KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
4 KT |
Manchester United[ENG PR-7] Manchester City[ENG PR-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
4 KT |
West Ham United[ENG PR-15] Chelsea[ENG PR-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
4 KT |
Southampton Sunderland |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:45 |
10 KT |
Chievo[7] Bologna[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Fiorentina[14] Crotone[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Inter Milan[11] Torino[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Juventus[1] Sampdoria[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Lazio[6] Cagliari[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Napoli[5] Empoli[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
Pescara[16] Atalanta[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
10 KT |
US Sassuolo Calcio[10] AS Roma[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
Round 4 KT |
Cultural Leonesa Real Madrid[SPA D1-3] |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:45 |
11 KT |
Dundee[12] Partick Thistle[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
11 KT |
Kilmarnock[9] Hearts[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
11 KT |
Motherwell FC[6] Inverness C.T.[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
11 KT |
Glasgow Rangers[4] St Johnstone[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
11 KT |
Ross County[8] Celtic[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
Round 2 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-6] Union Berlin[GER D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-0] | |||||
27/10 01:45 |
Round 2 KT |
Koln[GER D1-2] Hoffenheim[GER D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
27/10 01:45 |
Round 2 KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Augsburg[GER D1-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:45 |
Round 2 KT |
Nurnberg[GER D2-10] Schalke 04[GER D1-16] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Astoria Walldorf[GER Reg-13] Darmstadt[GER D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Greuther Furth[GER D2-12] Mainz 05[GER D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Hannover 96[GER D2-4] Fortuna Dusseldorf[GER D2-7] |
6 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Heidenheimer[GER D2-3] Wolfsburg[GER D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:05 |
3 KT |
Paris Fc[FRA D3-13] Metz[FRA D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-7] | |||||
27/10 02:05 |
3 KT |
Bastia[FRA D1-14] Guingamp[FRA D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
27/10 02:05 |
3 KT |
Dijon[FRA D1-17] Sochaux[FRA D2-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
27/10 02:05 |
3 KT |
Clermont Foot[FRA D2-14] Marseille[FRA D1-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 02:05 |
3 KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-7] Lorient[FRA D1-19] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 02:05 |
3 KT |
Toulouse[FRA D1-4] Auxerre[FRA D2-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 02:05 |
3 KT |
Nancy Caen |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:45 |
3 KT |
Chateauroux[FRA D3-4] Bordeaux[FRA D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Moreirense[POR D1-18] GD Estoril-Praia[POR D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Arouca[POR D1-16] CD Cova Piedade[POR D2-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Maritimo[POR D1-8] CF Uniao Madeira[POR D2-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Penafiel[POR D2-5] SC Covilha[POR D2-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Vitoria Setubal[POR D1-13] Santa Clara[POR D2-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
Round 2 KT |
Varzim[POR D2-15] Academico Viseu[POR D2-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
Round 2 KT |
Vizela[POR D2-8] Gil Vicente[POR D2-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
Round 3 KT |
Bursaspor Yomraspor |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
Round 3 KT |
Akhisar Bld.Geng[TUR D1-15] Nazillispor[TUR D2-14] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
Round 3 KT |
Erzurum BB Tuzlaspor Kulubu |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Round 3 KT |
Sivasspor[TUR D2-11] Bugsasspor[TUR D2-6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Round 3 KT |
Balikesirspor[TUR D2-12] Darica Genclerbirligi[TUR 3B-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-4] | |||||
26/10 19:00 |
Round 3 KT |
Samsunspor[TUR D2-16] Menemen Belediye Spor[TUR D2-3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Round 3 KT |
Afjet Afyonspor Umraniyespor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
26/10 19:00 |
Round 3 KT |
Boluspor Elazig Belediyespor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
26/10 18:30 |
Round 3 KT |
Kirklarelispor[TUR D2-10] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[TUR D2-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 3 KT |
Tepecik Bld[TUR D2-17] Surfaspor[TUR D2-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:15 |
Round 3 KT |
Corum Belediyespor Trabzonspor[TUR D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
26/10 17:30 |
Round 3 KT |
Gumushanespor Anadolu Selcukluspor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:00 |
Round 3 KT |
Inegolspor[TUR D2-5] Sariyer[TUR D2-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:45 |
Round 2 KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-1] SBV Excelsior[HOL D1-10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
Round 2 KT |
Vitesse Arnhem[HOL D1-6] RKC Waalwijk[HOL D2-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
Round 2 KT |
Utrecht[HOL D1-11] Groningen[HOL D1-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
Round 2 KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-5] Emmen[HOL D2-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
Round 2 KT |
Heracles Almelo Uitspanning Na |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
Round 2 KT |
IJsselmeervogels Koninklijke Hfc |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Kozakken Boys[HOL D3-7] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:30 |
12 KT |
Anderlecht[1] KV Mechelen[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
12 KT |
Sporting Charleroi[3] Genk[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
12 KT |
Club Brugge[7] Westerlo[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
12 KT |
Kortrijk[8] AS Eupen[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
12 KT |
St-Truidense VV[13] Zulte-Waregem[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
8 KT |
Mfk Karvina Slovan Liberec |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:05 |
28 KT |
Falkenbergs FF[16] Malmo FF[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
28 KT |
Elfsborg[6] IFK Norrkoping[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
28 KT |
Ostersunds FK[11] Hammarby[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
28 KT |
Kalmar FF[7] Gefle IF[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 09:35 |
playoffs KT |
Los Angeles Galaxy Real Salt Lake |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 06:40 |
playoffs KT |
Toronto FC Philadelphia Union |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
KT |
Anorthosis Famagusta FC Othellos Athienou |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
KT |
Omonia Aradippou AEK Larnaca |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
KT |
Doxa Katokopias Ermis Aradippou |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
KT |
EN Paralimni AE Zakakiou |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
KT |
Karmiotissa Pano Polemidion Agia Napa |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:30 |
Round 2 KT |
Olympiakos Platanias FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:15 |
Round 2 KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-2] Larisa[GRE D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:15 |
Round 2 KT |
PAE Atromitos[GRE D1-9] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Round 2 KT |
Pas Giannina[GRE D1-8] Xanthi[GRE D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Round 2 KT |
Panionios[GRE D1-5] PAE Levadiakos[GRE D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:30 |
3 KT |
Young Boys[SUI Sl-4] Grasshoppers[SUI Sl-5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:15 |
3 KT |
Winterthur[SUI D1-5] Chiasso[SUI D1-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
3 KT |
Tuggen[SUI D3-11] Basel[SUI Sl-1] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
3 KT |
Aarau[SUI D1-4] Lugano[SUI Sl-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
3 KT |
Sc Kriens Bruhl Sg |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[5-3] | |||||
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 16:00 |
championship play off KT |
Okzhetpes Astana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
5 KT |
Ajax Cape Town Bidvest Wits |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
1 KT |
Union Touarga Sport Rabat Renaissance Sportive de Berkane |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:00 |
6 KT |
Naft Alwasat Zakho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
6 KT |
Naft Misan Al Shorta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
6 KT |
Al Najaf Al-Hudod |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
6 KT |
Al Karkh Al Minaa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:35 |
29 KT |
Guangzhou R&F[5] Liaoning Whowin[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
Tianjin Teda[11] Shanghai East Asia FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
Shandong Taishan[10] Chongqing Lifan[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
Hebei Hx Xingfu Zhejiang Professional |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
Jiangsu Suning Guangzhou Evergrande FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
HeNan Changchun YaTai |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
ShenHua SVA FC Beijing Guoan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:35 |
29 KT |
Yan Bian Changbaishan Shijiazhuang Ever Bright |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:00 |
11 KT |
Banants[4] Ararat Yerevan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
11 KT |
Shirak[2] Pyunik[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 06:45 |
33 KT |
Vasco da Gama[2] Avai[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:45 |
10 KT |
Balestier Khalsa FC DPMM FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:45 |
10 KT |
Albirex Niigata FC Tampines Rovers FC |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 04:00 |
clausura KT |
Club Sport Emelec Barcelona SC(ECU) |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 04:00 |
clausura KT |
Mushuc Runa Independiente Jose Teran |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 07:00 |
apertura KT |
The Strongest Blooming |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 09:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez Guastatoya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 09:00 |
apertura KT |
CD Marquense Club Comunicaciones |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Mictlan Xelaju MC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 04:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc Coban Imperial |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
apertura KT |
CSD Municipal CD Malacateco |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
apertura KT |
Csyd Carcha Deportivo Petapa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:15 |
Round 3 KT |
BK Frem[DEN D2-4] Brondby[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
Round 3 KT |
Holbaek[DEN D2-8] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
Round 3 KT |
Marienlyst[DEN D2-4] AB Kobenhavn[DEN D1-12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
27/10 00:00 |
Round 3 KT |
Roskilde[DEN D1-6] Fredericia[DEN D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:30 |
Round 3 KT |
Jammerbugt Copenhagen[DEN SASL-1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:15 |
Round 3 KT |
Elite 3000 Helsingor Horsens[DEN SASL-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:15 |
Round 3 KT |
Vsk Aarhus Aalborg BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:30 |
6 KT |
El Mokawloon El Sharqiyah |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:45 |
6 KT |
Tanta[12] Ittihad Alexandria[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
bán kết KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Bodo Glimt[NOR D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 06:45 |
bán kết KT |
Cruzeiro[BRA D1-13] Gremio[BRA D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 06:45 |
bán kết KT |
Internacional[BRA D1-16] Atletico Mineiro[BRA D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 04:00 |
KT |
Sao Paulo Youth Criciuma Youth |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 03:30 |
KT |
Cruzeiro Youth Santos Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
Round 6 KT |
Akhmat Grozny[RUS PR-7] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
26/10 22:59 |
Round 6 KT |
Ruan Tosno[RUS D1-2] Dynamo Moscow[RUS D1-1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
Round 6 KT |
Rubin Kazan SKA Energiya Khabarovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
26/10 21:00 |
Round 6 KT |
Amkar Perm[RUS PR-7] Ural Yekaterinburg[RUS PR-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
26/10 19:00 |
Round 6 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-4] Sibir[RUS D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
quarterfinals KT |
Maccabi Netanya Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
quarterfinals KT |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
loại KT |
Luxembourg U17 Đảo Faroe u17 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
loại KT |
CH Séc U17 Thụy Sỹ U17 |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
loại KT |
Italy U17 Albania U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
loại KT |
Đảo Síp U17 Belarus U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
loại KT |
Gibraltar U17 Bỉ U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:00 |
loại KT |
Serbia U17 Macedonia U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
8th finals KT |
Levski Sofia Cherno More Varna |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
26/10 22:00 |
8th finals KT |
Litex Lovech Lokomotiv Sofia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 09:15 |
KT |
Club America[MEX D1-5] Chivas Guadalajara[MEX D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:30 |
KT |
Mte Mosonmagyarovar Gyirmot Se |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Csornai Se Vasas |
2 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Rakosmenti Ksk Budapest Honved |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Balmazujvaros Paksi SE |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Vac-Dunakanyar Szombathelyi Haladas |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Kecskemeti TE Dunaharaszti Mtk |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Szeol Soproni Svse-gysev |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Kormendi Szentlorinc Se |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
KT |
Kozarmisleny Se Nyiregyhaza |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
3 KT |
Zimbru Chisinau Anina Ss |
10 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
3 KT |
Cf Sparta Selemet Dacia Chisinau |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:30 |
4 KT |
Slavia Praha[CZE D1-4] Litomerice[CZE CFL-8] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
4 KT |
Bohemians 1905[CZE D1-6] Kraluv Dvur[CZE CFL-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
4 KT |
Brno[CZE D1-10] Vysocina Jihlava[CZE D1-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:30 |
4 KT |
Opava[CZE D2-4] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:30 |
4 KT |
Zlin[CZE D1-3] Sparta Praha[CZE D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
26/10 20:30 |
4 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-1] Hradec Kralove[CZE D1-13] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:30 |
Quarter Final KT |
Puszcza Niepolomice[POL D4-7] Pogon Szczecin[POL D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
qualifying round KT |
Alcobendas Sport Fuenlabrada |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
qualifying round KT |
Aravaca Cf Inter De Madrid |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
qualifying round KT |
Cd Madridejos Albacete |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
27/10 00:00 |
qualifying round KT |
Alaves B Zalla Union |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:00 |
2 KT |
Apolonia Fier Skenderbeu Korca |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
KS Dinamo Tirana KS Perparimi Kukesi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Kamza Vllaznia Shkoder |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Luftetari Gjirokaster KF Tirana |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Ks Bylis KF Laci |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Beselidhja Partizani Tirana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Kastrioti Kruje Teuta Durres |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Terbuni Puke Flamurtari |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 20:30 |
2 KT |
FK Buducnost Podgorica Kom Podgorica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
Decic Tuzi[MNE D1-4] Rudar Pljevlja[MNE D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
FK Sutjeska Niksic Zeta |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
Berane Bokelj Kotor |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
Mladost Podgorica Iskra Danilovgrad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
Lovcen Cetinje Brskovo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
2 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje OFK Petrovac |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
2 KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-2] Grbalj Radanovici[MNE D1-7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:45 |
tứ kết KT |
Newtown[WAL PR-12] Carmarthen[WAL PR-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
2 KT |
HNK Sibenik ZNK Osijek |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
2 KT |
Zapresic[CRO D1-6] Cibalia[CRO D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Vinogradar NK Lokomotiva Zagreb |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Solin Hajduk Split |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
2 KT |
Rudes NK Rijeka |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
KT |
Novi Pazar Vojvodina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
KT |
Mladost Lucani FK Rad Beograd |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
KT |
Radnik Surdulica Sloboda Uzice Sevojno |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
KT |
Crvena Zvezda BSK Borca |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Cukaricki FK Javor Ivanjica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
KT |
FK Vozdovac Beograd Spartak Subotica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
KT |
Jagodina Borac Cacak |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 20:00 |
Round 2 KT |
Gorazde FK Zeljeznicar[BOS PL-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
Round 2 KT |
NK Siroki Brijeg Sloboda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 2 KT |
FK Velez Mostar Zrinjski Mostar[BOS PL-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 2 KT |
Kozara Gradiska FK Sarajevo[BOS PL-4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 2 KT |
FK Slavija Mladost Doboj Kakanj[BOS PL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 2 KT |
Radnik Bijeljina[BOS PL-3] Rudar Kakanj |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 2 KT |
Radnicki Lukavac Bosna Sarajevo |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:30 |
2 KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] PFC Oleksandria[UKR D1-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
2 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-2] Zorya[UKR D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[5-2] | |||||
26/10 22:30 |
2 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[UKR D2-14] Obolon Kiev[UKR D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
26/10 22:00 |
2 KT |
Naftovik Ukrnafta[UKR D2-4] Volyn[UKR D1-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
2 KT |
Illichivets mariupol[UKR D2-1] Stal Dniprodzherzhynsk[UKR D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
26/10 19:00 |
2 KT |
Desna Chernihiv[UKR D2-3] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
26/10 19:00 |
2 KT |
Veres Rivne Vorskla Poltava |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
2 KT |
Fk Poltava[UKR D2-11] Karpaty Lviv[UKR D1-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[8] Talleres Rem De Escalada[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:40 |
13 KT |
Banik Ostrava Vitkovice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:15 |
Round 3 KT |
Blau Weiss Linz[AUT D2-10] Rapid Wien[AUT D1-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:30 |
Round 3 KT |
St.Polten[AUT D1-9] Sturm Graz[AUT D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
26/10 21:00 |
Round 3 KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-3] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:00 |
Round 3 KT |
Ask Ebreichsdorf Austria Wien |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:00 |
play off KT |
TPS Turku Inter Turku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 06:45 |
quarterfinal KT |
Atletico Nacional[COL D1-1] Coritiba[BRA D1-14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 06:45 |
quarterfinal KT |
Chapecoense SC[BRA D1-11] Atletico Junior Barranquilla[COL D1-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:15 |
Quarter Final KT |
NK Maribor[SLO D1-2] Gorica[SLO D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Quarter Final KT |
NK Krka[SLO D2-5] NK Rudar Velenje[SLO D1-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
Quarter Final KT |
NK Aluminij[SLO D1-9] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:30 |
3 KT |
FK Shkendija 79 Korzo Prilep |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
Round 5 KT |
Dinamo 1948 Bucuresti Ii[ROM D3-14] Dinamo Bucuresti[ROM D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
Round 5 KT |
Chindia Targoviste[ROM D2-4] ACS Poli Timisoara[ROM D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 5 KT |
Clinceni[ROM D2-14] Voluntari[ROM D1-10] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 5 KT |
Olimpia Satu Mare[ROM D2-6] CS Mioveni[ROM D2-5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 5 KT |
Dacia Unirea Braila[ROM D2-13] Concordia Chiajna[ROM D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 5 KT |
Metalurgistul Cugir[ROM D3-35] Politehnica Iasi[ROM D1-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
Round 5 KT |
Cetate Deva Gaz Metan Medias |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
Round 5 KT |
Unirea Tarlungeni[ROM D2-16] FCM Targu Mures[ROM D1-13] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 17:30 |
bán kết KT |
Seoul[KOR D1-1] Bucheon 1995[KOR D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:30 |
bán kết KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-6] Suwon Samsung Bluewings |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 05:30 |
tứ kết KT |
Colo Colo[CHI D1-8] Cobreloa[CHI D2-13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 17:15 |
regular season KT |
Sementchi Quvasoy Hotira Namangan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Nurafshon Lokomotiv Bfk |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Yozyovon Fk Kasansay |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Naryn Dinamo Samarkand |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Aral Nukus Mashal Ii |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Xorazm Urganch Nasaf Qarshi Ii |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
regular season KT |
Pakhtakor Ii Nbu Osiyo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:00 |
regular season KT |
Uz Dong Joo Andijon Zaamin |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 20:30 |
8 KT |
Cape Town All Stars Black Leopards |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Cape Town Royal Eagles |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Magesi Santos Cape Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Mbombela United Pretoria Univ |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Real Kings Mthatha Bucks |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Thanda Royal Zulu Marumo Gallants |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Stellenbosch Jomo Cosmos |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
8 KT |
Witbank Spurs AmaZulu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:30 |
9 KT |
Ca Lugano Ituzaingo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 17:30 |
4 KT |
Shahrdari Fuman Shahrdari Tabriz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
KT |
Aberdeen U20[8] Hamilton Fc U20[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:45 |
18 KT |
Frome Town[9] Merthyr Town[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
KT |
Nữ Ireland U17 Nữ Đảo Faroe U17 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Phần Lan U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
KT |
Nữ Litva U17 Nữ Nga U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
KT |
Nữ Moldova U17 Nữ Bulgaria U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:00 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Slovenia U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 08:00 |
playoffs KT |
Dep. San Martin Universitario de Deportes |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |