelmersdale United Frickley Athletic |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Stamford AFC Workington |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Whitby Town Grantham Town |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
18 KT |
Ilkeston Town Colwyn Bay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
30 KT |
Blyth Spartans Sutton Coldfield Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
32 KT |
Halesowen Town Matlock Town |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 12:00 |
3 KT |
Shonan Bellmare[JPN D1-9] Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:50 |
6 KT |
Uhud Medina Al Jeel |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:40 |
6 KT |
Dhamk Al Mojzel |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:25 |
6 KT |
Al Riyadh Al Tai |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:10 |
6 KT |
Al Nojoom Al Draih |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
14 KT |
Bideford Afc Stratford Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Biggleswade Town Frome Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Leamington Merthyr Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Paulton Rovers St Neots Town |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Redditch United Weymouth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
21 KT |
Histon Slough Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
27 KT |
Hungerford Town Bedworth United |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-5] Al Nasr Dubai[UAE LP-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:10 |
bảng KT |
Al-Sharjah Dabba Al-Fujairah |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:10 |
bảng KT |
Al-Shabab UAE[UAE LP-4] Al-Jazira UAE[UAE LP-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:05 |
KT |
Zawisza Bydgoszcz Youth[15] Baltyk Koszalin Youth[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
KT |
Lks Lodz Youth[10] Cracovia Krakow Youth[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
KT |
Ukp Zielona Gora Youth[9] Arka Gdynia Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch U17 Nữ Israel U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Wales U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 06:10 |
chung kết KT |
Rochester Rhinos Louisville City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 06:00 |
apertura KT |
Union San Felipe Csyd Barnechea |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
apertura KT |
Everton CD Deportes Concepcion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:00 |
apertura KT |
Curico Unido Iberia Los Angeles |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
apertura KT |
Coquimbo Unido Cd Copiapo S.a. |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
apertura KT |
Nublense Deportes Temuco |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
apertura KT |
Cobreloa Cd Magallanes |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
apertura KT |
Puerto Montt La Serena |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |