Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2014 22:00 |
7 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[7] Maccabi Haifa[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 22:59 |
7 (KT) |
Hapoel Haifa[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 23:30 |
7 (KT) |
Ashdod MS[8] Hapoel Raanana[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 00:30 |
7 (KT) |
Hapoel Acco[11] Hapoel Beer Sheva[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2014 01:15 |
7 (KT) |
Maccabi Netanya[12] Hapoel Petah Tikva[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2014 00:30 |
7 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Beitar Jerusalem[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2014 02:00 |
7 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |