Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/11/2014 20:00 |
10 (KT) |
Hapoel Raanana[7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2014 22:15 |
10 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Maccabi Netanya[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2014 22:59 |
10 (KT) |
Hapoel Acco[11] Ashdod MS[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2014 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[14] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2014 01:00 |
10 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Haifa[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2014 01:55 |
10 (KT) |
Maccabi Haifa[8] Hapoel Tel Aviv[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2014 01:00 |
10 (KT) |
Beitar Jerusalem[8] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |