KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
Semifinal KT |
Real Madrid[SPA D1-2] Juventus[ITA D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:45 |
bảng KT |
Esteghlal Dushanbe Ahal |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:45 |
bảng KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-5] Arbil |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
bảng KT |
Al-Nejmeh[LBN D1-3] Al-Jaish Damascus[SYR D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
bảng KT |
Al-Riffa[BHR D1-4] Al Kuwait SC[KUW D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:30 |
bảng KT |
Yadanabon South China[HK PR-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
bảng KT |
Chanthabouly New Radiant |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
bảng KT |
Global FC Pahang[MAS SL-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
bảng KT |
Persib Bandung[IDN ISL-3] Ayeyawady United |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 08:00 |
1/16 KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-3] Guarani CA[PAR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 08:00 |
1/16 KT |
Internacional[BRA D1-4] Atletico Mineiro[BRA D1-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
1/16 KT |
Cruzeiro[BRA D1-1] Sao Paulo[BRA D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:45 |
31 KT |
Fenerbahce[3] Kayseri Erciyesspor[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:45 |
31 KT |
Gaziantepspor[11] Rizespor[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:45 |
31 KT |
Trabzonspor[6] Bursaspor[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:05 |
quarterfinals(c) KT |
Pachuca Club America |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Santos Laguna Tigres UANL |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
8 KT |
Stabaek[2] Sandefjord[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Odd Grenland[5] Stromsgodset[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
FK Haugesund[9] Viking[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Start Kristiansand[8] Bodo Glimt[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Aalesund FK[10] Sarpsborg 08 FF[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Lillestrom[11] Molde[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
qualifying KT |
Washington DC United[2] Orlando City[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
7 KT |
Syrianska FC[12] Mjallby AIF[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
28 KT |
Vojvodina FK Rad Beograd |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
28 KT |
FK Napredak Krusevac Partizan Belgrade |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
28 KT |
Crvena Zvezda Radnicki 1923 Kragujevac |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Radnicki Nis Borac Cacak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Novi Pazar FK Vozdovac Beograd |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Spartak Subotica FK Donji Srem |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Mladost Lucani OFK Beograd |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
28 KT |
Jagodina Cukaricki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
29 KT |
Viborg Roskilde |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
27 KT |
Zrinjski Mostar[4] Travnik[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
27 KT |
NK Siroki Brijeg Olimpik Sarajevo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
Radnik Bijeljina[10] FK Sarajevo[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
Vitez[14] FK Velez Mostar[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
Zvijezda Gradacac[16] Drina Zvornik[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
FK Slavija[11] NK Celik[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
FK Zeljeznicar[2] FK Mladost Velika Obarska[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
Sloboda Borac Banja Luka |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
13 KT |
Villa Dalmine[14] All Boys[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 18:00 |
9 KT |
Goyang Hi[3] Sangju Sangmu Phoenix[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:30 |
9 KT |
Seoul E Land[7] Gangwon FC[9] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
9 KT |
Chungnam Asan[8] Daegu FC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
9 KT |
Anyang[5] Bucheon 1995[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
9 KT |
Gyeongnam FC[10] Chungju Hummel[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:20 |
Semifinal(c) KT |
Deportivo Saprissa Alajuelense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
Semifinal(c) KT |
Santos De Guapiles[9] Herediano[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
apertura KT |
Mushuc Runa[10] Barcelona SC(ECU)[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
CD Victoria CD Motagua |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Real Espana CD Olimpia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[10] Jorge Wilstermann[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:00 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[11] San Jose[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 05:00 |
semifinal(c) KT |
Antigua Gfc[4] Club Comunicaciones[1] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
30 KT |
El Daklyeh[12] Al Ahly |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
30 KT |
Smouha SC[16] Petrojet[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
30 KT |
Alaab Damanhour[19] Ittihad Alexandria[10] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:10 |
tháng 5 KT |
Nữ Haiti[61] Nữ Ireland[29] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Uruguay U20 Honduras U20 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:15 |
tháng 5 KT |
Thái Lan[142] Thái Lan U23 |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 11:00 |
tháng 5 KT |
Ghana U20 Australia U20 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 08:00 |
2.2 KT |
Coritiba[BRA D1-13] Fortaleza[BRA CE-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[11-10] | |||||
14/05 08:00 |
2.2 KT |
Figueirense (SC)[BRA D1-14] Avai[BRA D2-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 08:00 |
2.2 KT |
Sport Club Recife[BRA D1-11] Chapecoense SC[BRA D1-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0],Double bouts[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
14/05 08:00 |
2.1 KT |
Cuiaba Vasco da Gama[BRA RJ-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
2.1 KT |
ASA AL[BRA D3-10] Vitoria Salvador BA[BRA D1-17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
2.1 KT |
CRB AL[BRA D3-5] Gremio[BRA D1-7] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
2.2 KT |
Goias[BRA D1-12] Independente Pa |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
2.2 KT |
Santos[BRA D1-9] Gremio Metropolitano Maringa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:30 |
2.2 KT |
Ponte Preta[BRA SP-5] Moto Clube Ma |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
bảng KT |
Hà Lan U17 Italy U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
bảng KT |
Anh U17 Ireland U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
bảng KT |
Pháp U17 Hy Lạp U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
bảng KT |
Nga U17 Scotland U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
6 KT |
Sollentuna United FF[4] Gamla Upsala[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:10 |
6 KT |
Syrianska IF Kerbura[8] Enskede Ik[3] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Upsala If[7] Stromsbergs IF[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
27 KT |
Lafnitz[4] Vocklamarkt[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
27 KT |
Blau Weiss Linz[3] SK Austria Klagenfurt[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
27 KT |
Union St.florian[11] SC Weiz[7] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
27 KT |
ATSV Wolfsberg[16] SV Allerheiligen[8] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
6 KT |
Karlskrona Kvarnby IK |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Lindsdals IF Ifk Berga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Ifk Malmo IFK Hassleholm |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Hassleholms If Bw 90 If |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Asarums If Fk Rosengard |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:15 |
8 KT |
Bonnyrigg White Eagles Parramatta Eagles |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:15 |
bán kết KT |
Teplice[CZE D1-7] Slovan Liberec[CZE D1-14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
bán kết KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-3] Mlada Boleslav[CZE D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:00 |
3 KT |
Rosario Central[ARG D1-3] Deportivo Riestra[ARG B M-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:00 |
3 KT |
Godoy Cruz[ARG D1-21] Deportivo Espanol[ARG B M-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:00 |
liguilla sudamericana sf KT |
Univ Catolica O Higgins |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
30 KT |
Arsenal Tivat Cetinje |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Bratstvo Cijevna Jezero Plav |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Decic Tuzi Ofk Igalo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Ibar Rozaje Jedinstvo Bijelo Polje |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Zabjelo Podgorica Radnicki Berane |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Iskra Danilovgrad Kom Podgorica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
groups c KT |
Napoli U19[7] AS Roma U19[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:30 |
groups a KT |
Pro Vercelli Youth Trapani Youth |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:30 |
1 KT |
Tucson Chula Vista |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
14/05 09:00 |
KT |
Ventura County Fusion Cal Fc |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [3-3], Penalty [6-5], Ventura County Fusion thắng | |||||
14/05 09:00 |
1 KT |
PSA Elite Los Angeles Legends |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 09:00 |
1 KT |
Sonomacountysol Burlingame Dragons |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
14/05 09:00 |
1 KT |
Ventura County Fusion Cal Fc |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[6-5] | |||||
14/05 08:30 |
1 KT |
Byu Cougars Harpos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
14/05 08:30 |
1 KT |
Tacoma 253 Kitsap Pumas |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 08:15 |
1 KT |
Laredo Heat Ntx Rayados |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
14/05 07:30 |
1 KT |
Des Moines Menace Madison Fire |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:30 |
1 KT |
Midland Odessa Sockers Tulsa Athletics |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
1 KT |
Long Island Rough Riders Brooklyn Italians |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
KT |
Jersey Express Ny Greek American |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
1 KT |
Jersey Express Ny Greek American |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 07:00 |
1 KT |
Mass Premier Soccer Seacoast Utd Phantoms |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:30 |
1 KT |
Michigan Bucks Detroit City |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:30 |
1 KT |
Chattanooga Ocala Stampede |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | |||||
14/05 06:30 |
KT |
Michigan Bucks Detroit City |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:00 |
1 KT |
West Virginia Chaos Fort Pitt Regiment |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:00 |
1 KT |
Maryland Bays Reading United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:00 |
1 KT |
Ac Connecticut Virginia Beach City |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:00 |
1 KT |
Upward Stars Triangle Brigade |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-1] | |||||
14/05 06:00 |
1 KT |
Lansing United RWB Adria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
14/05 06:00 |
1 KT |
Miami United Sw Florida Adrenaline |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 06:00 |
1 KT |
West Mass Pioneers Gbfc Thunder |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/05 06:00 |
KT |
West Mass Pioneers Gbfc Thunder |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Gbfc Thunder thắng | |||||
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
28 KT |
Chikhura Sachkhere[6] Guria Lanchkhuti[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Dinamo Tbilisi[3] Baia Zugdidi[12] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Samtredia[5] Dila Gori[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Zestafoni[13] Torpedo Kutaisi[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Kolkheti Poti Merani Martvili |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
28 KT |
Sioni Bolnisi[15] Dinamo Batumi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:10 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[4] Deportivo Santani[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:00 |
apertura KT |
Rubio Nu Asuncion[8] Sol De America[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:00 |
apertura KT |
General Diaz[10] Sportivo San Lorenzo[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[11] Libertad Asuncion[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
8 KT |
Levanger[10] IL Hodd[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Asane Fotball[1] Follo[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Sandnes Ulf[6] Fredrikstad[13] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Kristiansund BK[9] Jerv[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Nest-Sotra[14] Baerum SK[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Bryne[7] Sogndal[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
8 KT |
Ranheim IL[15] Strommen[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
26 KT |
Zlin[2] Opava[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Viktoria Zizkov[5] Fk Graffin Vlasim[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Pardubice[9] SK Sigma Olomouc[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[3] Banik Most[15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Kolin[16] Fk Mas Taborsko[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Fk Banik Sokolov[6] Fotbal Trinec[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
26 KT |
Mfk Karvina[7] SC Znojmo[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
27 KT |
Frydek-mistek Usti nad Labem |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
ch&d1 prom/rel final KT |
Forfar Athletic Alloa Athletic |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:30 |
d1&d2 prom/rel final KT |
Queens Park Stenhousemuir |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
3 KT |
Jazz[2] AC Oulu[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
3 KT |
Jyvaskyla JK[5] Ekenas IF Fotboll[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
3 KT |
Haka[4] PK-35[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
3 KT |
Vifk Vaasa[6] Mp Mikkeli[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
Semifinal KT |
Flora Tallinn[EST D1-2] Nomme JK Kalju[EST D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
29 KT |
Cs. Hammam-lif[11] C. A. Bizertin[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
29 KT |
Zenit Caslav[15] Novy Bydzov[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-5], Novy Bydzov thắng | |||||
13/05 22:00 |
29 KT |
Chrudim[6] Prevysov[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Viktorie Jirny[2] Meteor Praha[18] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Fk Loko Vltavin[11] Lounovice[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Kraluv Dvur[8] Bohemians Praha[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [3-1], Kraluv Dvur thắng | |||||
13/05 22:00 |
29 KT |
Domazlice[5] Pisek[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Sokol Zapy[9] Slavoj Vysehrad[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Admira Praha[16] Chomutov[17] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [4-2], Admira Praha thắng | |||||
13/05 22:00 |
29 KT |
Benesov[12] Stechovice[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
11 KT |
JK Tallinna Kalev Fci Tallinn B |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
28 KT |
FK Javor Ivanjica[2] Kolubara[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Proleter Novi Sad[6] BSK Borca[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Backa Backa Palanka[4] FK Metalac Gornji Milanovac[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Jedinstvo Putevi[15] Sloga Kraljevo[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Radnik Surdulica[1] Indjija[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Fk Sindelic Nis[11] Moravac Mrstane[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Macva Sabac[16] Sloboda Uzice Sevojno[13] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
28 KT |
Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[7] FK Bezanija[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
playoff KT |
Larisa[4] AEK Athens[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
playoff KT |
Apollon Smirnis[2] Iraklis Saloniki[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
playoff KT |
Panahaiki-2005[6] ASK Olympiakos Volou[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
nort playoffs KT |
Aharnaikos[5] AO Episkopis Rethymno[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
nort playoffs KT |
Athletic Union Ermionida[2] Panegialios[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
nort playoffs KT |
Kallithea[4] Iraklis Psachna[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
south playoffs KT |
Agrotikos Asteras[1] Aiginiakos[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
south playoffs KT |
Pierikos[5] Tyrnavos 2005[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
south playoffs KT |
Zakynthos[6] Anagenisi Karditsa[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đông Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
4 KT |
Viikingit[2] Sudet[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
4 KT |
Lahti Akatemia[7] Fc Futura[8] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
4 KT |
Kapa Helsinki[1] Gnistan[2] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
5 KT |
Maps Masku[9] Aifk Turku[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
5 KT |
Ekenas Sc[6] Bk-46 Karis Karjaa[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
25 KT |
Alashkert B Martuni[1] Gandzasar Kapan B[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
6 KT |
Dalstorps If[4] If Angered United[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Assyriska Bk[4] Lindome GIF[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
championship play off KT |
Vasas u21[5] Eto Gyori U21[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
6 KT |
Rynninge IK[12] Lidkopings Fk[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Stenungsunds If[7] Trollhattan[1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Karlstad BK[9] Skovde AIK[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Ifk Skovde[13] Grebbestads If[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Tibro AIK FK[6] Vanersborg[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
6 KT |
Eskilstuna City FK[11] Afk Linkoping[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:30 |
6 KT |
Ekero Ik[7] Ifk Stockholm[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
IF Sylvia[10] IK Sleipner[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
8 KT |
Palanga Minija |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
8 KT |
FK Tauras Taurage[16] Trakai Ii[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:30 |
4 KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-4] Chunnam Dragons[KOR D1-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-4] | |||||
13/05 17:00 |
4 KT |
Ulsan Mipo[KOR D3-3] Gimpo Fc[KCL-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Bắc Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
4 KT |
Fc Kerho 07[8] Jakobstads Bollklubb[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:45 |
west zone KT |
Xorazm Urganch[5] Fk Gijduvon[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:15 |
east zone KT |
Fk Kasansay[3] Pakhtakor Ii[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
east zone KT |
Yozyovon[9] Uz Dong Joo Andijon[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
east zone KT |
Sementchi Quvasoy[7] Bunyodkor 2[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
east zone KT |
Chust Pakhtakor[8] Hotira Namangan[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
west zone KT |
Obod Tashkent[4] Alanga Koson[11] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
west zone KT |
Lokomotiv Bfk[6] Mashal Ii[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
west zone KT |
Nasaf Qarshi Ii Istiqlol Tashkent |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
8 KT |
Gif Sundsvall U21[7] Djurgardens U21[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
8 KT |
Ljungskile SK U21[5] IFK Varnamo U21[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:15 |
24 KT |
Al Nasr (OMA)[3] Al Seeb[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:05 |
24 KT |
Al Khaboora[6] Fnjaa SC[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
37 KT |
Vysocina Jihlava U19[5] Mlada Boleslav U19[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
37 KT |
Pribram U19[1] Synot Slovacko U19[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
37 KT |
Pardubice U19[10] Opava U19[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
37 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[7] Slavia Praha u19[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
37 KT |
Hradec Kralove u19[17] Brno U19[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
37 KT |
Hlucin U19[21] Viktoria Plzen U19[14] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
37 KT |
Sparta Praha U19[4] Teplice U19[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 15:15 |
37 KT |
Slovan Liberec U19[15] Bohemians 1905 U19[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
6 KT |
Solleftea Gif Ff[14] Selanger FK[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
6 KT |
Skelleftea Ff[11] Anundsjo If[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
Semifinal KT |
Debreceni VSC[HUN D1-4] MTK Hungaria FC[HUN D1-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 08:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[13] Ayacucho Futbol Club[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:45 |
apertura KT |
Club Deportivo Sport Loreto[10] Cienciano[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 03:30 |
apertura KT |
Sporting Cristal[11] Utc Cajamarca[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:15 |
apertura KT |
Cusco FC[1] Melgar[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
apertura KT |
Sport Huancayo[8] Alianza Lima[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:00 |
bảng KT |
Bogota[COL D2-12] La Equidad[COL D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2 Tulsa Roughneck |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 09:30 |
loại KT |
Orange County Fc Colorado Springs Switchbacks |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |