KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
25 KT |
Genoa[10] Parma[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
32 KT |
Lyon[2] Bastia[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Barcelona[SPA D1-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Porto[POR D1-2] Bayern Munich[GER D1-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
43 KT |
Fulham[20] Rotherham United[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
43 KT |
Nottingham Forest[9] Watford[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
25 KT |
Celtic[1] Kilmarnock[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:45 |
quarterfinals KT |
Vestel Manisaspor[TUR D2-16] Galatasaray[TUR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:45 |
tứ kết KT |
Vestel Manisaspor Galatasaray |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:40 |
18 KT |
Brisbane Roar FC[7] Melbourne Victory FC[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
bảng KT |
Arbil[IRQ D1-6] Ahal |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:45 |
bảng KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-2] Al-Jaish Damascus[SYR D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
bảng KT |
Al-Nejmeh[LBN D1-2] Al-Riffa[BHR D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
bảng KT |
Al-Wahda Damascus[SYR D1-5] Al Wihdat Amman[JOR D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
bảng KT |
Esteghlal Dushanbe Al-Qadsia SC[KUW D1-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
bảng KT |
Global FC Yadanabon |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
bảng KT |
South China[HK PR-3] Pahang[MAS SL-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
bảng KT |
Chanthabouly Persib Bandung[IDN ISL-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:00 |
bảng KT |
Ayeyawady United New Radiant |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
bảng KT |
Atlas[MEX D1-8] Atletico Mineiro[BRA D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
bảng KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Independiente Santa Fe[COL D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
bảng KT |
Danubio FC[URU D1-4] Sao Paulo[BRA D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:45 |
bảng KT |
Juan Aurich Tigres UANL[MEX D1-5] |
4 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:45 |
bảng KT |
River Plate[ARG D1-3] San Jose[BOL D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:30 |
bảng KT |
The Strongest Club Sport Emelec |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
2 KT |
Ljungskile SK[11] Brommapojkarna[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
39 KT |
Leixoes[14] SC Covilha[8] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Sporting Braga B[19] Oriental Lisboa[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
UD Oliveirense[12] Beira Mar[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Aves[17] Olhanense SC[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Atletico Clube Purtugal[22] CF Uniao Madeira[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Chaves[1] Portimonense[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Desportivo de Tondela[2] SL Benfica B[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Clube Desportivo Trofense[24] SC Farense[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
39 KT |
Maritimo B[23] Santa Clara[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
39 KT |
Academico Viseu[13] Porto B[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
39 KT |
Sporting CP B[4] Feirense[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
6 KT |
Pohang Steelers[6] Chunnam Dragons[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
6 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Suwon Samsung Bluewings[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
6 KT |
Seoul[10] Daejeon Citizen[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
6 KT |
Seongnam FC[8] Incheon United FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
6 KT |
Jeju United FC[7] Gwangju Fc[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
6 KT |
Busan I'Park[9] Jeonbuk Hyundai Motors[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
27 KT |
Panthrakikos[15] Olympiakos[1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
21 KT |
PAE Atromitos[6] OFI Crete[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
27 KT |
Rheindorf Altach[3] SC Wiener Neustadt[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
43 KT |
Burton Albion FC Carlisle |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
7 KT |
Astana[2] Ordabasy[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
7 KT |
Tobol Kostanai[8] FK Aktobe Lento[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
7 KT |
Zhetysu Taldykorgan[11] FK Atyrau[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
7 KT |
Kaisar Kyzylorda[6] Taraz[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:00 |
7 KT |
Okzhetpes[4] Shakhtyor Karagandy[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
21 KT |
Mamelodi Sundowns Bloemfontein Celtic |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:30 |
21 KT |
AmaZulu Polokwane City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:30 |
21 KT |
Platinum Stars Supersport United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:30 |
21 KT |
Cape Town City Maritzburg United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:30 |
21 KT |
Chippa United FC Moroka Swallows |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
24 KT |
Wydad Casablanca[1] Maghrib Association Tetouan[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:55 |
4 KT |
Albirex Niigata FC Young Lions |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
6 KT |
KuPS Lahti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:30 |
6 KT |
PK-35 HJK Helsinki |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
4 KT |
Bucheon 1995[9] Chungju Hummel[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
4 KT |
Daegu FC[6] Anyang[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:30 |
4 KT |
Suwon FC Chungnam Asan |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
4 KT |
Gangwon FC[8] Goyang Hi[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
4 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[1] Seoul E Land[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 09:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[2] Universidad de Costa Rica[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa CS Uruguay De Coronado |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
Clausura KT |
As Pumas Generalena[10] Herediano[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:15 |
clausura KT |
Honduras Progreso[10] CD Olimpia[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
clausura KT |
CD Motagua[2] CD Victoria[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
clausura KT |
Platense[8] Marathon[4] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
clausura KT |
Real Espana[5] Parrillas One[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
clausura KT |
CD Vida Real Sociedad Tocoa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa[7] CD Malacateco[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:30 |
clausura KT |
Antigua Gfc[4] Club Comunicaciones[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:15 |
clausura KT |
Halcones[11] CD Marquense[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
Coatepeque[12] Xelaju MC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 04:00 |
clausura KT |
Guastatoya[9] Universidad de San Carlos[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:30 |
clausura KT |
CSD Municipal[2] CD Suchitepequez[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
Semifinal KT |
Vestsjaelland[DEN SASL-11] Sonderjyske[DEN SASL-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
25 KT |
EL Masry[12] Tala Al Jaish[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
25 KT |
Haras El Hedoud[15] El Daklyeh[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
25 KT |
El Gounah[16] El Mokawloon[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
25 KT |
Misr El Maqasah[4] Al Nasr Cairo[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:05 |
tháng 4 KT |
Mỹ[32] Mexico[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Colombia[28] Nữ Ecuador[46] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
tháng 4 KT |
1. Magdeburg[GER RegNO-1] Hallescher[GER D3-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
tháng 4 KT |
SV Babelsberg 03[GER RegNO-10] Energie Cottbus[GER D3-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
2 KT |
Al Faisaly Harmah Al-Raed |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
round 2 KT |
Najran Al Nassr |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
1.2 KT |
Ceara[BRA D2-8] Confianca Se |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
1.2 KT |
Nautico PE[BRA D2-13] Brasilia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
1.2 KT |
Gremio[BRA D1-7] Campinense Pb[BRA PB-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 08:00 |
1.2 KT |
Vasco da Gama Rio Branco (AC) |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:30 |
1.2 KT |
Boa Esporte Clube[BRA D2-7] Moto Clube Ma |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
16/04 05:30 |
1.2 KT |
Joinville SC[BRA CCD1-1] Ituano Sp[BRA SP-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:30 |
1.2 KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-8] Remo Belem (PA)[BRA PA-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
16/04 05:30 |
1.2 KT |
Santos[BRA SP-2] Londrina (PR) |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:30 |
1.2 KT |
Botafogo[BRA D1-19] Botafogo PB[BRA PB-1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:00 |
1.2 KT |
Madureira[BRA RJ-5] Gremio Metropolitano Maringa |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
22 KT |
Botev Galabovo Botev Vratsa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Sozopol Rakovski 2011 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa FC Vereya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Lokomotiv Mezdra Bansko |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Master Burgas Spartak Varna |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
PFK Montana Septemvri Sofia |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Pirin Blagoevgrad Chernomorets Burgas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
22 KT |
Pirin 2002 Razlog Dobrudzha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
tứ kết KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Teplice[CZE D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:00 |
9 KT |
Adelaide United Fc Youth Western Strikers SC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
30 KT |
Pistoiese[15] Santarcangelo[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
25 KT |
Radnicki Berane Ofk Igalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Cetinje Bratstvo Cijevna |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Ibar Rozaje Arsenal Tivat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Jezero Plav Decic Tuzi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Zabjelo Podgorica Iskra Danilovgrad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
25 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Kom Podgorica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:30 |
1 KT |
Manly United Bonnyrigg White Eagles |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
1 KT |
Sydney Olympic Mounties Wanderers |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:05 |
round 1 KT |
South Cardiff Edgeworth Eagles |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:30 |
quarterfinals(c) KT |
Necaxa Merida |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
16 KT |
Svebolle[16] Rishoj[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:30 |
Semifinal KT |
Borac Banja Luka[BOS PL-6] NK Siroki Brijeg[BOS PL-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
Semifinal KT |
Olimpik Sarajevo[BOS PL-5] Zrinjski Mostar[BOS PL-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:10 |
apertura KT |
Libertad Asuncion[3] Deportivo Santani[7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[12] Sol De America[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[2] Sportivo Luqueno[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:30 |
19 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[3] Fk Banik Sokolov[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:50 |
6 KT |
Logan Lightning[4] Eastern Suburbs[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
relegation round KT |
Alania[3] Krasnodar II[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
relegation round KT |
FK Astrakhan[1] Akhmat Grozny II[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
relegation round KT |
Zhemchuzhina Sochi[4] Anzhi 2 Makhachkala[5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[9] Alianza Petrolera[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
23 KT |
Livingston[10] Glasgow Rangers[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
1 KT |
Orgryte[2] Husqvarna FF[SWE D2-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
group a KT |
Adeli Batumi Lazika |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
group a KT |
Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
group a KT |
Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri Chiatura |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
group a KT |
STU Tbilisi Sasco Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
group b KT |
Algeti Marneuli Borjomi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
2 KT |
Adelaide Raiders SC[9] Adelaide Panthers[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
24 KT |
Stechovice[10] Zenit Caslav[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-5], Zenit Caslav thắng | |||||
15/04 22:00 |
24 KT |
Chomutov[16] Benesov[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Slavoj Vysehrad[7] Admira Praha[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Pisek[17] Sokol Zapy[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Bohemians Praha[1] Domazlice[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Lounovice[2] Kraluv Dvur[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Meteor Praha[18] Fk Loko Vltavin[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Prevysov[11] Viktorie Jirny[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:00 |
24 KT |
Novy Bydzov[12] Chrudim[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
6 KT |
JK Tallinna Kalev[5] Kivioli Irbis[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
6 KT |
Tallinna Levadia 2[2] Flora Tallinn Ii[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
6 KT |
Fci Tallinn B Rakvere Flora |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:45 |
6 KT |
Vandra Jk Vaprus[7] Kuressaare[9] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:45 |
6 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[6] Tartu FS Santos[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:30 |
22 KT |
Proleter Novi Sad Indjija |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Sloga Kraljevo Moravac Mrstane |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Jedinstvo Putevi Backa Backa Palanka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
BSK Borca Sloboda Uzice Sevojno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Fk Sindelic Nis FK Javor Ivanjica |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
FK Bezanija Kolubara |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Radnik Surdulica Macva Sabac |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:30 |
22 KT |
Fk Sloga Petrovac Na Mlavi FK Metalac Gornji Milanovac |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
Semifinal KT |
NK Maribor[SLO D1-1] NK Publikum Celje[SLO D1-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
relegation group(east) KT |
Dolny Kubin[SVK D3-E-3] MFK Kosice B[SVK D3-E-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
relegation group(east) KT |
Rimavska Sobota[4] Slavoj Trebisov[6] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:00 |
relegation group(west) KT |
FK Pohronie[4] Nove Mesto[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
bán kết KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Dinamo Minsk[BLR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:30 |
bán kết KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] Dinamo Brest |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
relegation play off KT |
Fehervar Videoton u21[8] Puskas Akademia Felcsut u21[2] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:00 |
championship play off KT |
Vasas u21[6] Mtk Hungaria U21[3] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
1 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[14] Trakai Ii[13] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFV State Knockout Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
round 5 KT |
Old Scotch Scc Caulfield United Cobras |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
round 5 KT |
Pascoe Vale Sc North Geelong Warriors |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:50 |
round 5 KT |
Ballarat City Bentleigh Greens |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:45 |
round 5 KT |
Moreland Zebras Essendon Royals |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:45 |
round 5 KT |
Oakleigh Cannons Richmond |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
round 5 KT |
Springvale White Eagles Preston Lions |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
round 5 KT |
South Melbourne North Sunshine Eagles |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
round 5 KT |
Box Hill United Sc South Springvale Sc |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
round 5 KT |
Frankston Pines Morwell Pegasus Sc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:30 |
round 5 KT |
Goulburn Valley Suns Mazenod United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
bán kết KT |
Banants MIKA Ashtarak |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
26 KT |
Cape Town Thanda Royal Zulu |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
25 KT |
Black Leopards Cape Town All Stars |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
5 KT |
Ituzaingo Ca Lugano |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
5 KT |
Orebro U21[8] Gif Sundsvall U21[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:30 |
18 KT |
Sohar Club[10] Al Shabab Oma[9] |
4 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:15 |
18 KT |
Dhufar Sur Club |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:55 |
18 KT |
Al Seeb[14] Al-Suwaiq Club[13] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:50 |
18 KT |
Al Khaboora[5] Al Msnaa[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:40 |
18 KT |
Al Oruba Sur[1] Fnjaa SC[7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 16:00 |
33 KT |
Slovan Liberec U19 Slavia Praha u19 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
division 2 KT |
Newcastle U21[5] Derby County U21[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
20 KT |
Nữ Sc Freiburg[7] Nữ Eintracht Frankfurt[3] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
20 KT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Herforder Sv Borussia Friedenstal[12] |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
bán kết KT |
Horizont Turnovo[MKD D1-7] FK Teteks Tetovo[MKD D1-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[2-4] | |||||
15/04 21:00 |
bán kết KT |
Renova Cepciste Rabotnicki Skopje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
16 KT |
Crewe Alexandra U21[16] Sheffield Wed U21[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:30 |
19 KT |
Southern District[4] Shatin Sports[6] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:00 |
bảng KT |
U. Autonoma[COL D1-16] Atletico Junior Barranquilla[COL D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 07:00 |
bảng KT |
Jaguares De Cordoba[COL D1-12] Dep.Independiente Medellin[COL D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:00 |
bảng KT |
Envigado[COL D1-3] Leones[COL D2-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:30 |
bảng KT |
Deportivo Cali[COL D1-5] Atletico Clube Purtugal[COL D2-16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:30 |
bảng KT |
Deportes Tolima[COL D1-10] Deportes Quindio[COL D2-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
bảng KT |
Valledupar[COL D2-7] Deportivo Pasto[COL D1-20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 03:00 |
bảng KT |
Atletico Huila[COL D1-4] Deportivo Pereira[COL D2-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 23:30 |
bảng KT |
Universitario De Popayan[COL D2-11] Union Magdalena[COL D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 09:40 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc Vancouver Whitecaps B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |