Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/03/2015 00:00 |
26 (KT) |
Ashdod MS[11] Maccabi Netanya[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2015 00:00 |
26 (KT) |
Hapoel Acco[14] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2015 00:30 |
26 (KT) |
Maccabi Haifa[6] Hapoel Haifa[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2015 00:30 |
26 (KT) |
Hapoel Raanana[7] Beitar Jerusalem[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2015 00:30 |
26 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[5] Hapoel Tel Aviv[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2015 01:15 |
26 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2015 01:55 |
26 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Petah Tikva[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |