Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2014 00:00 |
6 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 00:00 |
6 (KT) |
Hapoel Haifa[11] Maccabi Petah Tikva FC[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 01:50 |
6 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Maccabi Haifa[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:00 |
6 (KT) |
Hapoel Raanana[5] Hapoel Acco[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:45 |
6 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[3] Ashdod MS[6] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 01:00 |
6 (KT) |
Beitar Jerusalem[7] Maccabi Netanya[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 01:50 |
6 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[9] Hapoel Tel Aviv[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |