KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:00 |
38 KT |
Manchester United AFC Bournemouth |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
playoff 2 KT |
Hull City[4] Derby County[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:05 |
1/16 final KT |
Al Hilal[KSA PR-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:45 |
1/16 final KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-4] Teraktor-Sazi[IRN PR-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:15 |
1/16 final KT |
Al Duhail Lekhwia[QAT D1-4] Al Jaish (QAT)[QAT D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:30 |
1/16 final KT |
Tokyo[JPN D1-11] Shanghai East Asia FC[CHA CSL-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:45 |
1/16 final KT |
Melbourne Victory FC[AUS D1-6] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
30 KT |
Aarhus AGF Aalborg BK |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:45 |
tứ kết KT |
Independiente Jose Teran Pumas UNAM |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 03:00 |
4 KT |
KR Reykjavik Stjarnan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
4 KT |
Throttur[11] Breidablik[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik[10] Valur[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
17 KT |
St Patrick's[6] Finn Harps[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
Round 1 KT |
Sollentuna United FF Vasalunds IF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
Final KT |
AEK Athens Olympiakos |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
8 KT |
Neman Grodno[15] Isloch Minsk[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:30 |
8 KT |
Krumkachy[4] Dinamo Minsk[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:30 |
8 KT |
Belshina Babruisk[12] Slavia Mozyr[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:30 |
8 KT |
Granit Mikashevichi[10] Slutsksakhar Slutsk[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
13 KT |
Rakvere Flora Levadia Tallinn |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:59 |
13 KT |
Nomme JK Kalju Parnu Linnameeskond |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:59 |
13 KT |
JK Sillamae Kalev Paide Linnameeskond |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
13 KT |
FCI Tallinn Trans Narva |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:45 |
34 KT |
Neuchatel Xamax[4] Lausanne Sports[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
2 KT |
Nautico PE[17] Vila Nova (GO)[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:55 |
2 KT |
Bragantino[18] Luverdense[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
11 KT |
Kuala Lumpur[1] Sime Darby[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
11 KT |
Kuantan FA Johor Darul Takzim II |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:15 |
11 KT |
Sabah FA Perlis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:45 |
11 KT |
DRB-Hicom[6] Selangor PKNS[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:45 |
11 KT |
ATM Angkatan Tentera[12] Melaka United[2] |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:45 |
11 KT |
UiTM Negeri Sembilan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 18:30 |
5 KT |
Singapore Warriors Tampines Rovers FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:30 |
12 KT |
Spyris Kaunas[7] Atlantas Klaipeda[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
29 KT |
Al Ahly El Entag El Harby |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
tháng 5 KT |
Sollentuna United FF Vasalunds IF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:45 |
tháng 5 KT |
Luzern[SUI D1-3] Monchengladbach[GER D1-4] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 05:15 |
2.2 KT |
Ceara[BRA D2-15] Joinville SC[BRA D1-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
2.1 KT |
Operario Ferroviario Pr Paysandu (PA) |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:45 |
7 KT |
Đồng Nai Viettel |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:00 |
7 KT |
Nam Định Ca Mau |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:30 |
7 KT |
Phu Yen[7] Đắk Lắk[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:30 |
7 KT |
Tây Ninh Huế |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 15:00 |
7 KT |
Bình Phước[9] Tp Hồ Chí Minh[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
28 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Bansko |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[11] SC Kalsdorf[3] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:10 |
2 KT |
Union Santa Fe[ARG D1-13] Atletico Parana[ARG D2-20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
KT |
Fc Bulleen Lions[AUS VPL-11] Avondale Heights[AUS VPL-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Green Gully Cavaliers[AUS VPL-3] Heidelberg United[AUS VPL-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Tuggeranong United[AUS CGP-5] Monaro Panthers[AUS CGP-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:00 |
KT |
Rochedale Rovers[AUS BPL-6] Moreton Bay United[AUS QSL-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:00 |
KT |
Brisbane City SC[AUS QSL-4] Redlands United FC[AUS QSL-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
27 KT |
Goytre Afc Cardiff Metropolitan |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
KT |
Almirante Brown[18] Tristan Suarez[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:59 |
28 KT |
Usti nad Labem[5] Mfk Karvina[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:59 |
28 KT |
SC Znojmo[2] Fk Graffin Vlasim[10] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:30 |
28 KT |
Hradec Kralove[3] Fk Banik Sokolov[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
28 KT |
Pardubice[7] Budejovice[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
28 KT |
Frydek-mistek[11] Fotbal Trinec[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
28 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[13] Slavoj Vysehrad[14] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
28 KT |
Sigma Olomouc B Opava |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:59 |
24 KT |
Dynamo Stavropol FK Astrakhan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
24 KT |
Chernomorets Novorossiysk Akhmat Grozny II |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:30 |
24 KT |
SKA Rostov Alania |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:30 |
24 KT |
Spartak Nalchik Afips |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
24 KT |
Druzhba Maykop Mashuk-KMV |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
24 KT |
Mitos Novocherkassk Krasnodar II |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:00 |
26 KT |
Irtysh 1946 Omsk FK Yakutia Yakutsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:00 |
26 KT |
Tom Tomsk II FK Chita |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:45 |
regular season KT |
Deportivo Pereira Real Santander |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
Final KT |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-4] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:00 |
playoff 4 KT |
AC Juvenes/Dogana SP La Fiorita |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
12 KT |
Ca Lugano El Porvenir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
KT |
Degerfors IF U21[3] Syrianska U21[4] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:00 |
13 KT |
Pardubice U19 Slavia Praha u19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 08:00 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo Cusco FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:15 |
clausura KT |
Dep. San Martin Comerciantes Unidos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |