KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 22:59 |
16 KT |
Galatasaray[3] Alanyaspor[11] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 22:59 |
16 KT |
Antalyaspor[9] Kasimpasa[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 20:00 |
16 KT |
Akhisar Bld.Geng[14] Konyaspor[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 20:00 |
16 KT |
Kayserispor[18] Karabukspor[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 17:30 |
16 KT |
Rizespor[15] Osmanlispor[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/12 07:30 |
final(a) KT |
Tigres UANL[3] Club America[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-0] | |||||
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 18:30 |
15 KT |
Naft Tehran[4] Teraktor-Sazi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 18:00 |
15 KT |
Sepahan[8] Esteghlal Tehran[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/12 02:00 |
15 KT |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/12 00:00 |
15 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[4] Hapoel Raanana[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/12 01:30 |
14 KT |
Olympique de Safi Maghrib Association Tetouan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 22:59 |
14 KT |
Kawkab de Marrakech OCK Olympique de Khouribga |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 22:00 |
14 KT |
IRT Itihad de Tanger Chabab Rif Hoceima |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 21:00 |
14 KT |
JSK Chabab Kasba Tadla[13] Difaa Hassani Jdidi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 18:00 |
14 KT |
Al Kahrabaa Al Semawah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 18:00 |
14 KT |
Al Karkh Al-Hudod |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 18:00 |
14 KT |
Al-Naft Al Zawraa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Việt Nam U21 Thái Lan U23 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 12:00 |
tháng 12 KT |
Nữ Albirex Niigata[JPN WD1-5] Nữ Inac Kobe[JPN WD1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/12 00:00 |
8 KT |
Al Shabab Kuw Al-Qadsia SC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 23:15 |
8 KT |
Al-Nasar Al Salmiyah |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 23:15 |
8 KT |
Al Jahra Yarmouk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 21:15 |
8 KT |
Burgan Sc Al Kuwait SC |
1 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 23:15 |
1 KT |
Al-Nasar[KUW D1-4] Al Salmiyah[KUW D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/12 22:30 |
16 KT |
Altinordu[10] Umraniyespor[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 20:00 |
16 KT |
Mersin Idman Yurdu[18] Bandirmaspor[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 17:00 |
16 KT |
Surfaspor[14] Vestel Manisaspor[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 17:00 |
16 KT |
Denizlispor Giresunspor |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/12 01:00 |
1/32 KT |
Misr El Maqasah[EGY D1-2] Ithad Al Shortah |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/12 01:00 |
1/32 KT |
El Entag El Harby Zed |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12 22:00 |
1/32 KT |
EL Masry[EGY D1-4] Ghazl El Mahallah |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
25/12 19:00 |
1/32 KT |
El Ismaily Alrml |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |