KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:30 |
loại KT |
Myanmar[143] Timor Leste[193] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:30 |
loại KT |
Lào[169] Brunei[193] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 03:00 |
Round 3 KT |
Albacete Recreativo Huelva |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
Round 3 KT |
CD Mirandes Alaves |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
loại KT |
Ba Lan U19 Hà Lan U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
loại KT |
Andorra U19 Moldova U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
loại KT |
Bắc Ireland U19 Đảo Faroe U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
loại KT |
CH Séc U19 Nga U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
loại KT |
Latvia U19 Kazakhstan U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
loại KT |
Áo U19 Đức U19 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
bảng KT |
United Arab Emirates U19 Indonesia U19 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
bảng KT |
Uzbekistan U19 Australia U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
bảng KT |
Iraq U19 Bắc Triều Tiên U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
bảng KT |
Qatar U19 Oman U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:55 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Stourbridge[ENG-N PR-13] Shildon |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Shortwood United Bath City[ENG CS-15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Gosport Borough[ENG CS-12] Maidenhead United[ENG CS-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Gloucester City[ENG CN-21] Staines Town[ENG CS-21] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Bromley[ENG CS-5] Grays Athletic[ENG RYM-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Worcester City[ENG CN-11] Leamington[ENG CN-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Warrington Town AFC Colwyn Bay |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:30 |
loại KT |
Serbia Albania |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Serbia bị xử thua do cổ động viên bạo loạn | |||||
15/10 01:45 |
loại KT |
Ba Lan[70] Scotland[29] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Đức[1] CH Ireland[62] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Gibraltar Georgia[110] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
San Marino[208] Thụy Sỹ[10] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Phần Lan[65] Romania[26] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Hy Lạp[14] Bắc Ireland[71] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Đảo Faroe[179] Hungary[54] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
loại KT |
Đan Mạch[27] Bồ Đào Nha[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
1 KT |
Delhi Dynamos Pune City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
groups b KT |
Al Najaf[9] Al-Naft[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
groups b KT |
Al Sulaimaniya[10] Duhok[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:00 |
30 KT |
Atletico Clube Goianiense[10] Avai[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:30 |
30 KT |
Boa Esporte Clube[9] Vila Nova (GO)[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:30 |
16 KT |
Santa Cruz (PE)[9] Bragantino[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
play offs KT |
Mitra Kukar Pelita Jaya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:30 |
play offs KT |
Persebaya Surabaya Persib Bandung |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:30 |
tháng 10 KT |
Canada[120] Colombia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Peru[47] Guatemala[57] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Mỹ[17] Honduras[56] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:00 |
tháng 10 KT |
Ecuador[21] El Salvador[72] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:00 |
tháng 10 KT |
Chile[12] Bolivia[94] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Wingate Finchley[ENG RYM-6] Hendon[ENG RYM-3] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:15 |
tháng 10 KT |
Saudi Arabia[82] Lebanon[121] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Armenia[52] Pháp[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Qatar[96] Australia[84] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Bahrain[104] Iraq[90] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Latvia U21 Lithuania U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
tháng 10 KT |
United Arab Emirates[73] Uzbekistan[58] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Hong Kong China[164] Argentina[2] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Trung Quốc[97] Paraguay[60] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Hàn Quốc[63] Costa Rica[15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:45 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[48] Brazil[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
tháng 10 KT |
Salgaocar Sports Club[IND D1-3] Churchill Brothers[IND D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
8 KT |
SK Vorwarts Steyr[4] Sturm Graz Amat.[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:30 |
4 KT |
Teplice[CZE D1-7] Domazlice[CZE CFL-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 15:30 |
quarter finals KT |
Palm Beach Sharks Central Coast Mariners FC |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
3 KT |
Al Taibeh Sahab Sc |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
3 KT |
Al Yarmouk AL shaik Hussian |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:30 |
zona b KT |
Club Atletico Acassuso[2] UAI Urquiza[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:30 |
1/16 final KT |
Cerro Porteno Lanus |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:15 |
1/16 final KT |
Estudiantes La Plata CA Penarol |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
playoff KT |
Thụy Điển U21 Pháp U21 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:15 |
playoff KT |
Iceland U21 Đan Mạch U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
playoff KT |
Bồ Đào Nha U21 Hà Lan U21 |
5 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
playoff KT |
Tây Ban Nha U21 Serbia U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
playoff KT |
Đức U21 Ukraine U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
playoff KT |
Croatia U21 Anh U21 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
playoff KT |
Italy U21 Slovakia U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
division 1 KT |
Norwich City U21 Tottenham Hotspur U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:05 |
1 KT |
Hajer U21 Al Ahli Jeddah U21 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
4 KT |
Zemplin Michalovce[SVK D2-1] Zlate Moravce[SVK D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Nove Zamky[SVK D3-W-9] DAC Dunajska Streda[SVK D1-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
2 KT |
Fk Napredok[MKD D2-6] Kozuv[MKD D2-10] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
2 KT |
Bregalnica Stip[MKD D1-9] Horizont Turnovo[MKD D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/10 20:00 |
2 KT |
Drita[MKD D2-9] Pobeda Prilep Junior |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | |||||
14/10 20:00 |
2 KT |
Fk Gorno Lisice[MKD D2-5] Sileks[MKD D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
2 KT |
FK Teteks Tetovo[MKD D1-10] Korzo Prilep |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
2 KT |
Renova Cepciste[MKD D1-8] Fk Rinija Gostivar[MKD D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
16 KT |
Belper Town[24] Barwell[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
16 KT |
Fc United Of Manchester[6] Skelmersdale United[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
16 KT |
Kings Lynn[9] Grantham Town[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
16 KT |
Marine[22] Rushall Olympic[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
16 KT |
Workington[11] Ashton United[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
11 KT |
Trafford[10] Buxton FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
8 KT |
Celtic U20[5] Hamilton Fc U20[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
8 KT |
Glasgow Rangers U20[11] Motherwell Fc U20[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
8 KT |
Dundee U20[6] Falkirk U20[4] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
8 KT |
St Johnstone U20[16] Dunfermline U20[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
8 KT |
Aberdeen U20[1] Dundee United U20[13] |
4 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
8 KT |
Kilmarnock U20[3] Hibernian Fc U20[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
8 KT |
Ross County U20[17] Partick Thistle U20[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 14:00 |
1 KT |
Sydney FC U21 Western Sydney Wanderers Am |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
bảng KT |
Nyiregyhaza Diosgyor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
bảng KT |
Dunaujvaros Mezokovesd-Zsory |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
bảng KT |
Balmazujvaros[HUN D2E-16] MTK Hungaria FC[HUN D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
bảng KT |
Siofok Lombard Papa FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 16:00 |
1 KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Thụy Điển U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
1 KT |
Nữ Croatia U17 Nữ Montenegro U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |