Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2015 22:00 |
24 (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 23:30 |
24 (KT) |
Ashdod MS Maccabi Petah Tikva FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 23:30 |
24 (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Haifa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 00:20 |
24 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 00:30 |
24 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2015 01:55 |
24 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2015 00:45 |
24 (KT) |
Maccabi Haifa[8] Maccabi Netanya[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |