KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:30 |
loại KT |
Israel U19 Kosovo U19 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
loại KT |
Áo U19 Lithuania U19 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:30 |
bảng KT |
India U17 Usa U17 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:30 |
bảng KT |
Paraguay U17 Mali U17 |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
bảng KT |
New Zealand U17 Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
bảng KT |
Colombia U17 Ghana U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 03:05 |
KT |
Arsenal de Sarandi[24] Tigre[25] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 15:50 |
1 KT |
Melbourne City[4] Brisbane Roar FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:00 |
8 KT |
Almere City FC[16] MVV Maastricht[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Dordrecht 90[11] Eindhoven[13] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Emmen[9] Cambuur Leeuwarden[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Helmond Sport[20] De Graafschap[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Oss[5] Go Ahead Eagles[15] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Fortuna Sittard[2] NEC Nijmegen[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Jong Ajax Amsterdam Jong Utrecht |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Jong PSV Eindhoven Jong AZ |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
8 KT |
Volendam Telstar |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:30 |
28 KT |
Goias[17] Nautico PE[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:30 |
28 KT |
CRB AL[15] ABC RN[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 05:15 |
28 KT |
Boa Esporte Clube[10] Paysandu (PA)[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 07:30 |
4 KT |
Independiente Rivadavia[20] Instituto[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:00 |
4 KT |
Boca Unidos[24] Deportivo Riestra[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:40 |
28 KT |
Semen Padang Madura United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 14:15 |
28 KT |
Persipura Jayapura Persela Lamongan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:00 |
bán kết KT |
Quảng Nam[VIE D1-3] Sông Lam Nghệ An[VIE D1-9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
bán kết KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-11] Đà Nẵng[VIE D1-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[2] CD Marquense[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 09:00 |
tháng 10 KT |
Omiya Ardija Tochigi SC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/10 07:20 |
tháng 10 KT |
San Martin San Juan Boca Juniors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Mauritania[86] Comoros[143] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Dijon Sochaux |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-7] Aris Limassol[CYP D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Kortrijk[BEL D1-11] Amiens[FRA D1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Stade Brestois[FRA D2-3] Stade Rennais FC[FRA D1-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Caen Quevilly |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
tháng 10 KT |
VfR Aalen[GER D3-9] VfB Stuttgart[GER D1-14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
tháng 10 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[GER D3-8] Heidenheimer[GER D2-16] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
tháng 10 KT |
CH Séc U19 Anh U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:30 |
tháng 10 KT |
AEK Larnaca[CYP D1-2] Nea Salamis[CYP D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Orleans US 45[FRA D2-9] ES Troyes AC[FRA D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Blau Weiss Linz[AUT D2-9] Budejovice[CZE D2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Slovakia U19 Hy Lạp U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Girona Montpellier |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
tháng 10 KT |
NK Rijeka[CRO D1-2] Ankaran Hrvatini Mas Tech[SLO D1-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Kerkyra[GRE D1-14] Doxa Dramas[GRE D3-4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-5] Szombathelyi Haladas[HUN D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Kallithea[GRE D2-15] Apollon Smirnis[GRE D1-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
tháng 10 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] Krupa[BOS PL-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Rakow Czestochowa[POL D2-6] Zaglebie Sosnowiec[POL D2-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Dynamo Dresden Hallescher |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Ingolstadt 04[GER D2-12] SpVgg Unterhaching[GER D3-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Wisla Plock[POL D1-7] Pogon Siedlce[POL D2-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:20 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[44] New Zealand[123] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Nantes Chamois Niortais |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Olimpia Grudziadz[POL D2-8] Arka Gdynia[POL D1-11] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Balmazujvaros[HUN D1-12] Debreceni VSC[HUN D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:30 |
tháng 10 KT |
Brno Vitkovice |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Botev Plovdiv[BUL D1-7] Maritsa 1921[BUL D2-12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
tháng 10 KT |
CSKA Sofia[BUL D1-2] PFK Montana[BUL D2-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Ermis Aradippou[CYP D1-14] Doxa Katokopias[CYP D1-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 02:00 |
KT |
Mali[65] Bờ Biển Ngà[54] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 20:10 |
preliminary round KT |
Masfut Al Oruba Uae |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:05 |
preliminary round KT |
Al Hamriyah Ahli Al-Fujirah |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:05 |
preliminary round KT |
Al Thaid Masafi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:30 |
KT |
Aberdare Town[WLD2-4] Ammanford |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 23:45 |
KT |
Vocklamarkt[M-11] Wolfsberger Ac Amateure[M-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:45 |
KT |
SV Allerheiligen[M-7] SC Kalsdorf[M-15] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:45 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-3] Lafnitz[M-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-6] Union St.florian[M-16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:30 |
KT |
Superfund Pasching[M-9] Sturm Graz Amat.[M-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 23:25 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[M-5] Deutschlandsberger Sc[M-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 19:00 |
KT |
Ironi Tiberias[N-12] Hapoel Jerusalem[N-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
KT |
Kfar Kasem[S-8] Hapoel Azor[S-7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-11] Hapoel Mahane Yehuda[S-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-15] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-2] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-1] Hapoel Asi Gilboa[N-8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-5] Hapoel Kfar Shalem[S-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
KT |
Maccabi Daliyat Karmel[N-10] Hapoel Beit Shean[N-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:30 |
3 KT |
CA Huracan[ARG D1-10] Velez Sarsfield[ARG D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:45 |
3 KT |
Dumbarton[SCO CH-7] Stranraer[SCO L1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 10:00 |
apertura KT |
Murcielagos Mineros De Zacatecas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 06:00 |
apertura KT |
CF Atlante[(a)-12] Leones Univ Guadalajara[(a)-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:10 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno Independiente Fbc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 04:00 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[8] Deportivo Capiata[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
15 KT |
Inhulets Petrove[5] Hirnyk Sport[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:00 |
15 KT |
Volyn[14] Fk Poltava[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
15 KT |
Sumy[18] Zhemchuzhyna Odessa[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
15 KT |
Helios Kharkiv[4] Rukh Vynnyky[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:30 |
13 KT |
Lada Togliatti[U-10] Kamaz[U-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:00 |
12 KT |
Torpedo Armavir[S-1] FK Biolog[S-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 21:00 |
12 KT |
Afips[S-3] Alania[S-14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:35 |
12 KT |
Kuban Krasnodar B[S-17] Dynamo Stavropol[S-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:00 |
12 KT |
Torpedo Vladimir[W-6] Tekstilshchik Ivanovo[W-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
12 KT |
Miedz Legnica[4] GKS Tychy[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 21:30 |
11 KT |
FK Pohronie[11] Stk 1914 Samorin[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
11 KT |
Lokomotiva Kosice[1] Sport Podbrezova B[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 17:00 |
bán kết KT |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:00 |
25 KT |
Tvaakers IF Torslanda IK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
28 KT |
Baltija Panevezys[10] Trakai Ii[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
28 KT |
Dainava Alytus[4] Dziugas Telsiai[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 18:00 |
30 KT |
Nurafshon Andijon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
30 KT |
Mashal Ii Istiklol Fergana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
30 KT |
Naryn Termez Surkhon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 18:00 |
30 KT |
Xorazm Urganch Aral Nukus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
30 KT |
Sementchi Quvasoy Yangiyer |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
30 KT |
Uz Dong Joo Andijon Nbu Osiyo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
30 KT |
Hotira Namangan Dinamo Gallakor |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:30 |
30 KT |
Yozyovon Nasaf Qarshi Ii |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 17:00 |
30 KT |
Lokomotiv Bfk Zaamin |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 01:45 |
bảng KT |
Anh U21 Scotland U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 01:00 |
bảng KT |
Bỉ U21 Thụy Điển U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
bảng KT |
Đức U21 Azerbaijan U21 |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 00:00 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Romania U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Georgia U21 |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
bảng KT |
Ba Lan U21 Phần Lan U21 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:59 |
bảng KT |
Hà Lan U21 Latvia U21 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 22:30 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Kazakhstan U21 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:00 |
bảng KT |
FYR Macedonia U21 Serbia U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 19:00 |
bảng KT |
Nga U21 Áo U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 15:30 |
9 KT |
Banik Ostrava u19[10] Pribram U19[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 00:30 |
25 KT |
Bollnas Gif Ff Ifk Timra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 22:59 |
bảng KT |
Al-Jazira UAE[UAE LP-9] Al Ain[UAE LP-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:15 |
bảng KT |
Hatta[UAE LP-12] Al Nasr Dubai[UAE LP-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 20:15 |
bảng KT |
Emirate[UAE LP-6] Al-Wasl[UAE LP-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 06:30 |
loại KT |
Toronto Fc II[28] Bethlehem Steel[17] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |