Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/12/2014 22:15 |
12 (KT) |
Maccabi Haifa[5] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2014 23:30 |
12 (KT) |
Hapoel Raanana[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2014 23:30 |
12 (KT) |
Hapoel Acco[10] Maccabi Netanya[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2014 00:30 |
12 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Haifa[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2014 01:15 |
12 (KT) |
Ashdod MS[8] Hapoel Tel Aviv[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2014 00:45 |
12 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2014 01:55 |
12 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Beitar Jerusalem[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |