Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/01/2015 22:00 |
20 (KT) |
Maccabi Haifa[8] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2015 22:59 |
20 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] Hapoel Haifa[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2015 23:30 |
20 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[13] Maccabi Netanya[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2015 00:20 |
20 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Acco[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/02/2015 01:15 |
20 (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2015 00:00 |
20 (KT) |
Hapoel Raanana[5] Ashdod MS[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2015 01:55 |
20 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Tel Aviv[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |