Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/12/2014 00:00 |
11 (KT) |
Hapoel Haifa[14] Hapoel Raanana[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2014 00:30 |
11 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Hapoel Beer Sheva[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2014 00:30 |
11 (KT) |
Maccabi Netanya[10] Maccabi Haifa[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2014 00:45 |
11 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[4] Hapoel Acco[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2014 01:55 |
11 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Maccabi Tel Aviv[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2014 00:00 |
11 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[5] Ashdod MS[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2014 01:00 |
11 (KT) |
Beitar Jerusalem[8] Hapoel Petah Tikva[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |