KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
bảng KT |
Atletico Madrid Malmo FF |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Olympiakos Juventus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Ludogorets Razgrad Basel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Liverpool Real Madrid |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Bayer Leverkusen Zenit St.Petersburg |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Monaco SL Benfica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Anderlecht Arsenal |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Galatasaray Borussia Dortmund |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
bảng KT |
Metalist Kharkiv Legia Warszawa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:30 |
loại KT |
Real Salt Lake CD Chivas USA |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
Round 2 KT |
Eskilsminne IF[SWE D2VG-1] Elfsborg[SWE D1-3] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
11 KT |
Atletico Clube Purtugal Leixoes |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
Sporting Braga B Feirense |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
Clube Desportivo Trofense SC Covilha |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
SC Freamunde Oriental Lisboa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
Olhanense SC Beira Mar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
Aves Porto B |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
11 KT |
Chaves Santa Clara |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
11 KT |
UD Oliveirense Maritimo B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:30 |
12 KT |
Teraktor-Sazi[1] Peykan[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:20 |
12 KT |
Zob Ahan Foolad Khozestan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
12 KT |
Rah Ahan Sepahan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:45 |
12 KT |
Malavan Naft Tehran |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:30 |
12 KT |
Padideh Mashhad[7] Esteghlal Tehran[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
29 KT |
Kashiwa Reysol Gamba Osaka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Vissel Kobe Kashima Antlers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Tokyo Sanfrecce Hiroshima |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Omiya Ardija Yokohama F Marinos |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Cerezo Osaka Tokushima Vortis |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata Japan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Kawasaki Frontale Sagan Tosu |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Urawa Red Diamonds Ventforet Kofu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
29 KT |
Nagoya Grampus Eight Vegalta Sendai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
7 KT |
Paksi SE[3] Diosgyor[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
7 KT |
Kecskemeti TE[10] ETO Gyori FC[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:30 |
30 KT |
Sport Club Recife Goias |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
30 KT |
Santos Fluminense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
30 KT |
Chapecoense SC Sao Paulo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 06:05 |
30 KT |
Coritiba Botafogo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 06:00 |
30 KT |
Gremio Figueirense (SC) |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 04:30 |
30 KT |
Flamengo Internacional |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 04:30 |
30 KT |
Corinthians Paulista Vitoria Salvador BA |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 04:30 |
30 KT |
Cruzeiro Palmeiras |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 04:30 |
30 KT |
Criciuma Atletico Paranaense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
35 KT |
Bangkok United FC[11] Buriram United[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
35 KT |
Army United[8] Muang Thong United[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
35 KT |
Police United FC Chiangrai United |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
35 KT |
Port[10] BEC Tero Sasana[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
35 KT |
Sisaket[14] Air Force Central[18] |
5 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
35 KT |
Samut Songkhram FC[20] TOT S.C.[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
35 KT |
Chainat FC Suphanburi FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
35 KT |
Osotspa Saraburi FC Chonburi Shark FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
35 KT |
Songkhla United[19] Ptt Rayong[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
35 KT |
Ratchaburi FC[5] Bangkok Glass Pathum[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:45 |
8 KT |
Al-Ahli Doha Al-Khuraitiat |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:45 |
8 KT |
Al Jaish (QAT) Al Khor SC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
8 KT |
Al-Shamal Qatar SC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
8 KT |
Al-Sadd[1] Al-Sailiya[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
8 KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Wakra |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:30 |
championship play off KT |
Astana[1] Kairat Almaty[2] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
championship play off KT |
FK Aktobe Lento[3] Ordabasy[5] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
7 KT |
Al-Shabab UAE[6] Al-Sharjah[9] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
7 KT |
Al Ain[5] Emirate[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
7 KT |
Ahli Al-Fujirah Ittihad Kalba |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
9 KT |
Kaizer Chiefs FC Moroka Swallows |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
9 KT |
Pretoria Univ Bloemfontein Celtic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
9 KT |
Ajax Cape Town Platinum Stars |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
9 KT |
Supersport United Maritzburg United |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
9 KT |
Bidvest Wits Polokwane City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
9 KT |
Chippa United FC Mamelodi Sundowns |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
9 KT |
Free State Stars AmaZulu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
zona b KT |
Temperley[3] CA Huracan[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
zona b KT |
Temperley CA Huracan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 15:30 |
play offs KT |
Persib Bandung Persebaya Surabaya |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 09:00 |
Apertura KT |
Herediano Perez Zeledon |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[4] Liga Dep. Universitaria Quito[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito Club Sport Emelec |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:00 |
Apertura KT |
CD FAS Juventud Independiente |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 08:00 |
Apertura KT |
CD Universidad de El Salvador Aguila |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla Alianza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 04:00 |
Apertura KT |
Atletico Marte Cd Pasaquina |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:00 |
apertura KT |
Bolivar San Jose |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:00 |
apertura KT |
Petrolero de Yacuiba Jorge Wilstermann |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:00 |
apertura KT |
Universitario Pando Universitario de Sucre |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 04:00 |
apertura KT |
Halcones CSD Municipal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
5 KT |
Ithad Al Shortah Ittihad Alexandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
5 KT |
Al Ahly El Ismaily |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 09:00 |
bảng KT |
Real Espana Pachuca |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
bảng KT |
New York Red Bulls Montreal Impact |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
loại KT |
Serbia U17 Hà Lan U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
loại KT |
Phần Lan U17 Malta U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
bảng KT |
Olympiakos Piraeus U19 Juventus U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
bảng KT |
Liverpool U19 Real Madrid U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
bảng KT |
Ludogorets Razgrad U19 Basel U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
bảng KT |
Monaco U19[FRA U19D-6] Benfica U19[PORJA1S-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
bảng KT |
Apoel Nicosia U19 Paris Saint Germain U19[FRA U19A-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
bảng KT |
Bayer Leverkusen U19 Zenit St.Petersburg U19 |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
bảng KT |
Galatasaray U19[TUR U19L1-1] Dortmund U19[GERJBW-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
bảng KT |
Atletico Madrid U19 Malmo Ff U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 09:15 |
quarterfinal (a) KT |
Tigres UANL Toluca |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
quarterfinal (a) KT |
Atlas Puebla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 04:10 |
tứ kết KT |
Atletico Rafaela Defensa Y Justicia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
qualifying round KT |
SD Gernika Real Union de Irun |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
qualifying round KT |
AE Prat Cf Montanesa |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
qualifying round KT |
Tenerife B Unión Viera |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
1 KT |
Butrinti Sarande Pogradeci |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Apolonia Fier KS Dinamo Tirana |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Kastrioti Kruje Ada Velipoje |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Vllaznia Shkoder Mamurrasi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
KF Tirana Sopoti Librazhd |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi Vora |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Terbuni Puke Tomori Berat |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
KS Elbasani Shkumbini Peqin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Lushnja Ks Burreli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Besa Kavaje Ks Veleciku Koplik |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Flamurtari Kamza |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Partizani Tirana Ks Iliria Fushe |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
KF Laci Naftetari Kucove |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Skenderbeu Korca Kf Himara |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Ks Bylis Luftetari Gjirokaster |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Teuta Durres Beselidhja |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
2 KT |
Pontedera Laquila |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
2 KT |
Spal Venezia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
2 KT |
Teramo Ascoli |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
2 KT |
Prato Pistoiese |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
22/10 20:00 |
2 KT |
Juve Stabia Ischia Isolaverde |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
2 KT |
Ac Monza Albinoleffe |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
22/10 20:00 |
2 KT |
Cremonese Renate Ac |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:30 |
2 KT |
Como Novara |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
2 KT |
Decic Tuzi Zeta |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
Ofk Igalo Grbalj Radanovici |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
Rudar Pljevlja Lovcen Cetinje |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
Ofk Titograd Podgorica FK Mogren Budva |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
Bratstvo Cijevna Mornar |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
FK Buducnost Podgorica Pljevlja 1997 |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
FK Sutjeska Niksic Berane |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
2 KT |
OFK Petrovac Ibar Rozaje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:50 |
4 KT |
Al Salt Al Asalah |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:30 |
4 KT |
Kufranjeh Sama Al Sarhan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
NK Celik Olimpik Sarajevo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
Borac Banja Luka Rudar Prijedor |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
FK Zeljeznicar NK Siroki Brijeg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
Vitez FK Velez Mostar |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
Zvijezda Gradacac[BOS PL-16] Mladost Doboj Kakanj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
FK Mladost Velika Obarska[BOS PL-15] Metalleghe Bsi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Round 2 KT |
Zrinjski Mostar[BOS PL-2] Sloga Ljubuski |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:05 |
zona b KT |
Ca Platense Villa San Carlos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
zona a KT |
Estudiantes de Caseros Club Atletico Colegiales |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
zona b KT |
Barracas Central Deportivo Moron |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
zona b KT |
Comunicaciones BsAs Los Andes |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
zona b KT |
UAI Urquiza Sportivo Italiano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:05 |
zona a KT |
CA Brown Adrogue Tristan Suarez |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:30 |
1 KT |
Nyva Ternopil Bukovyna Chernivtsi |
5 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:30 |
17 KT |
Lada Togliatti Rubin Kazan B |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
17 KT |
Spartak Yoshkar-Ola Nosta Novotroitsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
17 KT |
Volga Ulyanovsk Zenit-Izhevsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
17 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Dynamo Kirov |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:00 |
17 KT |
Chelyabinsk Kamaz |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
1/8 Finals KT |
Viimsi FC Igiliikur Flora Tallinn Ii[EST D2-1] |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
Quarter Final KT |
FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-1] Suduva[LIT D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
Quarter Final KT |
Klaipedos Granitas[LIT D1-8] Atlantas Klaipeda[LIT D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
Quarter Final KT |
Kazlu Ruda[LIT D2-5] Dainava Alytus[LIT D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II Skuri Tsalenjikha |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group b KT |
Algeti Marneuli Gagra |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi Betlemi Keda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti Borjomi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli Sapovnela Terjola |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:30 |
1/16 final KT |
River Plate Libertad Asuncion |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 05:00 |
1/16 final KT |
CA Penarol Estudiantes La Plata |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 16:00 |
1 KT |
Lokomotiv-bilacari Fk Moik Baku |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:00 |
1 KT |
Qaradag Lokbatan Zira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
28 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[5] Kivioli Irbis[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
Quarter Final KT |
Domzale[SLO D1-1] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
Quarter Final KT |
Gorica[SLO D1-8] Koper[SLO D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
Quarter Final KT |
NK Zavrc[SLO D1-4] NK Publikum Celje[SLO D1-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
north group KT |
Kallithea Trachones |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
3 KT |
Puskas Akademia Felcsut u21[13] Fehervar Videoton u21[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:30 |
10 KT |
Ferencvarosi Tc u21[9] Illes Akademia Haladas u21[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
bán kết KT |
Sangju Sangmu Phoenix Seoul |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
bán kết KT |
Jeonbuk Hyundai Motors Seongnam FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
tứ kết KT |
Alashkert Ararat Yerevan |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
tứ kết KT |
Gandzasar Kapan MIKA Ashtarak |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
division 2 KT |
Wolves U21[10] Derby County U21[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
35 KT |
Abia Warriors[6] Heartland[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Dolphins[7] Nembe City[20] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Akwa United Bayelsa United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Enugu Rangers International Sharks |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Enyimba International El Kanemi Warriors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Kano Pillars Kaduna United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Sunshine Stars Gombe United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Taraba Lobi Stars |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
35 KT |
Warri Wolves Crown |
7 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
4 KT |
Raca Bratislava MSK Zilina |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
2 KT |
Vardar Skopje[MKD D1-1] FK Shkendija 79[MKD D1-2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
10 KT |
Coventry U21 Bristol City U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
10 KT |
Sheffield United U21 Ipswich U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
10 KT |
Crewe Alexandra U21 Cardiff City U21 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
9 KT |
Falkirk U20 Ross County U20 |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
bảng KT |
Dreams Metro Gallery Old South China |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
16 KT |
Cambridge City Arlesey Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
1 KT |
Nữ Slovenia U17 Nữ Slovakia U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
1 KT |
Nữ Hà Lan U17 Nữ Israel U17 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Nữ Romania U17 Nữ Litva U17 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Ireland U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Ba Lan U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
1 KT |
Nữ Estonia U17 Nữ Bosnia And Herzegovina U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:00 |
clausura KT |
Alianza Lima Universitario de Deportes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 05:45 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo Cienciano |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:30 |
clausura KT |
Leon de Huanuco Sport Huancayo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:15 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club Melgar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
clausura KT |
Cusco FC Utc Cajamarca |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:45 |
bán kết KT |
Atletico Junior Barranquilla Independiente Santa Fe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
bán kết KT |
Patriotas Deportes Tolima |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |