KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 02:05 |
bảng KT |
Villarreal[SPA D1-8] Slavia Praha[CZE D1-2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Partizan Belgrade[SER D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-2] Young Boys[SUI Sl-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-5] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Hoffenheim[GER D1-4] Basaksehir FK[TUR D1-4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
AC Milan[ITA D1-10] AEK Athens[GRE D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Austria Wien[AUT D1-4] NK Rijeka[CRO D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Everton[ENG PR-16] Lyon[FRA D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Atalanta[ITA D1-12] Apollon Limassol FC[CYP D1-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Sheriff[MOL D1-1] Lokomotiv Moscow[RUS PR-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:05 |
bảng KT |
Zlin[CZE D1-7] Copenhagen[DEN SASL-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Lugano[SUI Sl-10] Viktoria Plzen[CZE D1-1] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-5] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Koln[GER D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Arsenal[ENG PR-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Konyaspor[TUR D1-15] Red Bull Salzburg[AUT D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Marseille[FRA D1-4] Vitoria Guimaraes[POR D1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Ostersunds FK[SWE D1-5] Athletic Bilbao[SPA D1-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Zorya[UKR D1-7] Hertha Berlin[GER D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Nice[FRA D1-14] Lazio[ITA D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-7] Vitesse Arnhem[HOL D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] Rosenborg[NOR D1-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 00:00 |
bảng KT |
Vardar Skopje[MKD D1-2] Real Sociedad[SPA D1-7] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:00 |
bảng KT |
Astana[KAZ PR-1] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
11 KT |
Dukla Praha[10] Synot Slovacko[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 21:30 |
10 KT |
Foolad Khozestan[5] Saipa[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:45 |
10 KT |
Siah Jamegan Khorasan[14] Sanat-Naft[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:30 |
10 KT |
Sepidroud Rasht[11] Padideh Mashhad[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:15 |
10 KT |
Peykan[3] Teraktor-Sazi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:30 |
10 KT |
Gostaresh Folad[16] Sepahan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:00 |
29 KT |
Sport Club Recife[14] Santos[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 06:00 |
29 KT |
Flamengo[6] Bahia[10] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 05:00 |
29 KT |
Vitoria Salvador BA[15] Atletico Paranaense[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 05:00 |
29 KT |
Palmeiras[4] Ponte Preta[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:35 |
5 KT |
Al-Khuraitiat[11] Al-Garrafa[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
5 KT |
Al Wehda UAE[4] Hatta[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
5 KT |
Dabba Al-Fujairah[6] Al-Dhafra[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 21:30 |
tứ kết KT |
Chabab Atlas Khenifra RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:30 |
10 KT |
Albirex Niigata FC Hougang United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:30 |
30 KT |
Pusamania Borneo[9] Persela Lamongan[13] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:30 |
30 KT |
Bhayangkara Surabaya United PSM Makassar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 15:10 |
30 KT |
Persib Bandung Madura United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 15:00 |
30 KT |
Semen Padang[15] Mitra Kukar[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 07:30 |
clausura KT |
The Strongest[(c)-3] Blooming[(c)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 05:30 |
clausura KT |
San Jose[(c)-8] Jorge Wilstermann[(c)-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[(c)-6] Real Potosi[(c)-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:30 |
6 KT |
Ittihad Alexandria El Entag El Harby |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:00 |
6 KT |
Misr El Maqasah[17] Enppi[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:45 |
6 KT |
Tala Al Jaish[12] Tanta[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:45 |
6 KT |
Al Nasr Cairo Pyramids |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Nữ Áo[20] Nữ Hà Lan[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Bosnia Herzegovina U19 FYR Macedonia U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Nữ Trung Quốc[13] Nữ Triều Tiên[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Ba Lan[30] Nữ Estonia[82] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Brazil[9] Mexico Womens[26] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:00 |
loại KT |
Pháp U17 Kazakhstan U17 |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
loại KT |
Armenia U17 Israel U17 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 CH Séc U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:00 |
loại KT |
Albania U17 Croatia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 17:00 |
loại KT |
Tây Ban Nha U17 Liechtenstein U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 16:00 |
loại KT |
Belarus U17 Slovenia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 00:10 |
5 KT |
Al-Arabi Club[7] Al Salmiyah[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 21:40 |
5 KT |
Kazma[6] Al-Nasar[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:00 |
bảng KT |
Nữ Belarus[49] Nữ Scotland[22] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:30 |
bảng KT |
Nữ Serbia[44] Nữ Israel[55] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:30 |
bảng KT |
Nữ Hungary[39] Nữ Croatia[53] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
30 KT |
Dila Gori[7] Dinamo Tbilisi[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:30 |
30 KT |
Kolkheti Poti[9] Torpedo Kutaisi[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 16:30 |
30 KT |
Lokomotiv Tbilisi[4] Saburtalo Tbilisi[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 06:10 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[1] Deportivo Capiata[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 04:00 |
clausura KT |
General Diaz[4] Sportivo Trinidense[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 07:45 |
clausura KT |
Tigres FC America de Cali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:30 |
6 KT |
Al Hussein Irbid[12] Al-Faisaly[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 21:00 |
6 KT |
Al Yarmouk[11] Mansheiat Bani Hasan[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:00 |
31 KT |
Sioni Bolnisi[3] Merani Martvili[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:00 |
31 KT |
Samgurali Tskh[6] Meshakhte Tkibuli[9] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:00 |
31 KT |
WIT Georgia Tbilisi[4] Spartaki Tskhinvali[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 18:00 |
31 KT |
Guria Lanchkhuti[8] Baia Zugdidi[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
34 KT |
Tartu FS Santos[8] Flora Tallinn Ii[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:59 |
34 KT |
Tallinna Levadia 2[6] JK Tallinna Kalev[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
29 KT |
Black Rhinos Fc Caps United Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
29 KT |
Chicken Inn Harare City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
29 KT |
Triangle Fc Highlanders Fc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:00 |
tứ kết KT |
Alashkert Artsakh Noah |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:15 |
KT |
Lorenskog U19 Raufoss U19 |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 20:00 |
1st phase KT |
Asswehly Sc Al Sharara |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 20:00 |
1st phase KT |
Al-madina Rafeeq |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 19:30 |
1st phase KT |
Al Andalus Khaleej Sirte |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 19:05 |
KT |
Al Fateh U21[10] Al Hilal U21[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 23:55 |
7 KT |
Uhud Medina Al Nassr |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:10 |
7 KT |
Al-Raed[14] Al Shabab Ksa[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 21:50 |
7 KT |
Al Qadasiya[8] Al Feiha[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 09:05 |
chung kết KT |
CD Olimpia Santos De Guapiles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 01:00 |
KT |
Mc El Eulma[10] Crb Ain Fakroun[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 18:00 |
KT |
Nữ Australia U19 Nữ Nhật Bản U19 |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 22:59 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 Nữ Croatia U17 |
11 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 22:59 |
KT |
Nữ Nga U17 Nữ Israel U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |