Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/11/2014 22:00 |
9 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[4] Hapoel Beer Sheva[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 22:00 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[12] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 23:30 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Acco[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 23:30 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Raanana[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 00:30 |
9 (KT) |
Ashdod MS[13] Maccabi Haifa[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 00:45 |
9 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Beitar Jerusalem[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2014 01:55 |
9 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Maccabi Tel Aviv[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |