KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Zenit St.Petersburg Sevilla |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Dnipro Dnipropetrovsk Club Brugge |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Fiorentina Dynamo Kyiv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Napoli Wolfsburg |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:30 |
2 KT |
RoPS Rovaniemi Inter Turku |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
3 KT |
KuPS VPS Vaasa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
3 KT |
HIFK HJK Helsinki |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
3 KT |
Jaro SJK Seinajoki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
3 KT |
Lahti IFK Mariehamn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
3 KT |
Ilves Tampere KTP Kotka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
groups b KT |
Al-Naft[7] Al Shorta[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 18:00 |
KT |
Gandzasar Kapan[6] Pyunik[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 18:30 |
4 KT |
Hougang United FC[9] Harimau Muda[7] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
26 KT |
El Zamalek[1] Ittihad Alexandria[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:45 |
26 KT |
El Daklyeh[15] EL Masry[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:45 |
26 KT |
Alaab Damanhour[20] Al Ahly[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:45 |
26 KT |
Smouha SC[14] Haras El Hedoud[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:00 |
1 KT |
Salangen Senja |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Herd IL Hodd[NOR AL-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Os Turn Fotball Brann[NOR AL-4] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Skeid Oslo[NOR D2-D-7] Drammen FK |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Eidsvold TF Brumunddal[NOR D2-B-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Egersunds IK[NOR D2-C-2] Sola |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
23/04 22:59 |
1 KT |
As Il Fotball Fredrikstad[NOR AL-9] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Orn-Horten[NOR D2-B-3] Ullern |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
1 KT |
Neset Levanger[NOR AL-14] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Qatar U20 Croatia U20 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Bosnia Herzegovina U19 Albania U19 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
2 KT |
Al Baten Al Orubah |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:00 |
2.1 KT |
Bragantino[BRA D2-16] Criciuma[BRA D1-20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 05:30 |
1.2 KT |
Parana PR[BRA D2-11] Ec Jacuipense[BRA CBD-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
24/04 05:30 |
2.1 KT |
Ituano Sp[BRA SP-10] Portuguesa de Desportos[BRA SP-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 15:30 |
3 KT |
Đắk Lắk[7] Nam Định[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 15:30 |
3 KT |
Phu Yen[4] Tp Hồ Chí Minh[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 17:00 |
7 KT |
South Coast Wolves Bonnyrigg White Eagles |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:00 |
3 KT |
Tigre[ARG D1-6] Gimnasia Jujuy[ARG D2-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 06:10 |
3 KT |
Argentinos Juniors[ARG D1-14] San Martin San Juan[ARG D1-15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 06:10 |
3 KT |
Argentinos Juniors San Martin Tucuman |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:00 |
relegation playoffs KT |
Nova Iguacu[16] Boavista Sc[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:30 |
semifinal(c) KT |
Necaxa[4] Csyd Dorados De Sinaloa[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
20 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[2] Al Wihdat Amman[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 21:00 |
20 KT |
Ethad Al-Ramtha[12] Mansheiat Bani Hasan[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 21:00 |
20 KT |
AL-Sareeh[6] Al-Baq'a[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
group a KT |
Chiatura Adeli Batumi |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
group a KT |
Lazika Lokomotiv Tbilisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
group a KT |
Saburtalo Tbilisi Samgurali Tskh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi Matchakhela Khelvachauri |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
group a KT |
STU Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
25 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] C. A. Bizertin[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
25 KT |
Club Sportif Sfaxien C. A. Bizertin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:30 |
25 KT |
Es Du Sahel[2] Esperance Sportive de Tunis[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:30 |
5 KT |
Auska[13] Krazante[18] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
east zone KT |
Oktepa Uz Dong Joo Andijon |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
east zone KT |
Fk Kasansay Chust Pakhtakor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
east zone KT |
Hotira Namangan Bunyodkor 2 |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
east zone KT |
Nbu Osiyo Yozyovon |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
west zone KT |
Mashal Ii Xorazm Urganch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:05 |
4 KT |
Kansas City Womens Ol Reign Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:15 |
6 KT |
Raufoss U19 Lorenskog U19 |
7 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:00 |
6 KT |
Fredrikstad U19 Valerenga U19 |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 23:30 |
6 KT |
Follo U19 Stabaek U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 23:30 |
6 KT |
Baerum U19 Skeid Oslo U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
21 KT |
AL-Nahda Al Nasr (OMA) |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:15 |
21 KT |
Al-Suwaiq Club[12] Sohar Club[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
21 KT |
Fnjaa SC[6] Al Shabab Oma[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
25 KT |
Mordovia Saransk Youth[3] Fk Ural Youth[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 15:00 |
25 KT |
Ufa Youth[15] Kuban Krasnodar Youth[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:05 |
division 1 KT |
Chelsea U21[9] Everton U21[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
5 KT |
Sharks[10] Bayelsa United[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
32 KT |
Ramsbottom United[16] Trafford[23] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
16 KT |
Coventry U21[17] Huddersfield Town U21[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
16 KT |
Swansea City U21[1] Ipswich U21[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:00 |
24 KT |
Hamilton Fc U20[2] Celtic U20[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:00 |
25 KT |
Ross County U20[17] Falkirk U20[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:00 |
32 KT |
Hearts U20[15] Aberdeen U20[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 03:00 |
bảng KT |
Bogota[COL D2-14] Millonarios[COL D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |