KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:05 |
Semifinal KT |
Celta Vigo[SPA D1-11] Manchester United[ENG PR-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:45 |
playoff 1 KT |
Bradford AFC Fleetwood Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:45 |
playoff 1 KT |
Millwall Scunthorpe United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 07:45 |
bảng KT |
Santos[BRA SP-3] Independiente Santa Fe[COL D1(a)-8] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 07:45 |
bảng KT |
Zamora Barinas[VEN D1-3] Guarani CA[PAR D1-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 07:00 |
bảng KT |
Godoy Cruz[ARG D1-19] Libertad Asuncion[PAR D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 05:30 |
bảng KT |
The Strongest[BOL D1-2] Sporting Cristal[PER D1(a)-3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:00 |
32 KT |
Sedan[16] Bastia CA[14] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:30 |
30 KT |
Esteghlal Tehran[2] Sepahan[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Zob Ahan[5] Padideh Mashhad[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Foolad Khozestan[10] Peykan[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Gostaresh Folad[9] Sanat-Naft[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Saba Battery[14] Esteghlal Khozestan[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Teraktor-Sazi[3] Naft Tehran[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Saipa Mashin Sazi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
30 KT |
Siah Jamegan Khorasan Persepolis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 12:00 |
10 KT |
Urawa Red Diamonds Kashima Antlers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:59 |
32 KT |
Zapresic Dinamo Zagreb |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
25 KT |
Al-Wasl Al-Shabab UAE |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:15 |
25 KT |
Al-Dhafra[7] Hatta[10] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:30 |
4 KT |
Bidvest Wits Orlando Pirates |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:59 |
3 KT |
Mamelodi Sundowns Platinum Stars |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:30 |
24 KT |
Aarau Zurich |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 18:30 |
4 KT |
Persija Jakarta Madura United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 15:00 |
4 KT |
Bali United Semen Padang |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 13:30 |
4 KT |
Perseru Serui[14] PSM Makassar[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:00 |
10 KT |
Atlantas Klaipeda Suduva |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 22:00 |
10 KT |
Spyris Kaunas Lietava Jonava |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 23:30 |
Semifinal KT |
Midtjylland[DEN SASL-4] Brondby[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 02:15 |
27 KT |
Enppi Wadi Degla SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:00 |
27 KT |
Tala Al Jaish Al Ahly |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 21:30 |
27 KT |
El Entag El Harby[13] Tanta[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:30 |
33 KT |
St Andrews Gzira United |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:45 |
tháng 5 KT |
Bradford AFC[ENG L1-5] Fleetwood Town[ENG L1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:45 |
tháng 5 KT |
Millwall[ENG L1-6] Scunthorpe United[ENG L1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:45 |
tháng 5 KT |
Fc United Of Manchester[ENG CN-13] Stalybridge Celtic[ENG CN-21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:00 |
tháng 5 KT |
Dagenham and Redbridge[ENG Conf-4] Forest Green Rovers[ENG Conf-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:00 |
tháng 5 KT |
Burkina Faso[35] Benin[83] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:30 |
bảng KT |
Serbia U17 Ireland U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
bảng KT |
Na uy U17 Anh U17 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:00 |
bảng KT |
Hà Lan U17 Ukraine U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 17:00 |
bảng KT |
Đức U17 Bosnia Herzegovina U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:45 |
tứ kết KT |
Al Duhail Lekhwia Al Khor SC |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 16:45 |
qualifying KT |
Heidelberg United Kingston City |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
10 KT |
Shukura Kobuleti[10] Samtredia[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:00 |
28 KT |
Skala Stryi[17] Desna Chernihiv[3] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
28 KT |
Inhulets Petrove Kolos Kovalivka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:30 |
31 KT |
Vestel Manisaspor[13] Altinordu[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:30 |
31 KT |
Boluspor Adana Demirspor |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
9 KT |
Navbahor Namangan Lokomotiv Tashkent |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 20:00 |
10 KT |
Meshakhte Tkibuli[9] Spartaki Tskhinvali[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 20:00 |
10 KT |
Gagra[2] Merani Martvili[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 21:00 |
25 KT |
Cf Intersport Aroma Dacia Buiucani |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:59 |
10 KT |
Jk Welco Elekter[9] Maardu Fc Starbunker[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 22:30 |
6 KT |
Taip Vilnius[7] Fk Zalgiris Vilnius 2[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 19:00 |
8 KT |
Dinamo Gallakor[17] Hotira Namangan[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
8 KT |
Zaamin Lokomotiv Bfk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
8 KT |
Istiklol Fergana Mashal Ii |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
8 KT |
Andijon Nurafshon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
8 KT |
Nasaf Qarshi Ii Yozyovon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 19:00 |
8 KT |
Termez Surkhon Naryn |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:30 |
8 KT |
Nbu Osiyo Uz Dong Joo Andijon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05 18:30 |
8 KT |
Yangiyer Sementchi Quvasoy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/05 18:00 |
xuống hạng KT |
Volyn U21 Vorskla U21 |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 01:00 |
playoff 1 KT |
Dagenham and Redbridge Forest Green Rovers |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 00:50 |
26 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al Taawon[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:50 |
26 KT |
Al Khaleej Club[13] Al-Raed[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:50 |
26 KT |
Al Qadasiya[11] Al Wehda Mecca[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:50 |
26 KT |
Al Faisaly Harmah[8] Al Baten[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:50 |
26 KT |
Al-Fath[10] Al Ittihad[2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 00:50 |
26 KT |
Al Hilal[1] Al Nassr[4] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 03:30 |
Torneo de Verano KT |
Comerciantes Unidos Deportivo Municipal |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 01:15 |
Torneo de Verano KT |
Deportivo Union Comercio Ayacucho Futbol Club |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/05 07:30 |
bảng KT |
Alianza Petrolera[COL D1(a)-9] Union Magdalena[COL D2-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 03:30 |
bảng KT |
Llaneros FC Fortaleza CEIF |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 03:30 |
bảng KT |
Deportivo Pereira Deportes Quindio |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 03:15 |
bảng KT |
Cucuta Tigres FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05 03:00 |
bảng KT |
Valledupar[COL D2-14] Inter Palmira[COL D1(a)-20] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |