KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
4 KT |
Sheffield Wed[ENG LCH-9] Arsenal[ENG PR-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
4 KT |
Hull City[ENG LCH-4] Leicester City[ENG PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
28/10 02:45 |
4 KT |
Stoke City[ENG PR-11] Chelsea[ENG PR-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
28/10 02:45 |
4 KT |
Everton[ENG PR-9] Norwich City[ENG PR-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
10 KT |
Bologna Inter Milan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Cheltenham Town[ENG Conf-2] Havant and Waterlooville[ENG CS-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Guiseley[ENG Conf-18] Halifax Town[ENG Conf-23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[3-3],120 minutes[1-2] | |||||
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Lincoln City[ENG Conf-7] Tranmere Rovers[ENG Conf-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Welling United[ENG Conf-17] Grays Athletic[ENG RYM-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Rushden&Diamonds Barwell[ENG-N PR-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Chorley Northwich Victoria |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
10 KT |
Modena[15] Spezia[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Latina Calcio[10] Ternana[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Perugia[19] Cagliari[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Pro Vercelli[18] Bari[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Cesena[3] Como[22] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Trapani[9] Vicenza[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Crotone[1] Brescia[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Lanciano[16] Salernitana[17] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Avellino[21] Ascoli[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
10 KT |
Virtus Entella[14] Livorno[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
Round 2 KT |
SpVgg Unterhaching[GER RegB-6] RB Leipzig[GER D2-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
Round 2 KT |
Bochum[GER D2-3] Kaiserslautern[GER D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
Round 2 KT |
Wolfsburg[GER D1-4] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
Round 2 KT |
Darmstadt[GER D1-10] Hannover 96[GER D1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
Round 2 KT |
FSV Frankfurt[GER D2-9] Hertha Berlin[GER D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
28/10 01:00 |
Round 2 KT |
Mainz 05[GER D1-12] Munchen 1860[GER D2-17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
Round 2 KT |
Nurnberg[GER D2-10] Fortuna Dusseldorf[GER D2-16] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
Round 2 KT |
Erzgebirge Aue[GER D3-5] Eintr Frankfurt[GER D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
12 KT |
Millwall Doncaster Rovers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
3 KT |
Bastia[FRA D1-15] Stade Rennais FC[FRA D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
3 KT |
Tours FC[FRA D2-10] Angers SCO[FRA D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
3 KT |
Evian Thonon Gaillard[FRA D2-6] Stade Lavallois MFC[FRA D2-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
Round 3 KT |
Go Ahead Eagles[HOL D2-2] Willem II[HOL D1-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
Achilles 29[HOL D2-15] Spakenburg |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
Dordrecht 90[HOL D2-8] VV Capelle |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
Almere City FC[HOL D2-19] Den Bosch[HOL D2-14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
Berkum HHC Hardenberg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
Heracles Almelo Koninklijke Hfc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
Round 3 KT |
VVSB Noordwijkerhout Emmen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
Round 3 KT |
PSV Eindhoven[HOL D1-3] SC Genemuiden |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
13 KT |
KSC Lokeren Gent |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
13 KT |
Oostende Genk |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
13 KT |
Royal Excel Mouscron[10] Westerlo[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
29 KT |
Syrianska FC[7] Ostersunds FK[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
10 KT |
Foolad Khozestan[16] Siah Jamegan Khorasan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
10 KT |
Rah Ahan[12] Gostaresh Folad[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
10 KT |
Teraktor-Sazi[6] Zob Ahan[4] |
4 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
10 KT |
Saipa[10] Saba Battery[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
10 KT |
Padideh Mashhad[7] Naft Tehran[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
Round 2 KT |
Apollon Smirnis[GRE D2-13] Panegialios[GRE D2-16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
Round 2 KT |
Kallithea[GRE D2-9] Lamia[GRE D2-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:15 |
Round 2 KT |
Kerkyra[GRE D2-3] Panahaiki-2005[GRE D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:15 |
Round 2 KT |
Anagenisi Karditsa[GRE D2-10] Aharnaikos[GRE D2-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
Round 2 KT |
Zakynthos[GRE D2-17] Ergotelis[GRE D2-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
Round 2 KT |
Panserraikos Kissamikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
6 KT |
Pune City[2] Kerala Blasters[7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
1 KT |
Al-Garrafa Al Duhail Lekhwia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
7 KT |
Chippa United FC Supersport United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
7 KT |
Kaizer Chiefs FC Cape Town City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:30 |
groups b KT |
Al Shorta Al Minaa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
groups b KT |
Al Sinaah Baghdad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
groups b KT |
Zakho Al Quwa Al Jawiya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
groups b KT |
Al Najaf Arbil |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
groups b KT |
Al-Hudod Karbalaa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:30 |
33 KT |
Santa Cruz (PE)[6] Criciuma[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
KT |
Parana PR[13] ABC RN[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
33 KT |
Oeste FC[16] Luverdense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
32 KT |
Parana PR ABC RN |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
33 KT |
Boa Esporte Clube[19] America MG[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:30 |
10 KT |
Young Lions[8] Harimau Muda[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
apertura KT |
Universidad de San Carlos CSD Municipal |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
Round 4 KT |
Skive IK Viborg |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:15 |
Round 4 KT |
Rishoj Aarhus AGF |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
tứ kết KT |
Greenock Morton St Johnstone |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:05 |
tứ kết KT |
Inverness C.T. Ross County |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
tháng 10 KT |
Crusaders FC[NIR D1-2] Ballymena United[NIR D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
tháng 10 KT |
Linfield FC[NIR D1-1] Cliftonville[NIR D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Jong PSV Eindhoven[HOL D2-13] Villarreal B[SPA D3-C-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Anh[5] Nữ Úc[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
loại KT |
Latvia U17 Tây Ban Nha U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Albania U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Hà Lan U17 Thụy Sỹ U17 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
loại KT |
Ba Lan U17 Andorra U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
12 KT |
Neftohimik Botev Galabovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
8th finals KT |
Litex Lovech[BUL D1-2] Dunav Ruse[BUL D2-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
8th finals KT |
Sozopol[BUL D2-5] Botev Plovdiv[BUL D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
8th finals KT |
Vihar Cherno More Varna |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
8th finals KT |
Spartak Pleven CSKA Sofia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:15 |
KT |
Bekescsaba[HUN D1-12] MTK Hungaria FC[HUN D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
3 KT |
Sheriff[MOL D1-1] Cf Intersport Aroma[MOL D2-10] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Kolos Copceac[MOL D2-1] Academia Chisinau[MOL D1-9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-5] | |||||
27/10 18:00 |
3 KT |
Olimpia Balti[MOL D1-5] CF Gagauziya[MOL D2-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Intersport Sanatauca Milsami |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
4 KT |
Hradec Kralove[CZE D2-6] Pribram[CZE D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
4 KT |
Mfk Karvina[CZE D2-5] Mlada Boleslav[CZE D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
Quarter Final KT |
Zaglebie Sosnowiec[POL D2-1] Cracovia Krakow[POL D1-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
Quarter Final KT |
Zawisza Bydgoszcz[POL D2-6] Slask Wroclaw[POL D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
5 KT |
Sahab Sc Mansheiat Bani Hasan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
5 KT |
Al Jalil Etehad Alzarqah |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
2 KT |
HNK Sibenik Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
2 KT |
Zapresic[CRO D1-5] Cibalia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | |||||
27/10 20:00 |
2 KT |
Mladost Zdralovi Dinamo Zagreb[CRO D1-3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
3 KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-5] Chernomorets Odessa[UKR D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
3 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-2] Obolon Kiev[UKR D2-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
3 KT |
Zorya[UKR D1-4] Helios Kharkiv[UKR D2-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
3 KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Ternopil[UKR D2-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
10 KT |
Drb Tadjenant[2] Es Setif[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
10 KT |
Usm Blida[10] Mo Bejaia[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
17 KT |
Sochi Torpedo Vladimir |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:00 |
clausura KT |
Inter Palmira[13] Boyaca Chico[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 08:00 |
clausura KT |
Millonarios[9] Envigado[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
clausura KT |
Patriotas[14] Deportivo Cali[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
Round 3 KT |
Wacker Innsbruck[AUT D2-1] LASK Linz[AUT D2-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
Round 3 KT |
Lankowitz Trenkwalder Admira[AUT D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
Round 3 KT |
Red Bull Salzburg SV Ried |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
Round 3 KT |
Ask Ebreichsdorf Sturm Graz |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
Round 3 KT |
Stadlau St.Polten |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
1/8 Finals KT |
Viljandi Jk Tulevik[EST D1-10] Nomme JK Kalju[EST D1-3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:45 |
quarterfinal KT |
Defensor SC[URU D1-7] CA Huracan[ARG D1-23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:15 |
1 KT |
East Riffa Al-Riffa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
1 KT |
Al-Muharraq Malkia |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
1/8 Final KT |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-10] Petrolul Ploiesti[ROM D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
1/8 Final KT |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Politehnica Iasi[ROM D1-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
1/8 Final KT |
Brasov[ROM D2B-6] Astra Ploiesti[ROM D1-1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Spartaki Tskhinvali[GEO D1-5] Shukura Kobuleti[GEO D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Kolkheti Poti[GEO D1-10] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Sioni Bolnisi[GEO D1-4] Guria Lanchkhuti[GEO D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-11] Chiatura[GEO D2-14] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Dinamo Batumi[GEO D1-8] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Baia Zugdidi[GEO D1-16] Dila Gori[GEO D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
Round 2 KT |
Liakhvi Achabeti Samtredia |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
11 KT |
Ararat Yerevan 2[3] Banants B[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Nasaf Qarshi Ii Pakhtakor Ii |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Lokomotiv Bfk Uz Dong Joo Andijon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Zaamin Yozyovon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Obod Tashkent Sementchi Quvasoy |
6 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Xorazm Urganch Hotira Namangan |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Fk Gijduvon Oktepa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
vô địch KT |
Aral Nukus Nbu Osiyo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:15 |
vô địch KT |
Mashal Ii[9] Fk Kasansay[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
6 KT |
Al Nasr (OMA) AL-Nahda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:45 |
6 KT |
Saham[8] Sur Club[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:45 |
6 KT |
Al Msnaa[2] Dhufar[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
KT |
Basingstoke Town[22] Whitehawk[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
19 KT |
Buxton FC[8] Ramsbottom United[24] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Halesowen Town[12] Mickleover Sports[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Rushall Olympic[18] Stamford AFC[22] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Salford City[4] Matlock Town[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Workington[9] Skelmersdale United[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Ashton United[14] Marine[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
19 KT |
Nantwich Town[3] Stourbridge[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
KT |
Millwall U21[4] Colchester United U21[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[4] Aberdeen U20[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
KT |
Partick Thistle U20[12] Glasgow Rangers U20[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[17] Kilmarnock U20[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
18 KT |
Bideford Afc[22] Cirencester Town[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Chesham United[18] Poole Town[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Chippenham Town[3] Slough Town[12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Dorchester Town[9] Paulton Rovers[24] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
KT |
Dunstable Town[17] Stratford Town[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Histon[20] Bedworth United[23] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Kings Lynn[15] Biggleswade Town[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Leamington[2] Redditch United[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:45 |
18 KT |
Merthyr Town[19] Hungerford Town[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
KT |
Nữ Montenegro U17 Nữ Đảo Faroe U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[8] Ayacucho Futbol Club[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 05:45 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo[14] Alianza Atletico[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
clausura KT |
Leon de Huanuco[17] Universitario de Deportes[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:15 |
clausura KT |
Sport Huancayo[3] Club Deportivo Sport Loreto[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |