KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
20 KT |
Las Palmas[11] Valencia[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
23 KT |
Spezia[10] Latina Calcio[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:15 |
18 KT |
Hannover 96[2] Kaiserslautern[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
22 KT |
Red Star 93[16] Stade Reims[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 03:00 |
19 KT |
Vitoria Setubal[8] SL Benfica[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
play off KT |
Shbab Alkhaleel Al-Suwaiq Club |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
play off KT |
Phnom penh[KAM SL-1] Home United FC[SIN D1-4] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
19 KT |
Besiktas[1] Konyaspor[6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
19 KT |
Adanaspor[16] Kasimpasa[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
21 KT |
Jong Ajax Amsterdam[2] Almere City FC[8] |
6 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Jong Utrecht De Graafschap |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
24 KT |
Vitoria Guimaraes B[10] SC Freamunde[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
20 KT |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
21 KT |
AEL Limassol Aris Limassol |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 18:00 |
13 KT |
Naft Alwasat Baghdad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:30 |
Clausura KT |
CD Universidad de El Salvador CD Dragon |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:00 |
apertura adecuacion KT |
Universitario de Sucre Oriente Petrolero |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-6] Dundalk[IRE PR-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:45 |
tháng 1 KT |
Stourbridge[ENG-N PR-6] Grantham Town[ENG-N PR-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Arka Gdynia[POL D1-8] Cukaricki[SER D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Odd Grenland[NOR D1-3] Kalmar FF[SWE D1-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Vasalunds IF[SWE D1 SN-2] Djurgardens[SWE D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Paris Saint Germain U17 Kashiwa Reysol U17 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:05 |
tháng 1 KT |
Gyirmot Se[HUN D1-12] GOSK Gabela[Bos HD1-1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Spisska Nova Ves[SVK D2-5] Dukla Banska Bystrica |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL D1-14] Dacia Chisinau[MOL D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk Litex Lovech |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL D1-3] Concordia Chiajna[ROM D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wisla Plock[POL D1-11] Teplice[CZE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Oxford United Vancouver Whitecaps FC |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-7] Hajduk Split[CRO D1-4] |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Helios Kharkiv[UKR D2-4] Naftovik Ukrnafta[UKR D2-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-2] CSKA Sofia[BUL D1-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
CSKA Moscow[RUS PR-3] Piast Gliwice[POL D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Koper[SLO D1-6] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Cibalia[CRO D1-10] NK Rudar Velenje[SLO D1-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Korona Kielce Atlantas Klaipeda |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 13:45 |
tháng 1 KT |
Viimsi Mrjk[EST D3-8] Keila Jk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 17:30 |
22 KT |
Pars Jonoubi Jam Foolad Yazd |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:30 |
22 KT |
Khouneh Be Khouneh Sepidroud Rasht |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
21 KT |
Hapoel Jerusalem[13] Maccabi Netanya[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
21 KT |
Maccabi Shaarayim[16] Hapoel Rishon Letzion[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
21 KT |
Maccabi Herzliya Beitar Tel Aviv Ramla |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
21 KT |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Katamon Jerusalem |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:30 |
19 KT |
Surfaspor[12] Eskisehirspor[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
23 KT |
Curzon Ashton Stalybridge Celtic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
KT |
Hearts U20[13] St Johnstone U20[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
KT |
Dundee U20[17] Kilmarnock U20[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
KT |
Falkirk U20[5] Hibernian Fc U20[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[2] Hamilton Fc U20[3] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[11] Aberdeen U20[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
KT |
St Mirren U20[14] Dundee United U20[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
KT |
Partick Thistle U20[6] Dunfermline U20[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
KT |
Ross County U20[4] Celtic U20[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
20 KT |
Cambridge City Weymouth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 05:15 |
KT |
Novo Hamburgo RS[7] Caxias Rs |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |