KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 03:00 |
34 KT |
Granada Espanyol |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Rayo Vallecano Valencia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
33 KT |
Empoli Napoli |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
10 KT |
Amkar Perm[12] Dynamo Moscow[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:00 |
regular season KT |
Godoy Cruz[24] Sarmiento Junin[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
Semifinal KT |
Galatasaray[TUR D1-1] Sivasspor[TUR D1-13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
championship playoff KT |
Gent Anderlecht |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:45 |
30 KT |
Luzern St. Gallen |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:05 |
6 KT |
Orebro Hammarby |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
6 KT |
Helsingborg IF GIF Sundsvall |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
6 KT |
Gefle IF IFK Goteborg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
6 KT |
Hacken IFK Norrkoping |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
5 KT |
Mjondalen Lillestrom |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
5 KT |
Rosenborg Start Kristiansand |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Tromso IL Stabaek |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Sandefjord Viking |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Bodo Glimt FK Haugesund |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Valerenga Aalesund FK |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
Semifinal KT |
Rio Ave Sporting Braga |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
29 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Astra Ploiesti[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:15 |
29 KT |
Politehnica Iasi[9] Ceahlaul Piatra Neamt[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
29 KT |
Gaz Metan Medias[12] Otelul Galati[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
31 KT |
Istra 1961[8] Slaven Belupo Koprivnica[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
27 KT |
Viborg[1] Vejle[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
groups b KT |
Baghdad Al-Hudod |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
groups b KT |
Al Minaa Al-Naft |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
9 KT |
Parnu Linnameeskond[9] FCI Tallinn[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:45 |
30 KT |
Le Mont LS[10] Wil 1900[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:45 |
30 KT |
Biel-bienne[8] Servette[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:15 |
13 KT |
Ferrol Carril Oeste[14] CA Douglas Haig[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica AD Belen Siglo |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
clausura KT |
Xelaju MC[5] Universidad de San Carlos[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Coatepeque |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:50 |
Semifinal KT |
Esbjerg FB[DEN SASL-10] Copenhagen[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 05:40 |
tháng 5 KT |
Remo Belem (PA) Cuiaba |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
tháng 5 KT |
Bỉ U17 Hy Lạp U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
2 KT |
Najran Al Nassr |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:30 |
1.2 KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA D2-6] Coruripe Al |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:30 |
KT |
Criciuma[BRA D1-20] Bragantino[BRA D2-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:30 |
2.1 KT |
Ec Jacuipense[BRA CBD-4] Nautico PE[BRA D2-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
28 KT |
Rozwoj Katowice[2] Ks Legionovia Legionowo[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
25 KT |
SK Austria Klagenfurt[1] Wolfsberger Ac Amateure[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
ATSV Wolfsberg[16] SK Vorwarts Steyr[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
Union St.florian[13] SV Allerheiligen[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
SC Kalsdorf[7] Superfund Pasching[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
south KT |
Maccabi Shaarayim[2] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
clausura KT |
Csyd Barnechea Palestino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
24 KT |
Fakel Voronezh Arsenal Tula II |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
24 KT |
Vityaz Podolsk FK Oryol |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
24 KT |
Avangard Chertanovo Moscow |
5 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
24 KT |
FK Zvezda Ryazan Tambov |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Lokomotiv Liski Zenit Penza |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
FK Kaluga Podolie |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
24 KT |
Dinamo Briansk Vybor Kurbatovo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
24 KT |
Metallurg Vyksa Metallurg Lipetsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
13 KT |
Deportivo Merlo[17] Almirante Brown[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
5 KT |
Baerum SK[13] Honefoss[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Sogndal[4] Levanger[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
IL Hodd[3] Jerv[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Sandnes Ulf[6] Kristiansund BK[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Follo[2] Nest-Sotra[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Strommen[11] Bryne[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Brann[8] Ranheim IL[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
5 KT |
Fredrikstad Asane Fotball |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
31 KT |
Memmingen[9] Munchen 1860 Am[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
30 KT |
Vestel Manisaspor[15] Adana Demirspor[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
30 KT |
Samsunspor[5] Osmanlispor[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:30 |
21 KT |
Spartak Yoshkar-Ola Chelyabinsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
21 KT |
Syzran-2003 Kamaz |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
21 KT |
Volga Ulyanovsk Rubin Kazan B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
21 KT |
Zenit-Izhevsk Nosta Novotroitsk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
21 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Lada Togliatti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
24 KT |
Domodedovo Volga Tver |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
24 KT |
Saturn Dolgiye Prudy |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
24 KT |
Zenit-2 St.Petersburg Pskov 747 |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
24 KT |
Tekstilshchik Ivanovo FK Kolomna |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Spartak Kostroma Solaris |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Torpedo Vladimir Dnepr Smolensk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
Spartak Moscow II FK Khimki |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
Znamya Truda Strogino Moscow |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
21 KT |
Mansheiat Bani Hasan[9] Al Hussein Irbid[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
21 KT |
Al-Baq'a Al-Ahli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
group a KT |
Chiatura[2] Sasco Tbilisi[7] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
9 KT |
Kivioli Irbis[10] Kuressaare[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
9 KT |
Rakvere Flora JK Tallinna Kalev |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
22 KT |
Brabrand IF[7] Middelfart[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
28 KT |
Maluti Fet College Garankuwa United |
6 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
28 KT |
Santos Cape Town Baroka |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
8 KT |
Ca Lugano Centro Espanol |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:45 |
1 KT |
Angelholms FF U21 Varbergs Bois U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:15 |
35 KT |
Slovan Liberec U19[15] Mfk Karvina U19[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
27 KT |
Synot Slovacko U21[14] Sparta Praha U21[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
division 1 KT |
Southampton U21[7] Chelsea U21[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
division 1 KT |
Everton U21[8] Liverpool U21[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:15 |
21 KT |
Al Orubah U21 Al Raed U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:05 |
21 KT |
Al Ittihad U21 Ksa Al Ahli Jeddah U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:50 |
21 KT |
Al Taawon U21 Al Nasr Riyadh U21 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
21 KT |
Al Faisaly Harmah U21 Hajer U21 |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:40 |
21 KT |
Al Shabab U21 Al Khaleej U21 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:40 |
21 KT |
Al Shoalah U21 Najran U21 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
21 KT |
Al Fateh U21 Al Hilal U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
9 KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels Nữ Daekyo Kangaroos |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
playoff 1 KT |
Eastleigh Grimsby Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
1 KT |
Heartland Kano Pillars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
21 KT |
Inverness Ct U20[16] Dunfermline U20[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
19 KT |
St Mirren U20[6] Ross County U20[17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
7 KT |
Falkirk U20[3] Celtic U20[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
bán kết KT |
Sur Club Al Seeb |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:30 |
east KT |
Korona Kielce Youth[10] Polonia Warszawa Youth[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
east KT |
Lks Lomza Youth[15] Kszo Ostrowiec Youth[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
west KT |
Lech Poznan Youth[1] Pogon Szczecin Youth[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
west KT |
Ruch Chorzow Youth[7] Lechia Gdansk Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
bảng KT |
Millonarios[COL D1-6] Tigres FC[COL D2-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:45 |
bảng KT |
America de Cali[COL D2-7] Deportivo Cali[COL D1-4] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:30 |
bảng KT |
Real Santander[COL D2-9] Atletico Bucaramanga[COL D2-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
bảng KT |
Union Magdalena[COL D2-8] Universitario De Popayan[COL D2-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Everton CD Deportes Concepcion |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |