KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
bán kết KT |
Liverpool[ENG PR-3] Southampton[ENG PR-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:15 |
Quarter Final KT |
Celta Vigo[SPA D1-8] Real Madrid[SPA D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:15 |
Quarter Final KT |
Eibar[SPA D1-9] Atletico Madrid[SPA D1-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Juventus[ITA D1-1] AC Milan[ITA D1-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
28 KT |
Leeds United[4] Nottingham Forest[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
15 KT |
Celtic St Johnstone |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:00 |
bán kết KT |
Monaco[FRA D1-2] Nancy[FRA D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 03:45 |
Semifinal KT |
Vitoria Setubal[POR D1-11] Sporting Braga[POR D1-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:00 |
Group Stage KT |
Rizespor[TUR D1-15] Kasimpasa[TUR D1-10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
Group Stage KT |
Fenerbahce Amedspor |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
Group Stage KT |
Osmanlispor[TUR D1-7] Kirklarelispor[TUR D2-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
Group Stage KT |
Sivasspor[TUR D2-4] Basaksehir FK[TUR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
Group Stage KT |
Menemen Belediye Spor[TUR D2-2] Genclerbirligi[TUR D1-10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:00 |
Group Stage KT |
Umraniyespor[TUR D2-9] Bursaspor[TUR D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
Quarter Final KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-5] SC Heerenveen[HOL D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:30 |
Quarter Final KT |
Utrecht[HOL D1-6] Cambuur Leeuwarden[HOL D2-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:30 |
23 KT |
Club Brugge[1] Beveren[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:30 |
23 KT |
KSC Lokeren[10] Gent[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:30 |
23 KT |
St-Truidense VV[12] KV Mechelen[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:30 |
23 KT |
Westerlo[15] Anderlecht[3] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 19:00 |
2nd qualifying KT |
Kitchee[HK PR-2] Hà Nội[VIE D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:15 |
2 KT |
Veria FC Iraklis Saloniki |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
KT |
AEL Limassol[CYP D1-3] Aris Limassol[CYP D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
KT |
Asil Lysi[CYP D2-9] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 00:30 |
Round 3 KT |
Aris Thessaloniki Olympiakos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:15 |
Round 3 KT |
Lamia PAE Atromitos |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:15 |
Round 3 KT |
Asteras Tripolis Trikala |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
Round 3 KT |
PAE Levadiakos AEK Athens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:00 |
Groups KT |
Uganda[72] Mali[60] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:00 |
Groups KT |
Ai Cập[36] Ghana[53] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa Limon |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica Cartagines Deportiva SA |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 03:35 |
Clausura KT |
Perez Zeledon Alajuelense |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 08:00 |
Clausura KT |
Santa Tecla[11] Alianza[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
Clausura KT |
CD FAS Luis Angel Firpo |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 07:30 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango CD Universidad de El Salvador |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:00 |
Clausura KT |
Municipal Limeno Isidro Metapan |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 01:55 |
9 KT |
Beitar Jerusalem Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:55 |
9 KT |
Ashdod MS Beitar Tel Aviv Ramla |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
26/01 00:00 |
9 KT |
Hapoel Ashkelon Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
9 KT |
Hapoel Raanana Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:45 |
tháng 1 KT |
Brazil[2] Colombia[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Cork City[IRE PR-4] St Marys |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Madureira Botafogo[BRA D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Fotbal Trinec[CZE D2-13] Hlucin |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Djurgardens[SWE D1-8] Vasalunds IF[SWE D1 SN-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL D1-3] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Zemplin Michalovce[SVK D1-8] Slavoj Trebisov |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Olimpia Grudziadz[POL D2-11] Concordia Elblag |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Banik Sous Usti nad Labem |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[CZE U19-4] Mohelnice |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Esmtk Budapest Csepel |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Rubin Kazan[RUS PR-10] Suwon Samsung Bluewings |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-7] Aarau[SUI D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Pogon Siedlce[POL D2-5] Wisla Pulawy[POL D2-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bồ Đào Nha U20 Hàn Quốc U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Spisska Nova Ves[SVK D2-5] Dukla Banska Bystrica |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:25 |
tháng 1 KT |
Gorodeya Desna Chernihiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Karvina[CZE D1-7] Banik Ostrava[CZE D2-2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI Sl-1] Chiasso[SUI D1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
St.Polten[AUT D1-9] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Amkar Perm[RUS PR-6] Botosani[ROM D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-5] Ferencvarosi TC[HUN D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Neuchatel Xamax[SUI D1-2] Lausanne Sports[SUI Sl-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Moscow[RUS D1-1] DAC Dunajska Streda[SVK D1-9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-7] CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-8] Hajduk Split[CRO D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Yan Bian Changbaishan Cracovia Krakow |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv Liefering |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Zalaegerszegi TE[HUN D2E-9] KFC Komarno[SVK D1-W-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Vasas[HUN D1-3] Nyiregyhaza[HUN D2E-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Jordan[105] Georgia[118] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Pogon Szczecin[POL D1-7] Astra Ploiesti[ROM D1-7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
VfB Stuttgart[GER D2-3] Luzern[SUI Sl-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Cukaricki Backa Backa Palanka |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gaz Metan Medias PFC Oleksandria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Vysocina Jihlava[CZE D1-15] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:05 |
tháng 1 KT |
Brno[CZE D1-14] Spartak Trnava[SVK D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hobro I.K.[DEN D1-1] Sonderjyske[DEN SASL-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Viborg[DEN SASL-14] Skive IK[DEN D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Krasnodar FK[RUS PR-4] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Tigre[ARG D1-15] Deportivo Moron[ARG B M-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:45 |
tháng 1 KT |
Velez Sarsfield[ARG D1-24] Defensa Y Justicia[ARG D1-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Riga Fc[LAT D1-6] Red Bull Salzburg[AUT D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:50 |
tháng 1 KT |
Moreton Bay United[AUS QSL-7] Brisbane City SC[AUS QSL-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Hradec Kralove[CZE D1-12] Prostejov[CZE D2-16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Pardubice[CZE D2-14] Dukla Praha[CZE D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
GKS Katowice[POL D2-2] Odra Opole[POL D4-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Vac-Dunakanyar[HUN D2E-7] Siofok[HUN D2E-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Samut Prakan City[THA PR-12] Air Force Central[THA D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Zapresic[CRO D1-7] NK Rudar Velenje[SLO D1-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D1-10] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 16:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide Blue Eagles[AUS SASL-4] West Torrens Birkalla[AUS SASL-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Oakleigh Cannons[AUS VPL-1] Heidelberg United[AUS VPL-5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 10:00 |
KT |
Puebla[MEX D1-18] Atlas[MEX D1-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
KT |
Jaguares Chiapas FC[MEX D1-16] Necaxa[MEX D1-17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 08:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2-6] Club Leon[MEX D1-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 10:00 |
KT |
CDSyC Cruz Azul[MEX D1-8] Alebrijes De Oaxaca[MEX D2-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 10:00 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1-6] CF Atlante[MEX D2-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 06:00 |
1 KT |
America Pe Belo Jardim Pe |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:00 |
1 KT |
Serra Talhada Pe Afogados Ingazeira Pe |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 06:00 |
1 KT |
Central Sc Pe Flamengo Arcoverde/pe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 01:00 |
1 KT |
Vitoria Pe Salgueiros AC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:30 |
KT |
Inter Milan U19 AS Roma U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 17:30 |
21 KT |
Mes Krman[8] Nassaji Mazandaran[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Naft Masjed Soleyman[15] Gol Gohar[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Foolad Yazd[16] Esteghlal Ahvaz[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Aluminium Arak Mes Rafsanjan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Khouneh Be Khouneh Pars Jonoubi Jam |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Iran Javan Bushehr Baderan Tehran |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Oxin Alborz Kheybar Khorramabad |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 17:30 |
21 KT |
Sepidroud Rasht Malavan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:30 |
2 KT |
Lorca Deportiva FC UD Badajoz |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 02:45 |
4 playoff KT |
Hearts[SCO PR-4] Raith Rovers[SCO CH-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[4-2] | |||||
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 20:00 |
2 KT |
Chao Pak Kei[2] Mfa Development[8] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 18:00 |
2 KT |
Kei Lun Lai Chi |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 22:00 |
4 KT |
Sunshine Stars Kano Pillars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Gombe United Plateau United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Abia Warriors Enyimba International |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Nasarawa United Remo Stars |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
El Kanemi Warriors Katsina United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Akwa United Enugu Rangers International |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Niger Tornadoes Wikki Tourist |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Lobi Stars Bukola Babes Abs |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Ifeanyi Ubah Rivers United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 22:00 |
4 KT |
Shooting Stars Sc Mfm |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 21:00 |
KT |
Dundee United U20[15] Motherwell Fc U20[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 21:00 |
KT |
Inverness Ct U20[11] Glasgow Rangers U20[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 20:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[1] St Mirren U20[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 04:45 |
KT |
CSA Alagoas AL[BRA D4-3] ABC RN[BRA CP-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 04:45 |
KT |
Sport Club Recife[BRA D1-14] Sampaio Correa[BRA D2-20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |