KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
17 KT |
AFC Bournemouth[13] Luton Town[18] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:00 |
1/16 KT |
Atletico Madrid[SPA D1-4] Inter Milan[ITA D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-1], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [2-1], Penalty [3-2], Atletico Madrid thắng | |||||
14/03 03:00 |
1/16 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-4] PSV Eindhoven[HOL D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
31 KT |
Levante[13] Andorra[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
19 KT |
Dundee[7] Aberdeen[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
19 KT |
Ross County[11] Hibernian FC[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:00 |
38 KT |
Peterborough United[4] Stevenage Borough[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:00 |
tứ kết KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-12] Shandong Taishan[CHA CSL-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 15:00 |
KT |
Taichung Futuro[Chinese T L-5] Abdish Ata Kant |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 07:30 |
3 KT |
Colo Colo[CHI D1-5] Sportivo Trinidense[PAR D1a-12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 07:30 |
3 KT |
Bragantino[BRA SP-3] Botafogo[BRA RJTG-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
25 KT |
Korona Kielce[15] Rakow Czestochowa[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:10 |
tứ kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Nice[FRA D1-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:30 |
20 KT |
Esteghlal Tehran[1] Persepolis[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:30 |
20 KT |
Aluminium Arak[9] Mes Rafsanjan[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:30 |
20 KT |
Foolad Khozestan[12] Sepahan[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:30 |
20 KT |
Nassaji Mazandaran[16] Baderan Tehran[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:30 |
20 KT |
Teraktor-Sazi[3] Havadar SC[11] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:15 |
20 KT |
Gol Gohar[6] Sanat-Naft[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:15 |
20 KT |
Peykan[13] Malavan[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:15 |
20 KT |
Zob Ahan[8] Esteghlal Khozestan[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 21:00 |
19 KT |
Kerala Blasters[5] Mohun Bagan[3] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
25 KT |
Radnicki Nis Crvena Zvezda |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:55 |
25 KT |
Partizan Belgrade FK Napredak Krusevac |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
25 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Zeleznicar Pancevo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:30 |
21 KT |
Shillong Lajong FC[6] Real Kashmir[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
21 KT |
Delhi[8] Inter Kashi[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:45 |
26 KT |
Nk Radomlje[9] Domzale[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:45 |
26 KT |
NK Aluminij[8] Rogaska[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:45 |
26 KT |
NK Mura 05[7] Ask Bravo[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
16 KT |
Banni Yas[10] Al-Wasl[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
16 KT |
Emirate[14] Khor Fakkan[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
16 KT |
Hatta[13] Al Wehda UAE[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 05:00 |
KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[16] Renaissance Sportive de Berkane[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:00 |
11 KT |
Hong Kong Rangers FC[6] Southern District[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:30 |
29 KT |
Persebaya Surabaya[12] Madura United[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:30 |
29 KT |
Persita Tangerang[16] Arema Malang[15] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:15 |
2 KT |
Viettel[VIE D1-13] Công An Hà Nội[VIE D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
2 KT |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
2 KT |
Bình Định[VIE D1-5] Nam Định[VIE D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
2 KT |
Đồng Tâm Long An[VIE D2-6] Becamex Bình Dương[VIE D1-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:00 |
5 KT |
Fushe Kosova[9] Ballkani[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
5 KT |
Gjilani[8] Kf Liria[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
5 KT |
Malisheva[4] Kf Llapi[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:15 |
KT |
Komeetat Vipa |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:00 |
1 KT |
Fukushima United FC[JPN D3-10] Roasso Kumamoto[JPN D2-17] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
1 KT |
Gifu[JPN D3-8] Omiya Ardija[JPN D3-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
1 KT |
AC Nagano Parceiro[JPN D3-14] Tokushima Vortis[JPN D2-20] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
1 KT |
Osaka[JPN D3-1] Ban Di Tesi Iwaki[JPN D2-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
1 KT |
Kataller Toyama[JPN D3-9] Yamagata Montedio[JPN D2-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-1], Kataller Toyama thắng | |||||
13/03 17:00 |
1 KT |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D3-6] Renofa Yamaguchi[JPN D2-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-3], Penalty [4-3], Matsumoto Yamaga FC thắng | |||||
13/03 16:30 |
1 KT |
Vanraure Hachinohe[JPN D3-18] Zweigen Kanazawa FC[JPN D3-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-3], Vanraure Hachinohe thắng | |||||
13/03 16:00 |
1 KT |
Grulla Morioka[JPN D3-11] Tochigi SC[JPN D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:15 |
2 KT |
Suduva[6] Baltija Panevezys[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 23:00 |
2 KT |
Banga Gargzdai[5] FK Zalgiris Vilnius[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 23:00 |
2 KT |
Hegelmann Litauen[3] Siauliai[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
2 KT |
Dainava Alytus[10] Dziugas Telsiai[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:15 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[a-4] Olancho[a-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 06:00 |
clausura KT |
Genesis[a-7] CD Victoria[a-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 07:00 |
6 KT |
Real Tomayapo[a-8] The Strongest[a-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 05:00 |
6 KT |
Aurora[a-12] Nacional Potosi[a-1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
6 KT |
San Antonio Bulo Bulo[a-4] Real Santa Cruz[a-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 04:00 |
clausura KT |
Coatepeque[(a)-12] Club Comunicaciones[a-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:30 |
2 KT |
9 De Octubre[7] Manta[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
tháng 3 KT |
GAIS[SWE D2-2] Utsiktens BK[SWE D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Gefle IF[SWE D2-9] Ik Sirius U21 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 07:30 |
2 KT |
America Natal Rn[BRA CPoff-7] Sao Luiz(RS)[BRA CGD1-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 07:30 |
2 KT |
Sampaio Correa[BRA D2-17] Ferroviario Ce[BRA CE-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [5-3], Sampaio Correa thắng | |||||
14/03 07:30 |
2 KT |
Juventude[BRA CGD1-5] Paysandu (PA) |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 06:00 |
2 KT |
Nova Iguacu[BRA RJTG-2] Internacional[BRA CGD1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 05:00 |
2 KT |
Ypiranga Rs[BRA CGD1-9] Porto Velho/ro |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 05:00 |
2 KT |
Sport Club Recife[BRA PE-1] Murici |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-4], Sport Club Recife thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:15 |
tứ kết KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] Dynamo Moscow[RUS PR-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
regions path quarter final KT |
Rodina Moskva[RUS D1-6] Ural Yekaterinburg[RUS PR-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [1-4], Ural Yekaterinburg thắng | |||||
13/03 19:30 |
regions path quarter final KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[RUS D1-16] Akhmat Grozny[RUS PR-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 09:30 |
2 KT |
Club America[MEX D1a-1] Chivas Guadalajara[MEX D1a-9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 07:15 |
2 KT |
Inter Miami[MLS-1] Nashville Sc[MLS-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 05:00 |
2 KT |
Sv Robinhood Herediano[CRC D1a-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
KT |
Fsv Mainz 05 U19[GER U19S-3] Porto U19 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
KT |
AC Milan U19 Real Madrid U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-3], AC Milan U19 thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 06:30 |
KT |
Defensor SC[URU D1-9] Danubio FC[URU D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:15 |
KT |
Gks Jastrzebie[14] Kp Calisia Kalisz[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:00 |
20 KT |
Pogon Siedlce[3] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
25 KT |
Jezero Plav[5] Decic Tuzi[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:00 |
25 KT |
Arsenal Tivat[7] OFK Petrovac[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:00 |
25 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[8] FK Buducnost Podgorica[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:00 |
25 KT |
FK Sutjeska Niksic[4] Ofk Mladost Dg[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
25 KT |
Rudar Pljevlja[10] Mornar[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 16:00 |
3 KT |
Adelaide Blue Eagles[1] Playford City Patriots[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 15:00 |
KT |
Sd Family Ulytau Zhezkazgan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
KT |
Al-Arabi Club[2] Al-Nasar[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 21:00 |
KT |
Bravos Do Maquis[8] Sagrada Esperanca[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:45 |
1 KT |
Bahrain Sc[1] Al Ittihad Bhr[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:45 |
1 KT |
Malkia[4] Al Ittifaq[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:45 |
1 KT |
Um Alhassam[11] Al Tadhmon[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:05 |
KT |
Tepatitlan De Morelos[a-14] CF Atlante[a-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 10:05 |
KT |
Venados[a-1] Alebrijes De Oaxaca[a-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:30 |
tứ kết KT |
FK Sarajevo[BOS PL-5] Borac Banja Luka[BOS PL-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:30 |
tứ kết KT |
Zrinjski Mostar[BOS PL-2] Jedinstvo Bihac |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:00 |
KT |
Canuelas[a-8] Ferrocarril Midland[a-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 18:30 |
3 KT |
Shurtan Guzor[A-4] Buxoro[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:15 |
25 KT |
Cailungo[15] Tre Fiori[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:15 |
25 KT |
Folgore/falciano[10] AC Juvenes/Dogana[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:15 |
25 KT |
SP La Fiorita[1] Fiorentino[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:15 |
25 KT |
SP Libertas[12] Tre Penne[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:15 |
25 KT |
SS Murata[5] Ss Virtus[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
21 KT |
Asante Kotoko[2] Accra Lions[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
21 KT |
Berekum Chelsea[6] Aduana Stars[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
21 KT |
Great Olympics[8] Karela United[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
21 KT |
Samartex[1] Nsoatreman[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:00 |
KT |
Buriram United[THA PR-1] Uthai Thani Forest[THA PR-11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-1], Buriram United thắng | |||||
13/03 19:00 |
KT |
Chonburi Shark FC[THA PR-12] Bangkok Glass Pathum[THA PR-4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
KT |
Songkhla[THA L3S-1] Chiangrai United[THA PR-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
KT |
Khonkaen United[THA PR-13] Trat Fc[THA PR-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [4-1], Khonkaen United thắng | |||||
13/03 18:00 |
KT |
Lamphun Warrior[THA PR-6] Sukhothai[THA PR-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Lamphun Warrior thắng | |||||
13/03 18:00 |
KT |
Prachuap Khiri Khan[THA PR-15] Port[THA PR-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
KT |
Ratchaburi FC[THA PR-5] Bangkok United FC[THA PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 16:00 |
KT |
Satun United[THA L3S-4] Muang Thong United[THA PR-8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:30 |
KT |
Trapani Imolese |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:00 |
KT |
Kagera Sugar Mtibwa Sugar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
KT |
Pretoria Univ[SAFL-2] Moroka Swallows[SAPL D1-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 07:00 |
KT |
Diriangen[a-1] Jalapa[a-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Youth League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:00 |
KT |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 Ashdod Ms U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
KT |
Portalban/gletterens[1-11] Chenois[1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:30 |
group b KT |
Al-madina[B-2] Asaria[B-10] |
1 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:00 |
group a KT |
Al-tahaddi[A-6] Al Sadaqa[A-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
25 KT |
Gent B[4] Charleroi B[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
39 KT |
Havant and Waterlooville[23] Slough Town[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:00 |
26 KT |
Heartland Abia Warriors |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Lobi Stars Rivers United |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Kano Pillars Enugu Rangers International |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Niger Tornadoes Sporting Lagos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Remo Stars Enyimba International |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Akwa United Bendel Insurance |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:00 |
26 KT |
Sunshine Stars Katsina United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:00 |
26 KT |
Doma United Shooting Stars Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
26 KT |
Plateau United Gombe United |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
tứ kết KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-1] Sport Podbrezova[SVK D1-7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
15 KT |
Birmingham U21[2] Barnsley U21[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
6 KT |
Al Ansar Lib[3] Al-Ahed[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
championship round KT |
Al Ansar Lib[4] Al-Ahed[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 18:00 |
19 KT |
Gornik Zabrze Youth[5] Pogon Szczecin Youth[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:30 |
KT |
Nữ Italia U17 Nữ Serbia U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 North Macedonia Womens U17 |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Đan Mạch U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Hy Lạp U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 09:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[a-2] Melgar[a-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 06:30 |
apertura KT |
Cienciano[a-4] Alianza Lima[a-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:05 |
regular season KT |
El Paso Locomotive[16] Monterey Bay[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |