KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:30 |
42 KT |
Ternana[16] A.S. Varese[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Crotone[17] Virtus Entella[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Bologna[5] Lanciano[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Vicenza[3] Frosinone[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Trapani[12] Pro Vercelli[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Latina Calcio[13] Modena[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Pescara[9] Livorno[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Carpi[1] Catania[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Spezia[4] Bari[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Brescia[21] Avellino[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
42 KT |
Cittadella[20] Perugia[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:30 |
38 KT |
Chamois Niortais[11] Stade Lavallois MFC[10] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Valenciennes[16] Ajaccio GFCO[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
ES Troyes AC[1] Chateauroux[19] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Orleans US 45[18] Sochaux[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Creteil[14] Tours FC[15] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Clermont Foot[12] Stade Brestois[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Angers SCO[3] Nimes[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Ajaccio[17] AC Arles-Avignon[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Le Havre[7] Auxerre[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:30 |
38 KT |
Dijon[5] Nancy[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 02:30 |
34 KT |
Porto[2] Penafiel[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 07:10 |
regular season KT |
Temperley CA Huracan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 06:00 |
regular season KT |
Crucero del Norte[28] Defensa Y Justicia[24] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 04:00 |
regular season KT |
Gimnasia LP Quilmes |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 02:00 |
14 KT |
Cork City[2] Shamrock Rovers[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:45 |
14 KT |
St Patrick's[5] Dundalk[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:45 |
14 KT |
Drogheda United[10] Galway United[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:45 |
14 KT |
Derry City[8] Sligo Rovers[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:45 |
14 KT |
Bohemians[4] Bray Wanderers[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
33 KT |
Genclerbirligi[9] Mersin Idman Yurdu[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 10:00 |
semifinal(c) KT |
Santos Laguna Chivas Guadalajara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
10 KT |
Mjondalen[10] Molde[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 09:35 |
qualifying KT |
Los Angeles Galaxy Houston Dynamo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 07:15 |
qualifying KT |
Columbus Crew[9] Chicago Fire[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Cracovia Krakow[1] Korona Kielce[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Zawisza Bydgoszcz[2] Gornik Leczna[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:45 |
nacompetitie r2 KT |
VVV Venlo NAC Breda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
nacompetitie r2 KT |
Volendam Eindhoven |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
nacompetitie r2 KT |
Emmen Roda JC Kerkrade |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 23:30 |
nacompetitie r2 KT |
De Graafschap Go Ahead Eagles |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:00 |
34 KT |
Red Star 93[1] Amiens[12] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
JA Le Poire Sur Vie[13] Epinal[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Strasbourg[3] Colomiers[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Bastia CA[16] Paris Fc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Bourg Peronnas[4] US Boulogne[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
GS Consolat Marseille[11] Colmar[10] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Chambly[14] Istres[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Dunkerque[6] Frejus Saint-Raphael[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
34 KT |
Avranches[9] Vendee Lucon[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
29 KT |
Dunaujvaros[15] Debreceni VSC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:00 |
33 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Dinamo Bucuresti[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:30 |
33 KT |
Gaz Metan Medias[12] Concordia Chiajna[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
relegation pool KT |
Lokomotiv Plovdiv[4] Levski Sofia[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 21:30 |
relegation pool KT |
Slavia Sofia[1] Cherno More Varna[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:00 |
bảng KT |
Madagascar Swaziland |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
bảng KT |
Lesotho Tanzania |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:59 |
championship group a KT |
Al Shorta Baghdad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:30 |
championship group a KT |
Naft Alwasat[3] Al Zawraa[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 18:35 |
11 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[7] Zhejiang Professional[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 18:35 |
11 KT |
Beijing Renhe[15] Shanghai East Asia FC[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:59 |
12 KT |
Trans Narva[7] Viljandi Jk Tulevik[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
12 KT |
Parnu Linnameeskond[9] Flora Tallinn[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
12 KT |
Tartu JK Tammeka[8] Paide Linnameeskond[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:45 |
34 KT |
Servette[2] Schaffhausen[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
34 KT |
Biel-bienne[10] Wohlen[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
34 KT |
Le Mont LS[9] Lausanne Sports[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
34 KT |
Lugano[1] Chiasso[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:45 |
34 KT |
Winterthur[4] Wil 1900[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:30 |
round 2 KT |
Botswana U23 Zambia U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 07:50 |
3 KT |
Mogi Mirim Ec[20] Sampaio Correa[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 05:30 |
3 KT |
Vitoria Salvador BA[11] Bragantino[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 07:00 |
KT |
Independiente Rivadavia[6] Guarani Antonio Franco[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/05 07:00 |
16 KT |
Independiente Rivadavia Guarani Antonio Franco |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 07:30 |
apertura KT |
Liga de Loja[11] Sociedad Deportiva Aucas[12] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 06:05 |
regular season KT |
Serbian White Eagles Sc Waterloo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 02:00 |
tháng 5 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Nga[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Lesotho[121] Tanzania[107] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Madagascar[150] Swaziland[176] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Nam Phi[59] Malawi[97] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 18:30 |
tháng 5 KT |
Persib Bandung[IDN ISL-3] Selangor PB[MAS SL-4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 23:10 |
tứ kết KT |
Al Nassr Al Baten |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
chung kết KT |
Pháp U17 Đức U17 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:05 |
29 KT |
SAK Klagenfurt[14] Union Gurten[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
Lafnitz[4] SK Austria Klagenfurt[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
ATSV Wolfsberg[16] SC Weiz[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
Wallern[12] Wolfsberger Ac Amateure[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
SC Kalsdorf[9] Blau Weiss Linz[3] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
SV Allerheiligen[6] SK Vorwarts Steyr[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
Sturm Graz Amat.[7] Superfund Pasching[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
29 KT |
Union St.florian[13] Vocklamarkt[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
8 KT |
Karlskrona Asarums If Fk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 23:30 |
25 KT |
Avarta[6] Holbaek[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 17:30 |
14 KT |
Oakleigh Cannons[12] South Melbourne[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 17:30 |
14 KT |
Pascoe Vale Sc[7] Heidelberg United[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 17:15 |
14 KT |
Port Melbourne Sharks[5] Hume City[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:00 |
35 KT |
FK Inter Baku[2] Qarabag[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 21:00 |
35 KT |
AZAL PFC Baku[6] Simurq Zakatali[5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
35 KT |
Standard Sumqayit[8] FK Khazar Lenkoran[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
35 KT |
FK Baki[9] Neftci Baku[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 20:00 |
30 KT |
Zestafoni[15] Baia Zugdidi[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Samtredia[6] Merani Martvili[11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Shukura Kobuleti[7] Dinamo Batumi[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Kolkheti Poti[10] Spartaki Tskhinvali[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Sioni Bolnisi[13] Guria Lanchkhuti[9] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Metalurgi Rustavi[16] Torpedo Kutaisi[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
30 KT |
Dila Gori[1] WIT Georgia Tbilisi[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 01:00 |
16 KT |
CA Fenix Pilar[13] Almagro[21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
16 KT |
Club Atletico Acassuso[9] Deportivo Merlo[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:00 |
16 KT |
Villa San Carlos[20] Flandria[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
16 KT |
Estudiantes de Caseros[11] Almirante Brown[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 05:30 |
apertura KT |
General Diaz[11] Libertad Asuncion[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 05:30 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[9] Sportivo Luqueno[6] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 02:00 |
12 KT |
Finn Harps[1] UC Dublin UCD[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:45 |
12 KT |
Cabinteely[8] Cobh Ramblers[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 01:15 |
12 KT |
Shelbourne[5] Waterford United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:59 |
6 KT |
Vindbjart Donn |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
6 KT |
Egersunds IK FK Vidar |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth[6] Hapoel Bnei Lod[2] |
3 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Ramat Gan FC[5] Hapoel Kfar Saba[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit[6] Hapoel Rishon Letzion[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Jerusalem[2] Beitar Tel Aviv Ramla[1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
relegation playoff KT |
Ironi Tiberias[5] Ironi Ramat Hasharon[3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 17:30 |
12 KT |
University of Queensland[12] Mitchelton[4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
34 KT |
Bayern Munich II[2] Nurnberg Am[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
34 KT |
Ingolstadt 04 Am[5] Augsburg 2[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 18:00 |
27 KT |
Tom Tomsk II[9] Irtysh 1946 Omsk[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 17:30 |
27 KT |
Radian-Baikal Irkutsk[1] Metallurg Kuzbass[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 16:30 |
27 KT |
FK Chita[6] Dinamo Barnaul[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:30 |
35 KT |
SV Horn[8] Liefering[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:30 |
35 KT |
Mattersburg[1] Kapfenberg Superfund[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:30 |
35 KT |
LASK Linz[3] Wacker Innsbruck[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:30 |
35 KT |
TSV Hartberg[9] Floridsdorfer AC Wien[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:30 |
35 KT |
Austria Lustenau[6] St.Polten[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 18:30 |
preliminary KT |
Albirex Niigata FC[SIN D1-1] Svay Rieng |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Fortaleza CEIF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 16:00 |
11 KT |
Redlands United FC[10] Brisbane Roar Am[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:00 |
relegation group(east) KT |
Bodva Moldava Nbodvou[5] MFK Kosice B[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:00 |
25 KT |
Jammerbugt[3] Brabrand IF[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:30 |
6 KT |
Honka[4] Fc Ilves-kissat[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:30 |
6 KT |
Japs[3] Kapa Helsinki[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 20:00 |
27 KT |
Ararat Yerevan 2[4] Pyunik B[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 20:00 |
27 KT |
Mika Ashtarak B[6] Ulisses Yerevan B[8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:30 |
8 KT |
Vinbergs If[4] Tenhults IF[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
8 KT |
Torslanda IK[3] Tvaakers IF[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:30 |
8 KT |
Ifk Skovde[14] IFK Uddevalla[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
8 KT |
Stenungsunds If[10] Vanersborg[6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:00 |
8 KT |
Karlslunds If Hfk[13] Skovde AIK[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 06:00 |
5 KT |
Boston Breakers Womens Gotham Fc Womens |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:59 |
36 KT |
Vllaznia Shkoder[7] Skenderbeu Korca[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
36 KT |
Apolonia Fier[9] KF Laci[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
36 KT |
Flamurtari[6] KS Perparimi Kukesi[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
36 KT |
KF Tirana[4] Teuta Durres[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
36 KT |
KS Elbasani[10] Partizani Tirana[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 20:00 |
29 KT |
Torpedo Moscow Youth[14] Fk Ural Youth[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 17:00 |
29 KT |
Spartak Moscow Youth[2] Ufa Youth[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 15:00 |
29 KT |
Amkar Perm Youth[8] Zenit St.petersburg Youth[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 18:00 |
33 KT |
Slovan Liberec U21[10] Hradec Kralove U21[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 21:00 |
25 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Shakhtar Donetsk U21 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 19:00 |
25 KT |
Metalurg Donetsk U21 Hoverla Zakarpattia U21 |
7 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 16:00 |
25 KT |
Olimpic Donetsk U21[14] Volyn U21[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 00:40 |
26 KT |
Al Raed U21[8] Al Shabab U21[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Al Shoalah U21[12] Al Ittihad U21 Ksa[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Najran U21[14] Al Taawon U21[7] |
3 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Hajer U21[10] Al Nasr Riyadh U21[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Al Khaleej U21[9] Al Faisaly Harmah U21[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Al Hilal U21[2] Al Ahli Jeddah U21[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05 00:40 |
26 KT |
Al Orubah U21[13] Al Fateh U21[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:00 |
10 KT |
Warri Wolves[18] Abia Warriors[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:00 |
10 KT |
Warri Wolves Abia Warriors |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:15 |
chung kết KT |
Al Oruba Sur Sur Club |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 22:59 |
30 KT |
A Bou Saada[9] Drb Tadjenant[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Ab Merouana[16] Usmm Hadjout[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Crb Ain Fakroun[12] Rc Relizane[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Esm Kolea[15] Wa Tlemcen[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Jsm Bejaia[10] As Khroub[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Mc Saida[7] Ca Batna[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Om Medea[4] Ca Bordj Bou Arreridj[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 22:59 |
30 KT |
Us Chaouia[11] Usm Blida[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 08:00 |
apertura KT |
Dep. San Martin[15] Leon de Huanuco[17] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/05 09:05 |
loại KT |
Portland Timbers B Tacoma Defiance |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |