KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Sevilla[SPA D1-5] Zenit St.Petersburg[RUS D1-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Fiorentina[ITA D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Wolfsburg[GER D1-2] Napoli[ITA D1-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Club Brugge Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:45 |
tứ kết KT |
Fenerbahce[TUR D1-2] Mersin Idman Yurdu[TUR D1-7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
tứ kết KT |
Sivasspor[TUR D1-12] Kayserispor[TUR D2-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 08:00 |
bảng KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-3] San Lorenzo[ARG D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 08:00 |
bảng KT |
Universidad de Chile[CHI D1-10] Internacional[BRA D1-4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:45 |
bảng KT |
Zamora Barinas[VEN D1-3] Wanderers FC[URU D1-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:45 |
bảng KT |
Boca Juniors[ARG D1-1] Palestino[CHI D1-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:10 |
qualifying KT |
New York City Fc[12] Philadelphia Union[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
26 KT |
Persepolis[9] Sepahan[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
26 KT |
Teraktor-Sazi[2] Saipa[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
26 KT |
Foolad Khozestan[5] Naft Masjed Soleyman[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
26 KT |
Zob Ahan[6] Naft Tehran[1] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[12] Kashima Antlers[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
21 KT |
Herfolge Boldklub Koge[7] Aarhus AGF[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:30 |
25 KT |
Vendsyssel Vejle |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:15 |
26 KT |
Qatar SC[4] Al-Arabi SC[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al Khor SC[10] Umm Salal[8] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al-Wakra[12] Al-Garrafa[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al-Khuraitiat[9] Al Jaish (QAT)[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al-Sadd[2] Al-Shamal[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al-Ahli Doha[6] Al Shahaniya[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:15 |
26 KT |
Al-Sailiya Al Duhail Lekhwia |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:45 |
23 KT |
Al-Dhafra[11] Al Wehda UAE[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:45 |
23 KT |
Al Ahli Dubai[6] Al Nasr Dubai[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:55 |
23 KT |
Al Ain[1] Ittihad Kalba[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:30 |
4 KT |
Geylang United FC[7] DPMM FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
6 KT |
Pk Keski Uusimaa Pkku Bk-46 Karis Karjaa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[4-1] | |||||
16/04 22:59 |
6 KT |
Haka Musa |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
16/04 22:30 |
6 KT |
AC Oulu Ps Kemi |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-3] | |||||
16/04 22:30 |
6 KT |
Inter Turku RoPS Rovaniemi |
7 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
6 KT |
Kpv HIFK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
16/04 20:00 |
6 KT |
Ilves Tampere IFK Mariehamn |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:15 |
Semifinal KT |
Copenhagen[DEN SASL-2] Esbjerg FB[DEN SASL-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Honduras U20 Brazil U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:50 |
1.2 KT |
Fortaleza[BRA CE-1] River Pi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:50 |
1.2 KT |
Sport Club Recife[BRA D1-11] Cene (MS) |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:30 |
1.2 KT |
Bragantino[BRA D2-16] CE Lajeadense[BRA CGD1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:30 |
1.2 KT |
Bahia[BRA D1-18] Nacional(AM) |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
chung kết KT |
Real Union de Irun[SPA D3-B-2] CD Castellon[SPA D4-27] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 09:00 |
quarterfinals(c) KT |
Correcaminos Uat Lobos Buap |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Alebrijes De Oaxaca Csyd Dorados De Sinaloa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:30 |
15 KT |
Pontardawe Town[15] Monmouth Town[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:10 |
apertura KT |
Deportivo Capiata[9] Olimpia Asuncion[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 04:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[11] Rubio Nu Asuncion[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:30 |
5 KT |
Nasaf Qarshi[3] Qizilqum Zarafshon[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:30 |
5 KT |
Pakhtakor Tashkent[9] Shurtan Guzor[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
5 KT |
Dinamo Samarkand[12] Lokomotiv Tashkent[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II[9] Gagra[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[5] Sapovnela Terjola[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti[7] Meshakhte Tkibuli[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha[10] Betlemi Keda[3] |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:00 |
bán kết KT |
Alashkert Pyunik |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:15 |
5 KT |
Oppsal U19[14] Follo U19[3] |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:15 |
5 KT |
Skeid Oslo U19[8] Asker Fotball U19[13] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:45 |
5 KT |
Stabaek U19[11] Baerum U19[9] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 23:45 |
5 KT |
Valerenga U19[4] Lyn Oslo U19[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
5 KT |
Mjallby AIF U21[2] Angelholms FF U21[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
30 KT |
Fotbal Trinec U21[19] Hradec Kralove U21[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
30 KT |
Teplice U21[8] Slavia Praha U21[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:30 |
30 KT |
MAS Taborsko U21[17] Ceske Budejovice U21[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
30 KT |
SC Znojmo U21[18] Synot Slovacko U21[14] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
30 KT |
Brno U21[1] Vysocina Jihlava U21[5] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
30 KT |
Baumit Jablonec U21[9] Dukla Praha U21[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
30 KT |
Pribram U21[3] Viktoria Plzen U21[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
30 KT |
Sparta Praha U21[4] Mlada Boleslav U21[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
30 KT |
Bohemians 1905 U21[13] Slovan Liberec U21[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 16:00 |
30 KT |
Slovan Varnsdorf U21[20] Banik Ostrava U21[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:10 |
18 KT |
Al Ahli Jeddah U21[6] Al Orubah U21[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:55 |
18 KT |
Al Taawon U21[10] Al Ittihad U21 Ksa[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:45 |
18 KT |
Al Hilal U21[1] Al Shoalah U21[14] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:45 |
18 KT |
Al Nasr Riyadh U21[5] Al Faisaly Harmah U21[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:45 |
18 KT |
Al Shabab U21[2] Al Fateh U21[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
18 KT |
Al Khaleej U21[11] Al Raed U21[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
18 KT |
Hajer U21[8] Najran U21[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
31 KT |
Curzon Ashton[5] Ramsbottom United[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
19 KT |
St Johnstone U20[9] Partick Thistle U20[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
18 KT |
Dundee U20[8] St Mirren U20[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
34 KT |
Dunfermline U20[14] Hearts U20[15] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
2 KT |
Nữ Áo U17 Nữ Đan Mạch U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
2 KT |
Nữ Nauy U17 Nữ Thụy Điển U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
2 KT |
Nữ Thụy Sỹ U17 Nữ Phần Lan U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ Serbia U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:45 |
bảng KT |
Inter Palmira[COL D1-12] America de Cali[COL D2-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:30 |
bảng KT |
Real Cartagena[COL D2-2] Barranquilla[COL D2-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:00 |
bảng KT |
Patriotas[COL D1-9] Boyaca Chico[COL D1-18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 07:00 |
bảng KT |
Atletico Bucaramanga[COL D2-1] Cucuta[COL D1-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 03:00 |
bảng KT |
Fortaleza CEIF[COL D2-5] Llaneros FC[COL D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck Tacoma Defiance |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:35 |
loại KT |
Louisville City Rochester Rhinos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |