KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 02:45 |
bảng KT |
Atletico Madrid[SPA D1-4] AS Roma[ITA D1-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
bảng KT |
Juventus[ITA D1-2] Barcelona[SPA D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-2] Olympiakos[GRE D1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
bảng KT |
Basel[SUI Sl-2] Manchester United[ENG PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
bảng KT |
Anderlecht[BEL D1-3] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
bảng KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Celtic[SCO PR-1] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:00 |
bảng KT |
Qarabag[AZE D1-1] Chelsea[ENG PR-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow[RUS PR-3] SL Benfica[POR D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 02:45 |
18 KT |
Ipswich[8] Sheffield Wed[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
18 KT |
Middlesbrough[6] Birmingham[21] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
18 KT |
Wolves[1] Leeds United[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 05:15 |
12 KT |
River Plate[16] Union Santa Fe[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 06:45 |
chung kết KT |
Gremio[BRA D1-2] Lanus[ARG D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 08:30 |
quarterfinals(a) KT |
Toluca[(a)-5] Morelia[(a)-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 21:30 |
1 KT |
Pune City[6] Delhi Dynamos[3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:00 |
25 KT |
Luch-Energiya[16] FK Tyumen[15] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:30 |
11 KT |
Polokwane City[12] Maritzburg United[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:30 |
11 KT |
Platinum Stars[16] Bloemfontein Celtic[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:30 |
11 KT |
AmaZulu[10] Kaizer Chiefs FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:59 |
11 KT |
Free State Stars[11] Chippa United FC[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:05 |
4 KT |
Wydad Casablanca[15] Difaa Hassani Jdidi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
16 KT |
Kf Feronikeli Vellaznimi Kso |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
16 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Drita Gjilan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
16 KT |
Gjilani KF Trepca 89 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
16 KT |
Besa Peje Kf Llapi |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
16 KT |
Kf Liria Kf Flamurtari Pristina Kos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:00 |
play offs KT |
Busan I'Park[KOR D2-2] Sangju Sangmu Phoenix[KOR D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 09:00 |
Apertura KT |
Alajuelense[(a)-6] Limon[(a)-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 09:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-9] AD grecia[(a)-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 09:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-2] Santos De Guapiles[(a)-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 09:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(a)-4] Municipal Liberia[(a)-12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 04:00 |
Apertura KT |
Guadalupe Universidad de Costa Rica |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:00 |
10 KT |
Misr El Maqasah[16] Petrojet[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:45 |
10 KT |
Alrga[18] Wadi Degla SC[15] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 10:00 |
tháng 11 KT |
Vanuatu[188] Estonia[80] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Thamesmead Town[ENG RL1-3] AFC Sudbury |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 15:35 |
tháng 11 KT |
Nữ Úc[6] Nữ Trung Quốc[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:00 |
2 domestic champions KT |
Molde U19 Zimbru Chisinau U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
bảng KT |
Basel U19 Manchester United U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
bảng KT |
Anderlecht U19 Bayern Munich U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
bảng KT |
Juventus U19 Barcelona U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
2 domestic champions KT |
Esbjerg Fb U19 Inter Milan U19 |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
2 domestic champions KT |
Zeljeznicar Sarajevo U19 Lokomotiva Zagreb U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
2 domestic champions KT |
Budapest Honved U19 Krasnodar U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 21:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon U19 Olympiakos Piraeus U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 21:00 |
2 domestic champions KT |
Saburtalo Tbilisi U19 Brodarac U19 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
bảng KT |
Paris Saint Germain U19 Celtic U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
bảng KT |
Atletico Madrid U19 AS Roma U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow U19 Benfica U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:00 |
bảng KT |
Qarabag U19 Chelsea U19 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 10:05 |
KT |
Pachuca[MEX D1(a)-12] CF Atlante[MEX D2(a)-16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 02:30 |
KT |
Catania[ITA C1C-2] Cosenza[ITA C1C-13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:30 |
KT |
Pontedera[ITA C1A-13] Lucchese[ITA C1A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:30 |
KT |
Renate Ac[ITA C1B-2] Giana[ITA C1A-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:30 |
KT |
Bassano[ITA C1B-10] Feralpisalo[ITA C1B-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:30 |
KT |
Reggiana[ITA C1B-13] Prato[ITA C1A-18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:00 |
quarterfinals KT |
FK Sutjeska Niksic[MNE D1-1] FK Buducnost Podgorica[MNE D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
quarterfinals KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-6] Mornar[MNE D2-2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
quarterfinals KT |
Grbalj Radanovici[MNE D1-4] Ibar Rozaje[MNE D2-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
quarterfinals KT |
Lovcen Cetinje Ofk Igalo |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 08:30 |
semifinal(a) KT |
Tampico Madero Cf Indios De Ciudad Juarez |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:05 |
35 KT |
Torpedo Kutaisi[2] Dinamo Batumi[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
35 KT |
Kolkheti Poti[9] Chikhura Sachkhere[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
35 KT |
Dila Gori[7] Shukura Kobuleti[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
35 KT |
Lokomotiv Tbilisi[5] Samtredia[3] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
35 KT |
Saburtalo Tbilisi[4] Dinamo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
Quarter Final KT |
Rudar Prijedor Krupa[BOS PL-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
Quarter Final KT |
Olimpik Sarajevo Zvijezda 09 Brgule |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
Quarter Final KT |
Tuzla City Sloboda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 21:00 |
11 KT |
Alania[S-13] Anzhi 2 Makhachkala[S-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
19 KT |
Krasnodar II[S-3] Kuban Krasnodar B[S-16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:00 |
17 KT |
Ruch Chorzow[18] Wigry Suwalki[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 20:00 |
11 KT |
C. A. Bizertin[10] Club Africain[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
11 KT |
Esperance Sportive Zarzis[12] J.s. Kairouanaise[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
11 KT |
Us Ben Guerdane[14] Club Sportif Sfaxien[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
15 KT |
Skopje[10] Korzo Prilep[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
chung kết KT |
Muang Thong United Chiangrai United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 20:00 |
10 KT |
Vllaznia Shkoder Lushnja Ks |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
10 KT |
Bohemians 1905 U19[15] Sk Sigma Olomouc u19[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:15 |
10 KT |
Pardubice U19[9] Mfk Karvina U19[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 16:30 |
10 KT |
Zlin U19[8] Banik Ostrava u19[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 03:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Cerro Montevideo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 03:00 |
clausura KT |
Ia Sud America Boston River |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 03:00 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras Liverpool P. |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 03:00 |
clausura KT |
Ca River Plate CA Penarol |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:20 |
11 KT |
Jeddah Al Orubah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:20 |
11 KT |
Al Tai Al Qaisoma |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:10 |
11 KT |
Al Mojzel Dhamk |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:05 |
11 KT |
Al Kawkab Al Hazm |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 07:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-1] Utc Cajamarca[(c)-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |