KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
27 KT |
Valencia[4] Deportivo La Coruna[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
25 KT |
Bayer Leverkusen[4] VfB Stuttgart[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
29 KT |
Monaco[4] Bastia[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:30 |
29 KT |
Nice[15] Guingamp[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
31 KT |
Spezia[8] Livorno[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:59 |
19 KT |
Krasnodar FK[4] Ural Yekaterinburg[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
27 KT |
Vitesse Arnhem[6] AZ Alkmaar[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
25 KT |
Greuther Furth[14] Munchen 1860[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
25 KT |
Darmstadt[2] Union Berlin[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
25 KT |
Bochum[13] Heidenheimer[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
28 KT |
Clermont Foot[16] Dijon[3] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Creteil[12] Angers SCO[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Ajaccio GFCO[4] Nancy[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Stade Lavallois MFC[8] Nimes[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Le Havre[10] Orleans US 45[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Chateauroux[19] AC Arles-Avignon[20] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Chamois Niortais[14] Ajaccio[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
28 KT |
Tours FC[18] Stade Brestois[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:30 |
25 KT |
Pacos Ferreira[7] Boavista[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
29 KT |
Aberdeen[2] Motherwell FC[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 07:10 |
regular season KT |
Racing Club[16] Colon[24] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 04:00 |
regular season KT |
Crucero del Norte[28] Olimpo[29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 15:40 |
21 KT |
Western Sydney[10] Melbourne Victory FC[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
21 KT |
Randers FC[3] Midtjylland[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:15 |
22 KT |
Slavia Praha[7] Mlada Boleslav[4] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
2 KT |
Bohemians[1] Galway United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
Cork City[7] Limerick FC[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
Derry City[2] Dundalk[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
Drogheda United[4] Sligo Rovers[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
St Patrick's[11] Bray Wanderers[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
24 KT |
Bursaspor[5] Balikesirspor[18] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
24 KT |
Konyaspor[12] Kasimpasa[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:30 |
clausura KT |
Morelia[18] Leones Univ Guadalajara[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 06:00 |
qualifying KT |
Houston Dynamo[5] Orlando City[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
24 KT |
Pogon Szczecin[11] Lechia Gdansk[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:00 |
24 KT |
Cracovia Krakow[14] Piast Gliwice[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
29 KT |
Almere City FC[10] Emmen[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
De Graafschap[7] Jong PSV Eindhoven[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
Den Bosch[12] Twente Enschede Am.[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
Oss[6] Roda JC Kerkrade[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
Volendam[4] Achilles 29[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
Helmond Sport[19] Eindhoven[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
MVV Maastricht[17] RKC Waalwijk[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
NEC Nijmegen[1] Telstar[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
Sparta Rotterdam[9] Fortuna Sittard[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
29 KT |
VVV Venlo[8] Jong Ajax Amsterdam[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
24 KT |
Colomiers[16] Vendee Lucon[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
Colmar[13] Dunkerque[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
GS Consolat Marseille[11] Red Star 93[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
US Boulogne[5] Istres[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
Bourg Peronnas[2] Avranches[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
Paris Fc[1] Frejus Saint-Raphael[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
Bastia CA[15] Strasbourg[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
Epinal[18] Amiens[10] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
24 KT |
JA Le Poire Sur Vie[14] Chambly[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
23 KT |
Esteghlal Khozestan[13] Saba Battery[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[7] Vegalta Sendai[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
20 KT |
Diosgyor[5] Pecs[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:30 |
21 KT |
Rapid Bucuresti[15] Petrolul Ploiesti[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:59 |
21 KT |
Brasov[12] Universitaea Cluj[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:00 |
21 KT |
Concordia Chiajna[10] FCM Targu Mures[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:00 |
22 KT |
Litex Lovech[3] Lokomotiv Plovdiv[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:30 |
22 KT |
Cherno More Varna[8] Haskovo[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
championship playoff KT |
Aberystwyth Town[4] Port Talbot[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:30 |
xuống hạng KT |
Prestatyn Town FC[6] Connah's QN[3] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
22 KT |
Trencin[2] Zlate Moravce[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
36 KT |
Newport County[9] Cheltenham Town[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
25 KT |
NK Zagreb[5] NK Split[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
19 KT |
Skive IK[6] Vendsyssel[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:30 |
19 KT |
Ahli Al-Fujirah[12] Al Nasr Dubai[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 23:30 |
19 KT |
Al-Shabab UAE[3] Banni Yas[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:50 |
19 KT |
Al-Dhafra[9] Al Ain[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:40 |
19 KT |
Al-Sharjah[10] Emirate[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
23 KT |
Chippa United FC AmaZulu |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 18:35 |
2 KT |
Beijing Guoan[2] HeNan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:35 |
2 KT |
Guangzhou R&F[3] ShenHua SVA FC[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 13:35 |
2 KT |
Liaoning Whowin[10] Shandong Taishan[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:10 |
2 KT |
FCI Tallinn[6] Flora Tallinn[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:00 |
5 KT |
Central Cordoba Sde[20] Santa Marina Tandil[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 07:00 |
5 KT |
Sportivo Belgrano[21] Patronato Parana[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:45 |
5 KT |
Johor Darul Takzim II[3] Selangor PKNS[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:45 |
5 KT |
Pulau Pinang[2] Kedah[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:45 |
5 KT |
Negeri Sembilan Terengganu B DKTT-Team |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:15 |
5 KT |
Sabah FA Kuantan FA |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 15:45 |
5 KT |
Kuala Lumpur SPA[10] DRB-Hicom[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 15:45 |
5 KT |
Kuala Lumpur[12] UiTM[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
17 KT |
Karpaty Lviv[12] Volyn[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 18:30 |
3 KT |
Home United FC[5] Tampines Rovers FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
4 KT |
Kajha Sips |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:00 |
4 KT |
Toolon Taisto Haka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
1 KT |
Liepajas Metalurgs[4] Skonto FC[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
3 KT |
FK Zalgiris Vilnius[3] Siauliai[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
clausura KT |
Universitario Pando[9] Sport Boys Warnes[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:30 |
21 KT |
Msida St Joseph Birzebbuga |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 10:00 |
tháng 3 KT |
Avondale Heights[AUS VPL-12] Northcote City[AUS VPL-10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Aalesund FK[NOR D1-7] Brann[NOR D1-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Đảo Sip[110] nữ Malta[105] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Saudi Arabia U23 Bắc Triều Tiên U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 15:30 |
tháng 3 KT |
Richmond[Aus VD1-10] Fc Bulleen Lions[Aus VD1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:35 |
15 KT |
Al Khaleej Club Ras Al Khaimah |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:35 |
15 KT |
Masafi Al Thaid |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:35 |
15 KT |
Dubba Al-Husun Al Taawon |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
18 KT |
ATSV Wolfsberg[15] SK Austria Klagenfurt[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
18 KT |
Union St.florian[12] SC Kalsdorf[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
18 KT |
SV Allerheiligen[8] Vocklamarkt[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
18 KT |
Wallern[13] Lafnitz[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:00 |
18 KT |
Sturm Graz Amat.[6] Blau Weiss Linz[4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
29 KT |
SV Wehen Wiesbaden[8] Holstein Kiel[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:45 |
30 KT |
Sudtirol[8] Novara[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:30 |
30 KT |
Real Vicenza[6] Giana[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:30 |
south KT |
Sektzia Nes Tziona[8] Maccabi Shaarayim[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:30 |
south KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[5] Hapoel Kfar Shalem[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
south KT |
Kfar Kasem[12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:45 |
north KT |
Givat Olga[5] Hapoel Migdal Haemek[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:45 |
south KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[3] Shikun Hamizrah[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
north KT |
Ironi Nesher[3] Maccabi Daliyat Karmel[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
north KT |
Hapoel Herzliya[2] Hapoel Asi Gilboa[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
north KT |
Maccabi Tzur Shalom[14] Maccabi Maalot Tarshiha[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
north KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[4] Hapoel Beit Shean[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
south KT |
Hapoel Azor[16] Hapoel Morasha Ramat Hasharon[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
south KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[11] Hapoel Ashkelon[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:30 |
south KT |
Maccabi Beer Sheva[15] Hapoel Hod Hasharon[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:15 |
south KT |
Hapoel Mahane Yehuda[9] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:30 |
north KT |
Beitar Nahariya[15] Bnei Majd Kurum[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:40 |
19 KT |
Al Salmiyah[5] Al Ttadamon[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:10 |
19 KT |
Al Salibikhaet[7] Al Fahaheel Sc[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:10 |
19 KT |
Yarmouk[9] Khaitan[8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:00 |
regular season KT |
Glentoran[5] Ballinamallard United[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 06:00 |
clausura KT |
O Higgins[8] Deportes Iquique[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:30 |
clausura KT |
Universidad de Concepcion[7] Nublense[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:00 |
tứ kết KT |
Na Hussein Dey[ALG D1-13] Rc Arba[ALG D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 09:30 |
clausura KT |
Merida[1] Correcaminos Uat[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 09:15 |
clausura KT |
Irapuato[11] Necaxa[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 08:00 |
clausura KT |
CF Atlante[7] Zacatepec[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 08:00 |
regular season KT |
Waitakere United[4] Team Wellington[2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 08:00 |
regular season KT |
Wellington Phoenix Reserve[6] Auckland City[1] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 18:00 |
19 KT |
Zestafoni[12] Sioni Bolnisi[15] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
19 KT |
Merani Martvili[9] Dinamo Batumi[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
19 KT |
Spartaki Tskhinvali[5] Samtredia[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 05:30 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[12] General Diaz[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 04:00 |
apertura KT |
Cerro Porteno[2] Deportivo Capiata[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 03:00 |
2 KT |
Finn Harps[5] Cabinteely[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 03:00 |
2 KT |
Wexford Youths Waterford United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
UC Dublin UCD[1] Shelbourne[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:45 |
2 KT |
Athlone[3] Cobh Ramblers[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
28 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[11] Maccabi Herzliya[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
28 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] Ironi Tiberias[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:30 |
28 KT |
Hapoel Rishon Letzion[7] Hapoel Bnei Lod[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:30 |
28 KT |
Ironi Ramat Hasharon[8] Maccabi Yavne[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:00 |
28 KT |
Hapoel Jerusalem[12] Hapoel Kfar Saba[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:45 |
4 KT |
University of Queensland[12] Capalaba[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:45 |
4 KT |
Albany Creek[10] Ipswich Knights Sc[11] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
24 KT |
Sv Seligenporten[18] VfR Garching[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:00 |
24 KT |
Surfaspor[7] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
23 KT |
Mattersburg[1] LASK Linz[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
23 KT |
Austria Lustenau[8] TSV Hartberg[10] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
23 KT |
Floridsdorfer AC Wien[7] Wacker Innsbruck[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
23 KT |
Liefering[2] St.Polten[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:30 |
23 KT |
SV Horn[5] Kapfenberg Superfund[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
21 KT |
Zaglebie Lubin[2] Wigry Suwalki[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 00:00 |
21 KT |
Chrobry Glogow[13] Wisla Plock[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:30 |
29 KT |
Royal White Star Bruxelles[13] St-Truidense VV[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:30 |
29 KT |
Patro Eisden[15] AS Eupen[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 21:00 |
group a KT |
Saburtalo Tbilisi[1] Chkherimela Kharagauli[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group a KT |
Chiatura[3] Lokomotiv Tbilisi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group a KT |
Lazika[2] Samgurali Tskh[6] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi[7] Adeli Batumi[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group a KT |
STU Tbilisi[4] Matchakhela Khelvachauri[8] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group b KT |
Betlemi Keda[3] Dinamo Tbilisi II[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group b KT |
Borjomi[2] Gagra[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti[9] Kolkheti Khobi[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli[7] Algeti Marneuli[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
group b KT |
Sapovnela Terjola[1] Skuri Tsalenjikha[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:30 |
3 KT |
Brisbane City SC[12] Brisbane Roar Am[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
17 KT |
Jeunesse Esch F91 Dudelange |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:30 |
13 KT |
Al-hala[8] Al-shabbab[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 21:15 |
13 KT |
Busaiteen[7] East Riffa[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
tứ kết KT |
Simurq Zakatali[AZE D1-5] Gilan Gabala[AZE D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
tứ kết KT |
FK Khazar Lenkoran[AZE D1-7] FK Inter Baku[AZE D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
tứ kết KT |
AZAL PFC Baku[AZE D1-6] Neftci Baku[AZE D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
tứ kết KT |
FK Baki[AZE D1-9] Qarabag[AZE D1-1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 23:30 |
west KT |
Nitra Spartak Trnava B |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 23:30 |
west KT |
Sfm Senec Slovan Duslo Sala |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:59 |
south group KT |
Tyrnavos 2005[8] Lamia[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
south group KT |
Zakynthos[3] Iraklis Saloniki[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 17:00 |
relegation play off KT |
Pecsi Mu21[7] Kecskemeti(u21)[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
1 KT |
Central Ballester Argentino De Rosario |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
1 KT |
Puerto Nuevo Deportivo Muniz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 02:00 |
1 KT |
Sportivo Barracas Ca Lugano |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 01:30 |
1 KT |
Victoriano Arenas Yupanqui |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 01:00 |
24 KT |
KF Tirana[3] Partizani Tirana[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
19 KT |
Ufa Youth[15] Amkar Perm Youth[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
19 KT |
Cska Moscow Youth[3] Mordovia Saransk Youth[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 17:00 |
19 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[4] Arsenal Tula Youth[8] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 02:00 |
division 2 KT |
Stoke City U21[8] Bolton Wanderers U21[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:00 |
division 2 KT |
Middlesbrough U21[1] Reading U21[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 19:00 |
17 KT |
Hoverla Zakarpattia U21[12] Metalist Kharkiv U21[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 18:00 |
17 KT |
Metalurg Donetsk U21[7] Vorskla U21[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 00:30 |
19 KT |
Al Hilal[4] Al-Fath[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:50 |
19 KT |
Al Taawon[7] Al Faisaly Harmah[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 20:15 |
19 KT |
Al Orubah[13] Al Nassr[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 20:00 |
14 KT |
Leeds United U21[12] Nottingham Forest U21[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/03 22:30 |
27 KT |
Al Safa Ksa[14] Al Draih[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 22:30 |
27 KT |
Al Qadasiya[2] Al Baten[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:55 |
27 KT |
Al Mojzel[12] Al-Ettifaq[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03 19:35 |
27 KT |
Al Jeel[6] Abha[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Everton CD Coquimbo Unido |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |