KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
4 KT |
Fulham Derby County |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
4 KT |
Liverpool Swansea City |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
4 KT |
Shrewsbury Town Chelsea |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
4 KT |
Milton Keynes Dons Sheffield United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
4 KT |
AFC Bournemouth[ENG LCH-9] West Bromwich[ENG PR-15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
9 KT |
US Sassuolo Calcio Empoli |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Barnet[ENG Conf-1] Chelmsford City[ENG CS-13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Havant and Waterlooville[ENG CS-3] Canvey Island[ENG RYM-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Dover Athletic[ENG Conf-20] Eastbourne Borough[ENG CS-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Southport FC[ENG Conf-18] Tamworth[ENG CN-20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Halifax Town[ENG Conf-2] Chorley[ENG CN-3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Wrexham[ENG Conf-10] Macclesfield Town[ENG Conf-7] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Lincoln City[ENG Conf-14] Alfreton Town[ENG Conf-23] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
AFC Telford United Spennymoor Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Braintree Town Weymouth |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[5-3] | |||||
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-18] Nuneaton Town[ENG Conf-22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
29/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Harrow Borough Basingstoke Town |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
11 KT |
Bari Pescara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Brescia Crotone |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Carpi Ternana |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Catania Virtus Entella |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Cittadella Livorno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Frosinone A.S. Varese |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Perugia Avellino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Spezia Latina Calcio |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Lanciano Pro Vercelli |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
11 KT |
Vicenza Modena |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
Round 2 KT |
Dynamo Dresden Bochum |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
29/10 02:30 |
Round 2 KT |
MSV Duisburg Koln |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-4] | |||||
29/10 02:30 |
Round 2 KT |
Kaiserslautern Greuther Furth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
Round 2 KT |
St Pauli Borussia Dortmund |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:15 |
Round 2 KT |
Kickers Offenbach Karlsruher SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
Round 2 KT |
Chemnitzer Werder Bremen |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
Round 2 KT |
Arminia Bielefeld Hertha Berlin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
29/10 01:00 |
Round 2 KT |
VfR Aalen Hannover 96 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
6 KT |
Leyton Orient Preston North End |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
6 KT |
Chesterfield Swindon |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
3 KT |
Toulouse Bordeaux |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
3 KT |
Evian Thonon Gaillard Lorient |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
3 KT |
Stade Reims AC Arles-Avignon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
29/10 02:00 |
3 KT |
Montpellier Ajaccio |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
3 KT |
Caen Clermont Foot |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | |||||
29/10 02:00 |
3 KT |
Nantes Stade Lavallois MFC |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
3 KT |
Lens Creteil |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
3 KT |
Bastia Auxerre |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
Round 3 KT |
Akhisar Bld.Geng[TUR D1-3] Erzurum BB[TUR 3B-C-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
28/10 21:00 |
Round 3 KT |
Genclerbirligi[TUR D1-8] Etimesgut Belediye Spor[TUR 3B-C-16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
Round 3 KT |
Tuzlaspor Kulubu[TUR 3B-A-3] Kasimpasa[TUR D1-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
Round 3 KT |
Cizrespor Goztepe |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
Round 3 KT |
Vitesse Arnhem Dordrecht 90 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
Round 3 KT |
VVV Venlo MVV Maastricht |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
Round 3 KT |
Fortuna Sittard NAC Breda |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
29/10 02:00 |
Round 3 KT |
Heracles Almelo Emmen |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
Round 3 KT |
De Graafschap Deltasport |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:30 |
Round 3 KT |
Sv Urk Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
13 KT |
KV Mechelen Zulte-Waregem |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
13 KT |
Genk Lierse |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:15 |
11 KT |
Dukla Praha[9] Pribram[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:50 |
6 KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Maccabi Haifa[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
6 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
6 KT |
Hapoel Haifa[11] Maccabi Petah Tikva FC[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
2 KT |
AEK Athens Iraklis Psachna |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:15 |
2 KT |
Ethnikos Gazorou Iraklis Saloniki |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:15 |
2 KT |
Fostiras Panahaiki-2005 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
2 KT |
Tyrnavos 2005 Aiginiakos |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
2 KT |
Chania ASK Olympiakos Volou |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
4 KT |
Chennai Titans Mumbai City |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
8 KT |
Al-Sharjah[10] Al-Wasl[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
8 KT |
Banni Yas[7] Ajman[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:55 |
8 KT |
Al Nasr Dubai[6] Al-Dhafra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:50 |
8 KT |
Ittihad Kalba[14] Al-Jazira UAE[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
1 KT |
South China[4] Sun Pegasus[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:50 |
33 KT |
Luverdense[12] Avai[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 06:50 |
33 KT |
Joinville SC[2] Bragantino[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:30 |
31 KT |
Santa Cruz (PE)[11] Vila Nova (GO)[19] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:30 |
33 KT |
Oeste FC[17] Portuguesa de Desportos[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:30 |
vô địch KT |
Albirex Niigata FC[4] DPMM FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
Round 3 KT |
Aarhus AGF[DEN D1-5] Sonderjyske[DEN SASL-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
29/10 00:00 |
Round 3 KT |
Aarhus Fremad Midtjylland[DEN SASL-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
Round 3 KT |
Bk Rodovre Silkeborg IF[DEN SASL-12] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
Round 3 KT |
Sollerod Vedbaek[DEN D2-E-11] Skive IK[DEN D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
Round 3 KT |
Jammerbugt[DEN D2-W-6] Bronshoj[DEN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:15 |
tứ kết KT |
Glasgow Rangers St Johnstone |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 09:05 |
tháng 10 KT |
Nữ Canada[7] Nữ Nhật Bản[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Séc[28] Nữ Ba Lan[30] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:10 |
tháng 10 KT |
HAGL Arsenal JMG U19 Thái Lan U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:35 |
tháng 10 KT |
Việt Nam U21 Malaysia U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
loại KT |
Bỉ U17 Thụy Sỹ U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Azerbaijan U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
28/10 18:00 |
loại KT |
Georgia U17 Estonia U17 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:00 |
loại KT |
Liechtenstein U17 Ba Lan U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
8th finals KT |
Litex Lovech[BUL D1-3] Pirin Gotse Delchev |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:45 |
8th finals KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-9] Botev Plovdiv[BUL D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
8th finals KT |
Cherno More Varna[BUL D1-8] Slavia Sofia[BUL D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
8th finals KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-1] Diosgyor[HUN D1-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
3 KT |
Dinamo-Auto[MOL D1-11] Olimpia Balti[MOL D1-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
3 KT |
Costuleni[MOL D1-8] Edinet[MOL D2-2] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
3 KT |
Speranta Nisporeni[MOL D2-3] Tiraspol[MOL D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
3 KT |
Cf Intersport Aroma[MOL D2-9] Milsami[MOL D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
4 KT |
Slovan Liberec[CZE D1-12] SC Znojmo[CZE D2-8] |
6 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
Round 3 KT |
Gornik Zabrze Podbeskidzie |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
Round 3 KT |
Stal Stalowa Wola Slask Wroclaw |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
north KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Migdal Haemek |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
5 KT |
Etehad Alzarqah Kufer Soom |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
5 KT |
Al Taibeh Blama |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
8 KT |
Elgin City Albion Rovers |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
1/16 KT |
Istra 1961 HNK Sibenik |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
1/8 Final KT |
Dynamo Kyiv Karpaty Lviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
1/8 Final KT |
Metalurh Zaporizhya Olimpic Donetsk |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
10 KT |
Fk Mas Taborsko[1] SK Sigma Olomouc[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
KT |
Kamaz Spartak Yoshkar-Ola |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
KT |
Nosta Novotroitsk Neftekhimik Nizhnekamsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
18 KT |
Kamaz Spartak Yoshkar-Ola |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
18 KT |
Nosta Novotroitsk Neftekhimik Nizhnekamsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Rubin Kazan B Chelyabinsk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
18 KT |
Rubin Kazan B Chelyabinsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Dynamo Kirov Volga Ulyanovsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
18 KT |
Dynamo Kirov Volga Ulyanovsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
Round 3 KT |
TSV Hartberg[AUT D2-10] Austria Wien[AUT D1-6] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:30 |
Round 3 KT |
Sc Ritzing[AUS D3E-1] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:30 |
Round 3 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-2] SC Wiener Neustadt[AUT D1-10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
9 KT |
Stranraer[7] Peterhead[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group a KT |
Saburtalo Tbilisi Adeli Batumi |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli Dinamo Tbilisi II |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group b KT |
Sapovnela Terjola Mertskhali Ozurgeti |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group b KT |
Borjomi Kolkheti Khobi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group b KT |
Betlemi Keda Algeti Marneuli |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group b KT |
Gagra Skuri Tsalenjikha |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
7 KT |
Sokol Zapy[10] Domazlice[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
Quarter Final KT |
NK Olimpija Ljubljana Domzale |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:30 |
1/8 Final KT |
Politehnica Iasi[ROM D1-17] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
1/8 Final KT |
CS Mioveni[ROM D2B-3] Dinamo Bucuresti[ROM D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
11 KT |
Shirak Gjumri B Pyunik B |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
1/16 KT |
Union Espanola San Luis Quillota |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-0],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:15 |
7 KT |
Al Msnaa Sohar Club |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
7 KT |
AL-Nahda Al Khaboora |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:45 |
7 KT |
Al Oruba Sur Al Seeb |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:40 |
7 KT |
Fnjaa SC Bousher |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
16 KT |
Slovan Varnsdorf U21[18] Teplice U21[9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
division 2 KT |
Aston Villa U21 Wolves U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
12 KT |
Gloucester City Solihull Moors |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
KT |
NK Maribor Nk Radomlje |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:15 |
20 KT |
Ashton United Skelmersdale United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Fc United Of Manchester Blyth Spartans |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Grantham Town Buxton FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Halesowen Town Witton Albion |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Kings Lynn Belper Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Matlock Town Frickley Athletic |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Nantwich Town Stourbridge |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Rushall Olympic Barwell |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
20 KT |
Workington Curzon Ashton |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
10 KT |
Crystal Palace U21[7] Brentford U21[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
10 KT |
Barnsley U21 Sheffield Wed U21 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Queens Park Rangers U21[1] Swansea City U21[12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
10 KT |
Dundee United U20 Dunfermline U20 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Kilmarnock U20 Inverness Ct U20 |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
bảng KT |
Wofoo Tai Po[HK PR-9] Kitchee[HK PR-2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
16 KT |
Bideford Afc Cirencester Town |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Arlesey Town Corby Town |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Biggleswade Town Slough Town |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Burnham Frome Town |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Chesham United Cambridge City |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Dunstable Town Histon |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Hungerford Town Truro City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
18 KT |
Paulton Rovers Hitchin Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:45 |
19 KT |
Banbury United Hereford |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
1 KT |
Nữ Bulgaria U17 Nữ Anh U17 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
1 KT |
Nữ Moldova U17 Nữ Nga U17 |
1 7 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |